Tài liệu quy hoạch chế biến gỗ tại việt nam

Thảo luận trong 'Nông - Lâm - Ngư' bắt đầu bởi Thúy Viết Bài, 5/12/13.

  1. Thúy Viết Bài

    Thành viên vàng

    Bài viết:
    198,891
    Được thích:
    173
    Điểm thành tích:
    0
    Xu:
    0Xu
    Phụ lục 1. Dự kiến quy hoạch phát triển sản xuất ván nhân tạo đến năm 2025
    Đơn vị tính: m[SUP]3[/SUP] sản phẩm/năm
    [TABLE=width: 948]
    [TR]
    [TD]TT
    [/TD]
    [TD]Vùng, Tiểu vùng
    [/TD]
    [TD]Tổng công suất ván dăm năm 2010
    [/TD]
    [TD]Tổng công suất ván sợi năm 2010
    [/TD]
    [TD]Tổng công suất ván ghép thanh năm 2010
    [/TD]
    [TD=colspan: 3]Tổng công suất ván nhân tạo giai đoạn 2011-2015, chia ra:
    [/TD]
    [TD=colspan: 3]Tổng công suất ván nhân tạo giai đoạn 2016-2025, chia ra:
    [/TD]
    [TD]Ghi chú
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Ván dăm
    [/TD]
    [TD]Ván sợi
    [/TD]
    [TD]Ván ghép thanh
    [/TD]
    [TD]Ván dăm
    [/TD]
    [TD]Ván sợi
    [/TD]
    [TD]Ván ghép thanh
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]1
    [/TD]
    [TD]Tây Bắc
    [/TD]
    [TD]3.000
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]6.000
    [/TD]
    [TD]10.000
    [/TD]
    [TD]55.000
    [/TD]
    [TD]50.000
    [/TD]
    [TD]10.000
    [/TD]
    [TD]150.000
    [/TD]
    [TD]200.000
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]2
    [/TD]
    [TD]Đông Bắc
    [/TD]
    [TD]24.500
    [/TD]
    [TD]7.000
    [/TD]
    [TD]123.000
    [/TD]
    [TD]30.000
    [/TD]
    [TD]280.000
    [/TD]
    [TD]300.000
    [/TD]
    [TD]30.000
    [/TD]
    [TD]350.000
    [/TD]
    [TD]600.000
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]3
    [/TD]
    [TD]Đồng bằng sông Hồng
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]300.000
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]300.000
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]3
    [/TD]
    [TD]Bắc Trung Bộ
    [/TD]
    [TD]6.000
    [/TD]
    [TD]75.000
    [/TD]
    [TD]10.000
    [/TD]
    [TD]30.000
    [/TD]
    [TD]85.000
    [/TD]
    [TD]100.000
    [/TD]
    [TD]30.000
    [/TD]
    [TD]100.000
    [/TD]
    [TD]300.000
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]4
    [/TD]
    [TD]Duyên Hải Nam Trung Bộ
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]50.000
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]100.000
    [/TD]
    [TD]


    [/TD]
    [/TR]
    [/TABLE]


    .
     

    Các file đính kèm:

Đang tải...