Văn Bản Quyết định 287/2013/QĐ-UBND

Thảo luận trong 'VĂN BẢN LUẬT' bắt đầu bởi Quy Ẩn Giang Hồ, 6/2/13.

  1. Quy Ẩn Giang Hồ

    Quy Ẩn Giang Hồ Administrator
    Thành viên BQT

    Bài viết:
    3,084
    Được thích:
    23
    Điểm thành tích:
    38
    Xu:
    0Xu
    [DOWNC="http://w1.mien-phi.com/Data/file/2013/thang02/24/287-QD-UBND.doc"]TẢI TÀI LIỆU[/DOWNC]

    Quyết định 287/2013/QĐ-UBND - Bảng xếp loại đường bộ tuyến Tỉnh lộ và Huyện lộ tỉnh Phú Yên để tính cước vận tải đường bộ bằng ô tô

    Quyết định 287/2013/QĐ-UBND về Bảng xếp loại đường bộ tuyến Tỉnh lộ và Huyện lộ tỉnh Phú Yên để tính cước vận tải đường bộ bằng ô tô.
    [TABLE]
    [TBODY]
    [TR]
    [TD]ỦY BAN NHÂN DÂN

    TỈNH PHÚ YÊN


    --------

    Số: 287/QĐ-UBND [/TD]
    [TD]CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

    Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

    -------------------------------------

    Phú Yên, ngày 06 tháng 02 năm 2013
    [/TD]
    [/TR]
    [/TBODY]
    [/TABLE]
    <b style="text-align: center;">QUYẾT ĐỊNH

    [/B]VỀ VIỆC BAN HÀNH BẢNG XẾP LOẠI ĐƯỜNG BỘ CÁC TUYẾN TỈNH LỘ VÀ HUYỆN LỘ TỈNH PHÚ YÊN ĐỂ TÍNH CƯỚC VẬN TẢI ĐƯỜNG BỘ BẰNG Ô TÔ NĂM 2013
    ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH PHÚ YÊN
    Căn cứ Luật Tổ chức Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân được Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam thông qua ngày 26/11/2003;
    Căn cứ Quyết định số 32/2005/QĐ-BGTVT ngày 17/6/2005 của Bộ Giao thông vận tải về việc ban hành quy định xếp loại đường để xác định cước vận tải đường bộ;
    Căn cứ vào việc tăng cường sửa chữa cầu đường, việc thực hiện các dự án nâng cấp, cải tạo trong thời gian qua và xét tình hình thực tế đường bộ hiện nay trên hệ thống đường Tỉnh lộ và Huyện lộ tỉnh Phú Yên năm 2012;
    Xét đề nghị của Giám đốc Sở Giao thông Vận tải (tại Tờ trình số 14/SGTVT-HTGT ngày 28/01/2013),
    QUYẾT ĐỊNH:
    Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này “Bảng xếp loại đường bộ các tuyến Tỉnh lộ và Huyện lộ tỉnh Phú Yên để tính cước vận tải đường bộ bằng ô tô năm 2013”.
    Điều 2. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày 15 tháng 02 năm 2013.
    Điều 3. Các ông (bà): Chánh Văn phòng UBND tỉnh; Giám đốc các sở, ban, ngành trong tỉnh; Chủ tịch UBND các huyện, thị xã, thành phố và Thủ trưởng các cơ quan liên quan chịu trách nhiệm thi hành./.
    [TABLE]
    [TBODY]
    [TR]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    TM. ỦY BAN NHÂN DÂN

    KT. CHỦ TỊCH

    PHÓ CHỦ TỊCH



    (Đã ký)





