Sách Tiếng Hàn Quốc (180 pages )

Thảo luận trong 'Sách Ngoại Ngữ' bắt đầu bởi Thúy Viết Bài, 5/12/13.

  1. Thúy Viết Bài

    Thành viên vàng

    Bài viết:
    198,891
    Được thích:
    173
    Điểm thành tích:
    0
    Xu:
    0Xu
    MỤC LỤC
    Trang
    1. Bảng chữ cái tiếng Hàn 1
    1.1. Các nguyên âm & phụ âm cơ bản 8
    1.1.1. 아,이,우 . 8
    1.1.2 어,오,으 8
    1.1.3야 ,여,요 ,유 8
    1.1.4ㅇ 9
    1.1.5 ㅁ ,ㄴ 9
    1.1.6 ㄹ 9
    1.1.7 ㅂ,ㄷ,ㅈ,ㄱ 9
    1.1.8 ㅅ 9
    1.1.9 ㅍ,ㅌ,ㅊ,ㅋ 9
    1.1.10 ㅎ 10
    1.1.11 에 .애 . 10
    1.1.12 예,얘 . 10
    1.1.13 와,왜,위 . 10
    1.1.14 워,웨,위 . 10
    1.1.15의 . 10
    1.2 Cách Viết Hangeul 11
    1.3 Cấu tạo của tiếng Hàn 18
    1.4 Luyện tập . 18
    1.5 Thứ tự và vị trí của Nguyên âm . 23
    1.5.1. 10 Nguyên âm cơ bản . 23
    1.5.2 Vị trí của nguyên âm . 23
    1.6 Phụ âm cuối của âm tiết (받침) 23
    1.7 Phụ âm đối xứng 26
    1.8 Luyện Tập phát âm . 26
    1.9 Luyện nghe viết 27
    1.10 Cách đánh máy tiếng Hàn 27
    3
    2. Phong Cách Ngôn ngữ 29
    2.1 Phong cách thân mật . 30
    2.2 Động từ trong tiếng Hàn . 31
    2.3 Luyện tập 31
    2.4 Tiểu từ 31
    2.4.1 이-가 . 31
    2.4.2 을-를 . 32
    2.4.3 은-는 . 32
    2.4.4 에,에서, 로,으로 . . 32
    2.4.5 Điền vào chỗ trống . 33
    2.4.6 Xác định tiểu từ . . 33
    2.5 Kính ngôn 33
    2.5.1 Một số hình thức kính ngôn . . 33
    2.5.2 Tiểu từ kính ngôn . 33
    2.6 Khiêm ngôn 34
    2.7 Cách xưng hô với mọi người 35
    3. Chữ số Hàn . 35
    3.1 Chữ số Thuần Hàn 36
    3.2 Số có nguồn gốc Tiếng Hoa 36
    3.3 Lượng từ . 37
    3.4 Cách đếm người và đồ vật 38
    4 .Từ để hỏi –Câu hỏi. 38
    4.1 Đuôi từ ㅂ니까 /습니까? . 38
    4.2 Đuôi từ 아(어,여)요 ? 38
    5.Phủ định . 39
    5.1 Danh từ (이/가) 아니다 . 39
    5.2 Động từ /tính từ +지않다 . . 39
    5.3 Động từ /tính từ +지못 하다 Hoặc 못+Động từ . 39
    5.4 Trả lời câu hỏi sau theo thể phủ định . 40
    6 .Các thì trong tiếng Hàn 40
    6.1 Thì hiện tại (Đang) . 40
    6.2. Thì quá khứ (Đã) . 40
    6.3 Thì tương lai (Sẽ) . 41
    6.4 Thì hiện tại tiếp diễn . 42
    7. Các cụm từ nối trong tiếng Hàn 42
    7.1 그리고 (Và ,với) 42
    7.2 그러나 /그렇지만 (Tuy nhiên,tuy là .hoặc Nhưng ,nhưng mà) 42
    4
    7.3 그러면 (Nếu vậy thì, nếu thế thì ) Rút gọn là 그럼 43
    7.4. 그래서 (Vì vậy ,vì thế nên) . 43
    7.5. 그런데 (Tuy nhưng mà , thế mà lại ) . 44
    7.6. 그러니까 (Chính vì vậy,vì thế nên ) 44
    7.7그래도 (Tuy thế nhưng, tuy nhưng) 44
    8.Từ Vựng . 45
    8.1 Các từ ngữ chỉ thời gian . . 45
    8.2 Các bộ phận trên cơ thể . 45
    8.3 Gia đình 46
    8.4. Màu sắc . 46
    8.5. Đồ ăn ,uống. 47
    8.6 Đồ dùng trong nhà 49
    8.7 Trường học 50
    8.8 Khí Hậu (기후) 52
    8.9 Động từ(동사) 52
    8.10 Giao Thông (교통) . 53
    8.11 Công viên(공원) . 54
    8.12 Nhà vệ sinh (화장실) . 54
    8.13 Ngân hàng(은행) 54
    8.14 Bưu điện (우체국) 55
    8.15 Nông trường . 55
    8.16 Công việc (일) 55
