Tài liệu Tiểu luận bài tập môn thống kê kinh doanh có lời giải 2013

Thảo luận trong 'Toán - Thống Kê' bắt đầu bởi Thúy Viết Bài, 5/12/13.

  1. Thúy Viết Bài

    Thành viên vàng

    Bài viết:
    198,891
    Được thích:
    173
    Điểm thành tích:
    0
    Xu:
    0Xu
    TIỂU LUẬN 1 (ĐỀ SỐ 1)

    CÓ SỐ LIỆU VỀ TÌNH HÌNH SẢN XUẤT CỦA MỘT DOANH NGHIỆP DỆT NĂM 2008:

    [TABLE]
    [TR]
    [TD]Chỉ tiêu
    [/TD]
    [TD]Đơn vị
    [/TD]
    [TD]Kế hoạch
    [/TD]
    [TD]Thực tế
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]SẢN LƯỢNG
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]1.Tồn kho đầu kỳ
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]* Sợi
    [/TD]
    [TD]Tấn
    [/TD]
    [TD]0
    [/TD]
    [TD]500
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]* Vải
    [/TD]
    [TD]1.000m
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD] -Loại I
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]0
    [/TD]
    [TD]100
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]-Loại II
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]0
    [/TD]
    [TD]20
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]-Loại III
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]0
    [/TD]
    [TD]10
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]2.Sản xuất
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]* Sợi
    [/TD]
    [TD]Tấn
    [/TD]
    [TD]16.068
    [/TD]
    [TD]27.564
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]+ Phân xưởng sợi số 1
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]9.641
    [/TD]
    [TD]18.254
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]+ Phân xưởng sợi số2
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]6.427
    [/TD]
    [TD]9.319
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]* Vải
    [/TD]
    [TD]1.000m
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]+ Phân xưởng dệt số 1
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]- Loại I
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]129.088
    [/TD]
    [TD]210.530
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]- Loại II
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]30.000
    [/TD]
    [TD]38.000
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]- Loại III
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]20.000
    [/TD]
    [TD]25.000
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]+ Phân xưởng dệt số 2
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]- Loại I
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]60.044
    [/TD]
    [TD]71.869
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]- Loại II
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]20.000
    [/TD]
    [TD]25.000
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]- Loại III
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]10.000
    [/TD]
    [TD]12.000
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]* Số lượng sợi hỏng
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]0
    [/TD]
    [TD]2.687
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]+ Phân xưởng sợi số 1
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]0
    [/TD]
    [TD]1.941
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]+ Phân xưởng sợi số 2
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]0
    [/TD]
    [TD]746
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]* Số lượng vải hỏng (quy về loại 1)
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]0
    [/TD]
    [TD]18.055
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]+ Phân xưởng dệt số 1
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]0
    [/TD]
    [TD]8.548
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]+ Phân xưởng dệt số 2
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]0
    [/TD]
    [TD]9.507
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]3. Tiêu thụ
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]* Sợi
    [/TD]
    [TD]Tấn
    [/TD]
    [TD]1.068
    [/TD]
    [TD]2.000
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]* Vải
    [/TD]
    [TD]1.000m
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD] -Loại I
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]189.132
    [/TD]
    [TD]282.300
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]-Loại II
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD] 50.000
    [/TD]
    [TD]61.000
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]-Loại III
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]30.000
    [/TD]
    [TD]33.000
    [/TD]
    [/TR]
    [/TABLE]

    [TABLE]
    [TR]
    [TD]4.Tồn kho cuối kỳ
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]* Sợi
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]0
    [/TD]
    [TD]1.064
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]* Vải
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]0
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD] -Loại I
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]0
    [/TD]
    [TD]199
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]-Loại II
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]0
    [/TD]
    [TD]2.020
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]-Loại III
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]0
    [/TD]
    [TD]4.010
    [/TD]
    [/TR]
    [/TABLE]


