Tài liệu Phân phối toàn bộ chương trình môn toán (hình học đại số) - lớp 10 phục vụ giảng dạy chương trình nâ

Thảo luận trong 'Lớp 10' bắt đầu bởi Thúy Viết Bài, 5/12/13.

  1. Thúy Viết Bài

    Thành viên vàng

    Bài viết:
    198,891
    Được thích:
    170
    Điểm thành tích:
    0
    Xu:
    0Xu
    PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH MÔN TOÁN
    LỚP 10 – NÂNG CAO
    Cả năm: 37 tuần x 4 tiết / tuần : 140 tiết
    Học kì I: 19 tuần x 4 tiết / tuần : 72 tiết
    Học kì II: 18 tuần x 4 tiết / tuần : 68 tiết
    [TABLE]
    [TR]
    [TD]Cả năm 140 tiết
    [/TD]
    [TD]Đại số & Giải tích 90 tiết
    [/TD]
    [TD]Hình học 50 tiết
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Học kì I: 72 tiết
    19 tuần
    [/TD]
    [TD]46 tiết
    10 tuần đầu x 3 t = 30 tiết
    8 tuần cuối x 2 t = 16 tiết
    [/TD]
    [TD]26 tiết
    10 tuần đầu x 1 t = 10 tiết
    8 tuần cuối x 2 t = 16 tiết
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Học kì II: 68 tiết
    18 tuần
    [/TD]
    [TD]44 tiết
    10 tuần đầu x 3 t = 30 tiết
    7 tuần cuối x 2 t = 14 tiết
    [/TD]
    [TD]24 tiết
    10 tuần đầu x 1t = 10 tiết
    7 tuần cuối x 2t = 14 tiết
    [/TD]
    [/TR]
    [/TABLE]
    ĐẠI SỐ 10 - NÂNG CAO
    [TABLE]
    [TR]
    [TD="colspan: 3"]Học Kì I
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="colspan: 3"]Chương I Mệnh đề – Tập hợp (13 tiết)
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Tiết[/TD]
    [TD="colspan: 2"]Nội dung
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]1
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]§1. Mệnh đề và mệnh đề chứa biến (Mục 1, 2, 3, 4)
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]2
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD] Mục 5, 6, 7
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]3
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]§2. Áp dụng mệnh đề vào suy luận Toán học (Mục 1)
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]4
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD] Mục 2, 3
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]5
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD] Luyện tập
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]6
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]§3. Tập hợp và các phép toán trên tập hợp (Mục 1, 2, 3)
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]7
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD] Mục 4
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]8
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD] Luyện tập
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]9
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]§4. Số gần đúng và sai số (Mục 1, 2)
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]10
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD] Mục 3, 4
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]11
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD] Luyện tập
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]12
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]Câu hỏi và bài tập ôn tập chương
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]13
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]Kiểm tra viết
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="colspan: 3"]Học Kì I
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="colspan: 3"]Chương II Hàm số bậc nhất và bậc hai (10 tiết)
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Tiết[/TD]
    [TD="colspan: 2"]Nội dung
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]14
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]§1. Đại cương về hàm số (Mục 1)
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]15
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD] Mục 2
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]16
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]Mục 3, 4, 5
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]17
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD] Luyện tập
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]18
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]§2. Hàm số bậc nhất
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]19
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD] Luyện tập
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]20
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]§3. Hàm số bậc hai (Mục 1, 2)
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]21
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD] Mục 3 + Luyện tập
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]22
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD] Luyện tập
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]23
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]Câu hỏi và bài tập ôn tập chương
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="colspan: 3"]Chương III Phương trình và hệ phương trình (16 tiết)
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Tiết[/TD]
    [TD="colspan: 2"]Nội dung
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]24[/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]§1. Đại cương về phương trình (Mục 1, 2)
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]25
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD] Mục 3, 4, 5
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]26
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]§2. Phương trình bậc nhất và bậc hai một ẩn (Mục 1, 2)
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]27
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD] Mục 3
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]28
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD] Luyện tập
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]29
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]§3. Một số PT quy về PT bậc nhất hoặc bậc hai (Mục 1)
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]30
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD] Mục 2
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]31
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD] Luyện tập
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]32
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD] Luyện tập (có thực hành giải toán trên MTBT - 0,5tiết)
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]33
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]Kiểm tra viết.
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]34
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]§4. Hệ phương trình bậc nhất nhiều ẩn (Mục 1, 2-a)
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]35
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD] Mục 2-b + Mục 3
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]36
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD] Luyện tập
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]37
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD] Luyện tập (có thực hành giải toán trên MTBT- 0,5tiết)
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]38
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]§5. Một số ví dụ về hệ phương trình bậc hai hai ẩn
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]39
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]Câu hỏi và bài tập ôn tập chương
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="colspan: 3"]Chương IV Bất đẳng thức và Bất phương trình (23 tiết)
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Tiết[/TD]
    [TD="colspan: 2"]Nội dung
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]40
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]§1. Bất đẳng thức và chứng minh bất đẳng thức (Mục 1, 2)
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]41
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD] Mục 3
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]42
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD] Luyện tập
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]43
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]Ôn tập kiểm tra cuối kì I
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]44
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]Ôn tập kiểm tra cuối kì I
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]45
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]Kiểm tra học kì I
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]46
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]Trả bài kiểm tra học kì I
    [/TD]
    [/TR]
    [/TABLE]



