Luận Văn Phân tích đặc điểm kỹ thuật ,phân tích đặc điểm khuôn ép ,mô tả sơ lược về quá trình thiết kế bộ khu

Thảo luận trong 'Cơ Khí' bắt đầu bởi Thúy Viết Bài, 5/12/13.

  1. Thúy Viết Bài

    Thành viên vàng

    Bài viết:
    198,891
    Được thích:
    173
    Điểm thành tích:
    0
    Xu:
    0Xu
    I. Lựa chọn sản phẩm nhựa
    Sản phẩm lựa chọn là đế của bộ ăng ten bắt sóng mini.



    II.Phân tích đặc điểm kỹ thuật của sản phẩm.
    Chi tiết này thuộc vào chi tiết dạng hộp, nên ta dễ dàng phân tích đặc điểm và yêu cầu kỹ thuật của nó cụ thể:
    · Đặc điểm kỹ thuật:
    - Đảm bảo khả năng gia công toàn bộ bề mặt khác từ 1 chuẩn thống nhất là một mặt phẳng( mặt đáy) và 2 lỗ vuông góc với mặt phẳng đó( 2 lỗ Ф11)
    - Đảm bảo khả năng gia công các mặt đầu mặt lắp ghép trên 1 hành trình chạy dao
    - Không có mặt phẳng không vuông góc với tâm lỗ ở hành trình vào hay ra của khoan
    - Trên chi tiết có cùng kích thước tiêu chuẩn thuận lợi cho gia công lỗ
    ð Đây là chi tiết điển hình dễ gia công



    Vật liệu nhựa dùng để làm chi tiết là nhựa:
    [TABLE]
    [TR]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]Polystyrene (PS)
    [/TD]
    [/TR]
    [/TABLE]
    a. Đặc điểm:
    - Có tính chảy loãng rất tốt.
    - Độ co ngót (molding shrinkage) ít, không hút ẩm.
    - Độ bền nhiệt tốt nên sự phân hủy nhiệt không xảy ra ngay cả khi nhiệt độ đúc (molding temperature) quá lớn.
    - Cách điện tốt và độ bền hóa học cao.
    b. Chú ý: Nếu chế độ đúc không thích hợp thì sẽ gây ra biến dạng và gây ra ứng suất dư bên trong chi tiết. Điều này sẽ gây nứt (cracks) trong khi tháo chi tiết khỏi khuôn.
    Áp lực phun (injection pressure) qúa lớn có thể gây ra bavia (flashes).
    c. Điều kiện đúc:
    Nói chung nhiệt độ khuôn dưới 40[SUP]o[/SUP]C. Để nâng cao độ bóng bề mặt nên chọn 60 - 70[SUP] o[/SUP]C.











    [TABLE="align: center"]
    [TR]
    [TD="colspan: 10"]ĐẶC TÍNH THỨ NHẤT( Nhiệt độ sấy-Áp suất phun)
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Nhựa
    [/TD]
    [TD]Loại
    [/TD]
    [TD]Cốt liệu
    [/TD]
    [TD="colspan: 2"]Ký hiệu
    [/TD]
    [TD]Nhiệt độ sấy
    []
    [/TD]
    [TD]Thời gian sấy
    [hours]
    [/TD]
    [TD]Nhiệt độ xylanh
    []
    [/TD]
    [TD]Nhiệt độ khuôn
    []
    [/TD]
    [TD]Áp suất phun
    [kgf/]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Polystyrene
    (PS)
    [/TD]
    [TD]Thông dụng
    [/TD]
    [TD]-
    [/TD]
    [TD]GPPS
    [/TD]
    [TD="colspan: 2"]-
    [/TD]
    [TD]-
    [/TD]
    [TD]120 - 310
    [/TD]
    [TD]20 - 70
    [/TD]
    [TD]700 - 2110
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Va đập cao
    [/TD]
    [TD]-
    [/TD]
    [TD]HIPS
    [/TD]
    [TD="colspan: 2"]-
    [/TD]
    [TD]-
    [/TD]
    [TD]190 - 280
    [/TD]
    [TD]10 - 80
    [/TD]
    [TD]703 - 2110
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Bền nhiệt
    [/TD]
    [TD]-
    [/TD]
    [TD]PS
    [/TD]
    [TD="colspan: 2"]-
    [/TD]
    [TD]-
    [/TD]
    [TD]190 - 280
    [/TD]
    [TD]20 - 80
    [/TD]
    [TD]703 - 2110
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]-
    [/TD]
    [TD]Sợi thủy tinh
    20% - 30%
    [/TD]
    [TD]PS
    [/TD]
    [TD="colspan: 2"]-
    [/TD]
    [TD]-
    [/TD]
    [TD]170 - 280
    [/TD]
    [TD]20 - 80
    [/TD]
    [TD]1050 - 2810
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="colspan: 10"]



    ĐẶC TÍNH THỨ HAI (Độ giãn dài- Trọng lượng riêng)
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Nhựa
    [/TD]
    [TD]Loại
    [/TD]
    [TD]Cốt liệu
    [/TD]
    [TD]Ký hiệu
    [/TD]
    [TD="colspan: 2"]Độ giãn dài
    [%]
    [/TD]
    [TD]Hệ số co ngót
    %]
    [/TD]
    [TD]Khả năng chịu nhiệt
    liên tục []
    [/TD]
    [TD]Nhiệt độ biến
    dạng nhiệt
    []
    [/TD]
    [TD]Trọng lượng riêng
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Polystyrene
    (PS)
    [/TD]
    [TD]Thông dụng
    [/TD]
    [TD]-
    [/TD]
    [TD]GPPS
    [/TD]
    [TD="colspan: 2"]1.6 - 4.0
    [/TD]
    [TD]0.2 - 0.7
    [/TD]
    [TD]60 - 80
    [/TD]
    [TD]74 - 110
    [/TD]
    [TD]1.03 - 1.09
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Va đập cao
    [/TD]
    [TD]-
    [/TD]
    [TD]HIPS
    [/TD]
    [TD="colspan: 2"]13.0 - 50.0
    [/TD]
    [TD]0.2 - 0.8
    [/TD]
    [TD]59.8 - 82
    [/TD]
    [TD]72 - 104
    [/TD]
    [TD]1.03 - 1.06
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Bền nhiệt
    [/TD]
    [TD]-
    [/TD]
    [TD]PS
    [/TD]
    [TD="colspan: 2"]2.0 - 60.0
    [/TD]
    [TD]0.2 - 0.6
    [/TD]
    [TD]-
    [/TD]
    [TD]-
    [/TD]
    [TD]1.05 - 1.09
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]-
    [/TD]
    [TD]Sợi thủy tinh
    20% - 30%
    [/TD]
    [TD]PS
    [/TD]
    [TD="colspan: 2"]1.0 - 2.0
    [/TD]
    [TD]0.1 - 0.3
    [/TD]
    [TD]82 - 93
    [/TD]
    [TD]97 - 110
    [/TD]
    [TD]1.20 - 1.33
    [/TD]
    [/TR]
    [/TABLE]
     

    Các file đính kèm:

Đang tải...