Tài liệu trạm biến áp 500kV Hà Tĩnh trong hệ thống điện

Thảo luận trong 'Điện - Điện Tử' bắt đầu bởi Thúy Viết Bài, 5/12/13.

  1. Thúy Viết Bài

    Thành viên vàng

    Bài viết:
    198,891
    Được thích:
    167
    Điểm thành tích:
    0
    Xu:
    0Xu
    ĐỀ TÀI: trạm biến áp 500kV Hà Tĩnh trong hệ thống điện

    A-GIỚI THIỆU CHUNG.
    - Trạm biến áp 500kV Hà Tĩnh được khởi công xây dựng năm 1992 cùng với đường dây 500kV Bắc -Nam. Trạm được xây dựng trên địa bàn xă Thạch Điền - huyện Thạch Hà - tỉnh Hà Tĩnh, là một trong 5 trạm nút quan trọng của HTĐ 500kV Bắc - Nam.
    - Trạm được đưa vào vận hành ngày 27 tháng 05 năm 1994 với nhiệm vụ bù các thông số cho đường dây bằng các kháng bù ngang và tụ bù dọc chính v́ thế trạm có tên là trạm bù 500kV Hà Tĩnh. Sơ đồ nối điện chính của trạm khi đó gồm có:
    + 2 đường dây 500kV : Một đường nối với trạm biến áp 500kV Hoà B́nh và một đường nối với trạm biến áp 500kV Đà Nẵng.
    + 2 kháng bù ngang công suất mỗi kháng là 128MVAr.
    + 2 tụ bù dọc công suất 3 pha định mức của một tụ là 91.5MVAr.
    + Một máy cắt 500kV và 2 máy cắt nối tắt tụ.
    - Đến năm 2002 trạm được mở rộng thêm và đưa vào vận hành 2 MBA tự ngẫu AT2 và AT4 nên trạm đổi tên là trạm biến áp 500kV Hà Tĩnh.Lúc này đÓ truyền tải và phân phối điện năng trạm dùng 2 đường dây 220kV và 3 đường dây 110kV: + Đường dây 272 Hà Tĩnh đi Vinh.
    + Đường dây 274 Hà Tĩnh đi Đồng Hới.
    + Đường dây 172 Hà Tĩnh đi Thạch Linh1.
    + Đường dây 174 Hà Tĩnh đi Thạch Linh2.
    + Đường dây 176 Hà Tĩnh đi Kỳ Anh.
    - Năm 2005 do miền Bắc thiếu điện phải tải từ miền Nam ra bằng hệ thống đường dây 500kV Bắc - Nam với một lượng công suất khá lớn (thực tế theo thống kê công suất tải trên đường dây từ MN ra MB có lúc lên tới gần 1000MW) nên đường dây 500kV mạch có nguy cơ quá tải lâu dài và sẽ dẫn đến khả năng mất ổn định của hệ thống, để khắc phục t́nh trạng này đường dây 500kV mạch 2 được xây dùng và đưa vào vận hành . Trạm biến áp 500kV Hà Tĩnh cũng được xây dựng mở rộng và thay đổi lại sơ đồ đấu dây. Có thể nói cho tới nay trạm biến áp 500kV Hà tĩnh là mét trong những trạm biến áp lớn ở khu vực miền Bắc và bắc miền trung cũng như trong HTĐ 500kV Bắc - Nam.




    B - BÁO CÁO NỘI DUNG THỰC TẬP.
    I- VAI TR̉, NHIỆM VỤ CỦA TRẠM BIẾN ÁP 500KV HÀ TĨNH TRONG HỆ THỐNG ĐIỆN.
    1. Vai tṛ :
    Trạm biến áp 500 kV Hà Tĩnh là một trong những trạm nút quan trọng trong HTĐ 500kV Bắc - Nam . Nó đóng góp một vai tṛ quan trọng trong việc kết nối giữa HTĐ miền bắc và HTĐ miền nam, để truyền tải và phân phối điện năng từ miền nam ra miền bắc.