    ĐẠI SỐ 10 - NÂNG CAO

    [TABLE]
    [TR]
    [TD="colspan: 3"]Học kì II
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="colspan: 3"]Chương IV Bất đẳng thức và Bất phương trình (tiếp theo)
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Tiết[/TD]
    [TD="colspan: 2"]Nội dung
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]47
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]§2. Đại cương về bất phương trình
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]48
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]§3. Bất phương trình và hệ bất phương trình (Mục 1)
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]49
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD] Mục 2
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]50
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD] Luyện tập
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]51
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]§4. Dấu của nhị thức bậc nhất (mục1 + mục 2-a)
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]52
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD] Mục 2-b,c + luyện tập
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]53
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD] Luyện tập
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]54
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]§5. Bất phương trình và hệ bất PT bậc nhất hai ẩn (Mục 1, 2)
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]55
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD] Mục 3
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]56
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD] Luyện tập
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]57
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]§6. Dấu của tam thức bậc hai
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]58
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]§7. Bất phương trình bậc hai (Mục 1, 2)
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]59
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD] Mục 2
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]60
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD] Luyện tập
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]61
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD] Luyện tập
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]62
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]Kiểm tra viết.
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]63
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]§8. Một số phương trình và bất PT quy về bậc hai (Mục 1)
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]64
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD] Mục 3 + Bài tập
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]65
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD] Luyện tập
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]66
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]Câu hỏi và bài tập ôn tập chương
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="colspan: 3"]Chương V Thống kê (9 tiết)
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Tiết[/TD]
    [TD="colspan: 2"]Nội dung
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]67
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]§1. Một vài khái niệm mở đầu
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]68
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]§2. Trình bày một mẫu số liệu (Mục 1, 2)
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]69
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD] Mục 3 + Bài tập
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]70
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD] Luyện tập
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]71
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]§3. Các số đặc trưng của mẫu số liệu (mục 1, 2, 3)
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]72
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD] Mục 4 + Bài tập
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]73
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD] Luyện tập
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]74
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]Ôn tập chương (có thực hành máy tính bỏ túi)
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]75
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]Kiểm tra viết
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]76
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]§1. Góc và cung lượng giác (Mục 1)
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]77
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD] Mục 2, 3
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]78
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD] Luyện tập
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]79
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]§2. Giá trị lượng giác của góc (cung) lượng giác (mục 1, 2)
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]80
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD] Mục 3, 4 + Luyện tập
    [/TD]
    [/TR]
    [/TABLE]



    ĐẠI SỐ 10 - NÂNG CAO

    [TABLE]
    [TR]
    [TD="colspan: 3"]Học kì II
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="colspan: 3"]Chương VI Góc lượng giác và công thức lượng giác (11 tiết)
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Tiết[/TD]
    [TD="colspan: 2"]Nội dung
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]81
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]§2. Giá trị lg giác của các góc (cung) có liên quan đặc biệt
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]82
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD] Luyện tập
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]83
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]§4. Một số công thức lượng giác (Mục 1, 2)
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]84
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD] Mục 3, 4
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]85
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD] Luyện tập
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]86
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]Câu hỏi và bài tập ôn tập chương
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]87
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]Ôn tập kiểm tra cuối học kì II
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]88
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]Ôn tập kiểm tra cuối học kì II
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]89
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]Kiểm tra học kì II
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]90
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]Trả bài kiểm tra học kì II
    [/TD]
    [/TR]
    [/TABLE]
    HÌNH HỌC 10 - NÂNG CAO
    [TABLE]
    [TR]
    [TD="colspan: 3"]Học Kì I
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="colspan: 3"]Chương I Vectơ (14tiết)
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Tiết[/TD]
    [TD="colspan: 2"]Nội dung
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]1
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]§1. Các định nghĩa (Mục 1, 2)
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]2
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD] Mục 3 + Luyện tập
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]3
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]§2. Tổng của các vectơ (Mục 1, 2)
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]4
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD] Mục 3 + Luyện tập
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]5
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]§3. Hiệu của hai vectơ
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]6
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD] Luyện tập
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]7
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]§4. Tích của một số với một vectơ (Mục 1, 2)
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]8
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD] Mục 3, 4
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]9
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD] Luyện tập
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]10
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]§5. Trục toạ độ và hệ trục toạ độ (Mục 1, 2)
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]11
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD] Mục 3, 4
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]12
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD] Mục 5, 6
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]13
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]Câu hỏi và bài tập ôn tập chương
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]14
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]Kiểm tra viết
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="colspan: 3"]Chương II Tích vô hướng của hai vectơ và ứng dụng (9 tiết)
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Tiết[/TD]
    [TD="colspan: 2"]Nội dung
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]15
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]§1. Giá trị lượng giác của một góc bất kì (từ 0[SUP]o[/SUP] đến 180[SUP]o[/SUP])
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]16
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD] Luyện tập
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]17
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]§2. Tích vô hướng của hai vectơ (Mục 1, 2)
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]18
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD] Mục 3, 4
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]19
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD] Luyện tập
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]20
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]§3. Hệ thức lượng trong tam giác (Mục 1, 2)
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]21
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD] Mục 3, 4
    [/TD]
    [/TR]
    [/TABLE]
    HÌNH HỌC 10 - NÂNG CAO
     

    Các file đính kèm:

Đang tải...