Tiểu Luận Phân tích các chỉ số CAMELS của tổng công ty Tài chính cổ phần Dầu khí Việt Nam

Thảo luận trong 'Ngân Hàng' bắt đầu bởi Thúy Viết Bài, 5/12/13.

  1. Thúy Viết Bài

    Thành viên vàng

    Bài viết:
    198,891
    Được thích:
    173
    Điểm thành tích:
    0
    Xu:
    0Xu
    TỔNG CÔNG TY TÀI CHÍNH CỔ PHẦN DẦU KHÍ VIỆT NAM
    I. Giới thiệu chung:
    Tổng công ty Tài chính cổ phần Dầu khí Việt Nam (PVFC) ra đời từ năm 2000 với chức năng là định chế tài chính của Tập đoàn Dầu khí Quốc gia Việt Nam. Qua gần 10 năm phát triển, PVFC đã đạt được 01 số thành tựu sau:
    · 31/12/2009: PVFC nằm trong top 500 công ty hàng đầu, đứng thứ 11 trong số 23 tổ chức tín dụng lớn tại Việt Nam – theo đánh giá của nhóm nghiên cứu Vietnam Report.
    · 31/12/2009: PVFC nhận giải thưởng Thương mại Dịch vụ Việt Nam 2009 (PVFC đứng thứ 4 trong Top 10 DN xuất sắc)
    · 11/10/2009: PVFC nhận Giải thưởng “Top 20 chứng khoán uy tín – 2009”

