Văn Bản Nghị quyết 23/2013/NQ-CP

Thảo luận trong 'VĂN BẢN LUẬT' bắt đầu bởi Quy Ẩn Giang Hồ, 7/2/13.

  1. Quy Ẩn Giang Hồ

    Quy Ẩn Giang Hồ Administrator
    Thành viên BQT

    Bài viết:
    3,084
    Được thích:
    23
    Điểm thành tích:
    38
    Xu:
    0Xu
    [DOWNC="http://w7.mien-phi.com/Data/file/2013/thang02/28/23-NQ-CP.doc"]TẢI TÀI LIỆU[/DOWNC]

    Nghị quyết 23/2013/NQ-CP - Quy hoạch sử dụng đất đến năm 2020 và kế hoạch sử dụng đất 5 năm (2011-2015) của tỉnh Lai Châu

    Nghị quyết 23/2013/NQ-CP về quy hoạch sử dụng đất đến năm 2020 và kế hoạch sử dụng đất 5 năm (2011-2015) của tỉnh Lai Châu do Chính phủ ban hành.
    [TABLE]
    [TBODY]
    [TR]
    [TD]CHÍNH PHỦ

    -------

    Số: 23/NQ-CP

     [/TD]
    [TD]
    CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

    Độ lập - Tự do - Hạnh phúc 

    -------------------------

    Hà Nội, ngày 07 tháng 02 năm 2013
    [/TD]
    [/TR]
    [/TBODY]
    [/TABLE]
    <b style="text-align: center;">NGHỊ QUYẾT

    [/B]VỀ QUY HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT ĐẾN NĂM 2020 VÀ KẾ HOẠCH SỬ ĐỤNG ĐẤT 5 NĂM (2011 - 2015) TỈNH LAI CHÂU
    CHÍNH PHỦ
    Căn cứ Luật tổ chức Chính phủ ngày 25 tháng 12 năm 2001;
    Căn cứ Luật đất đai ngày 26 tháng 11 năm 2003;
    Xét đề nghị của Ủy ban nhân dân tỉnh Lai Châu (Tờ trình số 1022/TTr-UBND ngày 23 tháng 8 năm 2012), của Bộ Tài nguyên và Môi trường (Tờ trình số 80/TTr-BTNMT ngày 26 tháng 11 năm 2012),
    QUYẾT NGHỊ:
    Điều 1. Xét duyệt quy hoạch sử dụng đất đến năm 2020 của tỉnh Lai Châu với các chỉ tiêu sau:
    1. Diện tích, cơ cấu các loại đất:
    [TABLE]
    [TBODY]
    [TR]
    [TD]
    STT
    [/TD]
    [TD]
    Loại đất
    [/TD]
    [TD]
    Hiện trạng năm 2010
    [/TD]
    [TD]
    Quy hoạch đến năm 2020
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    Diện tích (ha)
    [/TD]
    [TD]
    Cơ cấu (%)
    [/TD]
    [TD]
    Quốc gia phân bổ (ha)
    [/TD]
    [TD]
    Tỉnh xác định (ha)
    [/TD]
    [TD]
    Tổng số
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    Diện tích (ha)
    [/TD]
    [TD]
    Cơ cấu (%)
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    TỔNG DIỆN TÍCH TỰ NHIÊN
    [/TD]
    [TD]
    906.879
    [/TD]
    [TD]
    100,00
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    906.879
    [/TD]
    [TD]
    100,00
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    1
    [/TD]
    [TD]
    Đất nông nghiệp
    [/TD]
    [TD]
    490.940
    [/TD]
    [TD]
    54,14
    [/TD]
    [TD]
    633.115
    [/TD]
    [TD]
    17
    [/TD]
    [TD]
    633.132
    [/TD]
    [TD]
    69,81
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    Trong đó:
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    1.1
    [/TD]
    [TD]
    Đất trồng lúa
    [/TD]
    [TD]
    33.251
    [/TD]
    [TD]
    6,77
    [/TD]
    [TD]
    35.570
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    35.570
    [/TD]
    [TD]
    5,62
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước (2 vụ trở lên)
    [/TD]
    [TD]
    7.834
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    8.950
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    8.950
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    1.2
    [/TD]
    [TD]
    Đất trồng cây lâu năm
    [/TD]
    [TD]
    13.181
    [/TD]
