Luận Văn Phân tích tình hình tín dụng thương nghiệp-dịch vụ tại ngân hàng công thương an giang

Thảo luận trong 'Quản Trị Kinh Doanh' bắt đầu bởi Thúy Viết Bài, 5/12/13.

  1. Thúy Viết Bài

    Thành viên vàng

    Bài viết:
    198,891
    Được thích:
    173
    Điểm thành tích:
    0
    Xu:
    0Xu
    PHẦN TÓM TẮT

    Đề tài sẽ hành phân tích các chỉ số như doanh số cho vay, doanh số thu nợ, dư nợ, nợ quá hạn và một số các chỉ số khác đánh giá về kết quả hoạt động kinh doanh và tình hình tín dụng thương nghiệp-dịch vụ tại chi nhánh NHCT An giang, để thấy được thực trạng cho vay của ngân hàng. Qua đó đề ra giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động của chi nhánh .
    Nội dung của đề tài gồm:

    Phần mở đầu: Nhận định lý do chọn đề tài và mục đích nghiên cứu.
    Phần nội dung:
    Chương 1: Những vấn đề cơ bản trong tín dụng ngân hàng.
    Nêu khái quát về khái niệm, vai trò,chức năng,bản chất tín dụng và các loại hình tín dụng ngân hàng cho thấy được vị trí tính dụng quan trọng như thế nào đến đời sống xã hội hiện nay.

    Chương 2: Giới thiệu khái quát về ngân hàng Công thương An Giang.
    Nêu lịch sử hình thành và phát triển của ngân hàng, thủ tục và các điều kiện vay vốn của khách hàng. Phân tích sơ lược về kết quả hoạt động kinh doanh để dịnh hướng cho chiến lược cho vay sắp tới và nắm được vị trí ngành thương nghiệp-dịch vụ trong vai trò cấp tín dụng của chi nhánh.

    Chương 3: Phân tích tín dụng thương nghiệp- dịch vụ.
    Để thấy được thực trạng cấp tín dụng thương nghiệp- dịch vụ đối với khách hàng nhằm tìm ra những sai sót, hạn chế. Từ đó, có giải pháp để nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh của chi nhánh trong lĩnh vực này.

    Chương 4: Kết luận và kiến nghị.













