Tài liệu Tiếng Anh chuyên ngành - Ngành may.

Thảo luận trong 'Ngôn Ngữ Học' bắt đầu bởi Thúy Viết Bài, 5/12/13.

  1. Thúy Viết Bài

    Thành viên vàng

    Bài viết:
    198,891
    Được thích:
    167
    Điểm thành tích:
    0
    Xu:
    0Xu
    [TABLE=width: 696]
    [TR]
    [TD]
    No[/TD]
    [TD]
    English[/TD]
    [TD]
    Vietnam
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]1
    [/TD]
    [TD]1 need lockstitch machines
    [/TD]
    [TD]Một kim thắt nút
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]2
    [/TD]
    [TD]1 Pieces
    [/TD]
    [TD]1 cái một phần
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]3
    [/TD]
    [TD]2 Pieces set
    [/TD]
    [TD]Bộ hai cái[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]4
    [/TD]
    [TD]1 st collar
    [/TD]
    [TD]Lá cổ thứ nhất[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]5
    [/TD]
    [TD]2 nd collar
    [/TD]
    [TD]Lá cổ thứ hai[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]6
    [/TD]
    [TD]A box of pins
    [/TD]
    [TD]Một hộp đính ghim[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]7
    [/TD]
    [TD]A men’s suit
    [/TD]
    [TD]Một bộ comple nam[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]8
    [/TD]
    [TD]A rool of white thread
    [/TD]
    [TD]Một cuộn chỉ màu trắng
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]9
    [/TD]
    [TD]A bidomainai extention rich
    [/TD]
    [TD]Vòng bụng
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]10
    [/TD]
    [TD]Above
    [/TD]
    [TD]Ở trên
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]11
    [/TD]
    [TD]Acceptance
    [/TD]
    [TD]Sự chấp nhận
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]12
    [/TD]
    [TD]Accordion pocket
    [/TD]
    [TD]Túi hộp xếp
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]13
    [/TD]
    [TD]Achromne
    [/TD]
    [TD]Không màu
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]14
    [/TD]
    [TD]Actual
    [/TD]
    [TD]Thực sự
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]15
    [/TD]
    [TD]Additive mixture of colors
    [/TD]
    [TD]Sự pha chộn tăng sắc độ màu
    [/TD]
    [/TR]
    [/TABLE]
     

    Các file đính kèm:

Đang tải...