    Lê Văn Trúc

    [/TD]
    [/TR]
    [/TBODY]
    [/TABLE]
     BẢNG XẾP LOẠI ĐƯỜNG BỘ

    TRÊN CÁC TUYẾN ĐƯỜNG TỈNH LỘ VÀ HUYỆN LỘ TỈNH PHÚ YÊN ĐỂ TÍNH CƯỚC VẬN TẢI ĐƯỜNG BỘ BẰNG Ô TÔ NĂM 2013

    (Kèm theo Quyết định số 287/QĐ-UBND ngày 06/02/năm 2013 của UBND tỉnh Phú Yên)
    [TABLE]
    [TBODY]
    <tr style="mso-yfti-irow:0;mso-yfti-firstrow:yes;height:31.5pt">
    [TD]
    Địa phận
    [/TD]
    [TD]
    Tên tuyến từ Km đến Km
    [/TD]
    [TD]
    Chiều dài (km)
    [/TD]
    [TD]
    Loại 1
    [/TD]
    [TD]
    Loại 2
    [/TD]
    [TD]
    Loại 3
    [/TD]
    [TD]
    Loại 4
    [/TD]
    [TD]
    Loại 5
    [/TD]
    [TD]
    Loại 6
    [/TD]
    [TD]
    Ghi chú
    [/TD]
    [/TR]
    <tr style="mso-yfti-irow:1;height:15.75pt">
    [TD]
    Các tuyến Tỉnh lộ Phú Yên
    [/TD]
    [TD]
    Tuyến ĐT641:
    [/TD]
    [TD]
    35,55
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    35,55
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    <tr style="mso-yfti-irow:2;height:15.75pt">
    [TD]
    Km00+000 -Km35+545
    [/TD]
    [TD]
    35,55
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    35,55
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    <tr style="mso-yfti-irow:3;height:15.75pt">
    [TD]
    Tuyến ĐT642:
    [/TD]
    [TD]
    40,75
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    30,75
    [/TD]
    [TD]
    10,00
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    <tr style="mso-yfti-irow:4;height:15.75pt">
    [TD]
    Km00+000 -Km10+000
    [/TD]
    [TD]
    10,00
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    10,00
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    <tr style="mso-yfti-irow:5;height:15.75pt">
    [TD]
    Km10+000 -Km40+752
    [/TD]
    [TD]
    30,75
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    30,75
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    <tr style="mso-yfti-irow:6;height:15.75pt">
    [TD]
    Tuyến ĐT643:
    [/TD]
    [TD]
    45,00
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    45
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    <tr style="mso-yfti-irow:7;height:63.0pt">
    [TD]
    Km00+000 -Km30+000
    [/TD]
    [TD]
    30,00
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    30
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    Đang triển khai thi công mặt đường
    [/TD]
    [/TR]
    <tr style="mso-yfti-irow:8;height:15.75pt">
    [TD]
    Km30+000 -Km45+000
    [/TD]
    [TD]
    15,00
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    15
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    <tr style="mso-yfti-irow:9;height:.25in">
    [TD]
    Tuyến ĐT644:
    [/TD]
    [TD]
    34,35
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    5
    [/TD]
    [TD]
    18,35
    [/TD]
    [TD]
    11,00
    [/TD]
    [TD]
    Đang triển khai thi công từ Km0 -Km10 và Km18 -Km22
    [/TD]
    [/TR]
    <tr style="mso-yfti-irow:10;height:15.75pt">
    [TD]
    Km00+000-Km5+000
    [/TD]
    [TD]
    5,00
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    5,00
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    <tr style="mso-yfti-irow:11;height:15.75pt">
    [TD]
    Km5+000-Km10+000
    [/TD]
    [TD]
    5,00
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    5,00
    [/TD]
    [/TR]
    <tr style="mso-yfti-irow:12;height:15.75pt">
    [TD]
    Km10+000 -Km16+000
    [/TD]
    [TD]
    6,00
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    6,00
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    <tr style="mso-yfti-irow:13;height:15.75pt">
    [TD]
    Km16+000 -Km22+000
    [/TD]
    [TD]
    6,00
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    6,00
    [/TD]
    [/TR]
    <tr style="mso-yfti-irow:14;height:18.75pt">
    [TD]
    Km22+000-Km34+346
    [/TD]
    [TD]
    12,35
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    12,35
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    <tr style="mso-yfti-irow:15;height:15.75pt">
    [TD]
    Tuyến ĐT645:
    [/TD]
    [TD]
    8,95
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    8,95
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    <tr style="mso-yfti-irow:16;height:15.75pt">
    [TD]
    Km00+000-Km8+950
    [/TD]
    [TD]
    8,95
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    8,95
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    <tr style="mso-yfti-irow:17;height:15.75pt">
    [TD]
    Tuyến ĐT646:
    [/TD]
    [TD]
    32,00
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    18,00
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    14,00
