Tiến Sĩ Nghiên cứu công nghệ bảo quản chè đen bằng phương pháp MAHPD

Thảo luận trong 'THẠC SĨ - TIẾN SĨ' bắt đầu bởi Phí Lan Dương, 8/9/15.

  1. Phí Lan Dương

    Phí Lan Dương New Member
    Thành viên vàng

    Bài viết:
    18,524
    Được thích:
    18
    Điểm thành tích:
    0
    Xu:
    0Xu
    III


    MỤC LỤC
    MỞ ĐẦU 1
    1 Đặt vấ đề . 1
    2. M c tiêu nghiên c u . 3
    3 Đố ượng và phạm vi nghiên c u 3
    4. Nội dung nghiên c u 3
    4.1. Kh o sát một số đặc tính về thành ph n sinh hóa c a các loạ è đe CTC . 3
    4.2. Nghiên c u công nghệ sấy lạ è đe CTC bằ ươ HPD . 3
    4.3. Nghiên c u công nghệ b o qu è đe CTC bằ ươ MAHPD . 4
    4.4. Kh o nghiệm quy trình công nghệ sấy lại và b o qu è đe CTC ổ hợp
    silo có ng d ươ MAHPD 4 ấn/silo. 4
    5 Ý ĩ o ọc và th c tiễn 4
    5 1 Ý ĩ o ọc . 4
    5 2 Ý ĩ c tiễn . 4
    6. Nhữ đ ới c a lu n án 5
    7. Cấu trúc c a lu n án . 5
    1 TỔNG QUAN 6
    1.1. Tình hình s n xuất, tiêu th è đe giới và Việt Nam 6
    1.1.1. Quy trình s n xuấ è đe . 6
    1.1.2. Th giới . 6
    1.1.3. Việt Nam . 8
    1.2. Chấ ượng và s bi đổi chấ ượ è đe o b o qu n 10
    1.2.1. Chấ ượ è đe . 10
    1.2.2. S bi đổi chấ ượ è đe o b o qu n 13 IV


    1.3. Các y u tố ưở đ n chấ ượ è đe o b o qu n . 16
    1.3.1. Ả ưởng c a n độ khí oxy 16
    1.3.2. Ả ưởng c a nhiệ độ . 19
    1.3.3. Ả ưởng c độ ẩm chè 20
    1.3.4. Ả ưởng c a hoạ độ ước . 23
    1.3.5. Ả ưởng c a vi sinh v t 26
    1.3.6. Ả ưởng c a bao bì 27
    1.3.7. Ả ưởng c a ánh sáng 29
    1.4. Tình hình ng d ng công nghệ, thi t bị b o qu n chè trên th giới và Việt Nam 29
    1.4.1. Th giới . 29
    1.4.2. Việt Nam . 31
    1 5 Sơ ược về công nghệ b o qu n bằ ươ đ ều bi n khí MA và sấy
    bơ ệt HPD . 32
    1 5 1 P ươ đ ều bi n khí MA . 32
    1.5.2. P ươ ấ bơ ệ HPD 36
    1.6. Tổng hợ đ x định nhiệm v nghiên c u c a lu n án 39
    1.6.1. Về công nghệ 39
    1.6.2. Về thi t bị . 40
    1 6 3 Đị ướng nghiên c u 40
    2 NGUYÊN LIỆ VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU 41
    2.1. Nguyên v t liệu nghiên c u . 41
    2.1.1. Nguyên liệu . 41
    2.1.2. Thi t bị đo đạc và d ng c . 41
    2 1 3 Đị đ ểm và thời gian nghiên c u 43 V


