Tài liệu Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành môi trường

Thảo luận trong 'Kế Toán - Kiểm Toán' bắt đầu bởi Thúy Viết Bài, 5/12/13.

  1. Thúy Viết Bài

    Thành viên vàng

    Bài viết:
    198,891
    Được thích:
    173
    Điểm thành tích:
    0
    Xu:
    0Xu
    环境资源汉英词汇

    # 大气 ATMOSPHERE
    # 大气组成 Atmospheric composition
    # 空气质量 Air quality
    # 大气化学 Atmospheric chemistry
    # 大气成分 Atmospheric components
    # 大气颗粒物 Atmospheric particulates
    # 二氧化炭 Carbon dioxide
    # 温室气体 Greenhouse gases
    # 氧气 Oxygen
    # 臭氧层 Ozone layer
    # 大气过程 Atmospheric processes
    # 空气-水相互作用 Air-water interaction
    # 大气环流 Atmospheric circulation
    # 大气降水 Atmospheric precipitation
    # 炭循环 Carbon cycle
    # 蒸发作用 Evaporation
    # 降水增加 Precipitation enhancement
    # 降雨 Rainfall
    # 太阳辐射 Solar radiation
    # 蒸腾作用 Transpiration
    # 风 Winds
    # 空气污染 Air pollution
    # 酸雨 Acid rain
    # 空气污染物 Air pollutants
    # 氯氟炭 Chlorofluorocarbons
    # 沉降的颗粒物 Deposited particulate matter
    # 飞灰 Fly ash
    # 雾 Fog
    # 薄烟 Haze
    # 空内空气污染 Indoor air pollution
    # 烟雾 Smog
    # 气候问题 Climatic issues
    # 农业气象学 Agrometeorology
     

    Các file đính kèm:

Đang tải...