Văn Bản Nghị quyết 87/2012/NQ-CP

Thảo luận trong 'VĂN BẢN LUẬT' bắt đầu bởi Quy Ẩn Giang Hồ, 21/12/12.

  1. Quy Ẩn Giang Hồ

    Quy Ẩn Giang Hồ Administrator
    Thành viên BQT

    Bài viết:
    3,084
    Được thích:
    23
    Điểm thành tích:
    38
    Xu:
    0Xu
    [DOWNC="http://w7.mien-phi.com/Data/file/2013/thang01/06/87-NQ-CP.doc"]TẢI TÀI LIỆU[/DOWNC]

    Nghị quyết 87/2012/NQ-CP - Quy hoạch sử dụng đất đến năm 2020 của tỉnh Vĩnh Long

    Nghị quyết 87/2012/NQ-CP về quy hoạch sử dụng đất đến năm 2020 và Kế hoạch sử dụng đất 5 năm kỳ đầu (2011 - 2015) của tỉnh Vĩnh Long do Chính phủ ban hành.
    [TABLE]
    [TBODY]
    [TR]
    [TD]
    CHÍNH PHỦ

    ----------
    Số: 87/NQ-CP
    [/TD]
    [TD]
    CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

    Độc lập - Tự do - Hạnh phúc


    ----------------------------------------
    Hà Nội, ngày 21 tháng 12 năm 2012


    [/TD]
    [/TR]
    [/TBODY]
    [/TABLE]


    NGHỊ QUYẾT

    VỀ QUY HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT ĐẾN NĂM 2020 VÀ KẾ HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT 5 NĂM KỲ ĐẦU (2011 - 2015) TỈNH VĨNH LONG