    [TD]
    2,68
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    38.444
    [/TD]
    [TD]
    38.444
    [/TD]
    [TD]
    6,07
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    1.3
    [/TD]
    [TD]
    Đất rừng phòng hộ
    [/TD]
    [TD]
    317.491
    [/TD]
    [TD]
    64,67
    [/TD]
    [TD]
    348.766
    [/TD]
    [TD]
    28.711
    [/TD]
    [TD]
    377.477
    [/TD]
    [TD]
    59,62
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    1.4
    [/TD]
    [TD]
    Đất rừng đặc dụng
    [/TD]
    [TD]
    32.020
    [/TD]
    [TD]
    6,52
    [/TD]
    [TD]
    41.300
    [/TD]
    [TD]
    -
    [/TD]
    [TD]
    41.300
    [/TD]
    [TD]
    6,52
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    1.5
    [/TD]
    [TD]
    Đất rừng sản xuất
    [/TD]
    [TD]
    51.727
    [/TD]
    [TD]
    10,54
    [/TD]
    [TD]
    81.452
    [/TD]
    [TD]
    18.588
    [/TD]
    [TD]
    100.040
    [/TD]
    [TD]
    15,8
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    1.6
    [/TD]
    [TD]
    Đất nuôi trồng thủy sản
    [/TD]
    [TD]
    540
    [/TD]
    [TD]
    0,11
    [/TD]
    [TD]
    670
    [/TD]
    [TD]
    7
    [/TD]
    [TD]
    677
    [/TD]
    [TD]
    0,11
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    2
    [/TD]
    [TD]
    Đất phi nông nghiệp
    [/TD]
    [TD]
    28.241
    [/TD]
    [TD]
    3,11
    [/TD]
    [TD]
    39.544
    [/TD]
    [TD]
    2.784
    [/TD]
    [TD]
    42.328
    [/TD]
    [TD]
    4,67
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    Trong đó:
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    2.1
    [/TD]
    [TD]
    Đất xây dựng trụ sở cơ quan, công trình sự nghiệp
    [/TD]
    [TD]
    201
    [/TD]
    [TD]
    0,71
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    305
    [/TD]
    [TD]
    305
    [/TD]
    [TD]
    0,72
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    2.2
    [/TD]
    [TD]
    Đất quốc phòng
    [/TD]
    [TD]
    239
    [/TD]
    [TD]
    0,85
    [/TD]
    [TD]
    3.887
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    3.887
    [/TD]
    [TD]
    9,18
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    2.3
    [/TD]
    [TD]
    Đất an ninh
    [/TD]
    [TD]
    45
    [/TD]
    [TD]
    0,16
    [/TD]
    [TD]
    61
    [/TD]
    [TD]
    8
    [/TD]
    [TD]
    69
    [/TD]
    [TD]
    0,16
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    2.4
    [/TD]
    [TD]
    Đất khu công nghiệp
    [/TD]
    [TD]
    44
    [/TD]
    [TD]
    0,15
    [/TD]
    [TD]
    400
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    200
    [/TD]
    [TD]
    0,47
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    2.5
    [/TD]
    [TD]
    Đất cho hoạt động khoáng sản
    [/TD]
    [TD]
    400
    [/TD]
    [TD]
    1,42
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    588
    [/TD]
    [TD]
    588
    [/TD]
    [TD]
    1,39
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    2.6
    [/TD]
    [TD]
    Đất có di tích danh thắng
    [/TD]
    [TD]
    14
    [/TD]
    [TD]
    0,05
    [/TD]
    [TD]
    60
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    60
    [/TD]
    [TD]
    0,14
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    2.7
    [/TD]
    [TD]
