Chuyên Đề Thực hành nghiệp vụ kế toán về Công ty TNHH và thương mại Đại Phú

Thảo luận trong 'Kế Toán - Kiểm Toán' bắt đầu bởi Thúy Viết Bài, 5/12/13.

  1. Thúy Viết Bài

    Thành viên vàng

    Bài viết:
    198,891
    Được thích:
    167
    Điểm thành tích:
    0
    Xu:
    0Xu
    Tên đề tài
    Thực hành nghiệp vụ kế toán về Công ty TNHH và TM Đại Phú

    ĐỀ BÀI

    Công ty Đại Phú là một doanh nghiêp hạch toán kinh tế độc lập và tự chủ về tài chính, có tư cách pháp nhân. Công ty thực hiện sản xuất các loại Pin phục vụ cho nhu cầu tiêu dùng và sản xuất. Công ty Đại Phú hạch toán theo phương pháp kê khai thường xuyên, tính thuế GTGT theo phương pháp khấu trừ, tính giá nguyên vật liệu theo phương pháp bình quân cả kỳ dự trữ và tính giá thành sản phẩm xuất kho theo phương pháp nhập trước xuất trước.
    Tình hình sản xuất và nguồn vốn của công ty đầu tháng 1 năm 2003 được thể hiện qua các số dư tài khoản tông hợp và chi tiết sau ( đơn vị tính: VNĐ)

    A.Số dư tổng hợp của một số tài khoản:

    [TABLE]
    [TR]
    [TD]
    Số hiệu
    [/TD]
    [TD]
    Tên tài khoản
    [/TD]
    [TD]
    Dư nợ
    [/TD]
    [TD]
    Dư có
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]111
    [/TD]
    [TD]Tiền mặt
    [/TD]
    [TD]1.867.088.549
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]112
    [/TD]
    [TD]Tiền gửi ngân hàng
    [/TD]
    [TD]64.749.867
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]131
    [/TD]
    [TD]Phải thu của khách hàng
    [/TD]
    [TD]744.402.457
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]134
    [/TD]
    [TD]Phải thu nội bộ
    [/TD]
    [TD]59.383.670
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]138
    [/TD]
    [TD]Phải thu khác
    [/TD]
    [TD]1.119.347
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]141
    [/TD]
    [TD]Tạm ứng
    [/TD]
    [TD]92.475.300
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]1421
    [/TD]
    [TD]Trả trước cho người bán
    [/TD]
    [TD]78.299.035
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]1422
    [/TD]
    [TD]Chi phí chờ kết chuyển
    [/TD]
    [TD]19.008.840
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]152
    [/TD]
    [TD]Nguyên vật liệu
    [/TD]
    [TD]181.093.330
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]153
    [/TD]
    [TD]Công cụ- Dụng cụ
    [/TD]
    [TD]76.920.399
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]154
    [/TD]
    [TD]Chi phí SX- KD dở dang
    [/TD]
    [TD]177. 412.702
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]155
    [/TD]
    [TD]Thành phẩm tồn kho
    [/TD]
    [TD]1.307.569.000
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]157
    [/TD]
    [TD]Hàng gửi bán
    [/TD]
    [TD]818.184.550
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]211
    [/TD]
    [TD]Tài sản cố định hữu hình
    [/TD]
    [TD]11.680.930.958
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]241
    [/TD]
    [TD]Xây dựng cơ bản dở dang
    [/TD]
    [TD]775.119.697
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]214
    [/TD]
    [TD]Khấu hao tài sản cố định
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]2.261.070.002
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]311
    [/TD]
    [TD]Vay ngắn hạn
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]3.937.005.121
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]331
    [/TD]
    [TD]Phải trả người bán
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]166.419.912
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]335
    [/TD]
    [TD]Chi phí trả trước
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]655.202.296
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]333
    [/TD]
    [TD]VAT phải nộp nhà nước
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]8.727.316
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]334
    [/TD]
    [TD]Phải trả công nhân viên
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]12.081.112
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]336
    [/TD]
    [TD]Phải trả nội bộ
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]93.000.000
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]338
    [/TD]
    [TD]Phải trả, phải nộp khác
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]57.707.275
    [/TD]
    [/TR]
    [/TABLE]

    [TABLE]
    [TR]
    [TD]
    Số hiệu
    [/TD]
    [TD]
    Tên tài khoản
    [/TD]
    [TD]
    Dư nợ
    [/TD]
    [TD]
    Dư có
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]341
    [/TD]
    [TD]Vay dài hạn
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]5.840.001.503
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]342
    [/TD]
    [TD]Nợ khác
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]1.000.385
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]411
    [/TD]
    [TD]Nguồn vốn kinh doanh
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]4.625.269.074
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]414
    [/TD]
    [TD]Quỹ đầu tư phát triển
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]113.080.539
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]415
    [/TD]
    [TD]Lỗ năm trước
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]1.810.236.686
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]421
    [/TD]
    [TD]Lợi nhuận chưa phân phối
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]156.418.731
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]461
    [/TD]
    [TD]Nguồn kinh phí sự nghiệp
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]18.041.500
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    X
    [/TD]
    [TD]
    Tổng cộng
    [/TD]
    [TD]
    17.943.757.701
    [/TD]
    [TD]
    17.943.757.701
    [/TD]
    [/TR]
    [/TABLE]