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    <tr style="mso-yfti-irow:18;height:15.75pt">
    [TD]
    Km00+000 -Km18+000
    [/TD]
    [TD]
    18,00
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    18,00
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    <tr style="mso-yfti-irow:19;height:15.75pt">
    [TD]
    Km18+000 -Km32+000
    [/TD]
    [TD]
    14,00
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    14,00
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    <tr style="mso-yfti-irow:20;height:15.75pt">
    [TD]
    Tuyến ĐT647:
    [/TD]
    [TD]
    30,75
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    15,00
    [/TD]
    [TD]
    15,75
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    <tr style="mso-yfti-irow:21;height:15.75pt">
    [TD]
    Km00+000 -Km15+000
    [/TD]
    [TD]
    15,00
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    15,00
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    <tr style="mso-yfti-irow:22;height:15.75pt">
    [TD]
    Km15+000-Km30+747
    [/TD]
    [TD]
    15,75
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    15,75
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    <tr style="mso-yfti-irow:23;height:15.75pt">
    [TD]
    Tuyến ĐT649:
    [/TD]
    [TD]
    35,60
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    35,60
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    <tr style="mso-yfti-irow:24;height:15.75pt">
    [TD]
    Km00+000 -Km35+600
    [/TD]
    [TD]
    35,60
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    35,60
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    <tr style="mso-yfti-irow:25;height:15.75pt">
    [TD]
    Tuyến ĐT650:
    [/TD]
    [TD]
    20,80
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    20,80
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    <tr style="mso-yfti-irow:26;height:28.25pt">
    [TD]
    Km00+000 -Km12+000
    [/TD]
    [TD]
    12,00
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    12,00
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    <tr style="mso-yfti-irow:27;height:47.25pt">
    [TD]
    Km12+000 -Km20+800
    [/TD]
    [TD]
    8,80
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    8,80
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    Đang thi công mặt đường
    [/TD]
    [/TR]
    <tr style="mso-yfti-irow:28;height:15.75pt">
    [TD]
    Tuyến ĐT645B:
    [/TD]
    [TD]
    3,15
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    3,15
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    <tr style="mso-yfti-irow:29;height:31.5pt">
    [TD]
    Km0 (Giao QL29) -Km3+150 (Giao QL1)
    [/TD]
    [TD]
    3,15
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    3,15
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    <tr style="mso-yfti-irow:30;height:31.5pt">
    [TD]
    An Phú - An Hải - Gành Đá Đĩa:
    [/TD]
    [TD]
    25,84
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    13,75
    [/TD]
    [TD]
    12,09
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    <tr style="mso-yfti-irow:31;height:15.75pt">
    [TD]
    Km00+00-Km13+753
    [/TD]
    [TD]
    13,75
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    13,75
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    <tr style="mso-yfti-irow:32;height:42.75pt">
    [TD]
    Km13+753 -Km25+844,28
    [/TD]
    [TD]
    12,09
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    12,09
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    Đang thi công cầu An Hải
    [/TD]
    [/TR]
    <tr style="mso-yfti-irow:33;height:15.75pt">
    [TD]
    Thị xã Sông Cầu
    [/TD]
    [TD]
    1- Nguyễn Hồng Sơn
    [/TD]
    [TD]
    5,75
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    5,75
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    <tr style="mso-yfti-irow:34;height:31.5pt">
    [TD]
    2- Chánh Lộc - Diêm Trường (ĐH02)
    [/TD]
    [TD]
    4,52
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    4,52
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    <tr style="mso-yfti-irow:35;height:1.25in">
    [TD]
    3- Trung Trinh - Vũng La (ĐH03)
    [/TD]
    [TD]
    13,98
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    13,98
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    Đi trùng tuyến Trung Trinh - Vũng Me đến tại Km11+500
    [/TD]
    [/TR]
    <tr style="mso-yfti-irow:36;height:1.25in">
    [TD]
    4- Trung Trinh - Vũng Me
    [/TD]
    [TD]
    14,6
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    14,60
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    Đi trùng tuyến Trung Trinh - Vũng La đến tại Km11+500
    [/TD]
    [/TR]
    <tr style="mso-yfti-irow:37;height:31.5pt">
