PHẦN IIITHIẾT KẾ BỘ TRUYỀN BÁNH RĂNG 3.1 Bánh răng cấp chậm.3.1.1 Tính toán lý thuyếtChọn vật liệu. Chọn vật liệu: Do không có yêu cầu đặc biệt và theo quan điểm thống nhất hóa trong thiết kết,ở đây ta chọn vật liệu như sau: Theo bảng 6.1 trang 92[1] chọn Bánh nhỏ : Thép C50 tôi cải thiện đạt độ rắn HB228 255 có бb1 = 750MPa, бch1 = 530MPa. Bánh lớn: Thép C50 tôi cải thiện đạt độ rắn HB228 255 có бb2 = 750MPa, бch2 = 530MPa. Xác định ứng lực cho phép. Theo bảng 6.2 trang 94[1] với thép C50, tôi cải thiện đạt độ rắn HB 180 350 . Chọn độ rắn bánh nhỏ HB[SUB]1[/SUB] = 240 ; độ rắn bánh lớn HB[SUB]2[/SUB] = 230 , khi đó Số chu kì làm việc cơ sở. Theo 6.5[1] N[SUB]HO[/SUB] = 30.H[SUB]HB[/SUB][SUP]2,4[/SUP] do đó: N[SUB]HO1[/SUB] = 30.240[SUP]2,4[/SUP] = 1,55.10[SUP]7[/SUP] (chu kỳ) N[SUB]HO2[/SUB] = 30.230[SUP]2,4[/SUP] = 1,4.10[SUP]7[/SUP] (chu kỳ) N[SUB]FO1[/SUB] = N[SUB]FO2[/SUB] = 0,5.10[SUP]7[/SUP] (chu kỳ) Theo bảng 6.2 trang 94[1] với thép C50, tôi cải thiện đạt độ rắn HB 180 350 . Chọn độ rắn bánh nhỏ HB[SUB]1[/SUB] = 240 ; độ rắn bánh lớn HB[SUB]2[/SUB] = 230 , khi đó Số chu kì làm việc cơ sở. Theo 6.5[1] N[SUB]HO[/SUB] = 30.H[SUB]HB[/SUB][SUP]2,4[/SUP] do đó TÍNH TOÁN NỐI TRỤC Momen xoắn : T = 24925 Nmm=24,925 Nm. Đường kính trục động cơ : d[SUB]đc[/SUB]=35mm. ⟹ Ta chọn nối trục vòng đàn hồi Kích thước vòng đàn hồi (bảng 16.10a tài liệu *): [TABLE="width: 559, align: center"] [TR] [TD]T, Nm [/TD] [TD]d [/TD] [TD]D [/TD] [TD]d[SUB]m[/SUB] [/TD] [TD]L [/TD] [TD]l [/TD] [TD]d[SUB]1[/SUB] [/TD] [TD]D[SUB]0[/SUB] [/TD] [TD]z [/TD] [TD]n[SUB]max[/SUB] [/TD] [TD]B [/TD] [TD]B[SUB]1[/SUB] [/TD] [TD]l[SUB]1[/SUB] [/TD] [TD] D[SUB]3[/SUB] [/TD] [TD]l[SUB]2[/SUB] [/TD] [/TR] [TR] [TD]63 [/TD] [TD]20 [/TD] [TD]100 [/TD] [TD]36 [/TD] [TD]104 [/TD] [TD]50 [/TD] [TD]36 [/TD] [TD]71 [/TD] [TD]6 [/TD] [TD]5700 [/TD] [TD]4 [/TD] [TD]28 [/TD] [TD]21 [/TD] [TD]20 [/TD] [TD]20 [/TD] [/TR] [/TABLE] Kích thước của chốt: [TABLE] [TR] [TD]T, Nm [/TD] [TD]d[SUB]c[/SUB] [/TD] [TD]d[SUB]1[/SUB] [/TD] [TD]D[SUB]2[/SUB] [/TD] [TD]l [/TD] [TD]l[SUB]1[/SUB] [/TD] [TD]l[SUB]2[/SUB] [/TD] [TD]l[SUB]3[/SUB] [/TD] [TD]h [/TD] [/TR] [TR] [TD]63 [/TD] [TD]14 [/TD] [TD]M10 [/TD] [TD]20 [/TD] [TD]62 [/TD] [TD]34 [/TD] [TD]15 [/TD] [TD]28 [/TD] [TD]- [/TD] [/TR] [/TABLE] Kiểm nghiệm sức bền dập của vòng đàn hồi: Kiểm nghiệm sức bền chốt: