Sách từ vựng dành cho những ai ôn thi SAT

Thảo luận trong 'Sách Ngoại Ngữ' bắt đầu bởi Thúy Viết Bài, 5/12/13.

  1. Thúy Viết Bài

    Thành viên vàng

    Bài viết:
    198,891
    Được thích:
    173
    Điểm thành tích:
    0
    Xu:
    0Xu
    "1. conventional (100) based on accepted practice; traditional; customary; normal; ordinary; orthodox (convention, unconventional) 2. undermine (99) to hurt, weaken, or destroy, often in an underhanded or sneaky way 3. dismissive (90) rejecting another’s thoughts or ideas, usually as not worthy of consideration; condescending (dismiss)"
     

    Các file đính kèm:

Đang tải...