Tài liệu Từ điển kinh tế

Thảo luận trong 'Kinh Tế Học' bắt đầu bởi Thúy Viết Bài, 5/12/13.

  1. Thúy Viết Bài

    Thành viên vàng

    Bài viết:
    198,891
    Được thích:
    173
    Điểm thành tích:
    0
    Xu:
    0Xu
    ID tu nghia
    1 Abatement cost Chi phí kiểm soát; chi phí chống (ô nhiễm)
    2 Ability and earnings Năng lực và thu nhập
    3 Ability to pay Khả năng chi trả.
    4 Ability to pay theory Lý thuyết về khả năng chi trả
    5 Abnormal profits Lợi nhuận dị thường
    6 Abscissa Hoành độ
    7 Absenteeism Trốn việc, sự nghỉ làm không có lý do
    8 Absentee landlord Địa chủ (chủ bất động sản) cách biệt
    9 Absolute advantage Lợi thế tuyệt đối.
    10 Absolute cost advantage Lợi thế nhờ phí tổn tuyệt đối.
    11 Absolute income hypothesis Giả thuyết thu nhập tuyệt đối.
    12 Absolute monopoly Độc quyền tuyệt đối.
    13 Absolute prices Giá tuyệt đối.
    14 Absolute scarcity Khan hiếm tuyệt đối .
    15 Absolute value Giá trị tuyệt đối.
    16 Absorption approach Phương pháp hấp thu.
     

    Các file đính kèm:

Đang tải...