Tài liệu Thuật ngữ , từ điển công nghệ sinh học (374 trang)

Thảo luận trong 'Địa Chất' bắt đầu bởi Thúy Viết Bài, 5/12/13.

  1. Thúy Viết Bài

    Thành viên vàng

    Bài viết:
    198,891
    Được thích:
    172
    Điểm thành tích:
    0
    Xu:
    0Xu
    A. flavus A. flavus

    AA - viết tắt của Arachidonic Acid

    aAI-1 aAI-1

    ab initio gene prediction

    abambulacral thiếu chân mút, thiếu chân ống

    ABC viết tắt của Association of Biotechnology Companies

    ABC Transport Proteins protein vận chuyển ABC

    ABC Transporters nhân tố vận chuyển ABC

    abdomen bụng, phần bụng

    abdominal limbs (các) phần phụ bụng

    abdominal muscle cơ bụng

    abdominal pores (các) lỗ bụng

    abdominal reflex phản xạ bụng

    abductor cơ giạng, cơ duỗi

    abiogenesis (sự) phát sinh phi sinh học

    abiotic (thuộc) phi sinh học, không sống

    abiotic stresses căng thẳng phi sinh học

    ABO blood group substances (các) chất nhóm máu ABO

    ABO blood group system hệ thống nhóm máu ABO

    abomasum dạ múi khế

    aboral xa miệng, đối miệng

    abortifacient chất phá thai

    abortion 1. (sự) sẩy thai, truỵ thai 2. thui chột

    abrin abrin

    abscess (sự) áp xe

    abscisic acid axit abscisic

    abscission (sự) rụng

    absolute configuration cấu hình tuyệt đối

    absolute refractory period thời kỳ bất ứng tuyệt đối

    absolute threshold ngưỡng tuyệt đối

    absorbance chất hấp thụ

    absorbed dose liều lưỡng hấp thụ

    absorption (sự) hấp thu

    absorption spectrum phổ hấp thụ

    abundance độ phong phú

    abyssal (thuộc) đáy biển sâu thẳm

    abyssal zone vùng nước sâu

    abyssopelagic (thuộc) vùng sâu đại dương

    abzymes abzym

    Ac- CoA Ac- CoA

    Acanthocephala ngành Giun đầu móc

    acanthozooid thể gai

    Acarina bộ Ve bét

    acarophily thích ve rệp

    acarophitisrn quan hệ cộng sinh ve-rệp

    acaulescent (có) thân ngắn

    acauline không thân

    acaulose không thân

    acceptor junction site điểm liên kết acceptơ

    accession thêm vào, bổ sung

    accessorius 1. cơ phụ 2. dây thần kinh phụ

    accessory bud chồi phụ

    accessory cell 1. tế bào phụ, tế bào kèm, trợ bào

    accessory chromosome nhiễm sắc thể phụ

    accessory glands (các) tuyến phụ

    accessory hearts (các) tim phụ

    accessory nipple gai phụ

    accessory pigments (các) sắc tố phụ

    accessory pulsatory organs (các) cơ quan co bóp phụ

    Accipitriformes bộ Chim ưng

    acclimation (sự) thích nghi môi trường, thuần hoá

    ACC ACC

    ACC Synthase Synthaza ACC

    ACCase ACCaza

    acceptor control điều khiển bằng acceptơ

    acclimatization khí hậu hoá, thuần hoá

    ACE ACE

    ACE Inhibitors chất ức chế ACE

    Acephalous không đầu

    acclimatization. (sự) thuần hoá

    accommodation (sự) thích nghi, thích ứng

    accretion (sự) bồi thêm, sinh trưởng thêm

    acellular vô bào, phi bào, không tế bào

    acentric không trung tiết, không tâm động

    acentrous không thân cột sống

    adoral gần miệng, bên miệng

    ADP viết tắt của Adenosine Diphosphate

    adrectal gần ruột thẳng, bên ruột thẳng

    adrenal gần thận, (thuộc) tuyến trên thận, tuyến thượng thận

    adrenal cortex vỏ tuyến trên thận, vỏ tuyến thượng thận

    adrenal gland tuyến thượng thận

    adrenal medulla tuỷ tuyến trên thận, tuỷ tuyến thượng thận

    adrenaline adrenalin

    adrenergic gây tiết dạng adrenalin, giải phóng dạng adrenalin

    adrenergic fibres sợi tác động kiểu adrenalin

    adrenocortical function chức năng vỏ trên thận

    adrenocorticotrophic hormone hormon vỏ trên thận

    adrenogenital syndrome hội chứng sinh dục trên thận

    adrenoreceptor thụ quan adrenalin

    adult period of development giai đoạn trưởng thành của sự phát triển

    adult stem cell tế bào gốc trưởng thành

    adventitia 1. cấu trúc phụ, cấu trúc bất định 2. áo vỏ

    adventitious 1. (thuộc) áo vỏ 2. lạc chỗ, bất định

    adventive ngoại lai, mọc tự nhiên

    advertisement (sự) quảng cáo, mời gọi, báo hiệu

    aedeagus thể giao cấu, dương cụ, dương hành

    aegithognathous (có) hàm-vòm miệng rời

    aeration of soil (sự) thoáng khí của đất

    aerenchyma mô khí

    acervulate (có) bó cuống

    acervulus bó cuống

    acetabular bone xương không ống

    acetabulum 1. miệng giác 2. lỗ chân 3. ổ khớp 4. múi nhau

    acetic fermentation lên men axetic

    acetolactate synthase synthase acetolactat

    acetyl carnitine acetyl carnitin

    acetyl CoA acetyl CoA

    acetyl co-enzyme a acetyl co-enzym a

    acetylation acetyl hoá

    acetylcholin acetycholin

    acetylcholinesterase acetylcholinesteraza

    acetyl-coa acetyl-coa

    acetyl-coa carboxylase acetyl-coa carboxylaza

    achaeriocarp quả đóng

    achene quả đóng

    Achilles tendon gân Achilles

    achlorhydria (sự) thiếu toan dịch vị

    achondroplasia (chứng) loạn sản sụn

    achondroplastic (thuộc) (chứng) loạn sản sụn
     

    Các file đính kèm:

Đang tải...