    2/9/2009: PVFC lần thứ 4 liên tiếp giành giải thưởng Sao vàng Đất Việt
    20/07/2009: PVFC tiếp nhận đơn vị thành viên mới PVFI.
    22/2/2009: PVFC khai trương VP đại diện tại Quảng Ngãi
    13/12/2008: Tổng giám đốc PVFC vinh dự nhận Giải thưởng Sao đỏ 2008
    29/11/2008: PVFC nhận giải thưởng Thương hiệu Vàng 2008
    19/11/2008: PVFC khai trương sàn giao dịch vàng tại Phòng giao dịch Trung tâm Long Biên.
    3/11/2008: Cổ phiếu PVFC chính thức niêm yết tại Sở giao dịch Chứng khoán TP Hồ Chí Minh (HOSE) với mã giao dịch PVF
    2/9/2008: PVFC vinh dự lần thứ 3 nhận giải thưởng Sao Vàng Đất Việt 2008 - Top 100.
    21/5/2008: PVFC- Chi nhánh Tp. Hồ Chí Minh tổ chức thành công lễ kỷ niệm 5 năm thành lập Chi nhánh và đón nhận Huân chương Lao động Hạng Ba.
    II – Phân tích tài chính:
    1. Bảng cân đối kế toán:
    [TABLE="width: 567"]
    [TR]
    [TD]No
    [/TD]
    [TD]KHOẢN MỤC
    [/TD]
    [TD="colspan: 3"]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]18/03/2008
    [/TD]
    [TD]31/12/2008
    [/TD]
    [TD]31/12/2009
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]A
    [/TD]
    [TD]TÀI SẢN
    [/TD]
    [TD]29,282,486
    [/TD]
    [TD]45,104,099
    [/TD]
    [TD]64,648,852
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]1
    [/TD]
    [TD]Tiền mặt
    [/TD]
    [TD]4,806
    [/TD]
    [TD]6,397
    [/TD]
    [TD]4,450
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]2
    [/TD]
    [TD]Tiền gửi tại NHNN Việt Nam
    [/TD]
    [TD]3,925
    [/TD]
    [TD]11,550
    [/TD]
    [TD]31,853
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]3
    [/TD]
    [TD]Tiền, vàng gửi tại NH và cho vay các TCTD khác
    [/TD]
    [TD]16,047,798
    [/TD]
    [TD]13,517,596
    [/TD]
    [TD]11,392,461
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]Tiền gửi tại tổ chức tín dụng khác
    [/TD]
    [TD]15,788,756
    [/TD]
    [TD]12,977,758
    [/TD]
    [TD]10,911,896
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]Cho vay các tổ chức tín dụng khác
    [/TD]
    [TD]261,000
    [/TD]
    [TD]544,000
    [/TD]
    [TD]484,000
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác
    [/TD]
    [TD]-1,958
    [/TD]
    [TD]-4,162
    [/TD]
    [TD]-3,435
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]4
    [/TD]
    [TD]Chứng khoán kinh doanh
    [/TD]
    [TD]70,597
    [/TD]
    [TD]36,849
    [/TD]
    [TD]288,758
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]a
    [/TD]
    [TD]Chứng khoán kinh doanh
    [/TD]
    [TD]109,709
    [/TD]
    [TD]114,933
    [/TD]
    [TD]328,941
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]Dự phòng giảm giá CK kinh doanh
    [/TD]
    [TD]-39,112
    [/TD]
    [TD]-78,084
    [/TD]
    [TD]-40,183
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]5
    [/TD]
    [TD]Các công cụ phái sinh và các Tài sản tài chính khác
    [/TD]
    [TD]330
    [/TD]
    [TD]0
    [/TD]
    [TD]0
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]6
    [/TD]
    [TD]Cho vay và ứng trước
    [/TD]
    [TD]12,896,047
    [/TD]
    [TD]17,208,744
    [/TD]
    [TD]26,961,378
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]a
    [/TD]
    [TD]Cho vay
    [/TD]
    [TD]11,690,242
    [/TD]
    [TD]15,769,873
    [/TD]
    [TD]26,276,831
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]b
    [/TD]
    [TD]Ứng trước cho khách hàng
    [/TD]
    [TD]1,456,120
    [/TD]
    [TD]1,730,393
    [/TD]
    [TD]1,173,588
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]c
    [/TD]
    [TD]Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng
    [/TD]
    [TD]-250,315
    [/TD]
    [TD]-291,522
    [/TD]
    [TD]-489,041
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]7
    [/TD]
    [TD]Chứng khoán đầu tư
    [/TD]
    [TD]945,624
    [/TD]
    [TD]3,390,010
    [/TD]
    [TD]4,493,040
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán
    [/TD]
    [TD]243,870
    [/TD]
    [TD]4,730,968
    [/TD]
    [TD]5,319,907
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
    [/TD]
    [TD]719,239
    [/TD]
    [TD]192,417
    [/TD]
    [TD]290,450
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]Dự phòng giảm giá CK đầu tư
    [/TD]
    [TD]-17,485
    [/TD]
    [TD]-1,533,375
    [/TD]
    [TD]-1,117,317
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]8
    [/TD]
    [TD]Góp vốn, đầu tư dài hạn
    [/TD]
    [TD]639,109
    [/TD]
    [TD]3,627,014
    [/TD]
    [TD]3,590,237
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]a
    [/TD]
    [TD]Vốn góp liên doanh
    [/TD]
    [TD]29,861
    [/TD]
    [TD]72,057
    [/TD]
    [TD]68,801
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]b
    [/TD]
    [TD]Đầu tư vào công ty liên kết
    [/TD]
    [TD]361,948
    [/TD]
    [TD]515,431
    [/TD]
    [TD]695,030
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]c
    [/TD]
    [TD]Đầu tư dài hạn khác
    [/TD]
    [TD]324,066
    [/TD]
    [TD]2,847,119
    [/TD]
    [TD]2,477,464
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]d
    [/TD]
    [TD]Đầu tư vào công ty con
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]354,641
    [/TD]
    [TD]530,571
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]e
    [/TD]
    [TD]Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
    [/TD]
    [TD]-76,766
    [/TD]
    [TD]-162,234
    [/TD]
    [TD]-181,629
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]9
    [/TD]
    [TD]Tài sản cố định
    [/TD]
