Tài liệu Thuật ngữ kinh tế tổ chức công nghiệp và luật cạnh tranh Anh - Việt

Thảo luận trong 'Quản Trị Kinh Doanh' bắt đầu bởi Thúy Viết Bài, 5/12/13.

  1. Thúy Viết Bài

    Thành viên vàng

    Bài viết:
    198,891
    Được thích:
    172
    Điểm thành tích:
    0
    Xu:
    0Xu
    Rất cần cho các bạn trong công tác dịch thuật chuyên môn kinh tế.

    Mục lục:
    1. Abuse of Dominant Position (Lạm dụng vị thế chi phối)
    2. Acquisition (Thôn tính, Mua đứt, Tiếp thu, Thủ đắc)
    3. Administered Prices (Giá bị quản chế)
    4. Advertising (Quảng cáo)
    5. Aggregate Concentration (Tập trung tổng thể)
    6. Agreement (Thỏa thuận)
    7. Efficiency (Phân bố nguồn lực một cách có hiệu quả)
    8. Alternative Costs (Chi phí thay thế)
    9. Amalgamation ((Sự) Hợp nhất)
    10. Anticompetitive Practices (Hành vi chống lại cạnh tranh)
    11. Anti-Monopoly Policy (Chính sách chống độc quyền)
    12. Antitrust (Chống tờ rớt)
    13. Average Costs (Chi phí trung bình)
    14. Barriers to Entry (Rào cản gia nhập)
    15. Basing Point Pricing (Định giá điểm chuẩn)
    16. Bertrand (Nash) Equilibrium (Điểm cân bằng Bertrand (Nash))
    17. Bid rigging (Đấu thầu gian lận)
    18. Bilateral Monopoly/Oligopoly (Độc quyền song phương/độc quyền nhóm bán)
    19. Brand Competition (Inter- and Intra-) (Cạnh tranh trong cùng một nhãn hiệu hoặc giữa các nhãn hiệu)
    20. Bundle (Trọn gói)
    21. Buyer Concentration (Sự tập trung của người mua)
    22. Buyout (Mua lại, Thôn tính)
    23. Cartel (Cácten)
    24. Cartelization (Cácten hóa)
    25. Collusion (Cấu kết)
    26. Collusive bidding (tendering) (Đấu thầu cấu kết)
    27. Combination (Phối hợp)
    28. Common Control (Kiểm soát chung)
    29. Competition (Cạnh tranh)
    30. Compulsory Licensing (Cấp phép bắt buộc)
    31. Concentration (Tập trung)
    32. Concentration Indexes (Chỉ số tập trung)
    33. Concentration Mesures (Đo lường sự tập trung)
    34. Concentration Ratio (Tỉ lệ tập trung)
    35. Concerted Action or Practice (Âm mưu/hành động phối hợp)
    36. Conglomerate (Conglomerat)
    37. Conglomerate Merger (Sáp nhập Conglomerat)
    38. Conscious Parallelism (Quan hệ song hành có ý thức)
    39. Consolidation (Sự hợp nhất)
    40. Conspiracy (Âm mưu)
    41. Constant Returns to Scale (Lợi thế không đổi theo qui mô)
    42. Consumer’ Surplus (Thặng dư của người tiêu dùng)
    43. Consumer welfare (Phúc lợi người tiêu dùng)
    44. Contestability (Tính có thể cạnh tranh)
    45. Contestable Market (Thị trường có tính cạnh tranh)
    46. Control of Enterprises (Quyền kiểm soát doanh nghiệp)
    47. Costs (Chi phí)
    48. Countervailing Power (Thế lực làm cân bằng)
    49. Cournot (Nash) Equilibrium (Điểm cân bằng Cournot (Nash))
    50. Crisis Cartel (Cácten khủng hoảng)
    .
    (207 thuật ngữ)
     

    Các file đính kèm:

Đang tải...