    2. Nhiệm vụ:
    Trạm biến áp 500kV Hà Tĩnh có các nhiệm vụ sau:
    1- bù các thông số cho đường dây 500 kV bằng các kháng bù ngang và tụ bù dọc nhằm mục đích: Tăng khả năng tải của đường dây; Cải thiện tính ổn định điện áp hệ thống ; Tăng độ dự trữ ổn định ; tăng khả năng ổn định của hệ thống; Phân bố lại công suất phản kháng trong hệ thống dẫn đến giảm tổn thất của hệ thống.
    2- Biến đổi điện áp cấp 500kV xuống điện áp 220kV (dùng máy biến áp tự ngẫu AT2) để kết nối với các trạm biến áp 220 kV Vinh và Đồng Hới với mục đích lấy điện từ hệ thống 500kV truyền tải, cung cấp điện cho khu vực bắc miền trung .
    3- Biến đổi điện áp cấp 220kV xuống điện áp 110kV (dùng máy biến áp tự ngẫu AT4) để cung cấp điện cho các khu công nghiệp thuộc tỉnh Hà Tĩnh.
    II - LIÊN HỆ CỦA TRẠM VỚI CÁC CÔNG TR̀NH ĐIỆN LÙC KHÁC CỦA HỆ THỐNG .
    Trạm biến áp 500kV Hà tĩnh được liên hệ với các công tŕnh điện lực khác bằng 4 đường dây 500kV, 3 đường dây 220 kV và 3 đường dây 110kV:
    - Đường dây 571 và 574 Hà Tĩnh được nối với trạm biến áp 500kV Đà Nẵng.
    - Đường dây 580 và 582 Hà Tĩnh được nối với trạm 500kV Nho Quan.
    - Đường dây 272 và 276 Hà Tĩnh được nối với trạm biến áp 220kV Hưng Đông thành phố Vinh - tỉnh Nghệ An.
    - Đường dây 274 Hà Tĩnh được nối với trạm biến áp 220kV Đồng Hới- tỉnh Quảng B́nh.
    - Đường dây 172 được nối với trạm 110kV Can léc -huyện Can lộc- tỉnh Hà T́nh.
    - Đường dây 174 được nối với trạm 110kV Thạch Linh - thị xă Hà T́nh.
    - Đường dây 176 được nối với trạm 110kV Ṿng Áng - huyện Kỳ Anh- tỉnh Hà Tĩnh.
    III - CÁC THIẾT BỊ CHÍNH CỦA TRẠM.
    1- Sơ đồ nối điện chính của trạm.
    2- Máy biến áp lực:
    2.1 - Máy biến áp tự ngẫu 500kV(AT2):
    Là tổ hợp 3 máy biến áp 1 pha
    - Nhăn hiệu: AMH500.
    - Công suất danh định : Sđm = 150000/150000/50000 kVA.
    - Điện áp danh định : 500/√3 ± 8 x 1,25/225/√3 /35 kV.
    - Tổ đấu dây: Y[SUB]0TN[/SUB]/D-11.
    - Điện áp ngắn mạch Uk %: C - T : 12.96 %.
    C - H : 38.8 %.
    T - H : 17.51 %.
    - Giới hạn điều chỉnh điện áp: 500/√3 ± 8 x 1,25 kV.
    2.2 - Máy biến áp tự ngẫu 220kV (AT4):
    - Nhăn hiệu: OBF225
    - Công suất danh định : Sđm = 125000/125000/45000 kVA.
    - Điện áp danh định : 225 ± 8x1,25/115/23 ± 2.2,5% kV.
    - Tổ đấu dây: Y[SUB]0TN[/SUB]/D-11.
    - Điện áp ngắn mạch Uk %: C - T : 12.5 %.
    C - H : 40 %.
    T - H : 24 %.
    - Giới hạn điều chỉnh điện áp: 225 ± 8x1,25 kV.

















