Tài liệu Phân phối toàn bộ chương trình môn toán (hình học đại số) - lớp 12 phục vụ giảng dạy chương trình nâ

Thảo luận trong 'Lớp 12' bắt đầu bởi Thúy Viết Bài, 5/12/13.

  1. Thúy Viết Bài

    Thành viên vàng

    Bài viết:
    198,891
    Được thích:
    167
    Điểm thành tích:
    0
    Xu:
    0Xu
    PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH MÔN TOÁNLỚP 12 - NÂNG CAO
    Cả năm: 35 tuần x 4 tiết / tuần : 140 tiết
    Học kì I: 18 tuần x 4 tiết / tuần : 72 tiết
    Học kì II: 17 tuần x 4 tiết / tuần : 68 tiết

    [TABLE]
    [TR]
    [TD]Cả năm 140 tiết
    [/TD]
    [TD]Đại số & Giải tích 90 tiết
    [/TD]
    [TD]Hình học 50 tiết
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Học kì I: 72 tiết
    19 tuần
    [/TD]
    [TD]46 tiết
    10 tuần đầu × 3 t = 30 tiết
    8 tuần cuối × 2 t = 16 tiết
    [/TD]
    [TD]26 tiết
    10 tuần đầu ×1 t = 10 tiết
    8 tuần cuối × 2 t = 16tiết
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Học kì II: 51 tiết
    18 tuần
    [/TD]
    [TD]44 tiết
    10 tuần đầu × 3 t = 30 tiết
    7 tuần cuối × 2 t = 14 tiết
    [/TD]
    [TD]24 tiết
    10 tuần đầu ×1 t = 10 tiết
    7 tuần cuối × 2 t = 14tiết
    [/TD]
    [/TR]
    [/TABLE]
    GIẢI TÍCH 12 - NÂNG CAO[TABLE]
    [TR]
    [TD="colspan: 3"]Học kì I
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="colspan: 3"]Chương I Ứng dụng đạo hàm để khảo sát và vẽ đồ thị hàm số (23 tiết)
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Tiết[/TD]
    [TD="colspan: 2"]Nội dung
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]1
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]§1. Tính đơn điệu của hàm số
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]2
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]§1. Tính đơn điệu của hàm số (tt)
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]3
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD] Luyện tập
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]4
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]§2. Cực trị của hàm số
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]5
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]§2. Cực trị của hàm số (tt)
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]6
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD] Luyện tập
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]7
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]§3. Giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]8
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD] Luyện tập
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]9
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]§4. Đồ thị của hàm số và phép tịnh tiến hệ tọa độ
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]10
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]§5. Đường tiệm cận
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]11
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]§5. Đường tiệm cận
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]12
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD] Luyện tập
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]13
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]§6. Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị của một số hàm đa thức
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]14
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]§6. Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị của một số hàm đa thức
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]15
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD] Luyện tập
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]16
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]§7. Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị của một số hàm phân thức
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]17
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]§7. Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị của một số hàm phân thức
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]18
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD] Luyện tập
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]19
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]§8. Một số bài toán thường gặp về đồ thị
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]20
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]§8. Một số bài toán thường gặp về đồ thị
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]21
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD] Luyện tập
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]22
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]Ôn tập chương
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]23
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]Kiểm tra viết
    [/TD]
    [/TR]
    [/TABLE]
    GIẢI TÍCH 12 - NÂNG CAO
    [TABLE]
    [TR]
    [TD]
    [/TD]
    [TD="colspan: 2"]Học Kì I (tiếp theo)
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="colspan: 3"]Chương I Ứng dụng đạo hàm để khảo sát và vẽ đồ thị hàm số
    (tiếp theo)
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Tiết[/TD]
    [TD="colspan: 2"]Nội dung
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]19
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]§8. Một số bài toán thường gặp về đồ thị
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]20
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]§8. Một số bài toán thường gặp về đồ thị
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]21
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD] Luyện tập
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]22
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]Ôn tập chương
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]23
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]Kiểm tra viết
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="colspan: 3"]Chương II Hàm số luỹ thừa, hàm số mũ, hàm số logarit (23 tiết)
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Tiết[/TD]
    [TD="colspan: 2"]Nội dung
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]24
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]§1. Luỹ thừa với số mũ hữu tỉ
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]25
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]§1. Luỹ thừa với số mũ hữu tỉ
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]26
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD] Luyện tập
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]27
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]§2. Luỹ thừa với số mũ thực
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]28
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD] Luyện tập
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]29
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]§3. Lôgarit
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]30
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]§3. Lôgarit (tt)
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]31
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD] Luyện tập
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]32
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]§4. Số e và lôgarit tự nhiên
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]33
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]§5. Hàm số mũ và hàm số lôgarit
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]34
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]§5. Hàm số mũ và hàm số lôgarit
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]35
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]§5. Hàm số mũ và hàm số lôgarit
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]36
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]§6. Hàm số lũy thừa
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]37
