Tài liệu Thuật ngữ kế toán tiếng anh

Thảo luận trong 'Ngôn Ngữ Học' bắt đầu bởi Thúy Viết Bài, 5/12/13.

  1. Thúy Viết Bài

    Thành viên vàng

    Bài viết:
    198,891
    Được thích:
    173
    Điểm thành tích:
    0
    Xu:
    0Xu
    31. Break-even point: Điểm hòa vốn
    32. Business entity concept: Nguyên tắc doanh nghiệp là một thực thể
    33. Business purchase: Mua lại doanh nghiệp
    34. Calls in arrear: Vốn gọi trả sau
    35. Capital: Vốn
    36. Authorized capital: Vốn điều lệ
    37. Called-up capital: Vốn đã gọi
    38. Capital expenditure: Chi phí đầu tư
    39. Invested capital: Vốn đầu tư
    40. Issued capital: Vốn phát hành
    41. Uncalled capital: Vốn chưa gọi
    42. Working capital: Vốn lưu động (hoạt động)
    43. Capital redemption reserve: Quỹ dự trữ bồi hoàn vốn cổ phần
    44. Carriage: Chi phí vận chuyển
    45. Carriage inwards: Chi phí vận chuyển hàng hóa mua
    46. Carriage outwards: Chi phí vận chuyển hàng hóa bán
    47. Carrying cost: Chi phí bảo tồn hàng lưu kho
    48. Cash book: Sổ tiền mặt
    49. Cash discounts: Chiết khấu tiền mặt
    50. Cash flow statement: Bảng
     

    Các file đính kèm:

Đang tải...