    3 - Máy cắt điện:
    Các thông số chính của các máy cắt sử dụng tại trạm 500kV Hà Tĩnh được liệt kê trong bảng dưới đây:
    [TABLE=width: 613]
    [TR]
    [TD][​IMG]Cấp điện áp
    [/TD]
    [TD=colspan: 2]500kV
    [/TD]
    [TD=colspan: 2]220kV
    [/TD]
    [TD]110kV
    [/TD]
    [TD]Đơn vị
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]MHMe-4Y
    [/TD]
    [TD]FX-32D
    [/TD]
    [TD]FXT-14F
    [/TD]
    [TD]3AP1-245
    [/TD]
    [TD]S1-145F[SUB]1[/SUB]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]U[SUB]**[/SUB]
    [/TD]
    [TD]500
    [/TD]
    [TD]500
    [/TD]
    [TD]220
    [/TD]
    [TD]245
    [/TD]
    [TD]145
    [/TD]
    [TD]kV
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]U[SUB]max[/SUB]
    [/TD]
    [TD]550
    [/TD]
    [TD]550
    [/TD]
    [TD]245
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]145
    [/TD]
    [TD]kV
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]I[SUB]**[/SUB]
    [/TD]
    [TD]2000
    [/TD]
    [TD]2000
    [/TD]
    [TD]2000
    [/TD]
    [TD]1250
    [/TD]
    [TD]3150
    [/TD]
    [TD]A
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]I[SUB]cắt **[/SUB]
    [/TD]
    [TD]40
    [/TD]
    [TD]40
    [/TD]
    [TD]40
    [/TD]
    [TD]31,5
    [/TD]
    [TD]31,5
    [/TD]
    [TD]kA
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]I[SUB]n **[/SUB]
    [/TD]
    [TD]100
    [/TD]
    [TD]100
    [/TD]
    [TD]100
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]80
    [/TD]
    [TD]kA
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]t[SUB]In[/SUB]
    [/TD]
    [TD]3
    [/TD]
    [TD]3
    [/TD]
    [TD]3
    [/TD]
    [TD]3
    [/TD]
    [TD]3
    [/TD]
    [TD]s
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]C[SUB]tụ/pha[/SUB]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]1200
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]pF
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]R[SUB]đóng trước[/SUB]
    [/TD]
    [TD]600
    [/TD]
    [TD]432/pha
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]W
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]P khí nén định mức
    [/TD]
    [TD]18
    [/TD]
    [TD]37
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]bar
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]P dừng máy nén
    [/TD]
    [TD]18
    [/TD]
    [TD]37
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]bar
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]P khởi động máy nén
    [/TD]
    [TD]17,6
    [/TD]
    [TD]35,5
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]bar
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]P khí nén khóa mạch TĐL
    [/TD]
    [TD]17
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]bar
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]P khí nén mở mạch TĐL
    [/TD]
    [TD]17,4
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]bar
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]P khí nén khóa mạch đóng
    [/TD]
    [TD]15,5
    [/TD]
    [TD]25
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]bar
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]P khí nén mở mạch đóng
    [/TD]
    [TD]15,9
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]bar
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]P khí nén khóa mạch cắt
    [/TD]
    [TD]15
    [/TD]
    [TD]21,5
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]bar
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]P khí nén đóng mạch cắt
    [/TD]
    [TD]15,4
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]bar
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]P SF6đm
    [/TD]
    [TD]6
    [/TD]
    [TD]7,65
    [/TD]
    [TD]7,5
    [/TD]
    [TD]6
    [/TD]
    [TD]6,8
    [/TD]
    [TD]bar
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]P khí SF6 báo tín hiệu
    [/TD]
    [TD]5,6
    [/TD]
    [TD]7,2
    [/TD]
    [TD]6,2
    [/TD]
    [TD]5,2
    [/TD]
    [TD]5,8
    [/TD]
    [TD]bar
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]P khí SF6 khóa mạch thao tác
    [/TD]
    [TD]5,5
    [/TD]
    [TD]7,1
    [/TD]
    [TD]6,0
    [/TD]
    [TD]5,0
    [/TD]
    [TD]5,5
    [/TD]
    [TD]bar
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]P ban đầu trong b́nh N[SUB]2[/SUB]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]170
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [/TABLE]

    4 - Máy biến ḍng:
    THÔNG SỐ MÁY BIẾN DềNG .