    MỤC LỤC

    TOC o "1-5" h z u PHẦN MỞ ĐẦU PAGEREF _Toc70233273 h 1 08D0C9EA79F9BACE118C8200AA004BA90B02000000080000000D0000005F0054006F006300370030003200330033003200370033000000
    LÝ DO CHỌN ĐỀ TÀI. PAGEREF _Toc70233274 h 1 08D0C9EA79F9BACE118C8200AA004BA90B02000000080000000D0000005F0054006F006300370030003200330033003200370034000000
    MỤC TIÊU NGHIÊN CỨU. PAGEREF _Toc70233275 h 2 08D0C9EA79F9BACE118C8200AA004BA90B02000000080000000D0000005F0054006F006300370030003200330033003200370035000000
    PHẠM VI NGHIÊN CỨU. PAGEREF _Toc70233276 h 2 08D0C9EA79F9BACE118C8200AA004BA90B02000000080000000D0000005F0054006F006300370030003200330033003200370036000000
    PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU. PAGEREF _Toc70233277 h 2 08D0C9EA79F9BACE118C8200AA004BA90B02000000080000000D0000005F0054006F006300370030003200330033003200370037000000
    PHẦN NỘI DUNG PAGEREF _Toc70233278 h 3 08D0C9EA79F9BACE118C8200AA004BA90B02000000080000000D0000005F0054006F006300370030003200330033003200370038000000
    CHƯƠNG 1. PAGEREF _Toc70233279 h 3 08D0C9EA79F9BACE118C8200AA004BA90B02000000080000000D0000005F0054006F006300370030003200330033003200370039000000
    1.1. KHÁI NIỆM TÍN DỤNG. PAGEREF _Toc70233280 h 3 08D0C9EA79F9BACE118C8200AA004BA90B02000000080000000D0000005F0054006F006300370030003200330033003200380030000000
    1.2. BẢN CHẤT VÀ CHỨC NĂNG TÍN DỤNG. PAGEREF _Toc70233281 h 3 08D0C9EA79F9BACE118C8200AA004BA90B02000000080000000D0000005F0054006F006300370030003200330033003200380031000000
    1.2.2. Chức năng của tín dụng: PAGEREF _Toc70233282 h 3 08D0C9EA79F9BACE118C8200AA004BA90B02000000080000000D0000005F0054006F006300370030003200330033003200380032000000
    1.2.2.1.    Chức năng tập trung và phân phối lại vốn tiền tệ. PAGEREF _Toc70233283 h 3 08D0C9EA79F9BACE118C8200AA004BA90B02000000080000000D0000005F0054006F006300370030003200330033003200380033000000
    1.2.2.2.    Chức năng tiết kiệm tiền mặt và chi phí lưu thông cho xã hội. PAGEREF _Toc70233284 h 4 08D0C9EA79F9BACE118C8200AA004BA90B02000000080000000D0000005F0054006F006300370030003200330033003200380034000000
    1.2.2.3.    Chức năng phản ánh và kiểm soát các hoạt động kinh tế. PAGEREF _Toc70233285 h 4 08D0C9EA79F9BACE118C8200AA004BA90B02000000080000000D0000005F0054006F006300370030003200330033003200380035000000
    1.3. VAI TRÒ TÍN DỤNG. PAGEREF _Toc70233286 h 4 08D0C9EA79F9BACE118C8200AA004BA90B02000000080000000D0000005F0054006F006300370030003200330033003200380036000000
    1.3.1. Tín dụng góp phần thúc đẩy sản xuất phát triển. PAGEREF _Toc70233287 h 4 08D0C9EA79F9BACE118C8200AA004BA90B02000000080000000D0000005F0054006F006300370030003200330033003200380037000000
    1.3.2. Tín dụng góp phần ổn định tiền tệ và ổn định giá cả. PAGEREF _Toc70233288 h 5 08D0C9EA79F9BACE118C8200AA004BA90B02000000080000000D0000005F0054006F006300370030003200330033003200380038000000
    1.3.3. Tín dụng góp phần ổn định đời sống, tạo công ăn việc làm, và ổn định trật tự xã hội. PAGEREF _Toc70233289 h 5 08D0C9EA79F9BACE118C8200AA004BA90B02000000080000000D0000005F0054006F006300370030003200330033003200380039000000