    Đất bãi thải, xử lý chất thải
    [/TD]
    [TD]
    24
    [/TD]
    [TD]
    0,09
    [/TD]
    [TD]
    58
    [/TD]
    [TD]
    5
    [/TD]
    [TD]
    63
    [/TD]
    [TD]
    0,15
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    2.8
    [/TD]
    [TD]
    Đất tôn giáo, tín ngưỡng
    [/TD]
    [TD]
    2
    [/TD]
    [TD]
    0,01
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    2
    [/TD]
    [TD]
    2
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    2.9
    [/TD]
    [TD]
    Đất nghĩa trang, nghĩa địa
    [/TD]
    [TD]
    371
    [/TD]
    [TD]
    1,31
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    429
    [/TD]
    [TD]
    429
    [/TD]
    [TD]
    1,01
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    2.10
    [/TD]
    [TD]
    Đất phát triển hạ tầng
    [/TD]
    [TD]
    7.938
    [/TD]
    [TD]
    28,11
    [/TD]
    [TD]
    16.300
    [/TD]
    [TD]
    12
    [/TD]
    [TD]
    16.312
    [/TD]
    [TD]
    38,54
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    Trong đó:
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    -
    [/TD]
    [TD]
    Đất cơ sở văn hóa
    [/TD]
    [TD]
    59
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    64
    [/TD]
    [TD]
    27
    [/TD]
    [TD]
    91
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    -
    [/TD]
    [TD]
    Đất cơ sở y tế
    [/TD]
    [TD]
    42
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    85
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    85
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    -
    [/TD]
    [TD]
    Đất cơ sở giáo dục - đào tạo
    [/TD]
    [TD]
    251
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    474
    [/TD]
    [TD]
    1
    [/TD]
    [TD]
    475
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    -
    [/TD]
    [TD]
    Đất cơ sở thể dục - thể thao
    [/TD]
    [TD]
    12
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    53
    [/TD]
    [TD]
    3
    [/TD]
    [TD]
    56
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    2.11
    [/TD]
    [TD]
    Đất ở tại đô thị
    [/TD]
    [TD]
    541
    [/TD]
    [TD]
    1,92
    [/TD]
    [TD]
    780
    [/TD]
    [TD]
    35
    [/TD]
    [TD]
    815
    [/TD]
    [TD]
    1,93
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    3
    [/TD]
    [TD]
    Đất chưa sử dụng
    [/TD]
    [TD]
    387.698
    [/TD]
    [TD]
    42,75
    [/TD]
    [TD]
    234.220
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    231.419
    [/TD]
    [TD]
    25,52
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    3.1
    [/TD]
    [TD]
    Đất chưa sử dụng còn lại
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    234.220
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    231.419
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    3.2
    [/TD]
    [TD]
    Đất chưa sử dụng đưa vào sử dụng
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    153.478
    [/TD]
    [TD]
    2.801
    [/TD]
    [TD]
    156.279
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    4
    [/TD]
    [TD]
    Đất đô thị
    [/TD]
    [TD]
    18.090
    [/TD]
    [TD]
    1,99
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    19.556
    [/TD]
    [TD]
    19.556
    [/TD]
    [TD]
    2,16
