Tài liệu Tài liệu Tiếng Anh ôn thi công chức 2012 - [gồm 4 phần, trọng tâm, chất lượng, công phu]

Thảo luận trong 'Công Chức' bắt đầu bởi Thúy Viết Bài, 5/12/13.

  1. Thúy Viết Bài

    Thành viên vàng

    Bài viết:
    198,891
    Được thích:
    173
    Điểm thành tích:
    0
    Xu:
    0Xu
    Tiếng Anh ôn thi công chức, chuyên viên chính 2012 - [gồm 5 phần, trọng tâm, chất lượng, công phu]

    Tài liệu cung cấp cho anh/chị những kiến thức rất hữu dụng về môn Tiếng Anh, giúp các anh/chị củng cố kiến thức và làm bài thi CÔNG CHỨC môn tiếng Anh tốt hơn.

    Phần 1: Tài liệu ôn tập, củng cố ngữ pháp:
    Giáo trình + tài liệu ôn tập giúp củng cố kiến thức

    Phần 2: Phần trắc nghiệm:
    Hơn 3000 câu trắc nghiệm môn Tiếng Anh phục vụ ôn thi công chức

    Phần 3: Cấu trúc bài thi công chức + Hướng dẫn ôn thi + Giới hạn ngữ pháp ôn thi công chức

    Phần 4: [Rất quan trọng] 130 bài luận mẫu giúp củng cố kiến thức để làm bài thi công chức: Trong các kỳ thi công chức môn tiếng Anh thí sinh thường phải viết một bài luận để đánh giá khả năng sử dụng ngôn ngữ. Đây là một phần thi thường gây khó khăn cho thí sinh vì không chỉ đánh giá trình độ thông thạo ngôn ngữ mà còn kiểm tra kiến thức và khả năng suy luận , diễn giải vấn đề của thí sinh về một chủ đề nào đó

    Phần 5: Một số BỘ CÂU HỎI THAM KHẢO +
    ĐỀ THI CÔNG CHỨC MẪU

    SECTION 1: Multiple choice
    Circle A, B, C or D before the word or phrase that best completes the sentence above
    it.
    1. A Hello, ________ name’s Anna.What’s your name? B Ben.
    A. Your B. My C. Their D. I
    2-3.
    A Hi, Carla. (2) ________ are you? A Hello B. What C. How D.
    And
    B Fine, thanks. And you?
    A OK, (3) ________ . A. Hello B. You C. Thanks
    D. fine
    4-5
    A What’s (4) ________ in English? A. my B. they C. this
    D. he
    B (5) ________ ’s a book. A. It B. A C. Is D.
    This
    6-7
    Receptionist: (6) _____ your name Jean-Pierre?
    Jean-Pierre : Yes, (8) _____ is.
    7. A. Are B. Is C. Am D. Who
    8. A. you B. She C. Are D. It
    8-9
    Receptionist (8) _____ you from France, Jean-Pierre?
    Jean-Pierre No, (9) I _____ from France. I’m from
    Birmingham, in England.
    8. A. Are B. Is C. Am D. Where
    9. A. am not B. ‘m C. are not D. is not
    Receptionist Are (11) _____ a teacher?
    Jean-Pierre No, I’m (12) _____ . I’m a doctor.
    10. A. I B. you C. he D. she
    11. A. not B. am C. he D a teacher
    Receptionist How (12)____ are you?
    Jean-Pierre I’m 31.
    Receptionist Thanks. And are you (13)____ ?
    Jean-Pierre No, I’m not.
    12. A. where B. are C. old D. fine
    13. marry B.from C. England D. married
    A: Good morning. The Boston Hotel.
    B: Hello. The manager, (14) _______ .
    A Certainly. And your name is?
    B Julia Alvarez.
    A How do you (15) _______ your surname?
    B A-L-V-A-R-E-Z.

    ĐỀ THI MẪU 1- SAMPLE TEST.


    Name: ______________ DOB: _________ POB:
    -------------------------------------------------------------------------------------------------------

    SECTION 1: USE OF ENGLISH

    A- Choose A, B, C or D before the word or phrase that best completes the sentence
    above it. Circle your choice on your answer sheet.
    1 . is Janelle
    A. She name B. Her name C. Hers name D. Her
    name’s
    2 is 060 3434343
    A. He’s phone number B. His phone number C. His number phone D. He’s
    phone
    3. Jane: . boyfriend from New York? Linda: No. He’s from Australia.
    A. Are you B. Is you C. Are your D. Is your
    4. Hello, Tom. _____ brother, Trung.
    A. This is B. This are my C. This is my D. This is your
    5. Tom: . you from? Lam: Viet Nam
    A. Where is B. Where are C. How is D. Where
    6. This letter is English
    A. on B. by C. with D. in
    7. A: What time is it? B: It’s .
    A. ten fifteen B. fifteen ten C. fifteen after ten D.
    fifteen before ten
    8. This is Nam, . Kon Tum High School.
    A. in B. from C. at D. studies
    9. The books . desk.
    A. are on the B. are on C. on the D. on
    10. My friend . at 33 Tran Phu Street.
    A. has B. have C. lives D. live
    11. I . this word. What is it in Vietnamese?
    A. doesn’t not understand B. am not understand
    C. am not understanding D. don’t understand
    12. Nam and Huy . in that room.
    A. has B. is C. are D. have
    13. When we . together, we . a good time.
    A. are/ have B. are/ are C. have/ are D. have/ have
    14. A: How do you .? B: Q-U-Y-N-H
    A. do B. spell C. pronounce D. speak
    15. This song is very good. It’s my . song.
    A. favorite B. like C. love D. happy
    16. Tom has .
    A. very good job B. very good a job C. a job very good D. a very good job
     

    Các file đính kèm:

Đang tải...