    1.4. CÁC LOẠI HÌNH TÍN DỤNG NGÂN HÀNG. PAGEREF _Toc70233290 h 5 08D0C9EA79F9BACE118C8200AA004BA90B02000000080000000D0000005F0054006F006300370030003200330033003200390030000000
    1.4.1. Theo mục đích của tín dụng. PAGEREF _Toc70233291 h 5 08D0C9EA79F9BACE118C8200AA004BA90B02000000080000000D0000005F0054006F006300370030003200330033003200390031000000
    1.4.2. Theo thời hạn tín dụng. PAGEREF _Toc70233292 h 6 08D0C9EA79F9BACE118C8200AA004BA90B02000000080000000D0000005F0054006F006300370030003200330033003200390032000000
    1.4.3. Theo mức độ tín nhiệm của khách hàng. PAGEREF _Toc70233293 h 6 08D0C9EA79F9BACE118C8200AA004BA90B02000000080000000D0000005F0054006F006300370030003200330033003200390033000000
    1.4.4. Theo phương thức cho vay. PAGEREF _Toc70233294 h 6 08D0C9EA79F9BACE118C8200AA004BA90B02000000080000000D0000005F0054006F006300370030003200330033003200390034000000
    1.4.5. Theo phương thức hoàn trả nợ vay. PAGEREF _Toc70233295 h 6 08D0C9EA79F9BACE118C8200AA004BA90B02000000080000000D0000005F0054006F006300370030003200330033003200390035000000
    CHƯƠNG 2. PAGEREF _Toc70233296 h 8 08D0C9EA79F9BACE118C8200AA004BA90B02000000080000000D0000005F0054006F006300370030003200330033003200390036000000
    2.1. LỊCH SỬ HÌNH THÀNH VÀ PHÁT TRIỂN . PAGEREF _Toc70233297 h 8 08D0C9EA79F9BACE118C8200AA004BA90B02000000080000000D0000005F0054006F006300370030003200330033003200390037000000
    2.2. CƠ CẤU TỔ CHỨC. PAGEREF _Toc70233298 h 8 08D0C9EA79F9BACE118C8200AA004BA90B02000000080000000D0000005F0054006F006300370030003200330033003200390038000000
    2.3. CHỨC NĂNG VÀ NHIỆM VỤ CÁC BỘ PHẬN. PAGEREF _Toc70233299 h 9 08D0C9EA79F9BACE118C8200AA004BA90B02000000080000000D0000005F0054006F006300370030003200330033003200390039000000
    2.3.1. Ban giám đốc: PAGEREF _Toc70233300 h 9 08D0C9EA79F9BACE118C8200AA004BA90B02000000080000000D0000005F0054006F006300370030003200330033003300300030000000
    2.3.2. Phòng Tổ chức hành chính: PAGEREF _Toc70233301 h 9 08D0C9EA79F9BACE118C8200AA004BA90B02000000080000000D0000005F0054006F006300370030003200330033003300300031000000
    2.3.3. Phòng Kế toán giao dịch: PAGEREF _Toc70233302 h 10 08D0C9EA79F9BACE118C8200AA004BA90B02000000080000000D0000005F0054006F006300370030003200330033003300300032000000
    2.3.4. Phòng Khách hàng cá nhân, doanh nghiệp: PAGEREF _Toc70233303 h 10 08D0C9EA79F9BACE118C8200AA004BA90B02000000080000000D0000005F0054006F006300370030003200330033003300300033000000
    2.3.5. Phòng tiền tệ kho quỹ: PAGEREF _Toc70233304 h 10 08D0C9EA79F9BACE118C8200AA004BA90B02000000080000000D0000005F0054006F006300370030003200330033003300300034000000
    2.3.6. Phòng thông tin điện toán: PAGEREF _Toc70233305 h 10 08D0C9EA79F9BACE118C8200AA004BA90B02000000080000000D0000005F0054006F006300370030003200330033003300300035000000
    2.3.7. Phòng quản lý rủi ro: PAGEREF _Toc70233306 h 10 08D0C9EA79F9BACE118C8200AA004BA90B02000000080000000D0000005F0054006F006300370030003200330033003300300036000000
    2.4. MỘT SỐ NỘI DUNG CHỦ YẾU VỀ NGHIỆP VỤ TÍN DỤNG TRONG CHO VAY THƯƠNG NGHIỆP. PAGEREF _Toc70233307 h 10 08D0C9EA79F9BACE118C8200AA004BA90B02000000080000000D0000005F0054006F006300370030003200330033003300300037000000