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    5
    [/TD]
    [TD]
    Đất khu bảo tồn thiên nhiên
    [/TD]
    [TD]
    32.020
    [/TD]
    [TD]
    3,53
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    41.300
    [/TD]
    [TD]
    41.300
    [/TD]
    [TD]
    4,55
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    6
    [/TD]
    [TD]
    Đất khu du lịch
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    645
    [/TD]
    [TD]
    645
    [/TD]
    [TD]
    0,07
    [/TD]
    [/TR]
    [/TBODY]
    [/TABLE]
    2. Diện tích chuyển mục đích sử dụng đất:
    Đơn vị tính: ha
    [TABLE]
    [TBODY]
    [TR]
    [TD]
    STT
    [/TD]
    [TD]
    Loại đất
    [/TD]
    [TD]
    Cả thời kỳ 2011 - 2020
    [/TD]
    [TD]
    Giai đoạn 2011 - 2015
    [/TD]
    [TD]
    Giai đoạn 2016 - 2020
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    1
    [/TD]
    [TD]
    Đất nông nghiệp chuyển sang đất phi nông nghiệp
    [/TD]
    [TD]
    10.679
    [/TD]
    [TD]
    7.772
    [/TD]
    [TD]
    2.907
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    Trong đó
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    1.1
    [/TD]
    [TD]
    Đất trồng lúa
    [/TD]
    [TD]
    668
    [/TD]
    [TD]
    577
    [/TD]
    [TD]
    91
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    1.2
    [/TD]
    [TD]
    Đất trồng cây lâu năm
    [/TD]
    [TD]
    501
    [/TD]
    [TD]
    390
    [/TD]
    [TD]
    111
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    1.3
    [/TD]
    [TD]
    Đất rừng phòng hộ
    [/TD]
    [TD]
    5.044
    [/TD]
    [TD]
    3.257
    [/TD]
    [TD]
    1.787
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    1.4
    [/TD]
    [TD]
    Đất rừng sản xuất
    [/TD]
    [TD]
    2.577
    [/TD]
    [TD]
    2.165
    [/TD]
    [TD]
    412
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    1.5
    [/TD]
    [TD]
    Đất nuôi trồng thủy sản
    [/TD]
    [TD]
    7
    [/TD]
    [TD]
    6
    [/TD]
    [TD]
    1
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    2
    [/TD]
    [TD]
    Chuyển đổi cơ cấu sử dụng đất trong nội bộ đất nông nghiệp
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    2.1
    [/TD]
    [TD]
    Đất rừng sản xuất chuyển sang đất sản xuất nông nghiệp, đất nuôi trồng thủy sản, đất nông nghiệp khác
    [/TD]
    [TD]
    3.438
    [/TD]
    [TD]
    2.645
    [/TD]
    [TD]
    793
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    2.2
    [/TD]
    [TD]
    Đất rừng phòng hộ chuyển sang đất sản xuất nông nghiệp, đất nuôi trồng thủy sản, đất nông nghiệp khác
    [/TD]
    [TD]
    20.943
    [/TD]
    [TD]
    15.292
    [/TD]
    [TD]
    5.651
    [/TD]
    [/TR]
    [/TBODY]
    [/TABLE]
    3. Diện tích đất chưa sử dụng đưa vào sử dụng cho các mục đích:
    Đơn vị tính: ha
    [TABLE]
    [TBODY]
    [TR]
    [TD]
    STT
    [/TD]
    [TD]
    Mục đích sử dụng
    [/TD]
    [TD]
    Cả thời kỳ 2011 - 2020
    [/TD]
    [TD]
    Giai đoạn 2011 - 2015
    [/TD]
    [TD]
    Giai đoạn 2016 - 2020
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    1
    [/TD]
    [TD]
    Đất nông nghiệp
    [/TD]
    [TD]
    152.871
    [/TD]
    [TD]
    98.818
    [/TD]
    [TD]
    54.053
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    Trong đó