    [TD]
    5- Hòa Hiệp - Từ Nham (ĐH05)
    [/TD]
    [TD]
    12,5
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    12,5
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    <tr style="mso-yfti-irow:38;height:31.5pt">
    [TD]
    6- Bình Thạnh-Đá Giăng (ĐH08)
    [/TD]
    [TD]
    13,44
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    13,44
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    <tr style="mso-yfti-irow:39;height:31.5pt">
    [TD]
    7- Mỹ Lương - Hảo Nghĩa - Hảo Danh (ĐH01)
    [/TD]
    [TD]
    12
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    12,00
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    <tr style="mso-yfti-irow:40;height:31.5pt">
    [TD]
    8- Hòa Phú - Hòa Thọ-Hòa Thạnh - Hòa lợi
    [/TD]
    [TD]
    8,141
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    8,14
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    <tr style="mso-yfti-irow:41;height:31.5pt">
    [TD]
    9- Lệ Uyên - Bình Thạnh (ĐH09)
    [/TD]
    [TD]
    6,954
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    6,95
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    <tr style="mso-yfti-irow:42;height:15.75pt">
    [TD]
    10- Phạm Văn Đồng
    [/TD]
    [TD]
    5,25
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    5,25
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    <tr style="mso-yfti-irow:43;height:47.25pt">
    [TD]
    Huyện Đồng Xuân
    [/TD]
    [TD]
    1- La Hai - Đồng Hội
    [/TD]
    [TD]
    18,00
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    10,65
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    7,35
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    <tr style="mso-yfti-irow:44;height:15.75pt">
    [TD]
    Km00+000 -Km10+650
    [/TD]
    [TD]
    10,65
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    10,65
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    <tr style="mso-yfti-irow:45;height:15.75pt">
    [TD]
    Km10+650 -Km18+000
    [/TD]
    [TD]
    7,35
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    7,35
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    <tr style="mso-yfti-irow:46;height:15.75pt">
    [TD]
    2- Phước Lộc - A20
    [/TD]
    [TD]
    7,30
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    3,00
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    4,30
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    <tr style="mso-yfti-irow:47;height:15.75pt">
    [TD]
    Km0+00 - Km3+00
    [/TD]
    [TD]
    3,00
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    3,00
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    <tr style="mso-yfti-irow:48;height:15.75pt">
    [TD]
    Km3+00 - Km7+300
    [/TD]
    [TD]
    4,30
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    4,30
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    <tr style="mso-yfti-irow:49;height:15.75pt">
    [TD]
    3- Lãnh Vân - Làng Đồng
    [/TD]
    [TD]
    12,00
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    12,00
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    <tr style="mso-yfti-irow:50;height:15.75pt">
    [TD]
    4- Phú Lợi - Làng Đồng
    [/TD]
    [TD]
    6,00
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    6,00
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    <tr style="mso-yfti-irow:51;height:15.75pt">
    [TD]
    5- Phú Lợi-Phú Hải
    [/TD]
    [TD]
    12,00
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    12,00
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    <tr style="mso-yfti-irow:52;height:15.75pt">
    [TD]
    6- Long Hà - Phước Lộc
    [/TD]
    [TD]
    2,93
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    2,93
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    <tr style="mso-yfti-irow:53;height:15.75pt">
    [TD]
    7- Thạnh Đức - Gò ổi
    [/TD]
    [TD]
    2,45
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    2,45
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    <tr style="mso-yfti-irow:54;height:15.75pt">
    [TD]
    8- Lãnh Vân - Hà Rai
    [/TD]
    [TD]
    2,50
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    2,50
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    <tr style="mso-yfti-irow:55;height:15.75pt">
    [TD]
    9- Lãnh Trường - Da Dù
    [/TD]
    [TD]
    6,60
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    6,6
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    <tr style="mso-yfti-irow:56;height:31.5pt">
    [TD]
    Huyện Tuy An
    [/TD]
    [TD]
    1- ĐH31
    [/TD]
    [TD]
    28,00
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    15,00
    [/TD]
    [TD]
    13,00