    [TABLE=width: 613]
    [TR]
    [TD]TT
    [/TD]
    [TD]Vị trí
    [/TD]
    [TD]Nhăn hiệu
    [/TD]
    [TD]Hảng sản xuất
    [/TD]
    [TD]Tỷ số biến
    [/TD]
    [TD=colspan: 5]Số cuộn dây và tỷ số biến sử dụng
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]C1
    [/TD]
    [TD]C2
    [/TD]
    [TD]C3
    [/TD]
    [TD]C4
    [/TD]
    [TD]C5
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]1
    [/TD]
    [TD]571
    [/TD]
    [TD]CTH-550
    [/TD]
    [TD]ALSTOM
    [/TD]
    [TD]600-800-1000-1200/1
    [/TD]
    [TD]1200 /1
    [/TD]
    [TD]1200/1
    [/TD]
    [TD]1200/1
    [/TD]
    [TD]1200/1
    [/TD]
    [TD]1200/1
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]2
    [/TD]
    [TD]572
    [/TD]
    [TD]OSKF-1800
    [/TD]
    [TD]Trench Elec
    [/TD]
    [TD]600-1200/1
    [/TD]
    [TD]1200 /1
    [/TD]
    [TD]1200/1
    [/TD]
    [TD]1200/1
    [/TD]
    [TD]600/1
    [/TD]
    [TD]1200/1
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]3
    [/TD]
    [TD]573
    [/TD]
    [TD]CTH-550
    [/TD]
    [TD]MAGRINI
    [/TD]
    [TD]600-800-1000-1200/1
    [/TD]
    [TD]1200 /1
    [/TD]
    [TD]1200/1
    [/TD]
    [TD]1200/1
    [/TD]
    [TD]600/1
    [/TD]
    [TD]1200/1
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]4
    [/TD]
    [TD]574
    [/TD]
    [TD]CTH-550
    [/TD]
    [TD]ALSTOM
    [/TD]
    [TD]600-1200-2000/1
    [/TD]
    [TD]1200/1
    [/TD]
    [TD]1200/1
    [/TD]
    [TD]1200/1
    [/TD]
    [TD]1200/1
    [/TD]
    [TD]1200/1
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]5
    [/TD]
    [TD]580
    [/TD]
    [TD]CTH-550
    [/TD]
    [TD]ALSTOM
    [/TD]
    [TD]600-1200-2000/1
    [/TD]
    [TD]1200/1
    [/TD]
    [TD]1200/1
    [/TD]
    [TD]1200/1
    [/TD]
    [TD]1200/1
    [/TD]
    [TD]1200/1
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]6
    [/TD]
    [TD]581
    [/TD]
    [TD]CTH-550
    [/TD]
    [TD]ALSTOM
    [/TD]
    [TD]600-1200-2000/1
    [/TD]
    [TD]1200/1
    [/TD]
    [TD]1200/1
    [/TD]
    [TD]1200/1
    [/TD]
    [TD]1200/1
    [/TD]
    [TD]1200/1
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]7
    [/TD]
    [TD]582
    [/TD]
    [TD]CTH-550
    [/TD]
    [TD]ALSTOM
    [/TD]
    [TD]600-1200-2000/1
    [/TD]
    [TD]1200/1
    [/TD]
    [TD]1200/1
    [/TD]
    [TD]1200/1
    [/TD]
    [TD]1200/1
    [/TD]
    [TD]1200/1
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]8
    [/TD]
    [TD]580-7
    [/TD]
    [TD]CTH-550
    [/TD]
    [TD]ALSTOM
    [/TD]
    [TD]600-1200-2000/1
    [/TD]
    [TD]1200/1
    [/TD]
    [TD]1200/1
    [/TD]
    [TD]1200/1
    [/TD]
    [TD]1200/1
    [/TD]
    [TD]1200/1
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]9
    [/TD]
    [TD]582-7
    [/TD]
    [TD]CTH-550
    [/TD]
    [TD]ALSTOM
    [/TD]
    [TD]600-1200-2000/1
    [/TD]
    [TD]1200/1
    [/TD]
    [TD]1200/1
    [/TD]