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    1.1
    [/TD]
    [TD]
    Đất trồng lúa
    [/TD]
    [TD]
    71
    [/TD]
    [TD]
    41
    [/TD]
    [TD]
    30
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    1.2
    [/TD]
    [TD]
    Đất trồng cây lâu năm
    [/TD]
    [TD]
    921
    [/TD]
    [TD]
    598
    [/TD]
    [TD]
    323
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    1.3
    [/TD]
    [TD]
    Đất rừng phòng hộ
    [/TD]
    [TD]
    105.942
    [/TD]
    [TD]
    74.145
    [/TD]
    [TD]
    31.797
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    1.4
    [/TD]
    [TD]
    Đất rừng đặc dụng
    [/TD]
    [TD]
    8.955
    [/TD]
    [TD]
    5.431
    [/TD]
    [TD]
    3.524
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    1.5
    [/TD]
    [TD]
    Đất rừng sản xuất
    [/TD]
    [TD]
    34.409
    [/TD]
    [TD]
    16.877
    [/TD]
    [TD]
    17.532
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    2
    [/TD]
    [TD]
    Đất phi nông nghiệp
    [/TD]
    [TD]
    3.408
    [/TD]
    [TD]
    2.385
    [/TD]
    [TD]
    1.023
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    Trong đó
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    2.1
    [/TD]
    [TD]
    Đất quốc phòng
    [/TD]
    [TD]
    1.635
    [/TD]
    [TD]
    1.479
    [/TD]
    [TD]
    156
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    2.2
    [/TD]
    [TD]
    Đất cho hoạt động khoáng sản
    [/TD]
    [TD]
    1
    [/TD]
    [TD]
    1
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    2.3
    [/TD]
    [TD]
    Đất bãi thải, xử lý chất thải
    [/TD]
    [TD]
    3
    [/TD]
    [TD]
    1
    [/TD]
    [TD]
    2
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    2.4
    [/TD]
    [TD]
    Đất nghĩa trang, nghĩa địa
    [/TD]
    [TD]
    3
    [/TD]
    [TD]
    2
    [/TD]
    [TD]
    1
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    2.5
    [/TD]
    [TD]
    Đất phát triển hạ tầng
    [/TD]
    [TD]
    830
    [/TD]
    [TD]
    438
    [/TD]
    [TD]
    392
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    3
    [/TD]
    [TD]
    Đất khu bảo tồn thiên nhiên
    [/TD]
    [TD]
    8.955
    [/TD]
    [TD]
    5.431
    [/TD]
    [TD]
    3.524
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    4
    [/TD]
    [TD]
    Đất khu du lịch
    [/TD]
    [TD]
    59
    [/TD]
    [TD]
    35
    [/TD]
    [TD]
    24
    [/TD]
    [/TR]
    [/TBODY]
    [/TABLE]
    (Vị trí các loại đất trong quy hoạch sử dụng đất được thể hiện trên Bản đồ quy hoạch sử dụng đất đến năm 2020, tỷ lệ 1/100.000 do Ủy ban nhân dân tỉnh Lai Châu xác lập ngày 23 tháng 8 năm 2012).
    Điều 2. Xét duyệt kế hoạch sử dụng đất 05 năm kỳ đầu (2011 - 2015) của tỉnh Lai Châu với các chỉ tiêu sau:
    1. Phân bổ diện tích các loại đất trong kỳ kế hoạch:
    Đơn vị tính: ha
    [TABLE]
    [TBODY]
    <tr style="mso-yfti-irow:0;mso-yfti-firstrow:yes;height:1.0pt">
    [TD]
    STT
    [/TD]
    [TD]
    Loại đất
    [/TD]
    [TD]
    Năm hiện trạng
    [/TD]
    [TD]
    Diện tích đến các năm
    [/TD]
    [/TR]
    <tr style="mso-yfti-irow:1;height:1.0pt">
    [TD]
    Năm 2011*
    [/TD]
    [TD]
    Năm 2012
    [/TD]
    [TD]
    Năm 2013
    [/TD]
    [TD]
    Năm 2014
    [/TD]
    [TD]
    Năm 2015
    [/TD]
