Tài liệu Từ vựng tiếng anh về các loài động vật

Thảo luận trong 'Ngôn Ngữ Học' bắt đầu bởi Thúy Viết Bài, 5/12/13.

  1. Thúy Viết Bài

    Thành viên vàng

    Bài viết:
    198,891
    Được thích:
    167
    Điểm thành tích:
    0
    Xu:
    0Xu
    pigeon /ˈpɪdʒ.ən/- bồ câu
    feather /ˈfeð.əʳ/ - lông vũ
    nest /nest/ - cái tổ
    eagle /ˈiː.gl/ - đại bàng
    talon /ˈtæl.ən/ - móng vuốt
    dove /dʌv/ - bồ câu
    falcon /ˈfɒl.kən/ - chim ưng
    vulture /ˈvʌl.tʃəʳ/ - kền kền
    sparrow /ˈspær.əʊ/ - chim sẻ
    duck /dʌk/ - vịt
     

    Các file đính kèm:

Đang tải...