    B. Số dư chi tiết trên một số tài khoản:
    * Tài khoản 131: Phải thu khách hàng.
    (Đơn vị tính: VNĐ)

    [TABLE]
    [TR]
    [TD]
    STT
    [/TD]
    [TD]
    Mã khách
    [/TD]
    [TD]
    Tên khách hàng
    [/TD]
    [TD]
    Dư nợ
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]1
    [/TD]
    [TD]CTTL
    [/TD]
    [TD]Công ty Thanh Luận
    [/TD]
    [TD]104.402.000
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]2
    [/TD]
    [TD]CTLH
    [/TD]
    [TD]Công ty Long Hà
    [/TD]
    [TD]203.400.412
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]3
    [/TD]
    [TD]CTHP
    [/TD]
    [TD]Công ty Hà Phong
    [/TD]
    [TD]92.100.000
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]4
    [/TD]
    [TD]CTAH
    [/TD]
    [TD]Công ty An Hoà
    [/TD]
    [TD]344.500.045
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    X
    [/TD]
    [TD]
    Tổng cộng
    [/TD]
    [TD]
    x
    [/TD]
    [TD]
    744.402.457
    [/TD]
    [/TR]
    [/TABLE]
    * Tài khoản 331: Phải trả người bán.


    (Đơn vị tính: VNĐ)
    [​IMG]
    [TABLE]
    [TR]
    [TD]
    STT
    [/TD]
    [TD]
    Mã khách
    [/TD]
    [TD]
    Tên khách hàng
    [/TD]
    [TD]
    Dư nợ
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]1
    [/TD]
    [TD]CTPĐ
    [/TD]
    [TD]Công ty Phân Đạm
    [/TD]
    [TD]116.020.121
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]2
    [/TD]
    [TD]CTHT
    [/TD]
    [TD]Công ty Hà Tu
    [/TD]
    [TD]50.399.791
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    X
    [/TD]
    [TD]
    Tổng cộng
    [/TD]
    [TD]
    x
    [/TD]
    [TD]
    166.419.912
    [/TD]
    [/TR]
    [/TABLE]
    * Tài khoản 152: Nguyên vật liệu.

    (Đơn vị tính: VNĐ)

    [TABLE]
    [TR]
    [TD]
    STT
    [/TD]
    [TD]
    Tên NVL
    [/TD]
    [TD]
    Ký hiệu
    [/TD]
    [TD]
    ĐVT
    [/TD]
    [TD]
    Số lượng
    [/TD]
    [TD]
    Đơn giá
    [/TD]
    [TD]
    Thành tiền
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]1
    [/TD]
    [TD]Than Ron
    [/TD]
    [TD]TR
    [/TD]
    [TD]Tấn
    [/TD]
    [TD]4.686,18
    [/TD]
    [TD]30.106
    [/TD]
    [TD]141.082.120
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]2
    [/TD]
    [TD]Than Xít
    [/TD]
    [TD]TX
    [/TD]
    [TD]Tấn
    [/TD]
    [TD]3.803,34
    [/TD]
    [TD]10.520
    [/TD]
    [TD]40.011.210
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    X
    [/TD]
    [TD]
    Tổng cộng
    [/TD]
    [TD]
    x
    [/TD]
    [TD]
    X
    [/TD]
    [TD]
    x
    [/TD]
    [TD]
    x
    [/TD]
    [TD]
    181.039.330
    [/TD]
    [/TR]
    [/TABLE]
    * Tài khoản 154: Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang đầu kỳ
    (Đơn vị tính: VNĐ)
    -Than cám 2: 60.209.300
    - Than cám 3 : 117.203.402

    * Tài khoản 155: Thành phẩm

    (Đơn vị tính: VNĐ)
    [​IMG]
    [TABLE]
    [TR]
    [TD]STT
    [/TD]
    [TD]Tên sản phẩm
    [/TD]
    [TD]ĐVT
    [/TD]
    [TD]Số lượng
    [/TD]
    [TD]Đơn giá
    [/TD]
    [TD]Thành tiền
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]1
    [/TD]
    [TD]Than cám 2
    [/TD]
    [TD]Tấn
    [/TD]
    [TD]1.344.543
    [/TD]
    [TD]389
    [/TD]
    [TD]523.027.600
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]2
    [/TD]
    [TD]Than cám 3
    [/TD]
    [TD]Tấn
    [/TD]
    [TD]220.700
    [/TD]
    [TD]3.554,79
    [/TD]
    [TD]784.541.400
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    x
    [/TD]
    [TD]
    Tổng cộng
    [/TD]
    [TD]
    X
    [/TD]
    [TD]
    X
    [/TD]
    [TD]
    x
    [/TD]
    [TD]
    1.307.569.000
    [/TD]
    [/TR]
    [/TABLE]


    C- Các nghiệp vụ phát sinh trong kỳ:
     
Đang tải...