    [/TR]
    <tr style="mso-yfti-irow:2;height:1.0pt">
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    TỔNG DIỆN TÍCH TỰ NHIÊN
    [/TD]
    [TD]
    906.879
    [/TD]
    [TD]
    906.879
    [/TD]
    [TD]
    906.879
    [/TD]
    [TD]
    906.879
    [/TD]
    [TD]
    906.879
    [/TD]
    [TD]
    906.879
    [/TD]
    [/TR]
    <tr style="mso-yfti-irow:3;height:1.0pt">
    [TD]
    1
    [/TD]
    [TD]
    Đất nông nghiệp
    [/TD]
    [TD]
    490.940
    [/TD]
    [TD]
    512.536
    [/TD]
    [TD]
    528.807
    [/TD]
    [TD]
    548.975
    [/TD]
    [TD]
    565.844
    [/TD]
    [TD]
    581.986
    [/TD]
    [/TR]
    <tr style="mso-yfti-irow:4;height:1.0pt">
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    Trong đó:
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    <tr style="mso-yfti-irow:5;height:1.0pt">
    [TD]
    1.1
    [/TD]
    [TD]
    Đất trồng lúa
    [/TD]
    [TD]
    33.251
    [/TD]
    [TD]
    33.396
    [/TD]
    [TD]
    33.550
    [/TD]
    [TD]
    33.861
    [/TD]
    [TD]
    34.205
    [/TD]
    [TD]
    34.526
    [/TD]
    [/TR]
    <tr style="mso-yfti-irow:6;height:1.0pt">
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    Đất chuyên trồng lúa nước (2 vụ trở lên)
    [/TD]
    [TD]
    7.834
    [/TD]
    [TD]
    7.850
    [/TD]
    [TD]
    7.954
    [/TD]
    [TD]
    8.097
    [/TD]
    [TD]
    8.264
    [/TD]
    [TD]
    8.417
    [/TD]
    [/TR]
    <tr style="mso-yfti-irow:7;height:1.0pt">
    [TD]
    1.2
    [/TD]
    [TD]
    Đất trồng cây lâu năm
    [/TD]
    [TD]
    13.181
    [/TD]
    [TD]
    17.358
    [/TD]
    [TD]
    19.992
    [/TD]
    [TD]
    23.147
    [/TD]
    [TD]
    27.248
    [/TD]
    [TD]
    31.595
    [/TD]
    [/TR]
    <tr style="mso-yfti-irow:8;height:1.0pt">
    [TD]
    1.3
    [/TD]
    [TD]
    Đất rừng phòng hộ
    [/TD]
    [TD]
    317.491
    [/TD]
    [TD]
    335.175
    [/TD]
    [TD]
    344.270
    [/TD]
    [TD]
    354.114
    [/TD]
    [TD]
    359.244
    [/TD]
    [TD]
    364.422
    [/TD]
    [/TR]
    <tr style="mso-yfti-irow:9;height:1.0pt">
    [TD]
    1.4
    [/TD]
    [TD]
    Đất rừng đặc dụng
    [/TD]
    [TD]
    32.020
    [/TD]
    [TD]
    32.020
    [/TD]
    [TD]
    33.070
    [/TD]
    [TD]
    34.645
    [/TD]
    [TD]
    36.220
    [/TD]
    [TD]
    37.701
    [/TD]
    [/TR]
    <tr style="mso-yfti-irow:10;height:1.0pt">
    [TD]
    1.5
    [/TD]
    [TD]
    Đất rừng sản xuất
    [/TD]
    [TD]
    51.727
    [/TD]
    [TD]
    51.808
    [/TD]
    [TD]
    55.658
    [/TD]
    [TD]
    61.362
    [/TD]
    [TD]
    67.271
    [/TD]
    [TD]
    72.323
    [/TD]
    [/TR]
    <tr style="mso-yfti-irow:11;height:1.0pt">
    [TD]
    1.6
    [/TD]
    [TD]
    Đất nuôi trồng thủy sản
    [/TD]
    [TD]
    540
    [/TD]
    [TD]
    550
    [/TD]
    [TD]
    563
    [/TD]
    [TD]
    581
    [/TD]
    [TD]
    602
    [/TD]
    [TD]
    623
    [/TD]
    [/TR]
    <tr style="mso-yfti-irow:12;height:1.0pt">
    [TD]
    2
    [/TD]
    [TD]
    Đất phi nông nghiệp
    [/TD]
    [TD]
    28.241
    [/TD]
    [TD]
    29.369
    [/TD]
    [TD]
    31.193
    [/TD]
    [TD]
    34.155
    [/TD]
    [TD]
    35.882
    [/TD]
    [TD]
    38.398
    [/TD]
    [/TR]
    <tr style="mso-yfti-irow:13;height:1.0pt">