    2.4.1. Nguyên tắc vay vốn. PAGEREF _Toc70233308 h 10 08D0C9EA79F9BACE118C8200AA004BA90B02000000080000000D0000005F0054006F006300370030003200330033003300300038000000
    2.4.2. Điều kiện vay vốn. PAGEREF _Toc70233309 h 11 08D0C9EA79F9BACE118C8200AA004BA90B02000000080000000D0000005F0054006F006300370030003200330033003300300039000000
    2.4.2.1. Điều kiện vay vốn có bảo đảm tiền vay bằng tài sản thế chấp, cầm cố của khách hàng vay, bên thứ 3 và bảo lãnh của bên thứ 3. PAGEREF _Toc70233310 h 11 08D0C9EA79F9BACE118C8200AA004BA90B02000000080000000D0000005F0054006F006300370030003200330033003300310030000000
    2.4.2.2.    Điều kiện vay vốn có bảo đảm tiền vay bằng tài sản hình thành từ vốn vay. PAGEREF _Toc70233311 h 12 08D0C9EA79F9BACE118C8200AA004BA90B02000000080000000D0000005F0054006F006300370030003200330033003300310031000000
    2.4.2.3. Điều kiện vay vốn không có đảm bảo bằng tài sản ( trừ bảo lãnh của bên thứ 3). PAGEREF _Toc70233312 h 12 08D0C9EA79F9BACE118C8200AA004BA90B02000000080000000D0000005F0054006F006300370030003200330033003300310032000000
    2.4.3. Hồ sơ vay vốn. PAGEREF _Toc70233313 h 13 08D0C9EA79F9BACE118C8200AA004BA90B02000000080000000D0000005F0054006F006300370030003200330033003300310033000000
    2.4.4. Phương thức cho vay trong tín dụng thương nghiệp-dịch vụ. PAGEREF _Toc70233314 h 14 08D0C9EA79F9BACE118C8200AA004BA90B02000000080000000D0000005F0054006F006300370030003200330033003300310034000000
    2.4.4.1.    Phương thức cho vay từng lần. PAGEREF _Toc70233315 h 14 08D0C9EA79F9BACE118C8200AA004BA90B02000000080000000D0000005F0054006F006300370030003200330033003300310035000000
    2.4.4.2. Phương thức cho vay theo hạn mức tín dụng. PAGEREF _Toc70233316 h 15 08D0C9EA79F9BACE118C8200AA004BA90B02000000080000000D0000005F0054006F006300370030003200330033003300310036000000
    2.4.5. Thời hạn và thể loại cho vay. PAGEREF _Toc70233317 h 15 08D0C9EA79F9BACE118C8200AA004BA90B02000000080000000D0000005F0054006F006300370030003200330033003300310037000000
    2.4.5.1.    Thời hạn cho vay. PAGEREF _Toc70233318 h 15 08D0C9EA79F9BACE118C8200AA004BA90B02000000080000000D0000005F0054006F006300370030003200330033003300310038000000
    2.4.5.2.    Thể loại cho vay. PAGEREF _Toc70233319 h 16 08D0C9EA79F9BACE118C8200AA004BA90B02000000080000000D0000005F0054006F006300370030003200330033003300310039000000
    2.4.6. Quy trình cho vay tại NHCT chi nhánh An Giang. PAGEREF _Toc70233320 h 16 08D0C9EA79F9BACE118C8200AA004BA90B02000000080000000D0000005F0054006F006300370030003200330033003300320030000000
    2.4.7. Những hoạt động kinh doanh của NHCT An Giang: PAGEREF _Toc70233321 h 16 08D0C9EA79F9BACE118C8200AA004BA90B02000000080000000D0000005F0054006F006300370030003200330033003300320031000000
    2.4.8. Vai trò của chi nhánh NHCT An Giang đối với sự phát triển kinh tế xã hội của tỉnh An Giang. PAGEREF _Toc70233322 h 17 08D0C9EA79F9BACE118C8200AA004BA90B02000000080000000D0000005F0054006F006300370030003200330033003300320032000000
    2.4.9. Định hướng hoạt động của NHCT An Giang năm 2008: PAGEREF _Toc70233323 h 17 08D0C9EA79F9BACE118C8200AA004BA90B02000000080000000D0000005F0054006F006300370030003200330033003300320033000000
