Chuyên Đề Thuật ngữ Môi trường - Anh Việt

Thảo luận trong 'Môi Trường' bắt đầu bởi Thúy Viết Bài, 5/12/13.

  1. Thúy Viết Bài

    Thành viên vàng

    Bài viết:
    198,891
    Được thích:
    173
    Điểm thành tích:
    0
    Xu:
    0Xu
    Thuật ngữ Môi trường Tiếng Anh thông dụng

    [TABLE="width: 658"]
    [TR]
    [TD]absorption/absorbent
    [/TD]
    [TD](sự, quá trình) hấp thụ/chất hấp thụ
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]absorption field
    [/TD]
    [TD]mương hấp thụ xử lý nước từ bể tự hoại
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]acid deposition
    [/TD]
    [TD]mưa axit
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]acid rain
    [/TD]
    [TD]mưa axit
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]acid-forming bacteria
    [/TD]
    [TD]vi khuẩn lên men tạo acid trong quá trình phân hủy kỵ khí chất hữu cơ
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]act
    [/TD]
    [TD]luật, bộ luật
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]activated carbon
    [/TD]
    [TD]than hoạt tính
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]activated sludge
    [/TD]
    [TD]bùn hoạt tính
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]acute toxicity
    [/TD]
    [TD]độc tính cấp
    [/TD]
    [/TR]
    [/TABLE]

    (Còn nữa .)
     

    Các file đính kèm:

Đang tải...