    Nhóm 1_ Tổ 1
    [TABLE]
    [TR]
    [TD]LAO ĐỘNG
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]1. Số lượng lao động
    [/TD]
    [TD]Người
    [/TD]
    [TD]1.600
    [/TD]
    [TD]2.000
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]* Số công nhân sợi
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]400
    [/TD]
    [TD]600
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]+ Phân xưởng sợi số 1
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]240
    [/TD]
    [TD]400
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD] + Phân xưởng sợi số 2
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]160
    [/TD]
    [TD]200
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]* Số công nhân dệt
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]1.200
    [/TD]
    [TD]1.400
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]+ Phân xưởng dệt số 1
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]800
    [/TD]
    [TD]1.000
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]+ Phân xưởng dệt số 2
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]400
    [/TD]
    [TD]400
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]2. Thời gian lao động
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]* Tổng số ngày công LVTTHT
    [/TD]
    [TD]Ngày
    [/TD]
    [TD]425.360
    [/TD]
    [TD]548.160
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]- Số ngày công LVTTHT của công nhân sợi
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]104.000
    [/TD]
    [TD]163.260
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]+ Phân xưởng sợi số 1
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]62.400
    [/TD]
    [TD]109.200
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD] + Phân xưởng sợi số 2
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]41.600
    [/TD]
    [TD]54.060
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]- Số ngày công LVTTHT của công nhân dệt
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]321.360
    [/TD]
    [TD]384.900
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]+ Phân xưởng dệt số 1
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]214.240
    [/TD]
    [TD]272.700
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]+ Phân xưởng dệt số 2
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]107.120
    [/TD]
    [TD]112.200
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]* Tổng số ngày công làm thêm
    [/TD]
    [TD]Ngày
    [/TD]
    [TD]13.360
    [/TD]
    [TD]11.160
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]- Số ngày công làm thêm của công nhân sợi
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]4.000
    [/TD]
    [TD]6.260
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]+ Phân xưởng sợi số 1
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]2.400
    [/TD]
    [TD]5.200
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD] + Phân xưởng sợi số 2
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]1.600
    [/TD]
    [TD]1.060
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]- Số ngày công làm thêm của công nhân dệt
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]9.360
    [/TD]
    [TD]4.900
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]+ Phân xưởng dệt số 1
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]6.240
    [/TD]
    [TD]2.700
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]+ Phân xưởng dệt số 2
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]3.120
    [/TD]
    [TD]2.200
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]* Tổng số giờ công LVTTHT
    [/TD]
    [TD]Giờ
    [/TD]
    [TD]2.707.780
    [/TD]
    [TD]3.663.032
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]- Số giờ công LVTTHT của công nhân sợi
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]642.720
    [/TD]
    [TD]1.067.166
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]+ Phân xưởng sợi số 1
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]385.632
    [/TD]
    [TD]701.720
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD] + Phân xưởng sợi số 2
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]257.088
    [/TD]
    [TD]365.446
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]- Số giờ công LVTTHT của công nhân dệt
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]2.065.060
    [/TD]
    [TD]2.595.866
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]+ Phân xưởng dệt số 1
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]1.376.706
    [/TD]
    [TD]1.825.726
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]+ Phân xưởng dệt số 2
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]688.354
    [/TD]
    [TD]770.140
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]* Tổng số giờ công làm thêm
    [/TD]
    [TD]Giờ
    [/TD]
    [TD]59.212
    [/TD]
    [TD]110.614
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]- Số giờ công làm thêm của công nhân sợi
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]18.720
    [/TD]
    [TD]27.818
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]+ Phân xưởng sợi số 1
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]11.232
    [/TD]
    [TD]13.760
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD] + Phân xưởng sợi số 2
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]7.488
    [/TD]
    [TD]14.058
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]- Số giờ công làm thêm của công nhân dệt
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]40.492
    [/TD]
    [TD]82.796
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]+ Phân xưởng dệt số 1
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]26.994
    [/TD]
    [TD]53.176
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]+ Phân xưởng dệt số 2
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]13.498
    [/TD]
    [TD]29.620
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]3. Tiền lương
    [/TD]
    [TD]1.000 đ
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]* Tổng quỹ lương giờ
    [/TD]
    [TD] 1.000 đ
    [/TD]
    [TD]17.669.018
    [/TD]
    [TD]25.004.580
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]- Phân xưởng sợi
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]3.213.600
    [/TD]
    [TD]5.689.602
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]+ Phân xưởng sợi số 1
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]1.928.160
    [/TD]
    [TD]3.789.284
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD] + Phân xưởng sợi số 2
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]1.285.440
    [/TD]
    [TD]1.900.318
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]- Phân xưởng dệt
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]14.455.418
    [/TD]
    [TD]19.314.978
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]+ Phân xưởng dệt số 1
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]9.636.944
    [/TD]
    [TD]13.692.950
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]+ Phân xưởng dệt số 2
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]4.818.474
    [/TD]
