Tiểu Luận Phân tích các chỉ số CAMELS của Ngân hàng Đại Á

Thảo luận trong 'Ngân Hàng' bắt đầu bởi Thúy Viết Bài, 5/12/13.

  1. Thúy Viết Bài

    Thành viên vàng

    Bài viết:
    198,891
    Được thích:
    173
    Điểm thành tích:
    0
    Xu:
    0Xu
    Phân tích Chỉ số CAMELS của Ngân hàng Đại Á
    Người thực hiện: Lê Đình Phương Tâm
    [TABLE="width: 780"]
    [TR]
    [TD]STT
    [/TD]
    [TD]Chỉ số
    [/TD]
    [TD] 2,007
    [/TD]
    [TD]2,008
    [/TD]
    [TD]2,009
    [/TD]
    [TD]Ghi chú
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]C
    [/TD]
    [TD]AN TOÀN VỐN (CAPITAL ADEQUACY RATIO)
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]1
    [/TD]
    [TD]Vốn điều lệ tính đến 31/12
    [/TD]
    [TD] 500,000
    [/TD]
    [TD] 500,000
    [/TD]
    [TD] 1,000,000
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]2
    [/TD]
    [TD]Hệ số an toàn vốn (Capital Adequacy Ratio_CAR)
    [/TD]
    [TD]28.06%
    [/TD]
    [TD]21.20%
    [/TD]
    [TD]16.33%
    [/TD]
    [TD]9%
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]3
    [/TD]
    [TD]Hệ số đòn bẩy tài chính
    [/TD]
    [TD]1.85
    [/TD]
    [TD]3.48
    [/TD]
    [TD]6.03
    [/TD]
    [TD]12.5
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]4
    [/TD]
    [TD]Hệ số tạo vốn nội bộ
    [/TD]
    [TD]0.65%
    [/TD]
    [TD]2.75%
    [/TD]
    [TD]0.93%
    [/TD]
    [TD]>12%
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]A
    [/TD]
    [TD]CHẤT LƯỢNG TÀI SẢN (Asset quality)
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]1
    [/TD]
    [TD]Danh mục cho vay/tổng TS
    [/TD]
    [TD]83.27%
    [/TD]
    [TD]58.54%
    [/TD]
    [TD]59.92%
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]2
    [/TD]
    [TD]Tốc độ tăng trưởng tín dụng
    [/TD]
    [TD]56.56%
    [/TD]
    [TD]7.89%
    [/TD]
    [TD]56.74%
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]3
    [/TD]
    [TD]Tỷ lệ nợ xấu/Tổng dư nợ cho vay
    [/TD]
    [TD][/TD]
    [TD]0.47%
    [/TD]
    [TD]0.14%
    [/TD]
    [TD]1.50%
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]4
    [/TD]
    [TD]Tỷ lệ đầu tư chứng khoán/Tổng tài sản
    [/TD]
    [TD]0.91%
    [/TD]
    [TD]10.20%
    [/TD]
    [TD]3.67%
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]5
    [/TD]
    [TD]Tỷ lệ tác dụng đòn bẩy
    [/TD]
    [TD]349.68%
    [/TD]
    [TD]554.30%
    [/TD]
    [TD]675.51%
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]M
    [/TD]
    [TD]QUẢN TRỊ LÀNH MẠNH (Management soundness)
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]1
    [/TD]
    [TD]Tỷ lệ chi phí trên tổng doanh thu
    [/TD]
    [TD]82.76%
    [/TD]
    [TD]81.09%
    [/TD]
    [TD]93.22%
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]E
    [/TD]
    [TD]THU NHẬP (EARNING)
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]1
    [/TD]
    [TD]Tỷ suất sinh lời trên tài sản (ROA)
    [/TD]
    [TD]0.15%
    [/TD]
    [TD]1.53%
    [/TD]
    [TD]0.30%
    [/TD]
    [TD]>1%
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]2
    [/TD]
    [TD]Tỷ suất sinh lời trên vốn chủ (ROE)
    [/TD]
    [TD]0.6%
    [/TD]
    [TD]9.3%
    [/TD]
    [TD]2.1%
    [/TD]
    [TD]15%-20%
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]3
    [/TD]
    [TD]Tỷ lệ thu nhập lãi cận biên (NIM)
    [/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]Chưa có số liệu để thống kê
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]4
