Đồ Án Xây dựng tổng đài IP PBX

Thảo luận trong 'Viễn Thông' bắt đầu bởi Phí Lan Dương, 12/12/13.

  1. Phí Lan Dương

    Phí Lan Dương New Member
    Thành viên vàng

    Bài viết:
    18,524
    Được thích:
    18
    Điểm thành tích:
    0
    Xu:
    0Xu
    PHẦN 1: LÝ THUYẾT
    Chương1: TỔNG QUAN VỀ VoIP (Voice over Internet Protocol)
    1. Giới thiệu chung:
    2. Ưu nhược điểm của VoIP:
    2.1 Ưu điểm :
    2.2 Nhược điểm :
    3. Yêu cầu chất lượng đối với VoIP:
    4. Ứng dụng của VoIP
    5. Các cấu trúc kết nối:
    5.1 Mô hình PC to PC:
    5.2 PC to Phone:
    5.3 Phone to Phone:
    6. Các thành phần trong mạng VoIP:
    7. Cơ chế làm việc của VoIP:
    7.1 Số hóa tín hiệu Analog:
    7.2 Lấy mẫu (Sampling):
    7.3 Lượng tử hoá (Quantization):
    7.4 Mã hóa (Encoding)
    7.5 Nén giọng nói (Voice Compression):
    7.6 Packetizing voice (đóng gói):
    8. Các vấn đề chất lượng của VoIP:
    8.1 Trễ (Delay):
    8.2 Trượt (Jitter):
    8.3 Mất gói (packet loss):
    9. Các ứng dụng của VoIP trong thực tế:
    9.1 Thoại thông minh:
    9.2 Dịch vụ thoại qua Internet
    9.3 Dịch vụ Fax qua IP:
    9.4 Dịch vụ Callback Web:
    9.5 Dịch vụ tính cước cho bị gọi:
    9.6 Dịch vụ Call Center
    10. Các khái niệm trong VoIP
    10.1 PBX - Private Branch Exchange
    10.2 PSTN – Public Switched Telephone Network
    10.3 TDM – Time Division Multiplexing
    10.4 FXO và FXS
    Chương 2: CÁC GIAO THỨC SỬ DỤNG TRONG VOIP
    1. Giao thức H323
    1.1 Cấu trúc của H.323.
    1.1.1. Thiết bị đầu cuối.
    1.1.2. Gatekeeper
    1.1.3. Khối điều khiển đa điểm MCU
    1.2 Tập giao thức H323
    1.2.1 Báo hiệu RAS
    1.2.2 Báo hiệu điều khiển cuộc gọi H.225
    1.2.3 Giao thức H.245
    1.3 Thiết lập cuộc gọi VoIP sử dụng giao thức H.323
    1.3.1 Cuộc gọi Gatekeeper nội vùng:
    1.3.2 Cuộc gọi Gatekeeper liên vùng:
    2. Giao thức khởi tạo phiên SIP (Session Initiation Protocol):
    2.1 Tính năng của SIP:
    2.1.1 Các giao thức khác của IETF để xây dựng những ứng dụng SIP
    2.1.2 Đơn giản và có khả năng mở rộng:
    2.1.3 Hỗ trợ tối đa sự di động của đầu cuối:
    2.1.4 Dễ dàng tạo tính năng mới cho dịch vụ và dịch vụ mới:
    2.2 Các thành phần trong mạng SIP:
    2.3 Bản tin SIP:
    2.3.1 Các loại bản tin SIP:
    2.3.2 Cấu trúc bản tin SIP:
    2.3.3 Ý nghĩa của các trường bản tin
    2.4 Hoạt động của SIP:
    2.4.1 Hoạt động của máy chủ ủy quyền (proxy server):
    2.4.2 Hoạt động của máy chủ chuyển đổi địa chỉ (Redirect Server):
    2.5 So sánh giữa giao thức H.323 và SIP
    3. Giao thức giữ trước tài nguyên (RSVP):
    4. Giao thức RTP ( Real Time Transport Protocol).
    5. Giao thức RTCP ( Real Time Transport Control Protocol)
    6. Giao thức SGCP ( Simple Gateway Control Protocol)
    7. Giao thức MGCP (Media Gateway Control Protocol)
    8. IAX2 – Inter Asterisk eXchange
    Chương 3: TỔNG QUAN VỀ ASTERISK
    1. Một số tính năng cơ bản của Asterisk :
    1.1 Voice mail (hôp thư thoại):
    1.2 Call forwarding (chuyển cuộc gọi):
    1.3 Caller ID (hiển thị số gọi):
    1.4 Automated attendant (chức năng IVR):
    1.5 Time and date:
    1.6 Call Parking:
    1.7 Remote call pickup:
    1.8 Privacy Manager:
    1.9 Black list:
    2. Cấu trúc Asterisk :
    3. Các ngữ cảnh ứng dụng
    3.1 Tổng đài VoIP IP PBX
    3.2 Kết nối IP PBX với PBX
    3.3 Kết nối giữa các server Asterisk
    3.4 Các ứng dụng IVR, Voicemail, điện thoại hội nghị
    3.5 Chức năng phân phối cuộc gọi tự động ACD
    Chương 4: GIỚI THIỆU A2BILLING
    1. Giới thiệu A2Billing
    2. Tìm hiểu về AGI (Asterisk Gateway Interface)
    2.1. Cấu trúc cơ bản AGI
    2.2. Phân loại AGI
    3. Cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của A2Billing
    4. Một số khái niệm trong A2billing
    PHẦN 2: THỰC HIỆN ĐỀ TÀI
    Chương 5: CÀI ĐẶT ASTERISK VÀ A2BILLING
    1. Cài đặt hệ điều hành linux – bản centos 5.5:
    2. Cài đặt asterisk:
    3. Một số lệnh thao tác trong hệ thống asterisk
    4. Cài đặt A2Billing
    5. Sơ lược tập tin cấu hình asterisk
    Chương 6:MỘT SỐ CHỨC NĂNG CỦA TỔNG ĐÀI PBX
    1. Tạo số điện thoại cho softphone trong Free PBX
    2. Call waiting( cuộc gọi chờ)
    3. Nhạc chờ ( Music On Hold)
    4. Voicemail (Hộp thư thoại):
    5. Conference ( Hội Nghị):
    6. Blacklist ( Danh sách loại trừ)
    7. Ring Groups ( Đổ chuông nhóm)
    8. Queue ( Hàng đợi)
    9. Follow Me ( Chuyển cuộc gọi khi bận)
    10. Callback ( Tự động gọi lại)
    11. Call Forward ( Chuyển hướng gọi)
    12. IVR ( Ứng dụng tương tác thoại)
    Chương 7: CẤU HÌNH A2BILLING
    1. Cấu hình A2Billing.
    2. Kết hợp Free PBX và A2Billing
    KẾT LUẬN VÀ HƯỚNG PHÁT TRIỂN
    1. Kết luận
    2. Hướng phát triển
    TÀI LIỆU THAM KHẢO
     

    Các file đính kèm:

Đang tải...