    2.2 P ươ u . 44
    2 2 1 P ươ u th c nghiệm công nghệ sấy lạ è đe CTC 44
    2 2 2 P ươ c u th c nghiệm công nghệ b o qu n chè CTC 46
    2.2.3 P ươ đ chấ ượ è đe CTC 47
    2.2.4 P ươ quy hoạch th c nghiệm c a Box-Wilson . 54
    2.2.5. P ươ ố ư bằng thu o o đợi s d ng ph n mềm
    Design – Expert version 7.1 . 56
    3 KẾT QUẢ VÀ THẢO LUẬN . 57
    3.1. K t qu kh o sát một số đặc tính về thành ph n sinh hóa c è đe CTC . 57
    3.2. K t qu nghiên c u công nghệ sấy lạ è đe CTC bằ ươ HPD . 58
    3.2.1. Ả ưởng nhiệ độ đ n chấ ượng và thời gian sấy lạ è đe CTC . 59
    3.2.2. Ả ưởng c độ ẩm tác nhân sấy lạ đ n chấ ượng và thời gian sấy lại chè
    đe CTC 64
    3.2.3. Ả ưởng c a tố độ tác nhân sấ đ n chấ ượng và thời gian sấy lại chè
    đe CTC 66
    3 2 4 Đề xuất gi i pháp công nghệ và quy trình sấy lạ è đe CTC bằng tổ hợp
    silo có ng d ng ươ HPD 68
    3.3. K t qu nghiên c u công nghệ b o qu è đe CTC bằ ươ
    MAHPD . 73
    3.3.1. K t qu nghiên c u ưởng c độ ẩ è đ n chấ ượ è đe CTC
    trong quá trình b o qu n . 73
    3.3.2. K t qu o ưởng c a n độ khí oxy đ n chấ ượ è đe
    CTC trong quá trình b o qu n 79
    3.3.3. K t qu kh o sát ưởng c a nhiệ độ trong quá trình b o qu n chè 85
    3.3.4. K t qu nghiên c u ưở đ u tố (n độ ox độ ẩm chè và
    nhiệ độ b o qu ) đ n chấ ượng và thời gian b o qu n chè đe CTC 85 VI


    3.3.5 Đề xuất gi i pháp công nghệ và quy trình b o qu è đe CTC bằng hệ
    thống silo ng d ươ MAHPD 98
    3.4. K t qu kh o nghiệm quy trình công nghệ ng d ươ MAHPD
    ổ ợ o 102
    3.4.1. K t qu kh o nghiệm quy trình công nghệ sấy lạ è đe CTC bằng hệ thố
    o d ng ươ HPD 102
    3.4.2. K t qu kh o nghiệm quy trình công nghệ b o qu è đe CTC bằng hệ
    thống silo ng d ươ MAHPD 108
    4 KẾT LUẬN VÀ KIẾN NGHỊ . 111
    KIẾN NGHỊ VỀ NHỮNG NGHIÊN CỨU TIẾP THEO 112
    DANH MỤC CÔNG TRÌNH ĐÃ CÔNG BỐ CỦA LUẬN ÁN . 113
    TÀI LIỆU THAM KHẢO 114
    I. Tài liệu ti ng Việt 114
    II. Tài liệu ti ng Anh 116
    III. Tài liệu ti ng Nga và Bungary 122
    IV T ệ I e e 123 VII


    DANH MỤC CÁC KÝ HIỆU VÀ CHỮ VIẾT TẮT
    Từ viết tắt Tên đầy đủ
    ANOVA A of V e (P ươ )
    AZO T đo Adolf Zimmermann in Osterburken c Đ c
    a w Water Activity (Hoạ độ ước)
    CHT Chất hòa tan
    CK Chất khô
    CT Công th c
    CTC Crushing - Tearing - Curling ( è đe n xuấ eo ươ ới
    đoạn ép - cắt - ò xoă )
    Creaming Chỉ số độ sánh
    ĐC Đối ch ng
    đ Đ ều kiệ ường
    EC (-)-epicatechin
    ECG (-)-epicatechin gallate
    EGC (-)-epigallocatechin
    EGCG (-)-epigallocatechin gallate
    ERH Độ ẩ ươ đối c a không khí
    FAO Food and Agriculture Organization of the United Nations (Tổ ch c
    Lươ c và Nông nghiệp Liên Hiệp Quốc)
    HL H ượng
    HPD Heat Pump Drying (Sấ bơ ệt)
    IBMK Iso-Butyl Methyl Ketone
    KN Kh o nghiệm
    MA Modified Atmosphere (Đ ều bi n khí)
    NDP Non Dialysable Pigment (Sắc tố không thể phân tách)
    nl N ệ
    LSD (5%) Least Significant Difference (S khác biệt nhỏ nhấ ý ĩ P≤0 05)
    OTD Chè Orthordox (Chè đe s n xuất theo ươ ền thống)
    p/kg Pound/kilogam
    PE Polyethylene VIII