    CHÍNH PHỦ
    Căn cứ Luật tổ chức Chính phủ ngày 25 tháng 12 năm 2001;
    Căn cứ Luật đất đai ngày 26 tháng 11 năm 2003;
    Xét đề nghị của Ủy ban nhân dân tỉnh Vĩnh Long (Tờ trình số 41/TTr-UBND ngày 19 tháng 7 năm 2012), của Bộ Tài nguyên và Môi trường (Tờ trình số 50/TTr-BTNMT ngày 10 tháng 9 năm 2012 và số 3966/BTNMT-TCQLĐĐ ngày 19 tháng 10 năm 2012),
    QUYẾT NGHỊ:
    Điều 1. Xét duyệt quy hoạch sử dụng đất đến năm 2020 của tỉnh Vĩnh Long với các chỉ tiêu sau:
    1. Diện tích, cơ cấu các loại đất:
    [TABLE]
    [TBODY]
    <tr style="mso-yfti-irow:0;mso-yfti-firstrow:yes">
    [TD]
    STT
    [/TD]
    [TD]
    Loại đất
    [/TD]
    [TD]
    Hiện trạng năm 2010
    [/TD]
    [TD]
    Quy hoạch đến năm 2020
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    <tr style="mso-yfti-irow:1">
    [TD]
    Diện tích (ha)
    [/TD]
    [TD]
    Cơ cấu (%)
    [/TD]
    [TD]
    Quốc gia phân bổ (ha)
    [/TD]
    [TD]
    Tỉnh xác định (ha)
    [/TD]
    [TD]
    Tổng số
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    <tr style="mso-yfti-irow:2">
    [TD]
    Diện tích (ha)
    [/TD]
    [TD]
    Cơ cấu (%)
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    <tr style="mso-yfti-irow:3">
    [TD]
    (1)
    [/TD]
    [TD]
    (2)
    [/TD]
    [TD]
    (3)
    [/TD]
    [TD]
    (4)
    [/TD]
    [TD]
    (5)
    [/TD]
    [TD]
    (6)
    [/TD]
    [TD]
    (7)=(5)+(6)
    [/TD]
    [TD]
    (8)
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    <tr style="mso-yfti-irow:4">
    [TD]
    A
    [/TD]
    [TD]
    DIỆN TÍCH TỰ NHIÊN
    [/TD]
    [TD]
    149.681
    [/TD]
    [TD]
    100,00
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    149.681
    [/TD]
    [TD]
    100
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    <tr style="mso-yfti-irow:5">
    [TD]
    I
    [/TD]
    [TD]
    Đất nông nghiệp
    [/TD]
    [TD]
    117.192
    [/TD]
    [TD]
    78,29
    [/TD]
    [TD]
    110.883
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    110.881
    [/TD]
    [TD]
    74,08
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    <tr style="mso-yfti-irow:6">
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    Trong đó:
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    <tr style="mso-yfti-irow:7">
    [TD]
    1
    [/TD]
    [TD]
    Đất trồng lúa
    [/TD]
    [TD]
    70.242
    [/TD]
    [TD]
    59,94
    [/TD]
    [TD]
    64.500
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    64.500
    [/TD]
    [TD]
    58,17
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    <tr style="mso-yfti-irow:8">
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước (2 vụ trở lên)
    [/TD]
    [TD]
    70.242
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    64.500
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    64.500
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    <tr style="mso-yfti-irow:9">
    [TD]
    2
    [/TD]
    [TD]
    Đất trồng cây lâu năm
    [/TD]
    [TD]
    44.374
    [/TD]
    [TD]
    37,86
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    42.083
    [/TD]
    [TD]
    42.083
    [/TD]
    [TD]
    37,95
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    <tr style="mso-yfti-irow:10">
    [TD]
    3
    [/TD]
    [TD]
    Đất nuôi trồng thủy sản
    [/TD]
    [TD]
    1.027
    [/TD]
    [TD]
    0,88
    [/TD]
    [TD]
    2.300
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    2.300
    [/TD]
    [TD]
    2,07
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    <tr style="mso-yfti-irow:11">
    [TD]
    II
    [/TD]
    [TD]
    Đất phi nông nghiệp
    [/TD]
    [TD]
    32.349
    [/TD]
    [TD]
    21,61
    [/TD]
    [TD]
    38.798
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    38.798
    [/TD]
    [TD]
    25,92
    [/TD]
    [/TR]
    <tr style="mso-yfti-irow:12">
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    Trong đó:
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    <tr style="mso-yfti-irow:13">
    [TD]
    1
    [/TD]
    [TD]
    Đất xây dựng trụ sở cơ quan, công trình sự nghiệp
    [/TD]
    [TD]
    200
    [/TD]
    [TD]
    0,62
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    183
    [/TD]
    [TD]
    183
    [/TD]
    [TD]
    0,47
    [/TD]
    [/TR]
    <tr style="mso-yfti-irow:14">
    [TD]
    2
    [/TD]
    [TD]
    Đất quốc phòng
    [/TD]
    [TD]
    318
    [/TD]
    [TD]
    0,98
    [/TD]
    [TD]
    307
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    307
    [/TD]
    [TD]
    0,79
    [/TD]
    [/TR]
    <tr style="mso-yfti-irow:15">
    [TD]
    3
    [/TD]
    [TD]
    Đất an ninh
    [/TD]
    [TD]
    31
    [/TD]
    [TD]
    0,93
    [/TD]
    [TD]
    48
    [/TD]
    [TD]
    2
    [/TD]
    [TD]
    50
    [/TD]
    [TD]
    0,13
    [/TD]
    [/TR]
    <tr style="mso-yfti-irow:16">
    [TD]
    4
    [/TD]
    [TD]
    Đất khu công nghiệp
    [/TD]
    [TD]
    665
    [/TD]
    [TD]
    2,06
    [/TD]
    [TD]
    1.345
    [/TD]
    [TD]
    1.034
    [/TD]
    [TD]
    2.379
    [/TD]
    [TD]
    6,13
    [/TD]
    [/TR]
    <tr style="mso-yfti-irow:17">
