Tiểu Luận Tiểu luận các quá trình sản xuất cơ bản luyện nhôm

Thảo luận trong 'Chưa Phân Loại' bắt đầu bởi Thúy Viết Bài, 5/12/13.

  1. Thúy Viết Bài

    Thành viên vàng

    Bài viết:
    198,891
    Được thích:
    173
    Điểm thành tích:
    0
    Xu:
    0Xu
    I.TÌNH HÌNH SẢN XUẤT NHÔM TRÊN THẾ GIỚI HIỆN NAY

    I.1 Giới thiệu chung về nhôm
    Nhôm là một kim loại mềm, nhẹ với màu xám bạc ánh kim mờ, vì có một lớp mỏng ôxi hóa tạo thành rất nhanh khi nó để trần ngoài không khí. Tỷ trọng riêng của nhôm chỉ khoảng một phần ba sắt hay đồng; nó rất mềm (chỉ sau vàng), dễ uốn (đứng thứ sáu) và dễ dàng gia công trên máy móc hay đúc; nó có khả năng chống ăn mòn và bền vững do lớp ôxít bảo vệ. Nó cũng không nhiễm từ và không cháy khi để ở ngoài không khí ở điều kiện thông thường

    Tổng quát
    Tên, Ký hiệu, Số Nhôm, Al, 13
    Phân loại kim loại yếu
    Nhóm, Chu kỳ, Khối 13, 3, p
    Khối lượng riêng, Độ cứng 2.700 kg/m³, 2,75
    Bề ngoài màu trắng bạc

    Tính chất nguyên tử
    Khối lượng nguyên tử 26,981538 đ.v.
    Bán kính nguyên tử (calc.) 125 (118) pm
    Bán kính cộng hoá trị 118 pm
    Cấu hình electron [Ne]3s[SUP]2[/SUP]3p[SUP]1[/SUP]
    e[SUP]-[/SUP] trên mức năng lượng 2, 8, 3
    Trạng thái ôxi hóa (Ôxít) 3 (lưỡng tính)
    Cấu trúc tinh thể hình lập phương

    Tính chất vật lý
    Trạng thái vật chất rắn
    Điểm nóng chảy 933,47 K (1.220,58 °F)
    Điểm sôi 2.792 K (4.566 °F)
    Trạng thái trật tự từ thuận từ
    Thể tích phân tử 10 ×10[SUP]-6[/SUP] m³/mol
    Nhiệt bay hơi 293,4 kJ/mol
    Nhiệt nóng chảy 10,79 kJ/mol
    Áp suất hơi 100.000 Pa tại 2.792 K
    Vận tốc âm thanh 5.100 m/s tại 933 K

    Thông tin khác
    Độ âm điện 1,61 (thang Pauling)
    Nhiệt dung riêng 897 J/(kg·K)
    Độ dẫn điện 3,774x10[SUP]7[/SUP] /Ω·m
    Độ dẫn nhiệt 237 W/(m·K)

    Năng lượng ion hóa
    1. 577,5 kJ/mol
    2. 1.816,7 kJ/mol
    3. 2.744,8 kJ/mol
    4. 11.577 kJ/mol
    5. 14.842 kJ/mol
    6. 18.379 kJ/mol
    7. 23.326 kJ/mol
    8. 27.465 kJ/mol
    9. 31.853 kJ/mol
    10. 38.473 kJ/mol
    11. 42.647 kJ/mol
    12. 201.266 kJ/mol
    13. 222.316 kJ/mol
     

    Các file đính kèm:

Đang tải...