Báo Cáo Quy trình nhập xuất vật tư , sản phẩm

Thảo luận trong 'Chưa Phân Loại' bắt đầu bởi Thúy Viết Bài, 5/12/13.

  1. Thúy Viết Bài

    Thành viên vàng

    Bài viết:
    198,891
    Được thích:
    173
    Điểm thành tích:
    0
    Xu:
    0Xu
    1.Mục đích:
    - Qui định trách nhiệm , nguyên tắc để thực hiện việc xuất nhập kiểm kê hàng hóa trong kho.
    2.Phạm vi áp dụng:
    - Áp dụng đối với quá trình nhập xuất và theo dõi số lượng trong các kho vật tư , sản phẩm của công ty.
    3. Nội dung:
    3.1.Nguyên tắc nhập kho:
    Khi nhập kho vật tư thủ kho phải tuân thủ các nguyên tắc sau:
    -Kiểm tra tính hợp lệ của giấy tờ , hóa đơn, chứng từ (nếu có)
    - Phân loại vật tư , sản phẩm , kiểm tra chủng loại , ký hiệu , mã hiệu, đối chiếu với chứng từ nhập kho .
    - Kiểm tra số lượng vật tư bằng cách : cân , đo , đếm , sau đó đối chiếu với chứng từ nhập kho , nếu thiếu báo cáo trưởng phòng phụ trách để xử lý.
    - Sắp xếp gọn gàn riêng biệt từng loại vật tư , sản phẩm theo đúng qui định trong kho.
    - Viết phiếu nhập kho
    - Cuối ngày tổng hợp số lượng nhập để vào thẻ kho
    3.2. Nguyên tắc xuất kho:
    Khi xuất hàng thủ kho phải tuân thủ theo các nguyên tắc sau:
    -Kiểm tra tính hợp lệ của các hóa đơn , lệnh xuất hàng xem có đủ chữ ký của các bên có thẩm quyền.
    - Cấp phát đúng loại vật tư , sản phẩm, đúng số lượng theo yêu cầu của hóa đơn
    - Khi cấp phát hàng hóa , vật tư ra khỏi cơ quan phải có sự kiểm tra, giám sát của bảo vệ.
    - Giao hàng theo nguyên tắc nhập trước xuất trước hay nhập sau xuất sau hoặc theo nhu cầu của khách hàng.
    - Ghi phiếu xuất kho
    - Cuối ngày cân đối số lượng xuất vật tư / sản phẩm trong ngày để vào thẻ kho
    3.3. Theo dõi số lượng trong kho:
    - Vào cuối hàng tháng , thủ kho tổng hợp số liệu nhập xuất trong tháng , lập báo cáo xuất nhập tồn trình trưởng phòng xem xét.
    - Định kỳ 6 tháng 1 lần hoặc kiểm kê đột xuất thủ kho phối hợp với kế toán kho di kiểm kê số lượng thực tế trong từng kho . Số liệu kiểm kê thực tế sẽ được đối chiếu với số liệu trong sổ sách , thẻ kho. Kết quả kiểm kê được kế toán kho lập chuyển phòng kế toán và giám đốc xem xét.
    - Số lượng kiểm kê thực tế là cơ sở để tính hàng tồn kho trong thời gian tiếp theo.
    4. Lưu trữ:
    - Lưu tại kho




    QT-75-01/CT-LPH:01-SC:00-BM1
    BÁO CÁO NHẬP XUẤT TỒN
    Kho : . Tháng Đơn vị quản lý
    [TABLE]
    [TR]
    [TD]TT[/TD]
    [TD]Loại vật tư , sản phẩm[/TD]
    [TD]ĐVT[/TD]
    [TD]Tồn đầu kỳ[/TD]
    [TD="colspan: 3"]Nhập trong kỳ[/TD]
    [TD="colspan: 3"]Xuất trong kỳ[/TD]
    [TD]Tồn cuối kỳ[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD]Sl[/TD]
    [TD]Đơn giá[/TD]
    [TD]Thành tiền[/TD]
    [TD]Sl[/TD]
    [TD]Đơn giá[/TD]
    [TD]Thành tiền[/TD]
    [TD][/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [/TR]
    [/TABLE]

    Ngày tháng . năm
    Người lập Duyệt

    . QT-75-01/CT-LPH:01-SC:00-BM2
    Đơn vị: BIÊN BẢN KIỂM KÊ ĐỊNH KỲ
    Bộ phận: . Ngày tháng năm .
    Ban kiểm kê gồm có:
    Ông, bà: Trưởng ban
    Ông, bà: . Uỷ viên
    Ông, bà: Uỷ viên


    [TABLE="width: 936"]
    [TR]
    [TD]Số
    TT
    [/TD]
    [TD]Tên nhãn hiệu, qui cách, phẩm chất vật tư (sản phẩm, hàng hoá)[/TD]
    [TD]Mã số[/TD]
    [TD]Đơn vị tính[/TD]
    [TD]Đơn giá[/TD]
    [TD="colspan: 2"]Theo sổ sách[/TD]
    [TD="colspan: 2"]Theo kiểm kê[/TD]
    [TD="colspan: 4"]Chênh lệch[/TD]
    [TD="colspan: 3"]Phẩm chất[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Số lượng[/TD]
    [TD]Thành tiền[/TD]
    [TD]Số lượng[/TD]
    [TD]Thành tiền[/TD]
    [TD="colspan: 2"]Thừa[/TD]
    [TD="colspan: 2"]Thiếu[/TD]
    [TD]Còn tốt (100%)[/TD]
    [TD]Kém phẩm chất[/TD]
    [TD]Mất phẩm chất[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]SL[/TD]
    [TD]TT[/TD]
    [TD]SL[/TD]
    [TD]TT[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]A[/TD]
    [TD]B[/TD]
    [TD]C[/TD]
    [TD]D[/TD]
    [TD]1[/TD]
    [TD]2[/TD]
    [TD]3[/TD]
    [TD]4[/TD]
    [TD]5[/TD]
    [TD]6[/TD]
    [TD]7[/TD]
    [TD]8[/TD]
    [TD]9[/TD]
    [TD]10[/TD]
    [TD]11[/TD]
    [TD]12[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [/TR]
    [/TABLE]

    Phụ trách xưởng . Phụ trách kế toán Thủ kho Trưởng ban kiểm soát
     

    Các file đính kèm:

Đang tải...