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    - Đất xây dựng khu công nghiệp
    [/TD]
    [TD]
    384
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    1.345
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    1.345
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    <tr style="mso-yfti-irow:18">
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    - Đất xây dựng cụm công nghiệp
    [/TD]
    [TD]
    281
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    1.034
    [/TD]
    [TD]
    1.034
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    <tr style="mso-yfti-irow:19">
    [TD]
    5
    [/TD]
    [TD]
    Đất di tích, danh thắng
    [/TD]
    [TD]
    15
    [/TD]
    [TD]
    0,05
    [/TD]
    [TD]
    21
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    21
    [/TD]
    [TD]
    0,05
    [/TD]
    [/TR]
    <tr style="mso-yfti-irow:20">
    [TD]
    6
    [/TD]
    [TD]
    Đất bãi thải, xử lý chất thải (trong đó có đất xử lý, chôn lấp chất thải nguy hại)
    [/TD]
    [TD]
    23
    [/TD]
    [TD]
    0,07
    [/TD]
    [TD]
    57
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    57
    [/TD]
    [TD]
    0,15
    [/TD]
    [/TR]
    <tr style="mso-yfti-irow:21">
    [TD]
    7
    [/TD]
    [TD]
    Đất tôn giáo, tín ngưỡng
    [/TD]
    [TD]
    173
    [/TD]
    [TD]
    0,53
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    173
    [/TD]
    [TD]
    173
    [/TD]
    [TD]
    0,45
    [/TD]
    [/TR]
    <tr style="mso-yfti-irow:22">
    [TD]
    8
    [/TD]
    [TD]
    Đất nghĩa trang, nghĩa địa
    [/TD]
    [TD]
    577
    [/TD]
    [TD]
    1,78
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    599
    [/TD]
    [TD]
    599
    [/TD]
    [TD]
    1,54
    [/TD]
    [/TR]
    <tr style="mso-yfti-irow:23">
    [TD]
    9
    [/TD]
    [TD]
    Đất phát triển hạ tầng
    [/TD]
    [TD]
    7.904
    [/TD]
    [TD]
    24,43
    [/TD]
    [TD]
    10.692
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    10.692
    [/TD]
    [TD]
    27,56
    [/TD]
    [/TR]
    <tr style="mso-yfti-irow:24">
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    Trong đó:
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    <tr style="mso-yfti-irow:25">
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    - Đất cơ sở văn hóa
    [/TD]
    [TD]
    42
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    91
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    91
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    <tr style="mso-yfti-irow:26">
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    - Đất cơ sở y tế
    [/TD]
    [TD]
    39
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    102
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    102
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    <tr style="mso-yfti-irow:27">
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    - Đất cơ sở giáo dục, đào tạo
    [/TD]
    [TD]
    320
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    845
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    845
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    <tr style="mso-yfti-irow:28">
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    - Đất cơ sở thể dục thể thao
    [/TD]
    [TD]
    41
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    247
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    247
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    <tr style="mso-yfti-irow:29">
    [TD]
    10
    [/TD]
    [TD]
    Đất ở tại đô thị
    [/TD]
    [TD]
    623
    [/TD]
    [TD]
    1,93
    [/TD]
    [TD]
    1.130
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    1.130
    [/TD]
    [TD]
    2,91
    [/TD]
    [/TR]
    <tr style="mso-yfti-irow:30">
    [TD]
    III
    [/TD]
    [TD]
    Đất chưa sử dụng
    [/TD]
    [TD]
    140
    [/TD]
    [TD]
    0,09
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    0
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    <tr style="mso-yfti-irow:31">
    [TD]
    1.
    [/TD]
    [TD]
    Đất chưa sử dụng còn lại
    [/TD]
    [TD]
    140
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    <tr style="mso-yfti-irow:32">
    [TD]
    2.
    [/TD]
    [TD]
    Đất chưa sử dụng đưa vào sử dụng
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    140
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    140
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    <tr style="mso-yfti-irow:33">
    [TD]
    B
    [/TD]
    [TD]
    ĐẤT KHU DU LỊCH
    [/TD]
    [TD]
    0
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    990
    [/TD]
    [TD]
    990
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    <tr style="mso-yfti-irow:34;mso-yfti-lastrow:yes">
    [TD]
    C
    [/TD]
    [TD]
    ĐẤT ĐÔ THỊ
    [/TD]
    [TD]
    3.961
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    10.019
    [/TD]
    [TD]
    10.019
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    [/TBODY]
    [/TABLE]
    2. Diện tích chuyển mục đích sử dụng đất:
    Download file tài liệu để xem thêm chi tiết
     
Đang tải...