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    <tr style="mso-yfti-irow:57;height:15.75pt">
    [TD]
    Km0+00 - Km15+00
    [/TD]
    [TD]
    15,00
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    15,00
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    <tr style="mso-yfti-irow:58;height:15.75pt">
    [TD]
    Km15+00 - Km28+00
    [/TD]
    [TD]
    13,00
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    13,00
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    <tr style="mso-yfti-irow:59;height:15.75pt">
    [TD]
    2- ĐH32
    [/TD]
    [TD]
    8,00
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    8,00
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    <tr style="mso-yfti-irow:60;height:15.75pt">
    [TD]
    Thành phố Tuy Hòa
    [/TD]
    [TD]
    1- Xã Lộ 20
    [/TD]
    [TD]
    10,20
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    10,20
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    <tr style="mso-yfti-irow:61;height:15.75pt">
    [TD]
    2- Phú Vang - Thượng Phú
    [/TD]
    [TD]
    4,00
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    4,00
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    <tr style="mso-yfti-irow:62;height:15.75pt">
    [TD]
    3- Phú Vang - Quan Quang
    [/TD]
    [TD]
    4,30
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    4,30
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    <tr style="mso-yfti-irow:63;height:.25in">
    [TD]
    Huyện Phú Hòa
    [/TD]
    [TD]
    1- ĐH21
    [/TD]
    [TD]
    5,50
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    5,50
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    <tr style="mso-yfti-irow:64;height:14.5pt">
    [TD]
    2- ĐH22
    [/TD]
    [TD]
    16,00
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    16,00
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    <tr style="mso-yfti-irow:65;height:17.25pt">
    [TD]
    3- ĐH25
    [/TD]
    [TD]
    9,20
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    9,20
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    <tr style="mso-yfti-irow:66;height:34.5pt">
    [TD]
    4- Hòa An - Hòa Thắng - thị trấn Phú Hòa
    [/TD]
    [TD]
    10,20
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    10,20
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    <tr style="mso-yfti-irow:67;height:17.25pt">
    [TD]
    5- Phong Hậu - Nhất Sơn
    [/TD]
    [TD]
    5,50
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    5,50
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    <tr style="mso-yfti-irow:68;height:17.25pt">
    [TD]
    6- Dọc Kênh N1
    [/TD]
    [TD]
    16,00
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    16,00
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    <tr style="mso-yfti-irow:69;height:17.25pt">
    [TD]
    7- Dọc Kênh N3
    [/TD]
    [TD]
    10,00
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    10,00
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    <tr style="mso-yfti-irow:70;height:17.25pt">
    [TD]
    Huyện Sơn Hòa
    [/TD]
    [TD]
    1- ĐH51
    [/TD]
    [TD]
    18,17
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    18,17
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    <tr style="mso-yfti-irow:71;height:17.25pt">
    [TD]
    2- ĐH52
    [/TD]
    [TD]
    5,50
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    5,50
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    <tr style="mso-yfti-irow:72;height:17.25pt">
    [TD]
    3- ĐH53
    [/TD]
    [TD]
    19,56
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    19,56
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    <tr style="mso-yfti-irow:73;height:17.25pt">
    [TD]
    4- ĐH54
    [/TD]
    [TD]
    8,80
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    8,80
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    <tr style="mso-yfti-irow:74;height:17.25pt">
    [TD]
    5- ĐH56
    [/TD]
    [TD]
    9,90
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    9,90
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    <tr style="mso-yfti-irow:75;height:17.25pt">
    [TD]
    6- ĐH57
    [/TD]
    [TD]
    8,50
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    8,50
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    <tr style="mso-yfti-irow:76;height:17.25pt">
    [TD]
    7- ĐH59
    [/TD]
    [TD]
    8,50
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    8,50
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    <tr style="mso-yfti-irow:77;height:17.25pt">
    [TD]
    8- Đường 24/3
    [/TD]
    [TD]
    8,50
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    8,50
