Tài liệu Nhận biết các chất

Thảo luận trong 'Hóa Học' bắt đầu bởi Thúy Viết Bài, 5/12/13.

  1. Thúy Viết Bài

    Thành viên vàng

    Bài viết:
    198,891
    Được thích:
    173
    Điểm thành tích:
    0
    Xu:
    0Xu
    Cr(OH)[SUB]2[/SUB] : vàng
    Cr(OH)[SUB] 3[/SUB] : xanh
    K[SUB]2[/SUB]Cr[SUB]2[/SUB]O[SUB]7[/SUB] : đỏ da cam
    KMnO[SUB]4[/SUB] : tím
    CrO[SUB]3[/SUB] : rắn, đỏ thẫm
    Zn : trắng xanh
    Zn(OH)[SUB]2[/SUB] : ¯ trắng
    Hg : lỏng, trắng bạc
    HgO : màu vàng hoặc đỏ
    Mn : trắng bạc
    MnO : xám lục nhạt
    MnS : hồng nhạt
    MnO[SUB]2[/SUB] : đen
    H[SUB]2[/SUB]S : khí không màu
    SO[SUB]2[/SUB] : khí không màu
    SO[SUB]3[/SUB] : lỏng, khong màu, sôi 45[SUP]0[/SUP]C
    Br[SUB]2[/SUB] : lỏng, nâu đỏ
    I[SUB]2[/SUB] : rắn, tím
    Cl[SUB]2[/SUB] : khí, vàng
    CdS : ¯ vàng
    HgS : ¯ đỏ
    AgF : tan
    AgI : ¯ vàng đậm
    AgCl : ¯ màu trắng
    AgBr : ¯ vàng nhạt
     

    Các file đính kèm:

Đang tải...