Tài liệu Tỷ lệ bồi thường của thị trường BH

Thảo luận trong 'Bảo Hiểm - Bất Động Sản' bắt đầu bởi Thúy Viết Bài, 5/12/13.

  1. Thúy Viết Bài

    Thành viên vàng

    Bài viết:
    198,891
    Được thích:
    173
    Điểm thành tích:
    0
    Xu:
    0Xu
    Tỷ lệ bồi thường của thị trường BH
    [TABLE=width: 1046]
    [TR]
    [TD]Nghiệp vụ bảo hiểm
    Lines of Insurance

    [/TD]
    [TD=colspan: 3]Bảo hiểm gốc
    [/TD]
    [TD=colspan: 3]Nhận tái bảo hiểm ngoài nước
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Phí
    Direct premium

    [/TD]
    [TD]Bồi thường
    Direct insur.
    Claims

    [/TD]
    [TD]Tỷ lệ bồi
    thường
    Loss ratio of
    direct
    Insurance

    [/TD]
    [TD]Phí
    Overseas
    reinsur.
    Assumed
    premium

    [/TD]
    [TD]Bồi thường
    Overseas
    reinsur
    Assumed
    claims

    [/TD]
    [TD]Tỷ lệ bồi
    thường
    Loss ratio of
    reinsur
    assumed

    [/TD]
    [TD]Tổng doanh thu
    phí bảo hiểm
    Total premium

    [/TD]
    [TD]Tổng bồi
    thường Total
    claims

    [/TD]
    [TD]Tỷ lệ bồi thường
    chung toàn nghiệp
    vụ Conbined
    loss ratio

    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]1
    [/TD]
    [TD]2
    [/TD]
    [TD]3
    [/TD]
    [TD]4
    [/TD]
    [TD]5
    [/TD]
    [TD]6
    [/TD]
    [TD]7=4+1
    [/TD]
    [TD]8=2+5
    [/TD]
    [TD]9=8/7
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]BH sức khỏe và tai nạn con người/ Personal accident, Health Insurance
    [/TD]
    [TD]1,310,939
    [/TD]
    [TD]635,350
    [/TD]
    [TD]48.47%
    [/TD]
    [TD]290
    [/TD]
    [TD]53
    [/TD]
    [TD]18.28%
    [/TD]
    [TD]1,311,229
    [/TD]
    [TD]635,403
    [/TD]
    [TD]48.46%
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]BH hàng hóa vận chuyển/
    Insurance of good transported
    [/TD]
    [TD]671,059
    [/TD]
    [TD]381,126
    [/TD]
    [TD]56.79%
    [/TD]
    [TD]7,280
    [/TD]
    [TD]9,956
    [/TD]
    [TD]136.76%
    [/TD]
    [TD]678,339
    [/TD]
    [TD]391,082
    [/TD]
    [TD]57.65%
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]BH hàng không/Aviation Insurance
    [/TD]
    [TD]326,988
    [/TD]
    [TD]54,820
    [/TD]
    [TD]16.77%
    [/TD]
    [TD]3,040
    [/TD]
    [TD]924
    [/TD]
    [TD]30.39%
    [/TD]
    [TD]330,028
    [/TD]
    [TD]55,744
    [/TD]
    [TD]16.89%
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]BH xe cơ giới/ Motor Vehicle Insurance
    [/TD]
    [TD]3,246,418
    [/TD]
    [TD]1,465,566
    [/TD]
    [TD]45.14%
    [/TD]
    [TD]1,222
    [/TD]
    [TD]574
    [/TD]
    [TD]46.97%
    [/TD]
    [TD]3,247,640
    [/TD]
    [TD]1,466,140
    [/TD]
    [TD]45.14%
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Bảo hiểm cháy nổ và mọi rủi ro tài sản/Fire, Explosion & property all risk Insurance.
    [/TD]
    [TD]817,484
    [/TD]
    [TD]406,502
    [/TD]
    [TD]49.73%
    [/TD]
    [TD]62,555
    [/TD]
    [TD]30,598
    [/TD]
    [TD]48.91%
    [/TD]
    [TD]880,039
    [/TD]
    [TD]437,100
    [/TD]
    [TD]49.67%
    [/TD]
    [/TR]
    [/TABLE]
     

    Các file đính kèm:

Đang tải...