    [TD]1200/1
    [/TD]
    [TD]1200/1
    [/TD]
    [TD]1200/1
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]10
    [/TD]
    [TD]200
    [/TD]
    [TD]QDR-245
    [/TD]
    [TD]ALSTOM
    [/TD]
    [TD]600-800-1200/1
    [/TD]
    [TD]1200/1
    [/TD]
    [TD]1200/1
    [/TD]
    [TD]1200/1
    [/TD]
    [TD]1200/1
    [/TD]
    [TD]1200/1
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]11
    [/TD]
    [TD]232
    [/TD]
    [TD]QDR-245
    [/TD]
    [TD]ALSTOM
    [/TD]
    [TD]600-800-1200/1
    [/TD]
    [TD]1200/1
    [/TD]
    [TD]1200/1
    [/TD]
    [TD]1200/1
    [/TD]
    [TD]1200/1
    [/TD]
    [TD]1200/1
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]12
    [/TD]
    [TD]234
    [/TD]
    [TD]QDR-245
    [/TD]
    [TD]ALSTOM
    [/TD]
    [TD]400-600-800-1200/1
    [/TD]
    [TD]800/1
    [/TD]
    [TD]400/1
    [/TD]
    [TD]600/1
    [/TD]
    [TD]1200/1
    [/TD]
    [TD]1200/1
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]13
    [/TD]
    [TD]272
    [/TD]
    [TD]QDR-245
    [/TD]
    [TD]ALSTOM
    [/TD]
    [TD]600-800-1200/1
    [/TD]
    [TD]1200/1
    [/TD]
    [TD]1200/1
    [/TD]
    [TD]600/1
    [/TD]
    [TD]1200/1
    [/TD]
    [TD]1200/1
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]14
    [/TD]
    [TD]274
    [/TD]
    [TD]QDR-245
    [/TD]
    [TD]ALSTOM
    [/TD]
    [TD]600-800-1200/1
    [/TD]
    [TD]1200/1
    [/TD]
    [TD]1200/1
    [/TD]
    [TD]600/1
    [/TD]
    [TD]1200/1
    [/TD]
    [TD]1200/1
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]15
    [/TD]
    [TD]276
    [/TD]
    [TD]IOSK245
    [/TD]
    [TD]Trench
    [/TD]
    [TD]1200-800-600-400/1
    [/TD]
    [TD]1200/1
    [/TD]
    [TD]1200/1
    [/TD]
    [TD]1200/1
    [/TD]
    [TD]1200/1
    [/TD]
    [TD]1200/1
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]16
    [/TD]
    [TD]100
    [/TD]
    [TD]QDR-123/2
    [/TD]
    [TD]ALSTOM
    [/TD]
    [TD]400-800-1200/1
    [/TD]
    [TD]1200/1
    [/TD]
    [TD]1200/1
    [/TD]
    [TD]1200/1
    [/TD]
    [TD]1200/1
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]17
    [/TD]
    [TD]134
    [/TD]
    [TD]QDR-123/2
    [/TD]
    [TD]ALSTOM
    [/TD]
    [TD]400-800-1200/1
    [/TD]
    [TD]800/1
    [/TD]
    [TD]800/1
    [/TD]
    [TD]800/1
    [/TD]
    [TD]1200/1
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]18
    [/TD]
    [TD]172
    [/TD]
    [TD]QDR-123/2
    [/TD]
    [TD]ALSTOM
    [/TD]
    [TD]400-800-1200/1
    [/TD]
    [TD]800/1
    [/TD]
    [TD]800/1
    [/TD]
    [TD]800/1
    [/TD]
    [TD]800/1
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]19
    [/TD]
    [TD]174
    [/TD]
    [TD]QDR-123/2
    [/TD]
    [TD]ALSTOM
    [/TD]
    [TD]400-800-1200/1
    [/TD]
    [TD]800/1
    [/TD]
    [TD]800/1
    [/TD]
    [TD]800/1
    [/TD]
    [TD]800/1
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]20