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    <tr style="mso-yfti-irow:78;height:17.25pt">
    [TD]
    9- QL25 - Đập Thầy Mười
    [/TD]
    [TD]
    5,00
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    5,00
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    <tr style="mso-yfti-irow:79;height:15.75pt">
    [TD]
    10- Nguyên Cam - Hồ Cối
    [/TD]
    [TD]
    5,00
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    5,00
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    <tr style="mso-yfti-irow:80;height:31.5pt">
    [TD]
    11- Đường Hòa Trinh - Hòa Thuận
    [/TD]
    [TD]
    6,00
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    6,00
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    <tr style="mso-yfti-irow:81;height:31.5pt">
    [TD]
    12- Đường UBND xã Buôn Đá Bàn - Buôn Gia Trụ
    [/TD]
    [TD]
    6,00
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    6,00
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    <tr style="mso-yfti-irow:82;height:31.5pt">
    [TD]
    13- Đường UBND xã Buôn Ma Giấy
    [/TD]
    [TD]
    5,00
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    5,00
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    <tr style="mso-yfti-irow:83;height:31.5pt">
    [TD]
    14- Đường UBND xã Cà Lúi-Krông Bông
    [/TD]
    [TD]
    6,50
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    6,5
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    <tr style="mso-yfti-irow:84;height:47.25pt">
    [TD]
    Huyện Đông Hòa
    [/TD]
    [TD]
    1- Đường ngã ba Hòa Hiệp Trung đến giáp ranh Phường Phú Thạnh
    [/TD]
    [TD]
    6,70
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    6,70
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    <tr style="mso-yfti-irow:85;height:15.75pt">
    [TD]
    2- Phú Khê - Phước Tân
    [/TD]
    [TD]
    8,20
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    8,20
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    <tr style="mso-yfti-irow:86;height:15.75pt">
    [TD]
    3- Phú Khuê - Phước Giang
    [/TD]
    [TD]
    3,70
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    3,70
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    <tr style="mso-yfti-irow:87;height:15.75pt">
    [TD]
    4- Phước Bình - Vĩnh Xuân
    [/TD]
    [TD]
    3,70
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    3,7
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    <tr style="mso-yfti-irow:88;height:47.25pt">
    [TD]
    Huyện Tây Hòa
    [/TD]
    [TD]
    1- ĐH71 (cầu Phước Nông - Hòa Tân Đông)
    [/TD]
    [TD]
    1,50
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    1,50
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    <tr style="mso-yfti-irow:89;height:31.5pt">
    [TD]
    2- ĐH73 (Chợ chiều - Hồ Hóoc Răm)
    [/TD]
    [TD]
    7,20
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    7,20
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    <tr style="mso-yfti-irow:90;height:31.5pt">
    [TD]
    3- ĐH74 (Ga Gò Mầm - nhà 5 Bình)
    [/TD]
    [TD]
    4,50
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    4,50
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    <tr style="mso-yfti-irow:91;height:31.5pt">
    [TD]
    4- ĐH75 (Phú Thứ - Hòa Thịnh)
    [/TD]
    [TD]
    12,00
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    <tr style="mso-yfti-irow:92;height:15.75pt">
    [TD]
    Km0+00 - Km6+00
    [/TD]
    [TD]
    6,00
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    6,00
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    <tr style="mso-yfti-irow:93;height:15.75pt">
    [TD]
    Km6+00 - Km12+00
    [/TD]
    [TD]
    6,00
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    6,00
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    <tr style="mso-yfti-irow:94;height:31.5pt">
    [TD]
    5- ĐH76 (Xuân Mỹ - Đập Suối Lạnh)
    [/TD]
    [TD]
    12,80
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    <tr style="mso-yfti-irow:95;height:15.75pt">
    [TD]
    Km0+00 - Km8+00
    [/TD]
    [TD]
    8
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    8
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    <tr style="mso-yfti-irow:96;height:15.75pt">
    [TD]
    Km8+00 - Km12+800
    [/TD]
    [TD]
    4,8
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    4,8
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    <tr style="mso-yfti-irow:97;height:31.5pt">
    [TD]
    6- ĐH77 (Lạc Chỉ - Hòa Thịnh)
    [/TD]
    [TD]
    3,50
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    3,50