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    Trong đó:
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    <tr style="mso-yfti-irow:14;height:1.0pt">
    [TD]
    2.1
    [/TD]
    [TD]
    Đất xây dựng trụ sở cơ quan, công trình sự nghiệp
    [/TD]
    [TD]
    201
    [/TD]
    [TD]
    203
    [/TD]
    [TD]
    235
    [/TD]
    [TD]
    253
    [/TD]
    [TD]
    269
    [/TD]
    [TD]
    295
    [/TD]
    [/TR]
    <tr style="mso-yfti-irow:15;height:1.0pt">
    [TD]
    2.2
    [/TD]
    [TD]
    Đất quốc phòng
    [/TD]
    [TD]
    239
    [/TD]
    [TD]
    239
    [/TD]
    [TD]
    299
    [/TD]
    [TD]
    1.369
    [/TD]
    [TD]
    1.825
    [/TD]
    [TD]
    3.294
    [/TD]
    [/TR]
    <tr style="mso-yfti-irow:16;height:1.0pt">
    [TD]
    2.3
    [/TD]
    [TD]
    Đất an ninh
    [/TD]
    [TD]
    45
    [/TD]
    [TD]
    45
    [/TD]
    [TD]
    58
    [/TD]
    [TD]
    61
    [/TD]
    [TD]
    63
    [/TD]
    [TD]
    64
    [/TD]
    [/TR]
    <tr style="mso-yfti-irow:17;height:1.0pt">
    [TD]
    2.4
    [/TD]
    [TD]
    Đất khu công nghiệp
    [/TD]
    [TD]
    44
    [/TD]
    [TD]
    44
    [/TD]
    [TD]
    44
    [/TD]
    [TD]
    89
    [/TD]
    [TD]
    139
    [/TD]
    [TD]
    200
    [/TD]
    [/TR]
    <tr style="mso-yfti-irow:18;height:1.0pt">
    [TD]
    2.5
    [/TD]
    [TD]
    Đất cho hoạt động khoáng sản
    [/TD]
    [TD]
    400
    [/TD]
    [TD]
    402
    [/TD]
    [TD]
    416
    [/TD]
    [TD]
    474
    [/TD]
    [TD]
    525
    [/TD]
    [TD]
    561
    [/TD]
    [/TR]
    <tr style="mso-yfti-irow:19;height:1.0pt">
    [TD]
    2.6
    [/TD]
    [TD]
    Đất di tích danh thắng
    [/TD]
    [TD]
    14
    [/TD]
    [TD]
    14
    [/TD]
    [TD]
    39
    [/TD]
    [TD]
    40
    [/TD]
    [TD]
    42
    [/TD]
    [TD]
    45
    [/TD]
    [/TR]
    <tr style="mso-yfti-irow:20;height:1.0pt">
    [TD]
    2.7
    [/TD]
    [TD]
    Đất bãi thải, xử lý chất thải
    [/TD]
    [TD]
    24
    [/TD]
    [TD]
    27
    [/TD]
    [TD]
    43
    [/TD]
    [TD]
    43
    [/TD]
    [TD]
    43
    [/TD]
    [TD]
    51
    [/TD]
    [/TR]
    <tr style="mso-yfti-irow:21;height:1.0pt">
    [TD]
    2.8
    [/TD]
    [TD]
    Đất tôn giáo, tín ngưỡng
    [/TD]
    [TD]
    2
    [/TD]
    [TD]
    2
    [/TD]
    [TD]
    2
    [/TD]
    [TD]
    2
    [/TD]
    [TD]
    2
    [/TD]
    [TD]
    2
    [/TD]
    [/TR]
    <tr style="mso-yfti-irow:22;height:1.0pt">
    [TD]
    2.9
    [/TD]
    [TD]
    Đất nghĩa trang, nghĩa địa
    [/TD]
    [TD]
    371
    [/TD]
    [TD]
    376
    [/TD]
    [TD]
    421
    [/TD]
    [TD]
    421
    [/TD]
    [TD]
    421
    [/TD]
    [TD]
    424
    [/TD]
    [/TR]
    <tr style="mso-yfti-irow:23;height:1.0pt">
    [TD]
    2.10
    [/TD]
    [TD]
    Đất phát triển hạ tầng
    [/TD]
    [TD]
    7.938
    [/TD]
    [TD]
    8.948
    [/TD]
    [TD]
    10.514
    [/TD]
    [TD]
    12.294
    [/TD]
    [TD]
    13.341
    [/TD]
    [TD]
    14.198
    [/TD]
    [/TR]
    <tr style="mso-yfti-irow:24;height:1.0pt">
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    Trong đó:
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    <tr style="mso-yfti-irow:25;height:1.0pt">
    [TD]
    -
    [/TD]
    [TD]
    Đất cơ sở văn hóa
    [/TD]
    [TD]
    59
    [/TD]