    [/TD]
    [TD]176
    [/TD]
    [TD]QDR-123/2
    [/TD]
    [TD]ALSTOM
    [/TD]
    [TD]400-800-1200/1
    [/TD]
    [TD]800/1
    [/TD]
    [TD]800/1
    [/TD]
    [TD]800/1
    [/TD]
    [TD]800/1
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]21
    [/TD]
    [TD]342
    [/TD]
    [TD]QDR-72/2
    [/TD]
    [TD]ALSTOM
    [/TD]
    [TD]50-100/1
    [/TD]
    [TD]100/1
    [/TD]
    [TD]100/1
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]22
    [/TD]
    [TD]341
    [/TD]
    [TD]GSWF45W
    [/TD]
    [TD]MAGRINI
    [/TD]
    [TD]400/1
    [/TD]
    [TD]400/1
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [/TABLE]
    - Công suất thứ cấp danh định và cấp chính xác của các TI:
    [TABLE=width: 613]
    [TR]
    [TD]Các TI của cấp điện áp
    [/TD]
    [TD=colspan: 2]500kV
    [/TD]
    [TD=colspan: 2]220kV
    [/TD]
    [TD=colspan: 2]110kV
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Cuộn dây cấp cho
    [/TD]
    [TD]BV
    [/TD]
    [TD]ĐL
    [/TD]
    [TD]BV
    [/TD]
    [TD]ĐL
    [/TD]
    [TD]BV
    [/TD]
    [TD]ĐL
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Công suất thứ cấp danh định ( VA)
    [/TD]
    [TD]40
    [/TD]
    [TD]30
    [/TD]
    [TD]30
    [/TD]
    [TD]30
    [/TD]
    [TD]30
    [/TD]
    [TD]30
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Cấp chính xác
    [/TD]
    [TD]5P20
    [/TD]
    [TD]0.5
    [/TD]
    [TD]5P20
    [/TD]
    [TD]0.5
    [/TD]
    [TD]5P20
    [/TD]
    [TD]0.5
    [/TD]
    [/TR]
    [/TABLE]

    5 - Máy biến điện áp:
    THÔNG SỐ MÁY BIẾN ĐIỆN ÁP
    [TABLE=width: 613]
    [TR]
    [TD]TT
    [/TD]
    [TD]Vị trí
    [/TD]
    [TD]Loại
    [/TD]
    [TD]Hăng sản xuất
    [/TD]
    [TD]U[SUB]**[/SUB]kV
    [/TD]
    [TD]Tỉ số biến
    [/TD]
    [TD]Tổ đấu dây
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]1
    [/TD]
    [TD]TU571
    [/TD]
    [TD]CPTf500/5
    [/TD]
    [TD]MAGRINI
    [/TD]
    [TD]500
    [/TD]
    [TD]500.000/Ö3/110/Ö3
    [/TD]
    [TD]Y/Y
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]2
    [/TD]
    [TD]TU574
    [/TD]
    [TD]CPTf500/5
    [/TD]
    [TD]MAGRINI
    [/TD]
    [TD]500
    [/TD]
    [TD]500.000/Ö3/110/Ö3
    [/TD]
    [TD]Y/Y
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]3
    [/TD]
    [TD]TU 5AT2
    [/TD]
    [TD]CCV525
    [/TD]
    [TD]ALSTOM
    [/TD]
    [TD]500
    [/TD]
    [TD]500.000/Ö3/110/Ö3
    [/TD]
    [TD]Y/Y
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]4
    [/TD]
    [TD]TU580-7
    [/TD]
    [TD]CCV525
    [/TD]
    [TD]ALSTOM
    [/TD]
    [TD]500
    [/TD]
    [TD]500.000/Ö3/110/Ö3
    [/TD]
    [TD]Y/Y
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]5
    [/TD]
    [TD]TU580-6
    [/TD]
    [TD]CCV525
    [/TD]
    [TD]ALSTOM
    [/TD]
    [TD]500
    [/TD]
    [TD]500.000/Ö3/110/Ö3
    [/TD]
    [TD]1 fa
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]6