    2.5. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH CỦA NGÂN HÀNG CÔNG THƯƠNG CHI NHÁNH AN GIANG QUA 3 NĂM ( 2005 – 2007 ): PAGEREF _Toc70233324 h 17 08D0C9EA79F9BACE118C8200AA004BA90B02000000080000000D0000005F0054006F006300370030003200330033003300320034000000
    2.5.1. Tình hình nguồn vốn. PAGEREF _Toc70233325 h 17 08D0C9EA79F9BACE118C8200AA004BA90B02000000080000000D0000005F0054006F006300370030003200330033003300320035000000
    2.5.2. Tình hình sử dụng vốn: PAGEREF _Toc70233326 h 23 08D0C9EA79F9BACE118C8200AA004BA90B02000000080000000D0000005F0054006F006300370030003200330033003300320036000000
    2.5.2.1.    Tổng doanh số cho vay. PAGEREF _Toc70233327 h 23 08D0C9EA79F9BACE118C8200AA004BA90B02000000080000000D0000005F0054006F006300370030003200330033003300320037000000
    2.5.2.2.    Tổng doanh số thu nợ. PAGEREF _Toc70233328 h 25 08D0C9EA79F9BACE118C8200AA004BA90B02000000080000000D0000005F0054006F006300370030003200330033003300320038000000
    2.5.2.3.    Tổng dư nợ. PAGEREF _Toc70233329 h 27 08D0C9EA79F9BACE118C8200AA004BA90B02000000080000000D0000005F0054006F006300370030003200330033003300320039000000
    2.5.2.4.    Tổng nợ xấu. PAGEREF _Toc70233330 h 28 08D0C9EA79F9BACE118C8200AA004BA90B02000000080000000D0000005F0054006F006300370030003200330033003300330030000000
    2.5.3. Kết quả hoạt động kinh doanh. PAGEREF _Toc70233331 h 30 08D0C9EA79F9BACE118C8200AA004BA90B02000000080000000D0000005F0054006F006300370030003200330033003300330031000000
    2.6. MỘT SỐ CHỈ TIÊU ĐÁNH GIÁ HIỆU QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH TẠI NHCT CHI NHÁNH AN GIANG. PAGEREF _Toc70233332 h 32 08D0C9EA79F9BACE118C8200AA004BA90B02000000080000000D0000005F0054006F006300370030003200330033003300330032000000
    2.6.1. Vốn huy động / Tổng nguồn vốn. PAGEREF _Toc70233333 h 32 08D0C9EA79F9BACE118C8200AA004BA90B02000000080000000D0000005F0054006F006300370030003200330033003300330033000000
    2.6.2. Dư nợ / Vốn huy động. PAGEREF _Toc70233334 h 33 08D0C9EA79F9BACE118C8200AA004BA90B02000000080000000D0000005F0054006F006300370030003200330033003300330034000000
    2.6.3. Dư nợ / Tổng nguồn vốn. PAGEREF _Toc70233335 h 33 08D0C9EA79F9BACE118C8200AA004BA90B02000000080000000D0000005F0054006F006300370030003200330033003300330035000000
    2.6.4. Nợ xấu / Dư nợ. PAGEREF _Toc70233336 h 33 08D0C9EA79F9BACE118C8200AA004BA90B02000000080000000D0000005F0054006F006300370030003200330033003300330036000000
    2.6.5. Lợi nhuận / doanh thu. PAGEREF _Toc70233337 h 33 08D0C9EA79F9BACE118C8200AA004BA90B02000000080000000D0000005F0054006F006300370030003200330033003300330037000000
    CHƯƠNG 3. PAGEREF _Toc70233338 h 34 08D0C9EA79F9BACE118C8200AA004BA90B02000000080000000D0000005F0054006F006300370030003200330033003300330038000000
    3.1. NHỮNG THUẬN LỢI TRONG VIỆC PHÁT TRIỂN NGÀNH THƯƠNG NGHIỆP-DỊCH VỤ Ở AN GIANG. PAGEREF _Toc70233339 h 34 08D0C9EA79F9BACE118C8200AA004BA90B02000000080000000D0000005F0054006F006300370030003200330033003300330039000000
    3.1.1. Thuận lợi. PAGEREF _Toc70233340 h 34 08D0C9EA79F9BACE118C8200AA004BA90B02000000080000000D0000005F0054006F006300370030003200330033003300340030000000
