Tài liệu Từ điển Toán học Anh - Việt

Thảo luận trong 'Giải Tích' bắt đầu bởi Thúy Viết Bài, 5/12/13.

  1. Thúy Viết Bài

    Thành viên vàng

    Bài viết:
    198,891
    Được thích:
    173
    Điểm thành tích:
    0
    Xu:
    0Xu
    abac, abacus bàn tính, toán đồ, bản đồ tính
    abbreviate viết gọn, viết tắt
    abbreviation sự viết gọn, sự viết tắt
    aberration vl. quang sai
    ability khả năng
    abnormal bất thường; tk. không chuẩn
    about độ, chừng; xung quanh; nói về, đối với
    a.five per cent chừng trăm phần trăm
    above ở trên, cao hơn
    abridge rút gọn, làm tắt
    abscissa, abscissae hoành độ
    absolute tuyệt đối // hình tuyệt đối
    absolutely một cách tuyệt đối
    absorb hấp thu, hút thu
    absorption sự hấp thu, sự thu hút
    abstraction sự trừu tượng hoá, sự trừu tượng
    absurd vô nghĩa, vô lý, phi lý
    absurdity [sự; tính] vô nghĩa, vô lý, phi lý
    abundant thừa
    abut kề sát; chung biên
    accelerate tăng tốc, gia tốc, làm nhanh
    acceleration sự tăng tốc, sự gia tốc, sự làm nhanh
    a. by powering sự tăng nhanh độ hội tụ bằng cách nâng lên luỹ thừa
    a. of convergence sự tăng nhanh độ hội tụ, gia tốc hội tụ
    a. of Corriolis sự tăng tốc Coriolit
    a. of gravity gia tốc trọng trường
    a. of falliing body sự tăng tốc gia tốc vật rơi
     

    Các file đính kèm:

Đang tải...