Tiểu Luận Phân tích các chỉ số CAMELS của ngân hàng thương mại cổ phần Việt Á

Thảo luận trong 'Ngân Hàng' bắt đầu bởi Thúy Viết Bài, 5/12/13.

  1. Thúy Viết Bài

    Thành viên vàng

    Bài viết:
    198,891
    Được thích:
    173
    Điểm thành tích:
    0
    Xu:
    0Xu
    Ngân hàng TMCP Việt Á là một ngân hàng cổ phần có vốn điều lệ 1359.834860 tỷ đồng với 34 chi nhánh trên cả nước, hiện có 1031 nhân viên.
    Ngân hàng TMCP Việt Á có các lĩnh vực kinh doanh:
    · Huy động vốn ngắn, trung và dài hạn theo các hình thức tiền gửi tiết kiệm, tiền gửi thanh toán, chứng chỉ tiền gửi
    · Tiếp nhận vốn ủy thác đầu tư;
    · Nhận vốn từ các tổ chức tín dụng trong và ngoài nước;
    · Cho vay ngắn, trung và dài hạn;
    · Chiết khấu thương phiếu, công trái và các giấy tờ có giá;
    · Đầu tư vào các tổ chức kinh tế;
    · Làm dịch vụ thanh toán giữa các khách hàng;
    · Kinh doanh ngoại tệ, vàng bạc;
    · Thanh toán quốc tế, đầu tư chứng khoán; cung cấp các dịch vụ về đầu tư, các dịch vụ về quản lý nợ và khai thác tài sản, cung cấp các dịch vụ ngân hàng khác