    3.1.2. Khó khăn. PAGEREF _Toc70233341 h 35 08D0C9EA79F9BACE118C8200AA004BA90B02000000080000000D0000005F0054006F006300370030003200330033003300340031000000
    3.2. PHÂN TÍCH HIỆU QUẢ TÍN DỤNG THƯƠNG NGHIỆP-DỊCH VỤ TẠI CHI NHÁNH NHCT AN GIANG QUA 3 NĂM (2005 – 2007). PAGEREF _Toc70233342 h 35 08D0C9EA79F9BACE118C8200AA004BA90B02000000080000000D0000005F0054006F006300370030003200330033003300340032000000
    3.2.1. Doanh số cho vay tín dụng thương nghiệp-dịch vụ(TN-DV) . PAGEREF _Toc70233343 h 35 08D0C9EA79F9BACE118C8200AA004BA90B02000000080000000D0000005F0054006F006300370030003200330033003300340033000000
    3.2.1.1.    Doanh số cho vay tín dụng thương nghiệp theo khách hàng. PAGEREF _Toc70233344 h 35 08D0C9EA79F9BACE118C8200AA004BA90B02000000080000000D0000005F0054006F006300370030003200330033003300340034000000
    3.2.1.2. Doanh số cho vay tín dụng TN-DV theo thể loại cho vay . PAGEREF _Toc70233345 h 37 08D0C9EA79F9BACE118C8200AA004BA90B02000000080000000D0000005F0054006F006300370030003200330033003300340035000000
    3.2.2. Doanh số thu nợ tín dụng TN-DV . PAGEREF _Toc70233346 h 38 08D0C9EA79F9BACE118C8200AA004BA90B02000000080000000D0000005F0054006F006300370030003200330033003300340036000000
    3.2.2.1.    Doanh số thu nợ tín dụng TN-DV theo khách hàng. PAGEREF _Toc70233347 h 38 08D0C9EA79F9BACE118C8200AA004BA90B02000000080000000D0000005F0054006F006300370030003200330033003300340037000000
    3.2.2.2. Doanh số thu nợ tín dụng TN-DV theo thể loại cho vay . PAGEREF _Toc70233348 h 39 08D0C9EA79F9BACE118C8200AA004BA90B02000000080000000D0000005F0054006F006300370030003200330033003300340038000000
    3.2.3. Dư nợ tín dụng TN-DV . PAGEREF _Toc70233349 h 40 08D0C9EA79F9BACE118C8200AA004BA90B02000000080000000D0000005F0054006F006300370030003200330033003300340039000000
    3.2.3.1.    Dư nợ tín dụng TN-DV theo khách hàng . PAGEREF _Toc70233350 h 40 08D0C9EA79F9BACE118C8200AA004BA90B02000000080000000D0000005F0054006F006300370030003200330033003300350030000000
    3.2.3.2.    Dư nợ tín dụng TN-DV theo thể loại cho vay. PAGEREF _Toc70233351 h 42 08D0C9EA79F9BACE118C8200AA004BA90B02000000080000000D0000005F0054006F006300370030003200330033003300350031000000
    3.2.4. Nợ xấu tín dụng TN-DV. PAGEREF _Toc70233352 h 43 08D0C9EA79F9BACE118C8200AA004BA90B02000000080000000D0000005F0054006F006300370030003200330033003300350032000000
    3.2.5. Một số giải pháp giảm rủi ro tín dụng TN-DV: PAGEREF _Toc70233353 h 44 08D0C9EA79F9BACE118C8200AA004BA90B02000000080000000D0000005F0054006F006300370030003200330033003300350033000000
    CHƯƠNG 4. PAGEREF _Toc70233354 h 45 08D0C9EA79F9BACE118C8200AA004BA90B02000000080000000D0000005F0054006F006300370030003200330033003300350034000000
    KẾT LUẬN VÀ KIẾN NGHỊ. PAGEREF _Toc70233355 h 45 08D0C9EA79F9BACE118C8200AA004BA90B02000000080000000D0000005F0054006F006300370030003200330033003300350035000000
    4.1. KẾT LUẬN. PAGEREF _Toc70233356 h 45 08D0C9EA79F9BACE118C8200AA004BA90B02000000080000000D0000005F0054006F006300370030003200330033003300350036000000
    4.2. KIẾN NGHỊ. PAGEREF _Toc70233357 h 46 08D0C9EA79F9BACE118C8200AA004BA90B02000000080000000D0000005F0054006F006300370030003200330033003300350037000000


