Mở đầu 1. Tính cấp thiết của đề tài nghiên cứu: Vấn đề vay và trả nợ trong nền kinh tế thị trường thực ra mới chỉ bắt đầu nổi lên ở nước ta như một vấn đề quan trọng kể từ khi có sự nối lại các hoạt động cho vay của hai tổ chức tài chính đa phương lớn là Ngân hàng Thế giới và Ngân hàng Phát triển Châu á vào năm 1993. Song, cũng kể từ đó, cùng với những cam kết hỗ trợ ODA ngày càng lớn của cộng đồng các nhà tài trợ từ các nước công nghiệp phát triển và các tổ chức tài chính đa phương, vay nước ngoài của Việt Nam ngày càng tăng dần về số lượng vay, số khoản vay, tính đa dạng của các hình thức vay và trả nợ, và sự cần thiết phải theo dõi và kiểm soát nợ nước ngoài cũng trở nên ngày càng cấp thiết. Tính cấp thiết của việc đổi mới quản lý nợ nước ngoài cũng xuất phát từ việc tăng cường hội nhập của nền kinh tế Việt Nam và quá trình toàn cầu hoá. Năm 2006, nước ta đã chính thức gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO). Tăng cường hội nhập với nền kinh tế thị trường toàn cầu, đặc biệt là với những cam kết mở cửa thị trường dịch vụ tài chính của Chính phủ, sẽ đem lại cho các doanh nghiệp Việt Nam khả năng tiếp cận lớn hơn với các nguồn tín dụng nước ngoài. Mặc dù chính sách của Chính phủ trong trung hạn là hạn chế vay thương mại trong khi nguồn ODA còn dồi dào, song sớm hay muộn việc đáp ứng nhu cầu tín dụng để phát triển của các doanh nghiệp cũng tất yếu dẫn đến sự gia tăng vốn vay nước ngoài của khối doanh nghiệp – cả vay lại ODA của Chính phủ lẫn vay thương mại. Đối với hệ thống quản lý nợ nước ngoài, điều này cũng có nghĩa là việc ứng dụng các phương pháp, các kỹ thuật và kỹ năng phân tích nợ trong nền kinh tế thị trường để cập nhật, giám sát và kiểm soát được vay và trả nợ nước ngoài trở nên hết sức cấp thiết. Đặc biệt, do kinh nghiệm và thực tiễn quản lý nợ nước ngoài trong nền kinh tế thị trường của nước ta chưa có nhiều, và hệ thống quản lý nợ nước ngoài còn đang trong quá trình hoàn thiện, nên nhu cầu nghiên cứu và xây dựng năng lực về mặt này càng lớn.