    [TABLE="width: 100%"]
    [TR]
    [TD]No
    [/TD]
    [TD]KHOẢN MỤC
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD="colspan: 7"]VAB
    [/TD]
    [TD]Tỷ Trọng TB 3 năm
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Công thức tính
    [/TD]
    [TD]2009
    [/TD]
    [TD]2008
    [/TD]
    [TD]2007
    [/TD]
    [TD]Tỷ trọng 09
    [/TD]
    [TD]Tỷ trọng 08
    [/TD]
    [TD]Tỷ trọng 07
    [/TD]
    [TD]%09/08
    [/TD]
    [TD]%08/07
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]A
    [/TD]
    [TD]TÀI SẢN
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]15,883
    [/TD]
    [TD]10,316
    [/TD]
    [TD]9,467
    [/TD]
    [TD]100%
    [/TD]
    [TD]100%
    [/TD]
    [TD]100%
    [/TD]
    [TD]54%
    [/TD]
    [TD]9%
    [/TD]
    [TD]100.0%
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]1
    [/TD]
    [TD]Tiền mặt, vàng bạc, đá quý
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]2,044
    [/TD]
    [TD]1,150
    [/TD]
    [TD]825
    [/TD]
    [TD]12.87%
    [/TD]
    [TD]11.15%
    [/TD]
    [TD]8.71%
    [/TD]
    [TD]77.65%
    [/TD]
    [TD]39.48%
    [/TD]
    [TD]10.9%
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]2
    [/TD]
    [TD]Tiền gửi tại NHNN Việt Nam
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]216
    [/TD]
    [TD]242
    [/TD]
    [TD]242
    [/TD]
    [TD]1.36%
    [/TD]
    [TD]2.35%
    [/TD]
    [TD]2.56%
    [/TD]
    [TD]-10.77%
    [/TD]
    [TD]0.17%
    [/TD]
    [TD]2.1%
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]3
    [/TD]
    [TD]Tiền, vàng gửi tại NH và cho vay các TCTD khác
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]615
    [/TD]
    [TD]1,356
    [/TD]
    [TD]2,062
    [/TD]
    [TD]3.87%
    [/TD]
    [TD]13.15%
    [/TD]
    [TD]21.78%
    [/TD]
    [TD]-54.64%
    [/TD]
    [TD]-34.22%
    [/TD]
    [TD]12.9%
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]4
    [/TD]
    [TD]Chứng khoán kinh doanh
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]113
    [/TD]
    [TD]228
    [/TD]
    [TD]109
    [/TD]
    [TD]0.71%
    [/TD]
    [TD]2.21%
    [/TD]
    [TD]1.15%
    [/TD]
    [TD]-50.39%
    [/TD]
    [TD]109.54%
    [/TD]
    [TD]1.4%
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]Chứng khoán kinh doanh
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]119
    [/TD]
    [TD]305
    [/TD]
    [TD]109
    [/TD]
    [TD]0.75%
    [/TD]
    [TD]2.96%
    [/TD]
    [TD]1.15%
    [/TD]
    [TD]-61.06%
    [/TD]
    [TD]179.91%
    [/TD]
    [TD]1.6%
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]Trừ: dự phòng giảm giá chứng khoán KD
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]-6
    [/TD]
    [TD]-77
    [/TD]
    [TD]0
    [/TD]
    [TD]-0.03%
    [/TD]
    [TD]-0.74%
    [/TD]
    [TD]0.00%
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]-0.3%
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]5
    [/TD]
    [TD]Các công cụ phái sinh và các Tài sản tài chính khác
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]0
    [/TD]
    [TD]0
    [/TD]
    [TD]0
    [/TD]
    [TD]0.00%
    [/TD]
    [TD]0.00%
    [/TD]
    [TD]0.00%
    [/TD]
    [TD]#DIV/0!
    [/TD]
    [TD]#DIV/0!
    [/TD]
    [TD]0.0%
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]6
    [/TD]
    [TD]Cho vay khách hàng
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]11,918
    [/TD]
    [TD]6,573
    [/TD]
    [TD]5,743
    [/TD]
    [TD]75.04%
    [/TD]
    [TD]63.72%
    [/TD]
    [TD]60.66%
    [/TD]
    [TD]81.33%
    [/TD]
    [TD]14.45%
    [/TD]
    [TD]66.5%
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]Cho vay khách hàng
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]12,042
    [/TD]
    [TD]6,633
    [/TD]
    [TD]5,764
    [/TD]
    [TD]75.81%
    [/TD]
    [TD]64.30%
    [/TD]
    [TD]60.89%
    [/TD]
    [TD]81.55%
    [/TD]
    [TD]15.07%
    [/TD]
    [TD]67.0%
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]Trừ : Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]-123
    [/TD]
    [TD]-60
    [/TD]
    [TD]-21
    [/TD]
    [TD]-0.78%
    [/TD]
    [TD]-0.58%
    [/TD]
    [TD]-0.22%
    [/TD]
    [TD]106.19%
    [/TD]
    [TD]184.76%
    [/TD]
    [TD]-0.5%
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]7
    [/TD]
    [TD]Chứng khoán đầu tư
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]156
    [/TD]
    [TD]99
    [/TD]
    [TD]114
    [/TD]
    [TD]0.98%
    [/TD]
    [TD]0.96%
    [/TD]
    [TD]1.20%
    [/TD]
    [TD]56.94%
    [/TD]
    [TD]-12.65%
    [/TD]
    [TD]1.0%
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]0
    [/TD]
    [TD]0
    [/TD]
    [TD]14
    [/TD]
    [TD]0.00%
    [/TD]
    [TD]0.00%
    [/TD]
    [TD]0.15%
    [/TD]
    [TD]#DIV/0!
    [/TD]
    [TD]-100.00%
    [/TD]
    [TD]0.0%
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]156
    [/TD]
    [TD]99
    [/TD]
    [TD]100
    [/TD]
    [TD]0.98%
    [/TD]
    [TD]0.96%
    [/TD]
    [TD]1.05%
    [/TD]
    [TD]56.94%
    [/TD]
    [TD]-0.40%
    [/TD]
    [TD]1.0%
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]Dự phòng giảm giá chứng khoán
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]0
    [/TD]
    [TD]0
    [/TD]
    [TD]0
    [/TD]
    [TD]0.00%
    [/TD]
    [TD]0.00%
    [/TD]
    [TD]0.00%
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]0.0%
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]8
    [/TD]
    [TD]Góp vốn, đầu tư dài hạn
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]180
    [/TD]
    [TD]218
    [/TD]
    [TD]86
    [/TD]
    [TD]1.13%
    [/TD]
    [TD]2.11%
    [/TD]
    [TD]0.91%
    [/TD]
    [TD]-17.33%
    [/TD]
    [TD]153.41%
    [/TD]
    [TD]1.4%
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]Đầu tư vào công ty con
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]0.00%
    [/TD]
    [TD]0.00%
    [/TD]
    [TD]0.00%
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]0.0%
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]Góp vốn liên doanh
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]181
    [/TD]
    [TD]0
    [/TD]
    [TD]1
    [/TD]
    [TD]1.14%
    [/TD]
    [TD]0.00%
    [/TD]
    [TD]0.01%
    [/TD]
    [TD]#DIV/0!
    [/TD]
    [TD]-100.00%
    [/TD]
    [TD]0.4%
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]Đầu tư vào công ty liên kết
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]0
    [/TD]
    [TD]0
    [/TD]
    [TD]6
    [/TD]
    [TD]0.00%
    [/TD]
    [TD]0.00%
    [/TD]
    [TD]0.07%
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]0.0%
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]Đầu tư dài hạn khác
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]0
    [/TD]
    [TD]218
    [/TD]
    [TD]78
    [/TD]
    [TD]0.00%
    [/TD]
    [TD]2.11%
    [/TD]
    [TD]0.83%
    [/TD]
    [TD]-100.00%
    [/TD]
    [TD]177.78%
    [/TD]
    [TD]1.0%
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]-2
    [/TD]
    [TD]0
    [/TD]
    [TD]0
    [/TD]
    [TD]-0.01%
    [/TD]
    [TD]0.00%
    [/TD]
    [TD]0.00%
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]0.0%
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]9
    [/TD]
    [TD]Tài sản cố định
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]292
    [/TD]
    [TD]149
    [/TD]
    [TD]96
    [/TD]
    [TD]1.84%
    [/TD]
    [TD]1.45%
    [/TD]
    [TD]1.01%
    [/TD]
    [TD]95.27%
    [/TD]
    [TD]55.55%
    [/TD]
    [TD]1.4%
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]Tài sản cố định hữu hình
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]292
    [/TD]
    [TD]91
    [/TD]
    [TD]87
    [/TD]
    [TD]1.84%
    [/TD]
    [TD]0.89%
    [/TD]
    [TD]0.92%
    [/TD]
    [TD]219.39%
    [/TD]
    [TD]4.46%
    [/TD]
    [TD]1.2%
    [/TD]
    [/TR]
    [/TABLE]
     

    Các file đính kèm:

Đang tải...