    [/TD]
    [TD]Tỷ lệ thu nhập ngoài lãi cận biên
    [/TD]
    [TD]-7377.62%
    [/TD]
    [TD]-2189071.07%
    [/TD]
    [TD]-1289288.71%
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]5
    [/TD]
    [TD]Chênh lệch lãi suất bình quân
    [/TD]
    [TD] 0.00001
    [/TD]
    [TD] 0.02
    [/TD]
    [TD] 0.02
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]6
    [/TD]
    [TD]Tỷ lệ hiệu suất sử dụng tài sản cố định
    [/TD]
    [TD]0.1%
    [/TD]
    [TD]10.2%
    [/TD]
    [TD]6.4%
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]7
    [/TD]
    [TD]Tỷ lệ tài sản sinh lợi =Tổng tài sản sinh lời/Tổng tài sản
    [/TD]
    [TD]98%
    [/TD]
    [TD]97%
    [/TD]
    [TD]97%
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]8
    [/TD]
    [TD]Cơ cấu doanh thu
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]Tổng doanh thu:
    [/TD]
    [TD]1,557
    [/TD]
    [TD]349,950
    [/TD]
    [TD]414,493
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]Thu nhập từ lãi cho vay
    [/TD]
    [TD]1,376
    [/TD]
    [TD]316,373
    [/TD]
    [TD]404,982
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]Tỷ trọng thu nhập lãi/ tổng doanh thu
    [/TD]
    [TD]88%
    [/TD]
    [TD]90%
    [/TD]
    [TD]98%
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]Thu từ hoạt động dịch vụ
    [/TD]
    [TD]181
    [/TD]
    [TD]2,567
    [/TD]
    [TD]16,009
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]Tỷ trọng thu nhập từ hoạt động DV/ tổng doanh thu
    [/TD]
    [TD]12%
    [/TD]
    [TD]1%
    [/TD]
    [TD]4%
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]Thu từ kinh doanh ngoại hối
    [/TD]
    [TD]16
    [/TD]
    [TD]46
    [/TD]
    [TD]21,692
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]Tỷ trọng thu nhập từ kinh doanh ngoại hối / tổng doanh thu
    [/TD]
    [TD]1%
    [/TD]
    [TD]0%
    [/TD]
    [TD]5%
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]Thu từ mua bán chứng khoáng kinh doanh
    [/TD]
    [TD]-93
    [/TD]
    [TD]-10,833
    [/TD]
    [TD]-35,213
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]Tỷ trọng thu nhập từ kinh doanh chứng khoán / tổng doanh thu
    [/TD]
    [TD]-6%
    [/TD]
    [TD]-3%
    [/TD]
    [TD]-8%
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]Thu từ mua bán chứng khoáng đầu tư
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]40,533
    [/TD]
    [TD]-355
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]Tỷ trọng thu nhập từ mua bán chứng khoán đầu tư/ tổng doanh thu
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]12%
    [/TD]
    [TD]0%
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]Thu từ hoạt động khác
    [/TD]
    [TD]62
    [/TD]
    [TD]250
    [/TD]
    [TD]6,708
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]Tỷ trọng thu nhập từ hoạt động khác/ tổng doanh thu
    [/TD]
    [TD]4%
    [/TD]
    [TD]0%
    [/TD]
    [TD]2%
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]Thu từ góp vốn, mua cổ phần
    [/TD]
    [TD]15
    [/TD]
    [TD]1,014
    [/TD]
    [TD]670
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]Tỷ trọng thu nhập từ hoạt động góp vốn, mua cổ phần/ tổng doanh thu
    [/TD]
    [TD]1%
    [/TD]
    [TD]0%
    [/TD]
    [TD]0%
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]9
    [/TD]
    [TD]Cơ cấu lãi
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [/TABLE]
     

    Các file đính kèm:

Đang tải...