    [TD]5.622.028
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]* Tổng quỹ lương ngày
    [/TD]
    [TD]1.000 đ
    [/TD]
    [TD]18.343.642
    [/TD]
    [TD]25.848.268
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]- Phân xưởng sợi
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]3.310.008
    [/TD]
    [TD]5.841.400
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]+ Phân xưởng sợi số 1
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]1.986.004
    [/TD]
    [TD]3.865.070
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD] + Phân xưởng sợi số 2
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]1.324.004
    [/TD]
    [TD]1.976.330
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]- Phân xưởng dệt
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]15.033.634
    [/TD]
    [TD]20.006.868
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]+ Phân xưởng dệt số 1
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]10.022.422
    [/TD]
    [TD]14.103.738
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]+ Phân xưởng dệt số 2
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]5.011.212
    [/TD]
    [TD]5.903.130
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]* Tổng quỹ lương năm
    [/TD]
    [TD]1.000 đ
    [/TD]
    [TD]19.044.286
    [/TD]
    [TD]26.924.934
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]- Phân xưởng sợi
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]3.409.308
    [/TD]
    [TD]6.094.818
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]+ Phân xưởng sợi số 1
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]2.045.584
    [/TD]
    [TD]4.019.672
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD] + Phân xưởng sợi số 2
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]1.363.724
    [/TD]
    [TD]2.075.146
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]- Phân xưởng dệt
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]15.634.978
    [/TD]
    [TD]20.830.116
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]+ Phân xưởng dệt số 1
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]10.423.318
    [/TD]
    [TD]14.808.924
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]+ Phân xưởng dệt số 2
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]5.211.660
    [/TD]
    [TD]6.021.192
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]MÁY MÓC THIẾT BỊ
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]1. Số lượng thiết bị làm việc
    [/TD]
    [TD]Chiếc
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]- Số máy sợi
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]+ Phân xưởng sợi số 1
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD] + Phân xưởng sợi số 2
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]- Số máy dệt
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]+ Phân xưởng dệt số 1
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]+ Phân xưởng dệt số 2
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]2. Thời gian làm việc của thiết bị
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]* Máy sợi
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]- Tổng số ngày máy làm việc
    [/TD]
    [TD]Ngày
    [/TD]
    [TD]78.000
    [/TD]
    [TD]122.445
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]+ Phân xưởng sợi số 1
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]46.800
    [/TD]
    [TD]81.900
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD] + Phân xưởng sợi số 2
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]31.200
    [/TD]
    [TD]40.545
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]- Tổng số ca máy làm việc
    [/TD]
    [TD]Ca
    [/TD]
    [TD]156.000
    [/TD]
    [TD]318.276
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]+ Phân xưởng sợi số 1
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]93.600
    [/TD]
    [TD]204.750
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]+ Phân xưởng sợi số 2
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]62.400
    [/TD]
    [TD]113.526
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]- Tổng số giờ máy làm việc
    [/TD]
    [TD]Giờ
    [/TD]
    [TD]964.080
    [/TD]
    [TD]2.083.161
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]+ Phân xưởng sợi số 1
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]578.448
    [/TD]
    [TD]1.315.725
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD] + Phân xưởng sợi số 2
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]385.632
    [/TD]
    [TD]767.436
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]* Máy dệt
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]- Tổng số ngày máy làm việc
    [/TD]
    [TD]Ngày
    [/TD]
    [TD]120.510
    [/TD]
    [TD]148.428
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]+ Phân xưởng dệt số 1
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]80.340
    [/TD]
    [TD]106.353
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD] + Phân xưởng dệt số 2
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]40.170
    [/TD]
    [TD]42.075
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]- Tổng số ca máy làm việc
    [/TD]
    [TD]Ca
    [/TD]
    [TD]241.020
    [/TD]
    [TD]364.641
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]+ Phân xưởng dệt số 1
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]160.680
    [/TD]
    [TD]255.246
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]+ Phân xưởng dệt số 2
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]80.340
    [/TD]
    [TD]109.395
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]- Tổng số giờ máy làm việc
    [/TD]
    [TD]Giờ
    [/TD]
    [TD]1.548.795
    [/TD]
    [TD]2.459.760
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]+ Phân xưởng dệt số 1
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]1.032.531
    [/TD]
    [TD]1.708.872
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD] + Phân xưởng dệt số 2
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]516.264
    [/TD]
    [TD]750.888
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]NGUYÊN VẬT LIỆU
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]- Bông dùng cho sản xuất sợi
    [/TD]
    [TD]Tấn
    [/TD]
    [TD]80.340
    [/TD]
    [TD]145.197
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]+ Phân xưởng sợi số 1
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]48.205
    [/TD]
    [TD]94.874
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD] + Phân xưởng sợi số 2
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]32.135
    [/TD]
    [TD]50.323
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]- Sợi dùng cho sản xuất vải
    [/TD]
    [TD]Tấn
    [/TD]
    [TD]15.000
    [/TD]
    [TD]25.000
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]+ Phân xưởng dệt số 1
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]9.998
    [/TD]
    [TD]16.943
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]+ Phân xưởng dệt số 2
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]5.002
    [/TD]
    [TD]8.057
    [/TD]
    [/TR]
    [/TABLE]


