Tiểu Luận Tìm hiểu về Camera Simatic VS720A , các Softsensor và ứng dụng của chúng

Thảo luận trong 'Điện - Điện Tử' bắt đầu bởi Thúy Viết Bài, 5/12/13.

  1. Thúy Viết Bài

    Thành viên vàng

    Bài viết:
    198,891
    Được thích:
    167
    Điểm thành tích:
    0
    Xu:
    0Xu
    Tiểu luận :
    Tìm hiểu về Camera Simatic VS720A , các Softsensor

    và ứng dụng của chúng

    Siemens Automation và Drives (A&D) vừa bổ sung kết nối Profinet có khả năng xử lí hình ảnh trong công nghiệp cho dòng camera Simatic VS720A thế hệ mới của hãng. Chiếc camera mới sử dụng cho xử lí hình ảnh đơn sắc cũng như ảnh màu mang các tính năng ghi lại hình ảnh tiên tiến, bộ nhớ có dung lượng lớn hơn có thể chứa nhiều chương trình và dữ liệu kiểm tra hơn; cấu tạo bộ xử lí mới cho phép rút ngắn thời gian kiểm tra.
    Dữ liệu sản xuất cũng như dữ liệu hình ảnh của VS720A được đồng thời và xác định chuyển đến một hệ thống tự động hay hệ thống giao diện HMI thông qua truyền thông Profinet sử dụng TCP/IP. Ngoài ra còn có các khối chức năng tiêu chuẩn cho truyền thông với điều khiển Simatic của seri S7-300 và 400. Nền tảng phần cứng rút ngắn thời gian phân tích vật thể, do đó cho phép rút ngắn chu kì xử lí và cho ra sản phẩm nhanh chóng. Khả năng cảm ứng ánh sáng tiến tiến, cấu trúc hình ảnh rõ nét, tiếng ồn giảm, phạm vi lộ sáng rộng hơn cho ra những hình ảnh nổi bật. Camera thế hệ mới được cấu hình với phần mềm Simatic Spectation từ Version 2.8.
    Những camera này có thể mở rộng cấp độ về công suất, độ phân giải, khả năng xử lí hình ảnh màu cũng như đơn sắc, chúng phù hợp với mọi yêu cầu khắt khe nhất từ việc kiểm tra tự động, kiểm tra chất lượng và giám sát quá trình sản xuất đến việc theo dõi các bộ phận. Camera màu VS726A cho độ phân giải 640x480 pixel và tốc độ khung 30 fps.

    Nội dung bao gồm:
    1. Giới Thiệu: 1
    2. Các Thông Số Hệ Thống - System Parametes. 2
    a. Chế độ kiểm tra - InSpectation Mode . 3
    b. Mật mã bảo vệ - Password Protection . 3
    c. Cấu hình cổng vào ra số - Digital I/O Configuration. 3
    d. Thời gian chụp ảnh – Exposure Time. 7
    e. Xác định sản phẩm - Product Identification. 8
    f. Chọn sản phẩm - Product Selection. 8
    3. Giới Thiệu Về Các Softsensor và Ứng Dụng Của Chúng. 9
    a. Softsensor Đếm Cạnh- Edgecount 9
    b. Softsensor Cường Độ - Intensity Softsensor 12
    c. SoftSensor chức năng tịnh tiến - Translation SoftSensor 13
    d. SoftSensor chức năng xoay - Rotation SoftSensor 15
    e. SoftSensor đo kiểm- Measurement SoftSensor 15
    f. Nhận dạng ký tự - Optical Character Recognition (OCR) 18
    h. Công cụ Blob - Blob Tool 21
    i. SoftSensor tương thích mẫu - Template Match SoftSensor 23
    j. SoftSensor chức năng khả trình – Foreground Script 25
     

    Các file đính kèm:

Đang tải...