    [TD]57,618
    [/TD]
    [TD]68,579
    [/TD]
    [TD]587,072
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]Tài sản cố định hữu hình
    [/TD]
    [TD]38,512
    [/TD]
    [TD]49,117
    [/TD]
    [TD]389,332
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]Nguyên giá
    [/TD]
    [TD]60,337
    [/TD]
    [TD]83,971
    [/TD]
    [TD]440,456
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]Hao mòn
    [/TD]
    [TD]-21,825
    [/TD]
    [TD]-34,854
    [/TD]
    [TD]-51,124
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]Tài sản cố định vô hình
    [/TD]
    [TD]19,106
    [/TD]
    [TD]19,462
    [/TD]
    [TD]197,740
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]Nguyên giá
    [/TD]
    [TD]20,031
    [/TD]
    [TD]20,479
    [/TD]
    [TD]200,414
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]Hao mòn
    [/TD]
    [TD]-925
    [/TD]
    [TD]-1,017
    [/TD]
    [TD]-2,674
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]10
    [/TD]
    [TD]Tài sản Có khác
    [/TD]
    [TD]11,512,679
    [/TD]
    [TD]7,237,360
    [/TD]
    [TD]17,299,603
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]a
    [/TD]
    [TD]Các khoản phải thu
    [/TD]
    [TD]11,002,531
    [/TD]
    [TD]5,920,764
    [/TD]
    [TD]14,454,831
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]b
    [/TD]
    [TD]Các khoản lãi phí phải thu
    [/TD]
    [TD]600,537
    [/TD]
    [TD]474,082
    [/TD]
    [TD]768,432
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]c
    [/TD]
    [TD]Tài sản thuế TNDN hoãn lại
    [/TD]
    [TD]0
    [/TD]
    [TD]46,197
    [/TD]
    [TD]0
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]d
    [/TD]
    [TD]Tài sản Có khác
    [/TD]
    [TD]457,490
    [/TD]
    [TD]796,317
    [/TD]
    [TD]2,113,321
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]e
    [/TD]
    [TD]Các khoản dự phòng rủi ro
    [/TD]
    [TD]-547,879
    [/TD]
    [TD]0
    [/TD]
    [TD]-36,981
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]TỔNG CỘNG TÀI SẢN
    [/TD]
    [TD]29,282,486
    [/TD]
    [TD]45,104,099
    [/TD]
    [TD]64,648,852
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]B
    [/TD]
    [TD]NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
    [/TD]
    [TD]42,152,923
    [/TD]
    [TD]45,104,098
    [/TD]
    [TD]64,648,852
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]1
    [/TD]
    [TD]Tiền gửi và vay các TCTD khác
    [/TD]
    [TD]6,963,200
    [/TD]
    [TD]5,408,884
    [/TD]
    [TD]20,139,655
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]a
    [/TD]
    [TD]Tiền gửi của các TCTD khác
    [/TD]
    [TD]5,555,100
    [/TD]
    [TD]2,168,084
    [/TD]
    [TD]5,268,523
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]b
    [/TD]
    [TD]Vay các tổ chức tín dụng khác
    [/TD]
    [TD]1,408,100
    [/TD]
    [TD]3,240,800
    [/TD]
    [TD]14,871,132
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]2
    [/TD]
    [TD]Tiền gửi của khách hàng
    [/TD]
    [TD]130,168
    [/TD]
    [TD]209,267
    [/TD]
    [TD]1,768,462
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]3
    [/TD]
    [TD]Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư, cho vay TCTD chịu rủi ro
    [/TD]
    [TD]19,791,792
    [/TD]
    [TD]22,207,959
    [/TD]
    [TD]21,708,175
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]4
    [/TD]
    [TD]Phát hành Giấy tờ có giá
    [/TD]
    [TD]2,190,394
    [/TD]
    [TD]3,609,485
    [/TD]
    [TD]5,291,558
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]5
    [/TD]
    [TD]Các khoản nợ khác
    [/TD]
    [TD]7,018,241
    [/TD]
    [TD]7,562,638
    [/TD]
    [TD]9,130,508
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]a
    [/TD]
    [TD]Các khoản lãi, phí phải trả
    [/TD]
    [TD]643,204
    [/TD]
    [TD]448,596
    [/TD]
    [TD]564,195
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]b
    [/TD]
    [TD]Các khoản phải trả và công nợ khác
    [/TD]
    [TD]6,286,571
    [/TD]
    [TD]7,045,122
    [/TD]
    [TD]8,520,514
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]c
    [/TD]
    [TD]Dự phòng rủi ro khác
    [/TD]
    [TD]88,466
    [/TD]
    [TD]68,920
    [/TD]
    [TD]45,799
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]TỔNG NỢ PHẢI TRẢ
    [/TD]
    [TD]36,093,795
    [/TD]
    [TD]38,998,233
    [/TD]
    [TD]58,038,358
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]VỐN VÀ CÁC QUỸ
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]1
    [/TD]
    [TD]Vốn của TCTD
    [/TD]
    [TD]6,059,128
    [/TD]
    [TD]6,105,865
    [/TD]
    [TD]6,610,494
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]Vốn điều lệ
    [/TD]
    [TD]5,000,000
    [/TD]
    [TD]5,000,000
    [/TD]
    [TD]5,000,000
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]Vốn đầu tư xây dựng cơ bản
    [/TD]
    [TD]0
    [/TD]
    [TD]0
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]Thặng dư vốn cổ phần
    [/TD]
    [TD]1,055,604
    [/TD]
    [TD]1,055,604
    [/TD]
    [TD]1,055,604
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]Cổ phiếu quỹ
    [/TD]
    [TD]0
    [/TD]
    [TD]0
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]Cổ phiếu ưu đãi
    [/TD]
    [TD]0
    [/TD]
    [TD]0
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]Vốn khác
    [/TD]
    [TD]0
    [/TD]
    [TD]0
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [/TABLE]
     

    Các file đính kèm:

Đang tải...