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]§7. Phương trình mũ và lôgarit
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]38
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]§7. Phương trình mũ và lôgarit
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]39
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD] Luyện tập
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]40
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]Kiểm tra viết
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]41
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]§8. Hệ phương trình mũ và lôgarit
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]42
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD] Luyện tập
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]43
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]Ôn tập kiểm tra học kì I
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]44
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]Ôn tập kiểm tra học kì I
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]45
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]Kiểm tra học kỳ I
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]46
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]Trả bài học kỳ I
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    [/TD]
    [TD="colspan: 2"]Học Kì II
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="colspan: 3"]Chương II Hàm số luỹ thừa, hàm số mũ, hàm số logarit (tiếp theo)
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Tiết[/TD]
    [TD="colspan: 2"]Nội dung
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]47
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]§9.Bất phương trình mũ và lôgarit
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]48
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD] Luyện tập
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]49
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]Ôn tập chương
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]50
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]Ôn tập chương
    [/TD]
    [/TR]
    [/TABLE]
    GIẢI TÍCH 12 - NÂNG CAO[TABLE]
    [TR]
    [TD="colspan: 3"]Học Kì II
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="colspan: 3"]Chương III Nguyên hàm tích phân và ứng dụng (18 tiết)
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]51
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]§1. Nguyên hàm
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]52
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]§1. Nguyên hàm (tt) + Luyện tập
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]53
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]§2. Một số phương pháp tím nguyên hàm
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]54
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]§2. Một số phương pháp tím nguyên hàm (tt)
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]55
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD] Luyện tập
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]56
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]§3.Tích phân
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]57
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]§3.Tích phân (tt)
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]58
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD] Luyện tập
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]59
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]§4. Một số phương pháp tính tích phân
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]60
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]§4. Một số phương pháp tính tích phân
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]61
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD] Luyện tập
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]62
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]§5. Ứng dụng tích phân để tính diện tích hình phẳng
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]63
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]Luyện tập
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]64
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]§6. Ứng dụng tích phân để tính thể tích vật thể
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]65
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD] Luyện tập
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]66
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]Ôn tập chương
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]67
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]Ôn tập chương
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]68
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]Kiểm tra viết
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="colspan: 3"]Chương IV Số phức (14 tiết)
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]69
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]§1. Số phức (Mục 1, 2)
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]70
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]§1. Số phức (Mục 3)
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]71
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]§1. Số phức (Mục 4)
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]72
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]§1. Số phức (mục 5, 6)
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]73
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD] Luyện tập
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]74
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD] Luyện tập
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]75
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]§2. Căn bậc hai của số phức và phương trình bậc hai
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]76
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]§2. Căn bậc hai của số phức và phương trình bậc hai (tt)
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]77
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD] Luyện tập
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]78
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]§3. Dạng lượng giác của số phức và ứng dụng (mục 1)
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]79
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]§3. Dạng lượng giác của số phức và ứng dụng (mục 2)
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]80
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD] Luyện tập
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]81
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]Ôn tập chương
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]82
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]Kiểm tra viết
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="colspan: 3"]Ôn tập, Kiểm tra học kỳ II và tổng ôn tập thi tốt nghiệp
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]83,84
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]Ôn tập cuối học kỳ II
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]85,86
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]Ôn tập cuối học kỳ II
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]87
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]Kiểm tra học kỳ II
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]88
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]Trả bài Kiểm tra học kỳ II
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]89
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]Tổng ôn thi tốt nghiệp
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]90
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]Tổng ôn thi tốt nghiệp
    [/TD]
    [/TR]
    [/TABLE]
    HÌNH HỌC 12 - NÂNG CAO
     

    Các file đính kèm:

Đang tải...