    [TD]
    59
    [/TD]
    [TD]
    64
    [/TD]
    [TD]
    78
    [/TD]
    [TD]
    84
    [/TD]
    [TD]
    87
    [/TD]
    [/TR]
    <tr style="mso-yfti-irow:26;height:1.0pt">
    [TD]
    -
    [/TD]
    [TD]
    Đất cơ sở y tế
    [/TD]
    [TD]
    42
    [/TD]
    [TD]
    45
    [/TD]
    [TD]
    54
    [/TD]
    [TD]
    61
    [/TD]
    [TD]
    65
    [/TD]
    [TD]
    69
    [/TD]
    [/TR]
    <tr style="mso-yfti-irow:27;height:1.0pt">
    [TD]
    -
    [/TD]
    [TD]
    Đất cơ sở giáo dục - đào tạo
    [/TD]
    [TD]
    251
    [/TD]
    [TD]
    271
    [/TD]
    [TD]
    298
    [/TD]
    [TD]
    343
    [/TD]
    [TD]
    358
    [/TD]
    [TD]
    420
    [/TD]
    [/TR]
    <tr style="mso-yfti-irow:28;height:1.0pt">
    [TD]
    -
    [/TD]
    [TD]
    Đất cơ sở thể dục - thể thao
    [/TD]
    [TD]
    12
    [/TD]
    [TD]
    17
    [/TD]
    [TD]
    24
    [/TD]
    [TD]
    34
    [/TD]
    [TD]
    39
    [/TD]
    [TD]
    42
    [/TD]
    [/TR]
    <tr style="mso-yfti-irow:29;height:1.0pt">
    [TD]
    2.11
    [/TD]
    [TD]
    Đất ở tại đô thị
    [/TD]
    [TD]
    541
    [/TD]
    [TD]
    603
    [/TD]
    [TD]
    655
    [/TD]
    [TD]
    688
    [/TD]
    [TD]
    722
    [/TD]
    [TD]
    745
    [/TD]
    [/TR]
    <tr style="mso-yfti-irow:30;height:1.0pt">
    [TD]
    3
    [/TD]
    [TD]
    Đất chưa sử dụng
    [/TD]
    [TD]
    387.698
    [/TD]
    [TD]
    364.974
    [/TD]
    [TD]
    346.879
    [/TD]
    [TD]
    323.749
    [/TD]
    [TD]
    305.153
    [/TD]
    [TD]
    286.495
    [/TD]
    [/TR]
    <tr style="mso-yfti-irow:31;height:1.0pt">
    [TD]
    3.1
    [/TD]
    [TD]
    Đất chưa sử dụng còn lại
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    364.974
    [/TD]
    [TD]
    346.879
    [/TD]
    [TD]
    323.749
    [/TD]
    [TD]
    305.153
    [/TD]
    [TD]
    286.495
    [/TD]
    [/TR]
    <tr style="mso-yfti-irow:32;height:1.0pt">
    [TD]
    3.2
    [/TD]
    [TD]
    Đất chưa sử dụng đưa vào sử dụng
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    22.724
    [/TD]
    [TD]
    18.095
    [/TD]
    [TD]
    23.130
    [/TD]
    [TD]
    18.596
    [/TD]
    [TD]
    18.658
    [/TD]
    [/TR]
    <tr style="mso-yfti-irow:33;height:1.0pt">
    [TD]
    4
    [/TD]
    [TD]
    Đất đô thị
    [/TD]
    [TD]
    18.090
    [/TD]
    [TD]
    18.090
    [/TD]
    [TD]
    18.378
    [/TD]
    [TD]
    18.448
    [/TD]
    [TD]
    18.588
    [/TD]
    [TD]
    18.816
    [/TD]
    [/TR]
    <tr style="mso-yfti-irow:34;height:1.0pt">
    [TD]
    5
    [/TD]
    [TD]
    Đất khu bảo tồn thiên nhiên
    [/TD]
    [TD]
    32.020
    [/TD]
    [TD]
    32.020
    [/TD]
    [TD]
    33.070
    [/TD]
    [TD]
    34.645
    [/TD]
    [TD]
    36.220
    [/TD]
    [TD]
    37.701
    [/TD]
    [/TR]
    <tr style="mso-yfti-irow:35;mso-yfti-lastrow:yes;height:1.0pt">
    [TD]
    6
    [/TD]
    [TD]
    Đất khu du lịch
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    39
    [/TD]
    [TD]
    153
    [/TD]
    [TD]
    253
    [/TD]
    [TD]
    273
    [/TD]
    [TD]
    275
    [/TD]
    [/TR]
    [/TBODY]
    [/TABLE]
    Ghi chú: * Diện tích kế hoạch năm 2011 là số liệu ước thực hiện đến ngày 31 tháng 12 năm 2011.
    Download file tài liệu để xem thêm chi tiết
     
Đang tải...