    DANH MỤC BIỂU BẢNG
    TOC o "1-1" h z u Bảng 2.1: Cơ cấu nguồn vốn. PAGEREF _Toc70234596 h 18 08D0C9EA79F9BACE118C8200AA004BA90B02000000080000000D0000005F0054006F006300370030003200330034003500390036000000
    Bảng 2.2: Tổng vốn huy động qua 3 năm (2005 – 2007 ) PAGEREF _Toc70234598 h 20 08D0C9EA79F9BACE118C8200AA004BA90B02000000080000000D0000005F0054006F006300370030003200330034003500390038000000
    Bảng 2.3 : Doanh số cho vay theo thể loại cho vay qua 3 năm (2005 – 2007). PAGEREF _Toc70234600 h 24 08D0C9EA79F9BACE118C8200AA004BA90B02000000080000000D0000005F0054006F006300370030003200330034003600300030000000
    Bảng 2.4: Tổng doanh số thu nợ qua 3 năm (2005 – 2007) . PAGEREF _Toc70234602 h 25 08D0C9EA79F9BACE118C8200AA004BA90B02000000080000000D0000005F0054006F006300370030003200330034003600300032000000
    Bảng 2.5. Vòng quay vốn tín dụng của chi nhánh: PAGEREF _Toc70234604 h 26 08D0C9EA79F9BACE118C8200AA004BA90B02000000080000000D0000005F0054006F006300370030003200330034003600300034000000
    Bảng 2.6: Tổng dư nợ qua 3 năm (2005 -2007 ) . PAGEREF _Toc70234605 h 27 08D0C9EA79F9BACE118C8200AA004BA90B02000000080000000D0000005F0054006F006300370030003200330034003600300035000000
    Bảng 2.7: Tình hình nợ xấu qua 3 năm (2005 -2007). PAGEREF _Toc70234607 h 29 08D0C9EA79F9BACE118C8200AA004BA90B02000000080000000D0000005F0054006F006300370030003200330034003600300037000000
    Bảng 2.8: Kết  quả hoạt động kinh doanh qua 3 năm (2005 – 2007 ). PAGEREF _Toc70234609 h 30 08D0C9EA79F9BACE118C8200AA004BA90B02000000080000000D0000005F0054006F006300370030003200330034003600300039000000
    Bảng 2.9: Một số chỉ tiêu đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh qua 3 năm (2005 – 2007). PAGEREF _Toc70234611 h 32 08D0C9EA79F9BACE118C8200AA004BA90B02000000080000000D0000005F0054006F006300370030003200330034003600310031000000
    Bảng 3.1: Doanh số cho vay tín dụng TN-DV theo khách hàng qua 3 năm (2005 – 2007): PAGEREF _Toc70234612 h 35 08D0C9EA79F9BACE118C8200AA004BA90B02000000080000000D0000005F0054006F006300370030003200330034003600310032000000
    Bảng 3.2: Doanh số cho vay tín dụng TN-DV theo thể loại cho vay qua 3 năm (2005– 2007) PAGEREF _Toc70234614 h 37 08D0C9EA79F9BACE118C8200AA004BA90B02000000080000000D0000005F0054006F006300370030003200330034003600310034000000
    Bảng 3.3: Doanh số thu nợ tín dụng TN-DV theo khách hàng qua 3 năm (2005 – 2007). PAGEREF _Toc70234616 h 38 08D0C9EA79F9BACE118C8200AA004BA90B02000000080000000D0000005F0054006F006300370030003200330034003600310036000000
    Bảng 3.4: Doanh số thu nợ tín dụng TN-DV theo thể loại cho vay qua 3 năm (2005 – 2007). PAGEREF _Toc70234618 h 39 08D0C9EA79F9BACE118C8200AA004BA90B02000000080000000D0000005F0054006F006300370030003200330034003600310038000000
    Bảng 3.5: Dư nợ tín dụng TN-DV theo khách hàng qua 3 năm (2005 – 2007) PAGEREF _Toc70234620 h 40 08D0C9EA79F9BACE118C8200AA004BA90B02000000080000000D0000005F0054006F006300370030003200330034003600320030000000
    Bảng 3.6:  Dư nợ tín dụng TN-DV theo thể loại cho vay qua 3 năm (2005 – 2007) . PAGEREF _Toc70234622 h 42 08D0C9EA79F9BACE118C8200AA004BA90B02000000080000000D0000005F0054006F006300370030003200330034003600320032000000
    Bảng 3.7: Nợ xấu tín dụng TN-DV theo thể loại cho vay qua 3 năm (2005 – 2007) . PAGEREF _Toc70234624 h 43 08D0C9EA79F9BACE118C8200AA004BA90B02000000080000000D0000005F0054006F006300370030003200330034003600320034000000