    PET Polyethylene Terephthalate
    PPO Polyphenol Oxidase
    PVC Polyvinylchloride
    PP Polyproylene
    PS Polystyrene
    SAS Statistical Analysis System (Ph n mềm thống kê phân tích hệ thống)
    TCVN Tiêu chuẩn Việt Nam
    TF Theaflavin
    TN Thí nghiệm
    TNHH Trách nhiệm hữu hạn
    TNS Tác nhân sấy
    TR Thearubigin
    TF3G Theaflavin-3-gallate
    TFDG Theaflavin-3 3’-digallate
    TS Tổng số
    UV Ultraviolet (tia c c tím)
    VSV Vi sinh v t
    IX


    DANH MỤC CÁC BẢNG

    B ng 1.1 S n lượng và giá trị xuất khẩu chè th giớ ă 2000-2010 7
    B ng 1.2 S n lượng và giá trị xuất khẩ è x è đe a Việ N ă
    2006 - 2011 . 9
    B ng 2.1 M o đ ể đối với từng chỉ đ . 48
    B ng 2.2 M độ quan trọng c a từng chỉ đ . 50
    B ng 2.3 X p hạng m c chấ ượ eo đ ểm tổng số . 50
    B ng 3.1 Thành ph n sinh hóa c a các m u chè CTC s n xuất ở các thờ đ ểm
    khác nhau . 57
    B ng 3.2 Ả ưởng c a nhiệ độ đ n chấ ượng và thời gian sấy lạ è đe CTC . 59
    B ng 3.3 Ả ưởng c a nhiệ độ đ n chấ ượng c đ
    các chỉ tiêu thành ph n . 63
    B ng 3.4 Ả ưở độ ẩm tác nhân sấ đ n chấ ượng và thời gian sấy lại chè
    đe CTC . 64
    B ng 3.5 Ả ưởng c độ ẩm tác nhân sấ đ n chấ ượng c m quan thông qua
    đ ỉ tiêu thành ph n . 65
    B ng 3.6 Ả ưởng tố độ tác nhân sấ đ n chấ ượng và thời gian sấy lại chè
    đe CTC . 66
    B ng 3.7 Ả ưởng c a tố độ tác nhân sấ đ n chấ ượng c m quan thông qua
    đ ỉ tiêu thành ph n . 67
    B ng 3.8 Ả ưởng c độ ẩ đ n chấ ượ è đe CTC 73
    B ng 3.9 Ả ưởng c độ ẩ è đ n chất ượng c đ
    các chỉ tiêu thành ph n . 77
    B ng 3.10 Ả ưởng c a n độ ox đ n chấ ượ è đe CTC 79 X


    B ng 3.11 Ả ưởng c a n độ ox đ n chấ ượng c m quan thông qua
    đ ỉ tiêu thành ph n . 83
    B ng 3.12 Giá trị th c và mã hóa c a các y u tố th c nghiệm 86
    B ng 3.13 Tổng hợp số liệu thí nghiệ đ u tố 87
    B ng 3.14 Tổng hợ ỉ đ ấ ượng m đối ch ng so với k t qu tố ư 96
    B ng 3.15 K t qu th nghiệm sấ bơ ệt . 102
    B ng 3.16 Độ ẩ ươ đối c a không khí bên trong các silo 103
    B ng 3.17 Độ ẩ ươ đối c a không khí và c è b o 2 o o ệ . 103
    B ng 3.18 K t qu sấy lại chè trong silo số 15 và silo số 16 bằ bơ ệt . 104
    B ng 3.19 Độ ẩ ươ đối c a không khí và c è b o 2 o o ệm . 105
    B ng 3.20 K t qu sấy lại chè trong silo số 15 và silo số 16 bằ bơ ệt . 105
    B ng 3.21 Độ ẩ ươ đối c a không khí và c a chè bên trong 2 silo thí nghiệm . 106
    B ng 3.22 K t qu sấy lại chè trong silo số 15 và silo số 16 bằ bơ ệt . 106
    B ng 3.23 ỉ ấ ượ o ệ . 107
    B ng 3.24 Các chỉ tiêu chấ ượng c a m è đe CTC b đ u . 108
    B ng 3.25 Tổng hợp chấ ượng m è đe CTC o o nghiệm 109
    XI