    Nhóm 1_ Tổ 1
    [TABLE]
    [TR]
    [TD]- Bông dùng cho sản xuất sợi
    [/TD]
    [TD]Tấn
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]+ Phân xưởng sợi số 1
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]4.75
    [/TD]
    [TD]4.55
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD] + Phân xưởng sợi số 2
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]4.75
    [/TD]
    [TD]4.65
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]- Sợi dùng cho sản xuất vải
    [/TD]
    [TD]Tấn
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]+ Phân xưởng dệt số 1
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]0.052
    [/TD]
    [TD]0.057
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]+ Phân xưởng dệt số 2
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]0.052
    [/TD]
    [TD]0.059
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]GIÁ THÀNH, GIÁ CẢ, VỐN
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]- Giá thành 1 tấn sợi
    [/TD]
    [TD]1.000 đ
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]+ Phân xưởng sợi số 1
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]12.000
    [/TD]
    [TD]13.000
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]+ Phân xưởng sợi số 2
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]12.000
    [/TD]
    [TD]13.500
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]- Giá thành 1 tấn bông
    [/TD]
    [TD]1.000 đ
    [/TD]
    [TD]8.000
    [/TD]
    [TD]10.000
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]- Giá thành 1.000m vải loại 1
    [/TD]
    [TD]1.000 đ
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]+ Phân xưởng dệt số 1
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]30.000
    [/TD]
    [TD]32.000
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]+ Phân xưởng dệt số 2
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]30.000
    [/TD]
    [TD]35.000
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]- Giá bán buôn xí nghiệp 1 tấn sợi
    [/TD]
    [TD]1.000 đ
    [/TD]
    [TD]18.000
    [/TD]
    [TD]20.000
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]- Giá bán buôn xí nghiệp 1.000m vải
    [/TD]
    [TD]1.000 đ
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]- Loại I
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]100.000
    [/TD]
    [TD]120.000
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]- Loại II
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]90.000
    [/TD]
    [TD]100.000
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]- Loại III
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]80.000
    [/TD]
    [TD]90.000
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]- Vốn lưu động bình quân
    [/TD]
    [TD]1.000 đ
    [/TD]
    [TD]50.000.000
    [/TD]
    [TD]60.000.000
    [/TD]
    [/TR]
    [/TABLE]




























    Nhóm 1_ Tổ 1

    YÊU CẦU (1)
     

    Các file đính kèm:

Đang tải...