Văn Bản Phiếu đăng ký dành cho người nước ngoài học tập tại Việt Nam

Thảo luận trong 'Biểu Mẫu' bắt đầu bởi Quy Ẩn Giang Hồ, 25/2/14.

  1. Quy Ẩn Giang Hồ

    Quy Ẩn Giang Hồ Administrator
    Thành viên BQT

    Bài viết:
    3,084
    Được thích:
    23
    Điểm thành tích:
    38
    Xu:
    0Xu
    [DOWNC="http://w6.mien-phi.com/data/file/2014/Thang03/14/phieudkdanhchonguoinuocngoaihttaivn.doc"]TẢI TÀI LIỆU[/DOWNC]

    Phiếu đăng ký dành cho người nước ngoài học tập tại Việt Nam - Ban hành theo Thông tư 03/2014/TT-BGDĐT về việc ban hành quy chế quản lý người nước ngoài học tập tại Việt Nam

    Phiếu đăng ký dành cho người nước ngoài học tập tại Việt Nam ban hành theo Thông tư 03/2014/TT-BGDĐT về việc ban hành quy chế quản lý người nước ngoài học tập tại Việt Nam.
    PHIẾU ĐĂNG KÝ
    DÀNH CHO NGƯỜI NƯỚC NGOÀI HỌC TẬP TẠI VIỆT NAM

    APPLICATION FORM
    FOR INTERNATIONAL APPLICANTS TO STUDY IN VIETNAM
    Hãy điền đầy đủ thông tin vào chỗ trống hoặc đánh dấu ([​IMG]) vào các ô tương ứng. Viết họ tên bằng chữ in hoa.
    Please fill in the blanks or tick ([​IMG]) appropriate boxes. Write your full name in BLOCK letters.
    [TABLE]
    [TBODY]
    [TR]
    [TD]
    1
    [/TD]
    [TD]
    Họ/
    Family name
    [/TD]
    [TD]
    Tên đệm
    /Middle name
    [/TD]
    [TD]
    Tên
    /First name
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    .
    [/TD]
    [TD]

    [/TD]
    [TD]
    .
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    2
    [/TD]
    [TD]
    Ngày sinh/Date of birth:
    [/TD]
    [TD]
    Ngày/Day . tháng/month
    năm/year
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    3
    [/TD]
    [TD]
    Giới tính/Gender:
    [/TD]
    [TD]
    □ Nam/
    Male
    [/TD]
    [TD]
    □ Nữ/
    Female
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    4
    [/TD]
    [TD]
    Nơi sinh/Place of birth:
    [/TD]
    [TD]
    Thành phố/City .
    Nước/Country 
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    5
    [/TD]
    [TD]
    Quốc tịch/Nationality:
    [/TD]
    [TD]
    .
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    6
    [/TD]
    [TD]
    Nghề nghiệp/Occupation:
    [/TD]
    [TD]
    .
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    7
    [/TD]
    [TD]
    Tôn giáo/Religion:
    [/TD]
    [TD]
    .
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    8
    [/TD]
    [TD]
    Hộ chiếu/Passport:
    [/TD]
    [TD]
    Số/Number:
    [/TD]
    [TD]
    Nơi cấp/
    Place of issue: .
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    Ngày cấp/Date of issue:
    .
    [/TD]
    [TD]
    Ngày hết hạn/
    Expiry date:
    .
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    9
    [/TD]
    [TD]
    Tình trạng hôn nhân/
    Marital status:
    [/TD]
    [TD]
    □ Độc thân/Single   
    □ Đã kết hôn/Married 
     
    □ Ly dị/Divorced
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    10
    [/TD]
    [TD]
    Tiếng mẹ đẻ/Native language:
    [/TD]
    [TD]
    .
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    11
    [/TD]
    [TD]
    Địa chỉ  liên hệ trong nước/
    Home country contact address:
    [/TD]
    [TD]

    .
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    12
    [/TD]
    [TD]
    Điện thoại nhà riêng trong nước
    /Home phone number in your home country:
    [/TD]
    [TD]

    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    13
    [/TD]
    [TD]
    Người liên hệ khi cần báo tin ở trong nước/Contact person in
     your home country in case of emergency:
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    Họ tên/Full name

    [/TD]
    [TD]
    Quan hệ/
    Relationship

    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    Địa chỉ nơi ở/Residential address


    [/TD]
    [TD]
    Nơi làm việc/
    Place of work
    .
    .
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    Điện thoại/Phone number
     
    [/TD]
    [TD]
    Email
    .
    [/TD]
    [/TR]
    [/TBODY]
    [/TABLE]
     [​IMG]
    Download file tài liệu để xem thêm chi tiết
     
Đang tải...