Đồ Án Trang trí động lực- Tàu hàng khô 10000 tấn

Thảo luận trong 'Cơ Khí' bắt đầu bởi Củ Đậu Đậu, 23/3/14.

  1. Củ Đậu Đậu

    Bài viết:
    991
    Được thích:
    1
    Điểm thành tích:
    0
    Xu:
    0Xu
    1.1 GIỚI THIỆU TÀU
    1.1.1 LOẠI TÀU, CÔNG DỤNG
    Tàu hàng khô sức chở 10000 tấn là loại tàu vỏ thép, đáy đôi, kết cấu hàn điện hồ quang, một boong chính. Tàu được thiết kế trang bị 01 diesel chính 2 kỳ truyền động trực tiếp cho 01 hệ trục chân vịt.
    Tàu được thiết kế dùng để chở hàng rời.
    1.1.2. VÙNG HOẠT ĐỘNG, CẤP THIẾT KẾ
    Tàu hàng 10000 tấn được thiết kế thoả mãn Cấp không hạn chế theo Quy phạm phân cấp và đóng tàu vỏ thép. Đăng kiểm Việt Nam ban hành năm 2003
    1.1.3. CÁC THÔNG SỐ CHỦ YẾU CỦA TÀU
    – Chiều dài lớn nhất L[SUB]max[/SUB] = 135,54 m
    – Chiều dài giữa hai trụ L[SUB]pp[/SUB] = 125 m
    – Chiều rộng thiết kế B = 18,8 m
    – Chiều cao mạn D = 10 m
    – Chiều chìm toàn tải d = 12,6 m
    – Chiều chìm thiêt kế d­[SUB]wl [/SUB]= 7,8 m
    – Lượng chiếm nước Disp = 5000 tons
    – Máy chính HITACHI B & W 8L4EF
    – Công suất định mức H = 4550 (hp)
    – Vòng quay định mức N = 220 rpm
    – Số hầm hàng 4
    – Số cẩu hàng 4
    [TABLE="width: 614"]
    [TR]
    [TH][/TH]
    [TH] MỤC LỤC
    [/TH]
    [TH]Trang
    [/TH]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Chương 1
    [/TD]
    [TD]GIỚI THIỆU CHUNG
    [/TD]
    [TD]1
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]1.1
    [/TD]
    [TD]Giới thiệu tàu
    [/TD]
    [TD]2
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]1.2
    [/TD]
    [TD]Tổng quan về trang trí động lực
    [/TD]
    [TD]2
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Chương 2
    [/TD]
    [TD]TÍNH SỨC CẢN, THIẾT KẾ SƠ BỘ CHONG CHÓNG
    [/TD]
    [TD]11
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]2.1
    [/TD]
    [TD]Sức cản
    [/TD]
    [TD]12
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]2.2
    [/TD]
    [TD]Thiết kế sơ bộ chong chóng
    [/TD]
    [TD]15
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Chương 3
    [/TD]
    [TD]TÍNH THIẾT KẾ HỆ TRỤC
    [/TD]
    [TD]23
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]3.1
    [/TD]
    [TD]Dữ kiện phục vụ thiết kế
    [/TD]
    [TD]24
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]3.2
    [/TD]
    [TD]Tính đường kính các đoạn trục
    [/TD]
    [TD]25
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]3.3
    [/TD]
    [TD]Tính các thiết bị trên hệ trục
    [/TD]
    [TD]27
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]3.4
    [/TD]
    [TD]Hệ phương trình mômen
    [/TD]
    [TD]33
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]3.5
    [/TD]
    [TD]Lực phản hồi trên gối đỡ
    [/TD]
    [TD]33
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]3.6
    [/TD]
    [TD]Nghiệm bền hệ trục và các chi tiết
    [/TD]
    [TD]34
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]3.7
    [/TD]
    [TD]Nghiệm bền các chi tiết lắp ráp trên trục
    [/TD]
    [TD]35
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Chương 4
    [/TD]
    [TD]TÍNH DAO ĐỘNG NGANG
    [/TD]
    [TD]40
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]4.1
    [/TD]
    [TD]Mục đích, phương pháp và sơ đồ tính
    [/TD]
    [TD]41
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]4.2
    [/TD]
    [TD]Bảng tính và kết quả
    [/TD]
    [TD]45
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Chương 5
    [/TD]
    [TD]TÍNH DAO ĐỘNG XOẮN
    [/TD]
    [TD]49
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]5.1
    [/TD]
    [TD]Dữ kiện phục vụ thiết kế
    [/TD]
    [TD]50
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]5.2
    [/TD]
    [TD]Mô men quán tính khối lượng
    [/TD]
    [TD]52
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]5.3
    [/TD]
    [TD]Dao động xoắn tự do
    [/TD]
    [TD]60
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]5.4
    [/TD]
    [TD] Dao động xoắn cưỡng bức
    [/TD]
    [TD]61
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Chương 6
    [/TD]
    [TD]THIẾT KẾ HỆ THỐNG THIẾT BỊ PHỤ VÀ PHỤC VỤ
    [/TD]
    [TD]71
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]6.1
    [/TD]
    [TD]Dữ kiện phục vụ thiết kế
    [/TD]
    [TD]72
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]6.2
    [/TD]
    [TD]Hệ thống dầu đốt
    [/TD]
    [TD]73
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]6.3
    [/TD]
    [TD]Hệ thống dầu bôi trơn
    [/TD]
    [TD]77
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]6.4
    [/TD]
    [TD]Hệ thống nước làm mát
    [/TD]
    [TD]80
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]6.5
    [/TD]
    [TD]Hệ thống không khí nén
    [/TD]
    [TD]82
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]6.6
    [/TD]
    [TD]Hệ thống khí xả
    [/TD]
    [TD]85
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]6.7
    [/TD]
    [TD] Hệ thống thông gió
    [/TD]
    [TD]88
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    [/TD]
    [TD] TÀI LIỆU THAM KHẢO
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [/TABLE]
     

    Các file đính kèm:

Đang tải...