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    <tr style="mso-yfti-irow:98;height:31.5pt">
    [TD]
    7- ĐH78 (Phú Thuận - Mỹ Thành)
    [/TD]
    [TD]
    11,50
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    <tr style="mso-yfti-irow:99;height:15.75pt">
    [TD]
    Km0+00 - Km6+00
    [/TD]
    [TD]
    6
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    6
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    <tr style="mso-yfti-irow:100;height:15.75pt">
    [TD]
    Km6+00 - Km11+500
    [/TD]
    [TD]
    5,5
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    5,5
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    <tr style="mso-yfti-irow:101;height:30.0pt">
    [TD]
    8- ĐH79 (UBND xã Hòa Mỹ Đông - Ga Hòn Sặc)
    [/TD]
    [TD]
    4
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    4
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    <tr style="mso-yfti-irow:102;height:30.0pt">
    [TD]
    9- ĐH80 (Suối Mâm- Suối Phẩn)
    [/TD]
    [TD]
    3,2
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    3,20
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    <tr style="mso-yfti-irow:103;height:30.0pt">
    [TD]
    10- ĐH81 (Kênh N6 - Hòa Đồng)
    [/TD]
    [TD]
    5
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    5,00
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    <tr style="mso-yfti-irow:104;height:30.0pt">
    [TD]
    11- ĐH82 (Phú Nhiêu - Hòa Phong)
    [/TD]
    [TD]
    4,8
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    4,8
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    <tr style="mso-yfti-irow:105;height:30.0pt">
    [TD]
    12- ĐH83 (Xếp Thông - Núi lá)
    [/TD]
    [TD]
    5,4
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    5,4
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    <tr style="mso-yfti-irow:106;height:31.25pt">
    [TD]
    13- ĐH84 (Sơn Thành Đông - Cầu Bến Mít)
    [/TD]
    [TD]
    11,5
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    11,5
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    <tr style="mso-yfti-irow:107;height:30.0pt">
    [TD]
    14- ĐH85 (Sơn Thọ - Sơn Nghiệp)
    [/TD]
    [TD]
    4
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    4
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    <tr style="mso-yfti-irow:108;height:31.5pt">
    [TD]
    Huyện Sông Hinh
    [/TD]
    [TD]
    1- Xã Eatrol - xã EaBar
    [/TD]
    [TD]
    15,00
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    15,00
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    <tr style="mso-yfti-irow:109;height:27.05pt">
    [TD]
    2- Quốc lộ 29 - Sơn Giang
    [/TD]
    [TD]
    5,00
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    5,00
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    <tr style="mso-yfti-irow:110;height:21.4pt">
    [TD]
    3- Quốc lộ 29 - EaBá - EaLâm
    [/TD]
    [TD]
    18,00
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    18,00
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    <tr style="mso-yfti-irow:111;height:15.75pt">
    [TD]
    4- Quốc lộ 29 - xã EaLâm
    [/TD]
    [TD]
    14,00
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    14,00
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    <tr style="mso-yfti-irow:112;height:29.15pt">
    [TD]
    5- Quốc lộ 29 - Đức Bình Đông
    [/TD]
    [TD]
    5,00
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    5,00
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    <tr style="mso-yfti-irow:113;height:29.25pt">
    [TD]
    6- Thị trấn Hai Riêng -EaTrol
    [/TD]
    [TD]
    7,70
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    7,70
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    <tr style="mso-yfti-irow:114;height:19.05pt">
    [TD]
    7- Xã EaBar - xã EaBá
    [/TD]
    [TD]
    8,50
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    8,50
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    <tr style="mso-yfti-irow:115;height:31.5pt">
    [TD]
    8- Quốc lộ 29 - Thủy điện Sông Hinh
    [/TD]
    [TD]
    9,00
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    9,00
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    <tr style="mso-yfti-irow:116;height:31.5pt">
    [TD]
    9- Quốc lộ 29 - xã EaBia
    [/TD]
    [TD]
    5,00
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    5,00
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    <tr style="mso-yfti-irow:117;mso-yfti-lastrow:yes;height:28.65pt">
    [TD]
    10- ĐT649 đi xã Sông Hinh
    [/TD]
    [TD]
    8,23
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    8,23
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    [/TBODY]
    [/TABLE]
     
Đang tải...