Tài liệu Qui trình công nghệ xếp dỡ hàng hóa

Thảo luận trong 'Giao Thông Vận Tải' bắt đầu bởi Thúy Viết Bài, 5/12/13.

  1. Thúy Viết Bài

    Thành viên vàng

    Bài viết:
    198,891
    Được thích:
    167
    Điểm thành tích:
    0
    Xu:
    0Xu
    TỔNG CÔNG TY HÀNG HẢI VIỆT NAM

    CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CẢNG SÀI GÒN

    QUI TRÌNH CÔNG NGHỆ XẾP DỠ HÀNG HÓA

    MỤC LỤC

    PHẦN I – QUY CHẾ VÀ CÁC QUI ĐỊNH

    VỀ AN TÒAN LAO ĐỘNG

    Trang

    Chương I - Qui chế về tổ chức dây chuyền xếp dỡ và thực hiện QTCNXD 4

    Chương II - Qui định về công tác chuẩn bị nơi làm việc 13

    Chương III -Qui định về an toàn lao động đối với các đối tượng tham gia 15

    QTCNXD

    Chương IV -Các qui định an toàn đối với từng thao tác trong QTCNXD 18

    Chương V -Qui định về xếp dỡ bảo quản hàng nguy hiểm độc hại ở Cảng 28

    Bảng thống kê các loại CCXD của Cảng Sài gòn

    PHẦN II- CÁC QUI TRÌNH XẾP DỠ

    1 - QTCNXD hàng bột, sữa,mica,hóa chất trọng lượng 25 – 50 kg. 36

    2 - QTCNXD lương thực 50 kg . 39

    3 - QTCNXD lương thực 50 kg đóng container 42

    4 - QTCNXD hàng nông sản trọng lượng 50-80 kg. 44

    5- QTCNXD hàng bao ciment 50kg ( bao giấy). 46

    6- QTCNXD hàng bao phân bón 50kg. 49

    7- QTCNXD hàng bao đường,hoá chất,hạt nhựa,ciment (bao ny lon) 50kg. 52

    8- QTCNXD hàng gạo trọng lượng 1000kg. 55

    9- QTCNXD hàng ciment trọng lượng 1500kg. 57

    10- QTCNXD hàng sôda trọng lượng 1000kg 59

    11- QTCNXD thép ống,thép hình. 61

    12- QTCNXD thép cây bó dài. 64

    13- QTCNXD thép phôi dài 67

    14- QTCNXD thép tấm kiện, tấm đơn. 70

    15- QTCNXD thép dây cuộn. 73

    16- QTCNXD thép tấm cuộn. 75

    17- QTCNXD thép vụn, phế liệu. 78

    18- QTCNXD gang thỏi rời, gang thỏi trong bao PP. 80

    19- QTCNXD hàng than đá rời các loại 82

    20-QTCNXD hàng clinker 84

    21- QTCNXD phân bón rời các loại 85

    22- QTCNXD đóng gói phân bón rời. 88

    23- QTCNXD hàng cám và thức ăn gia súc rời. 91

    24- QTCNXD đóng gói hàng cám và thức ăn gia súc. 93

    25- QTCNXD Lúa mì rời. 96

    26- QTCNXD gỗ cây. 98

    27- QTCNXD gỗ ván xẻ. 101

    28- QTCNXD gỗ lạng. 103

    29- QTCNXD gỗ ván sàn. 105

    30- QTCNXD kiện carton dưới 50kg. 107

    31- QTCNXD hàng bách hóa khô trong bao bì carton 109

    32- QTCNXD cao su trọng lượng dưới 100kg. 111

    33- QTCNXD kiện cao su trọng lượng 1000kg. 113

    34- QTCNXD kiện thiết bị ,phụ tùng trọng lượng dưới 1000kg.

    35- QTCNXD hàng thực phẩm ,rau quả, hải sản tươi sống 115

    trọng lượng dưới50 kg.

    36- QTCNXD hàng thùng hình trụ:nhiên liệu hóa chất đựng 117

    trong thùng kim lọai

    37- QTCNXD xe bus nhỏ, xe du lịch 12CN. 119

    38- QTCNXD xe bus. 121

    39- QTCNXD container có hàng và không hàng. 123

    40- QTCNXD vỏ xe các lọai 128
     

    Các file đính kèm:

Đang tải...