Tài liệu Từ vựng tiếng anh thương mại

Thảo luận trong 'Ngôn Ngữ Học' bắt đầu bởi Thúy Viết Bài, 5/12/13.

  1. Thúy Viết Bài

    Thành viên vàng

    Bài viết:
    198,891
    Được thích:
    167
    Điểm thành tích:
    0
    Xu:
    0Xu
    1. revenue: thu nhập
    2. interest: tiền lãi
    Sum at 5% interest: Ai hay ra ngân hàng ngoại thương gửi
    tiền thì sẽ hiểu
    3. withdraw: rút tiền ra To withdraw a sum of money: đi ra quỹ tiết kiệm mà quên câu này thì người ta chắc tưởng mình định đến để cướp
    nhà băng
    4. offset: sự bù đáp thiệt hại
    He put up his prices to offset the increased cost of
    materials: Khi nguyên liệu tăng giá thì nhớ làm theo cách này 5. treasurer: thủ quỹ
    The treasurer misappropriated the company's funds:
    Trong vụ xử bọn tham ô thì các quan toà sẽ phải nói như
    vậy
    6. turnover: doanh số,
     

    Các file đính kèm:

Đang tải...