    DANH MỤC HÌNH ẢNH, ĐỒ THỊ
    Hình 1.1 C ọ x o b o è đe . 17
    Hình 1.2 Ả ưở oạ độ ướ đ ố độ o ẩ . 23
    Hình 1.3 Mối quan hệ giữa hoạ độ ước và s phát triển c a vi sinh v t . 24
    Hình 1.4 Mối quan hệ giữa hoạ độ ướ độ ẩm . 25
    Hình 1.5 Đường cong hút nh ẩm c è đe ở nhiệ độ b o qu n 35
    o
    C 25
    Hình 1.6 Sơ đ nguyên lý c a thi t bị sấ bơ ệt HPD . 36
    Hình 2.1 Thi t bị đo độ ẩm và thi t bị đo ố độ gió . 41
    Hình 2.2 Thi t bị sấ bơ ệt . 42
    Hình 2.3 Bộ đ ều khiển nhiệ độ và bộ đ ều khiể độ ẩm . 42
    Hình 2.4 Thi t bị đo độ khí oxy 43
    Hình 2.5 Mô hình nguyên lý hoạ động c a thi t bị sấ bơ ệ ệ 44
    Hình 2.6 Thi t bị thí nghiệm b o qu n chè CTC bằ ướng pháp MAHPD 47
    Hình 2.7 Q ượng theaflavin và thearubigin 54
    Hình 3.1 Sơ đ nguyên lý sấy lại chè CTC bằng tổ hợp silo có ng d ng HPD . 68
    Hình 3.2 Mô t nguyên lý hoạ động c a thi t bị bơ ệt . 70
    Hình 3.3 Nguyên lý phân phối tác nhân sấy 70
    Hình 3.4 Sơ đ đoạ ệ sấy lạ è đe CTC 71
    Hình 3.5 Ả ưởng c độ ẩ è đ ượng tanin 74
    Hình 3.6 Ả ưởng c độ ẩ è đ ượng chất hòa tan . 75
    Hình 3.7 Ả ưởng c độ ẩ è đ ượng catechin tổng số 75
    Hình 3.8 Ả ưởng c a n độ ox đ ượng tanin . 80
    Hình 3.9 Ả ưởng c a n độ ox đ ượng chất hòa tan tổng số . 80
    Hình 3.10 Ả ưởng c a n độ ox đ ượng catechin tổng số . 81 XII


    Hình 3.11 Quan hệ giữa ba y u tố th c nghiệ đ n hàm chấ ượng c m quan c a
    chè CTC . 88
    Hình 3.12 Bề mặ đ ị cu hàm chấ ượng c m quan theo n độ ox độ
    ẩm chè . 88
    Hình 3.13 Bề mặ đ ị c a hàm chấ ượng c m quan theo n độ khí oxy và
    nhiệ độ . 88
    Hình 3.14 Bề mặ đ ị cu hàm chấ ượng c eo độ ẩm chè và nhiệ độ 89
    Hình 3.15 Quan hệ giữa ba y u tố th c nghiệ đ n hàm catechin tổng số . 90
    Hình 3.16 Bề mặ đ ị cu hàm catechin tổng số theo n độ ox độ ẩm chè . 90
    Hình 3.17 Bề mặ đ ị cu hàm catechin tổng số theo n độ khí oxy và nhiệ độ . 90
    Hình 3.18 Bề mặ đ ị cu hàm catechin tổng số theo độ ẩm chè và nhiệ độ b o qu n 91
    Hình 3.19 Quan hệ giữa ba y u tố th c nghiệ đ n tỷ lệ TF/TR 92
    Hình 3.20 Bề mặ đ p trị cu tỷ lệ TF/TR theo n độ ox độ ẩm chè 92
    Hình 3.21 Bề mặ đ ị cu tỷ lệ TF/TR theo n độ khí oxy và nhiệ độ . 92
    Hình 3.22 Bề mặ đ ị cu tỷ lệ TF/TR theo độ ẩm chè và nhiệ độ . 93
    Hình 3.23 Biểu diễn s o đợi c a các y u tố th c nghiệm và m c tiêu . 95
    Hình 3.24 Biểu diễn mô hình tố ư ố định nhiệ độ b o qu n tại 21
    o
    C 95
    Hình 3.25 Biểu diễn m o đợ đạ được c a mô hình th c nghiệm 96
    Hình 3.26 Mô t gi i pháp công nghệ b o qu è đe CTC bằng tổ hợp silo . 98
    ng d ươ MAHPD . 98
    Hình 3.27 Nguyên lý c m thi t bị đ ều bi n khí MA 99
    Hình 3.28 Sơ đ quy trình công nghệ b o qu è đe CTC bằ ươ
    MAHPD . 100
    Hình 3.29 M ố a hệ thống MAHPD 102
     
Đang tải...