Tài liệu Thực hành nghiệp vụ kế toán toàn diện về 1 công ty

Thảo luận trong 'Kế Toán - Kiểm Toán' bắt đầu bởi Thúy Viết Bài, 5/12/13.

  1. Thúy Viết Bài

    Thành viên vàng

    Bài viết:
    198,891
    Được thích:
    173
    Điểm thành tích:
    0
    Xu:
    0Xu
    Đề bài
    Công ty TNHH Trang trí nội ngoại thất Đồng Tâm là một doanh nghiêp hạch toán kinh tế độc lập và tự chủ về tài chính, có tư cách pháp nhân. Công ty TNHH Trang trí nội ngoại thất Đồng Tâm hạch toán theo phương pháp kê khai thường xuyên, tính thuế GTGT theo phương pháp khấu trừ, tính giá nguyên vật liệu theo phương pháp bình quân cả kỳ dự trữ và tính giá thành sản phẩm xuất kho theo phương pháp nhập trước xuất trước.
    Tình hình sản xuất và nguồn vốn của công ty đầu tháng 1 năm 2005 được thể hiện qua các số dư tài khoản tông hợp và chi tiết sau (đơn vị tính: VNĐ)
    A.Số dư tổng hợp của một số tài khoản:

    [TABLE]
    [TR]
    [TD]Số hiệu
    [/TD]
    [TD]Tên tài khoản
    [/TD]
    [TD]Dư nợ
    [/TD]
    [TD]Dư có
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]111
    [/TD]
    [TD]Tiền mặt
    [/TD]
    [TD]1.867.088.549
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]112
    [/TD]
    [TD]Tiền gửi ngân hàng
    [/TD]
    [TD]64.749.867
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]131
    [/TD]
    [TD]Phải thu của khách hàng
    [/TD]
    [TD]744.402.457
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]134
    [/TD]
    [TD]Phải thu nội bộ
    [/TD]
    [TD]59.383.670
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]138
    [/TD]
    [TD]Phải thu khác
    [/TD]
    [TD]1.119.347
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]141
    [/TD]
    [TD]Tạm ứng
    [/TD]
    [TD]92.475.300
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]1421
    [/TD]
    [TD]Trả trước cho người bán
    [/TD]
    [TD]78.299.035
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]1422
    [/TD]
    [TD]Chi phí chờ kết chuyển
    [/TD]
    [TD]19.008.840
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]152
    [/TD]
    [TD]Nguyên vật liệu
    [/TD]
    [TD]181.093.330
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]153
    [/TD]
    [TD]Công cụ- Dụng cụ
    [/TD]
    [TD]76.920.399
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]154
    [/TD]
    [TD]Chi phí SX- KD dở dang
    [/TD]
    [TD]177. 412.702
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]155
    [/TD]
    [TD]Thành phẩm tồn kho
    [/TD]
    [TD]1.307.569.000
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]157
    [/TD]
    [TD]Hàng gửi bán
    [/TD]
    [TD]818.184.550
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]211
    [/TD]
    [TD]Tài sản cố định hữu hình
    [/TD]
    [TD]11.680.930.958
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]241
    [/TD]
    [TD]Xây dựng cơ bản dở dang
    [/TD]
    [TD]775.119.697
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]214
    [/TD]
    [TD]Khấu hao tài sản cố định
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]2.261.070.002
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]311
    [/TD]
    [TD]Vay ngắn hạn
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]3.937.005.121
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]331
    [/TD]
    [TD]Phải trả người bán
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]166.419.912
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]335
    [/TD]
    [TD]Chi phí trả trước
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]655.202.296
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]333
    [/TD]
    [TD]VAT phải nộp nhà nước
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]8.727.316
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]334
    [/TD]
    [TD]Phải trả công nhân viên
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]12.081.112
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]336
    [/TD]
    [TD]Phải trả nội bộ
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]93.000.000
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]338
    [/TD]
    [TD]Phải trả, phải nộp khác
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]57.707.275
    [/TD]
    [/TR]
    [/TABLE]



    [TABLE]
    [TR]
    [TD]Số hiệu
    [/TD]
    [TD]Tên tài khoản
    [/TD]
    [TD]Dư nợ
    [/TD]
    [TD]Dư có
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]341
    [/TD]
    [TD]Vay dài hạn
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]5.840.001.503
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]342
    [/TD]
    [TD]Nợ khác
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]1.000.385
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]411
    [/TD]
    [TD]Nguồn vốn kinh doanh
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]4.625.269.074
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]414
    [/TD]
    [TD]Quỹ đầu tư phát triển
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]113.080.539
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]415
    [/TD]
    [TD]Lỗ năm trước
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]1.810.236.686
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]421
    [/TD]
    [TD]Lợi nhuận chưa phân phối
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]156.418.731
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]461
    [/TD]
    [TD]Nguồn kinh phí sự nghiệp
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]18.041.500
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]X
    [/TD]
    [TD]Tổng cộng
    [/TD]
    [TD]17.943.757.701
    [/TD]
    [TD]17.943.757.701
    [/TD]
    [/TR]
    [/TABLE]
     

    Các file đính kèm:

Đang tải...