Báo Cáo Thực hàng nghiệp vụ kế toán tại Công ty Đại Phú "

Thảo luận trong 'Kế Toán - Kiểm Toán' bắt đầu bởi Thúy Viết Bài, 5/12/13.

  1. Thúy Viết Bài

    Thành viên vàng

    Bài viết:
    198,891
    Được thích:
    170
    Điểm thành tích:
    0
    Xu:
    0Xu
    Đề tài: Thực hàng nghiệp vụ kế toán tại Công ty Đại Phú


    Công ty Đại Phú là một doanh nghiêp hạch toán kinh tế độc lập và tự chủ về tài chính, có tư cách pháp nhân. Công ty thực hiện sản xuất các loại Pin phục vụ cho nhu cầu tiêu dùng và sản xuất. Công ty Đại Phú hạch toán theo phương pháp kê khai thường xuyên, tính thuế GTGT theo phương pháp khấu trừ, tính giá nguyên vật liệu theo phương pháp bình quân cả kỳ dự trữ và tính giá thành sản phẩm xuất kho theo phương pháp nhập trước xuất trước.
    Tình hình sản xuất và nguồn vốn của công ty đầu tháng 1 năm 2003 được thể hiện qua các số dư tài khoản tông hợp và chi tiết sau ( đơn vị tính: VNĐ)
    A.Số dư tổng hợp của một số tài khoản:
    Số hiệu Tên tài khoản Dư nợ Dư có
    111 Tiền mặt 1.867.088.549
    112 Tiền gửi ngân hàng 64.749.867
    131 Phải thu của khách hàng 744.402.457
    134 Phải thu nội bộ 59.383.670
    138 Phải thu khác 1.119.347
    141 Tạm ứng 92.475.300
    1421 Trả trước cho người bán 78.299.035
    1422 Chi phí chờ kết chuyển 19.008.840
    152 Nguyên vật liệu 181.093.330
    153 Công cụ- Dụng cụ 76.920.399
    154 Chi phí SX- KD dở dang 177. 412.702
    155 Thành phẩm tồn kho 1.307.569.000
    157 Hàng gửi bán 818.184.550
    211 Tài sản cố định hữu hình 11.680.930.958
    241 Xây dựng cơ bản dở dang 775.119.697
    214 Khấu hao tài sản cố định 2.261.070.002
    311 Vay ngắn hạn 3.937.005.121
    331 Phải trả người bán 166.419.912
    335 Chi phí trả trước 655.202.296
    333 VAT phải nộp nhà nước 8.727.316
    334 Phải trả công nhân viên 12.081.112
    336 Phải trả nội bộ 93.000.000
    338 Phải trả, phải nộp khác 57.707.275
    Số hiệu Tên tài khoản Dư nợ Dư có
    341 Vay dài hạn 5.840.001.503
    342 Nợ khác 1.000.385
    411 Nguồn vốn kinh doanh 4.625.269.074
    414 Quỹ đầu tư phát triển 113.080.539
    415 Lỗ năm trước 1.810.236.686
    421 Lợi nhuận chưa phân phối 156.418.731
    461 Nguồn kinh phí sự nghiệp 18.041.500
    X Tổng cộng 17.943.757.701 17.943.757.701
    B. Số dư chi tiết trên một số tài khoản:
    * Tài khoản 131: Phải thu khách hàng.
    (Đơn vị tính: VNĐ)
    STT Mã khách Tên khách hàng Dư nợ
    1 CTTL Công ty Thanh Luận 104.402.000
    2 CTLH Công ty Long Hà 203.400.412
    3 CTHP Công ty Hà Phong 92.100.000
    4 CTAH Công ty An Hoà 344.500.045
    X Tổng cộng x 744.402.457
    * Tài khoản 331: Phải trả người bán.
    (Đơn vị tính: VNĐ)
    STT Mã khách Tên khách hàng Dư nợ
    1 CTPĐ Công ty Phân Đạm 116.020.121
    2 CTHT Công ty Hà Tu 50.399.791
    X Tổng cộng x 166.419.912
    * Tài khoản 152: Nguyên vật liệu.
    (Đơn vị tính: VNĐ)
    STT Tên NVL Ký hiệu ĐVT Số lượng Đơn giá Thành tiền
    1 Than Ron TR Tấn 4.686,18 30.106 141.082.120
    2 Than Xít TX Tấn 3.803,34 10.520 40.011.210
    X Tổng cộng x X x x 181.039.330
    * Tài khoản 154: Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang đầu kỳ
    (Đơn vị tính: VNĐ)
    -Than cám 2: 60.209.300
    - Than cám 3 : 117.203.402
     
Đang tải...