Tài liệu ôn tập tốt nghiệp môn tiếng anh theo chủ điểm ngữ pháp

Thảo luận trong 'Ôn Thi Tốt Nghiệp' bắt đầu bởi Thúy Viết Bài, 5/12/13.

  1. Thúy Viết Bài

    Thành viên vàng

    Bài viết:
    198,891
    Được thích:
    173
    Điểm thành tích:
    0
    Xu:
    0Xu
    Đây là tài liệu ôn tập tốt nghiệp (có đáp án) môn Tiếng Anh định dạng Microsoft Office Word, giúp giáo viên và học sinh rất dễ dàng sử dụng và copy.
    Cấu trúc của tài liệu gồm các phần: Trắc nghiệm, Tìm lỗi sai và Chuyển đổi câu cho từng chủ điểm:

    MỤC LỤC

    Trang
    PHONETICS . 1
    VOCABULARY . 2
    VERB TENSES . 7
    PASSIVE VOICE 13
    GERUNDS and INFINITIVES . 18
    SUBJECT and VERB AGREEMENT . 23
    PHRASAL VERBS and PREPOSITIONS . 25
    COMPARISONS . 30
    RELATIVE CLAUSES . 37
    ARTICLES 43
    REPORTED SPEECH . 46
    CONDITIONAL SENTENCES . 51
    ADVERB CLAUSES and CONNECTORS 58
    WISH SENTENCES . 64
    COMMON STRUCTURES . 67

    @ PHONETICS
    A. Choose the word whose underlined part is pronounced differently from that of the rest.
    1) A. failed B. reached C. absorbed D. solved
    2) A. invited B. attended C. celebrated D. displayed
    3) A. removed B. washed C. hoped D. missed
    4) A. looked B. laughed C. moved D. stepped
    5) A. wanted B. parked C. stopped D. watched
    6) A. laughed B. passed C. suggested D. placed
    7) A. believed B. prepared C. involved D. liked
    8) A. lifted B. lasted C. happened D. decided
    9) A. collected B. changed C. formed D. viewed
    10) A. walked B. entertained C. reached D. looked
    11) A. watched B. stopped C. pushed D. improved
    12) A. admired B. looked C. missed D. hoped
    13) A. proofs B. books C. points D. days
    14) A. helps B. laughs C. cooks D. finds
    15) A. neighbors B. friends C. relatives D. photographs
    16) A. snacks B. follows C. titles D. writers
    17) A. streets B. phones C. books D. makes
    18) A. cities B. satellites C. series D. workers
    19) A. develops B. takes C. laughs D. volumes
    20) A. phones B. streets C. books D. makes
    21) A. proofs B. regions C. lifts D. rocks
    22) A. involves B. believes C. suggests D. steals
    23) A. remembers B. cooks C. walls D. pyramids
    24) A. miles B. words C. accidents D. names
    25) A. sports B. plays C. house holds D. minds
    26) A. technique B. delicate C. limitation D. united
    27) A. warmth B. thought C. other D. north
    28) A. much B. number C. cut D. put
    29) A. umbrella B. cup C. but D. pollute
    30) A. oxygen B. supply C. healthy D. slowly
    31) A. choose B. child C. change D. chemistry
    32) A. climate B. time C. timber D. climb
    33) A. hunting B. honest C. high D. hill
    34) A. pleasant B. seat C. heat D. team
    35) A. teacher B. clear C. reason D. mean

    .
    .
     

    Các file đính kèm:

Đang tải...