    DANH MỤC CÁC BIỂU ĐỒ
    TOC o "1-1" h z u
    Sơ đồ 2.1 : Bộ máy tổ chức của chi nhánh NHCT tỉnh An Giang. PAGEREF _Toc70234105 h 9 08D0C9EA79F9BACE118C8200AA004BA90B02000000080000000D0000005F0054006F006300370030003200330034003100300035000000
    Sơ đồ 2.2: Quy trình cho vay tại NHCT An Giang. PAGEREF _Toc70234106 h 16 08D0C9EA79F9BACE118C8200AA004BA90B02000000080000000D0000005F0054006F006300370030003200330034003100300036000000
    Đồ thị 2.1:  Cơ cấu nguồn vốn qua tại NHCT qua 3 năm (2005 -2007). PAGEREF _Toc70234107 h 18 08D0C9EA79F9BACE118C8200AA004BA90B02000000080000000D0000005F0054006F006300370030003200330034003100300037000000
    Đồ thị 2.2: : Tổng vốn huy động qua 3 năm (2005 – 2007 ). PAGEREF _Toc70234108 h 21 08D0C9EA79F9BACE118C8200AA004BA90B02000000080000000D0000005F0054006F006300370030003200330034003100300038000000
    Đồ thị 2.3 : Doanh số cho vay theo thể loại cho vay qua 3 năm (2005 – 2007). PAGEREF _Toc70234109 h 24 08D0C9EA79F9BACE118C8200AA004BA90B02000000080000000D0000005F0054006F006300370030003200330034003100300039000000
    Đồ thị 2.4: Tổng doanh số thu nợ qua 3 năm (2005- 2007 ). PAGEREF _Toc70234110 h 26 08D0C9EA79F9BACE118C8200AA004BA90B02000000080000000D0000005F0054006F006300370030003200330034003100310030000000
    Đồ thị 2.5: Tổng dư nợ qua 3 năm (2005 -2007 ) . PAGEREF _Toc70234111 h 27 08D0C9EA79F9BACE118C8200AA004BA90B02000000080000000D0000005F0054006F006300370030003200330034003100310031000000
    Đồ thị 2.6: Tổng nợ xấu tại NHCT An Giang qua 3 năm (2005 – 2007). PAGEREF _Toc70234112 h 29 08D0C9EA79F9BACE118C8200AA004BA90B02000000080000000D0000005F0054006F006300370030003200330034003100310032000000
    Đồ thị 2.7 : Kết quả hoạt động kinh doanh trong 3 năm (2005 – 2007). PAGEREF _Toc70234113 h 31 08D0C9EA79F9BACE118C8200AA004BA90B02000000080000000D0000005F0054006F006300370030003200330034003100310033000000
    Đồ thị 3.1: Doanh số cho vay tín dụng TN-DV theo khách hàng qua 3 năm (2005 – 2007): PAGEREF _Toc70234114 h 36 08D0C9EA79F9BACE118C8200AA004BA90B02000000080000000D0000005F0054006F006300370030003200330034003100310034000000
    Đồ thị 3.2: Doanh số cho vay tín dụng TN-DV theo thể loại cho vay qua 3 năm(2005–2007). PAGEREF _Toc70234115 h 37 08D0C9EA79F9BACE118C8200AA004BA90B02000000080000000D0000005F0054006F006300370030003200330034003100310035000000
    Đồ thị 3.3: Doanh số thu nợ tín dụng TN-DV theo khách hàng qua 3 năm (2005 – 2007). PAGEREF _Toc70234116 h 38 08D0C9EA79F9BACE118C8200AA004BA90B02000000080000000D0000005F0054006F006300370030003200330034003100310036000000
    Đồ thị 3.4: Doanh số thu nợ tín dụng TN-DV theo thể loại cho vay qua 3 năm (2005 – 2007). PAGEREF _Toc70234117 h 39 08D0C9EA79F9BACE118C8200AA004BA90B02000000080000000D0000005F0054006F006300370030003200330034003100310037000000
    Đồ thị 3.5: Dư nợ tín dụng TN-DV theo khách hàng qua 3 năm (2005 – 2007). PAGEREF _Toc70234118 h 41 08D0C9EA79F9BACE118C8200AA004BA90B02000000080000000D0000005F0054006F006300370030003200330034003100310038000000
    Đồ thị 3.6: :  Dư nợ tín dụng TN-DV theo thể loại cho vay qua 3 năm (2005 – 2007). PAGEREF _Toc70234119 h 42 08D0C9EA79F9BACE118C8200AA004BA90B02000000080000000D0000005F0054006F006300370030003200330034003100310039000000
    Đồ thị 3.7: Nợ xấu tín dụng TN-DV theo thể loại cho vay qua 3 năm (2005 – 2007) PAGEREF _Toc70234120 h 43 08D0C9EA79F9BACE118C8200AA004BA90B02000000080000000D0000005F0054006F006300370030003200330034003100320030000000






    KÝ HIỆU VIẾT TẮT

    TDNH Tín dụng ngân hàng
    NHCT Ngân hàng Công thương
    NHTMNN Ngân hàng thương mại Nhà nước
    HĐTD Hợp đồng tín dụng
    TCTD Tổ chức tín dụng
    NHNN Ngân hàng Nhà nước
    TN-DV Thương nghiệp-dịch vụ
     

    Các file đính kèm:

    • 38-.zip
      Kích thước:
      532.3 KB
      Xem:
      0
Đang tải...