    8.17 Địa danh . 56
    8.18 Âm nhạc . 57
    8.19 Tranh(그림) 57
    8.20 Điện ảnh & diễn kịch (영화 와 연극) . 57
    8.21 Du lịch(여행) . 58
    8.22 Hình dáng & kích thước(모양 과 크기) . 58
    8.23 Thể thao (운동) 59
    8.24 Vị trí (위치) 59
    8.25 Thiên nhiên (자연) . 60
    8.26 Thời gian rảnh 60
    8.27 Miêu tả(묘사) . 61
    8.28 Nghề nghiệp(직업) . 61
    8.29 Quốc gia ( 국가 ) . 62
    5
    8.30 Các từ ngữ chỉ mức độ 62
    9.Các câu sử dụng trên lớp học . 63
    10 .Các Câu nói thông dụng . 68
    10.1 Các câu thông dụng 68
    10.2 Các Câu Nói Thông Dụng Hàng Ngày . 71
    11 .Các tình huống Giao tiếp Thông dụng 76
    11.1 Chào Hỏi khi mới gặp và sau một thời gian không gặp . . 76
    11.2 Họ Tên 78
    11.3 Quốc Gia -Quốc Tịch 79
    11.4 Tự Giới Thiệu . 80
    11.5 Ngôn Ngữ . 81
    11.6 Nghề Nghiệp Công Việc . 83
    11.7 Tuổi tác . 85
    11.8 Học Tập -Học Hỏi 87
    11.9 Khen Ngợi 88
    11.10 Đang làm Gì . 91
    11.11 Sức Khỏe 93
    11.12 Thời Gian rảnh rỗi 95
    11.13 Thỉnh Cầu -Giúp Đỡ . 97
    11.14 Cảm ơn . 99
    11.15 Chờ đợi . 100
    11.16 Từ Chối-Đồng ý 100
    11.17 Gia Đình -Tình Trạng Hôn Nhân 101
    11.18 Xin lỗi . 103
    11.19 Sở thích 103
    11.20 Thời Gian -Giờ Giấc . 105
    11.21 Chúc Mừng . 109
    11.22 Địa Chỉ Nơi Ở-Nơi Chốn .111
    11.23 Ngày tháng . 113
    11.24 Ngày lễ . 115
    11.25 Nói chuyện điện thoại . 117
    11.26 Ngoại Hình . 121
    11.27 Phỏng đoán . 122
    11.28 Hỏi Đường Phương Hướng Vị Trí 122
    11.29 Hỏi ai đó đi đâu . 124
    11.30 Hỏi ai đó có mặt hàng gì không 125
    11.31 Thời tiết Khí hậu . 127
    11.32 Tiền Tệ -Giá Cả 131
    6
    11.33 Rời khỏi nhà –Quay về . 132
    11.34 Đồ vật nào đó ở đâu 133
    11.35 Giấc ngủ-Thức dậy . 134
    11.36 Bữa cơm . 134
    11.37 Tạm biệt . 136
    11.38 Tính cách 137
    11.39 Hạnh phúc-Sung sướng . 138
    11.40 Động viên an ủi 139
    11.41 Chán ghét không thích 139
    11.42 Dặn dò khuyên nhủ nhắc nhở 139
    11.43 Buồn –lo lắng . 140
    11.44 Sai lỗi lầm 140
    11.45 Bực tức –Giận rỗi . 141
    11.46 Tiếc nuối . 141
    11.47 Sợ hãi . 141
    11.48 Yêu thương hâm mộ ,mến mộ . 141
    11.49 Tình yêu-Tình bạn 142
    12 .Các bài đàm thoại . 145
    Bài 1: 안녕하세요 . 145
    Bài 2: 자기 소개를 드리겠습니다? 146
    Bài 3: 피자 좋아하세요 ? 148
    Bài 4: 어디가세요 ? 149
    Bài 5: 이번 토요일에 뭐하세요 ? . 151
    Bài 6: 몇 시에 만날까요 ? . 152
    Bài 7: 어제 뭐하셨어요 ? 154
    Bài 8 비빔밥 하나 주세요 . 156
    Bài 9: 얼마예요 ? 159
    Bài 12: 메뉴 갖다 드릴까요 ? . 165
    Bài 13: 이번 주말에 뭐 할 거야? 166
    Bài 14: 어디 아파? 167
    Bài 15: 비가 오면 어떻게 하지? . 169
    Bài 16: 은행이 어디 있어요 ? . 171
    Bài 17: 지하철 6호선 타세요 . 172
    Bài 18:여기 겨울은 너무 추워 174
    Bài 19: 넌 어떤 스타일의여자가 좋아? . 175
    Bài 20: 알바 찾는 친구 없어? . 177
    7
    13. Biển báo giao thông 179
    14.Các kí hiệu khác 179
    15. Bài Tập luyện dịch 180
     

    Các file đính kèm:

Đang tải...