Tài liệu Thuật ngữ chuyên ngành công nghệ sinh học

Thảo luận trong 'Sinh Học' bắt đầu bởi Thúy Viết Bài, 5/12/13.

  1. Thúy Viết Bài

    Thành viên vàng

    Bài viết:
    198,891
    Được thích:
    170
    Điểm thành tích:
    0
    Xu:
    0Xu
    A


    A. flavus A. flavus
    AA - viết tắt của Arachidonic Acid
    aAI-1 aAI-1
    ab initio gene prediction
    abambulacral thiếu chân mút, thiếu chân ống
    ABC viết tắt của Association of Biotechnology Companies
    ABC Transport Proteins protein vận chuyển ABC
    ABC Transporters nhân tố vận chuyển ABC
    abdomen bông, phần bông
    abdominal limbs (các) phần phụ bụng
    abdominal muscle cơ bụng
    abdominal pores (các) lỗ bụng
    abdominal reflex phản xạ bụng
    abductor cơ giạng , cơ duỗi
    abiogenesis (sự) phát sinh phi sinh học
    abiotic (thuộc) phi sinh học, không sống
    abiotic stresses căng thẳng phi sinh học
    ABO blood group substances (các) chất nhóm máu ABO
    ABO blood group system hệ thống nhóm máu ABO
    abomasum dạ múi khế
    aboral xa miệng, đối miệng
    abortifacient chất phá thai
    abortion 1. (sự) sẩy thai, trụy thai 2. thui chột
     

    Các file đính kèm:

Đang tải...