Tài liệu Ngữ Pháp Tiếng Hàn Thực Dụng

Thảo luận trong 'Ngôn Ngữ Học' bắt đầu bởi Thúy Viết Bài, 5/12/13.

  1. Thúy Viết Bài

    Thành viên vàng

    Bài viết:
    198,891
    Được thích:
    167
    Điểm thành tích:
    0
    Xu:
    0Xu
    Ngữ Pháp Tiếng Hàn Thực Dụng

    1. Trợ từ chủ ngữ -이/-가 3

    2. Trợ từ chủ ngữ -은/는 .3

    3. Đuôi từ kết thúc câu 3

    a. đuôi từ-ㅂ니다/습니다 (câu tường thuật) . 3

    b. Đuôi từ -ㅂ니까/습니까? (câu nghi vấn) 3

    c. Đuôi từ -아/어/여요 . 4

    4. Cấu trúc câu A은/는 B이다 hoặc A이/가 B이다( A là B ) và động từ '이다' : là .4

    5. Định từ 이,그,저 + danh từ : (danh từ) này/đó/kia .4

    6. Động từ '있다/없다' : có / không có .4

    7. Trợ từ '-에' .5

    8. Đuôi từ kết thúc câu '-아(어/여)요' 5

    9. Câu hỏi đuôi '-아(어/여)요?' .6

    10. Trợ từ 도 : cũng 6

    11. Từ chỉ vị trí .6

    12. Đuôi từ kết thúc câu dạng mệnh lệnh : -으세요/ -세요 (Hãy .) 6

    13. Trạng từ phủ định '안' : không 7

    14. Trạng từ phủ định '못' : không thể 7

    15. Trợ từ '-에서' : tại, ở, từ 7

    16. Trợ từ tân ngữ '-을/를' 7

    17. Đuôi từ thì quá khứ '-았/었/였-' 7

    18. Đuôi từ '-고 싶다' : muốn .8

    19. Đuôi từ kết thúc câu '-세요' : 8

    20. Trợ từ '-에' : cho mỗi~, cho, với giá, tại, ở, vào lúc 8

    21. Đơn vị đếm 9

    22. Động từ bất quy tắc '으' 10

    23. Đuôi từ '-아(어/여) 보다' 11

    24. Đuôi từ '-아/어/여 보이다' : có vẻ 11

    25. Trợ từ '-보다' : có nghĩa là hơn so với .11

    26. 제일/가장 : nhất .11

    27. Đuôi từ '-(으)ㄹ 거예요' : sẽ, chắc là .12

    28. Trợ từ '-까지' : đến tận 12

    29. Trợ từ '-부터' : từ (khi, dùng cho thời gian), từ một việc nào đó trước 12
     

    Các file đính kèm:

Đang tải...