    [/TD]
    [TD]TU582-7
    [/TD]
    [TD]CCV525
    [/TD]
    [TD]ALSTOM
    [/TD]
    [TD]500
    [/TD]
    [TD]500.000/Ö3/110/Ö3
    [/TD]
    [TD]Y/Y
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]7
    [/TD]
    [TD]TU582-4
    [/TD]
    [TD]CCV525
    [/TD]
    [TD]ALSTOM
    [/TD]
    [TD]500
    [/TD]
    [TD]500.000/Ö3/110/Ö3
    [/TD]
    [TD]1 fa
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]8
    [/TD]
    [TD]TU C22
    [/TD]
    [TD]CCV245
    [/TD]
    [TD]ALSTOM
    [/TD]
    [TD]225
    [/TD]
    [TD]225.000/Ö3/110/Ö3
    [/TD]
    [TD]Y/Dhở
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]9
    [/TD]
    [TD]TU C29
    [/TD]
    [TD]CCV245
    [/TD]
    [TD]ALSTOM
    [/TD]
    [TD]225
    [/TD]
    [TD]225.000/Ö3/110/Ö3
    [/TD]
    [TD]1 fa
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]10
    [/TD]
    [TD]TU272
    [/TD]
    [TD]CCV245
    [/TD]
    [TD]ALSTOM
    [/TD]
    [TD]225
    [/TD]
    [TD]225.000/Ö3/110/Ö3
    [/TD]
    [TD]Y/Dhở
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]11
    [/TD]
    [TD]TU274
    [/TD]
    [TD]CCV245
    [/TD]
    [TD]ALSTOM
    [/TD]
    [TD]225
    [/TD]
    [TD]225.000/Ö3/110/Ö3
    [/TD]
    [TD]Y/Dhở
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]12
    [/TD]
    [TD]TU276
    [/TD]
    [TD]TEVP
    [/TD]
    [TD]SIMEN
    [/TD]
    [TD]242
    [/TD]
    [TD]225.000/Ö3/110/Ö3
    [/TD]
    [TD]Y/Y/Dhở
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]13
    [/TD]
    [TD]TU C12
    [/TD]
    [TD]CCV123
    [/TD]
    [TD]ALSTOM
    [/TD]
    [TD]110
    [/TD]
    [TD]123.000/Ö3/110/Ö3
    [/TD]
    [TD]Y/Dhở
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]14
    [/TD]
    [TD]TU C19
    [/TD]
    [TD]CCV123
    [/TD]
    [TD]ALSTOM
    [/TD]
    [TD]110
    [/TD]
    [TD]123.000/Ö3/110/Ö3
    [/TD]
    [TD]1 fa
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]15
    [/TD]
    [TD]TU172
    [/TD]
    [TD]CCV123
    [/TD]
    [TD]ALSTOM
    [/TD]
    [TD]110
    [/TD]
    [TD]123.000/Ö3/110/Ö3
    [/TD]
    [TD]Y/Dhở
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]16
    [/TD]
    [TD]TU174
    [/TD]
    [TD]CCV123
    [/TD]
    [TD]ALSTOM
    [/TD]
    [TD]110
    [/TD]
    [TD]123.000/Ö3/110/Ö3
    [/TD]
    [TD]Y/Dhở
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]17
    [/TD]
    [TD]TU176
    [/TD]
    [TD]CCV123
    [/TD]
    [TD]ALSTOM
    [/TD]
    [TD]110
    [/TD]
    [TD]123.000/Ö3/110/Ö3
    [/TD]
    [TD]Y/Dhở
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]18
    [/TD]
    [TD]TU342
    [/TD]
    [TD]ŨT-72
    [/TD]
    [TD]ALSTOM
    [/TD]
    [TD]35
    [/TD]
    [TD]35.000/Ö3/110/Ö3
    [/TD]
    [TD]Y/Dhở
    [/TD]
    [/TR]
    [/TABLE]
    - Công suất thứ cấp danh định của các TU: 200 VA
    - Cấp chính xác: + cấp cho bảo vệ: 3P
    + Cấp cho đo lường: 0.5
     
Đang tải...