Văn Bản Nghị quyết 20/2013/NQ-CP

Thảo luận trong 'VĂN BẢN LUẬT' bắt đầu bởi Quy Ẩn Giang Hồ, 7/2/13.

  1. Quy Ẩn Giang Hồ

    Quy Ẩn Giang Hồ Administrator
    Thành viên BQT

    Bài viết:
    3,084
    Được thích:
    23
    Điểm thành tích:
    38
    Xu:
    0Xu
    [DOWNC="http://w7.mien-phi.com/Data/file/2013/thang02/19/20-NQ-CP.doc"]TẢI TÀI LIỆU[/DOWNC]

    Nghị quyết 20/2013/NQ-CP - Quy hoạch sử dụng đất đến năm 2020 và kế hoạch sử dụng đất 5 năm kỳ đầu (2011-2015) của tỉnh Hà Giang

    Nghị quyết 20/2013/NQ-CP về quy hoạch sử dụng đất đến năm 2020 và kế hoạch sử dụng đất 5 năm kỳ đầu (2011-2015) của tỉnh Hà Giang do Chính phủ ban hành.
    [TABLE]
    [TBODY]
    [TR]
    [TD]CHÍNH PHỦ

    -------

    Số: 20/NQ-CP



     [/TD]
    [TD]CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

    Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

    ---------------------

    Hà Nội, ngày 07 tháng 02 năm 2013
    [/TD]
    [/TR]
    [/TBODY]
    [/TABLE]
    <b style="text-align: center;">NGHỊ QUYẾT

    [/B]VỀ QUY HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT ĐẾN NĂM 2020 VÀ KẾ HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT 5 NĂM KỲ ĐẦU (2011 – 2015) TỈNH HÀ GIANG
    CHÍNH PHỦ
    Căn cứ Luật tổ chức Chính phủ ngày 25 tháng 12 năm 2001;
    Căn cứ Luật đất đai ngày 26 tháng 11 năm 2003;
    Xét đề nghị của Ủy ban nhân dân tỉnh Hà Giang (Tờ trình số 136/TTr-UBND ngày 15 tháng 10 năm 2012), của Bộ Tài nguyên và Môi trường (Tờ trình số 82/TTr-BTNMT ngày 26 tháng 11 năm 2012),
    QUYẾT NGHỊ:
    Điều 1. Xét duyệt quy hoạch sử dụng đất đến năm 2020 của tỉnh Hà Giang với các chỉ tiêu sau:
    1. Diện tích, cơ cấu các loại đất
    [TABLE]
    [TBODY]
    [TR]
    [TD]
    STT
    [/TD]
    [TD]
    Loại đất
    [/TD]
    [TD]
    Hiện trạng năm 2010
    [/TD]
    [TD]
    Quy hoạch đến năm 2020
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    Diện tích (ha)
    [/TD]
    [TD]
    Cơ cấu (%)
    [/TD]
    [TD]
    Quốc gia phân bổ (ha)
    [/TD]
    [TD]
    Tỉnh xác định (ha)
    [/TD]
    [TD]
    Tổng số
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    Diện tích (ha)
    [/TD]
    [TD]
    Cơ cấu (%)
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    TỔNG DIỆN TÍCH TỰ NHIÊN
    [/TD]
    [TD]
    791.489
    [/TD]
    [TD]
    100
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    791.489
    [/TD]
    [TD]
    791.489
    [/TD]
    [TD]
    100
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    1
    [/TD]
    [TD]
    Đất nông nghiệp
    [/TD]
    [TD]
    684.190
    [/TD]
    [TD]
    86,44
    [/TD]
    [TD]
    724.129
    [/TD]
    [TD]
    36
    [/TD]
    [TD]
    724.165
    [/TD]
    [TD]
    91,49
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    Trong đó:
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    1.1
    [/TD]
    [TD]
    Đất trồng lúa
    [/TD]
    [TD]
    30.493
    [/TD]
    [TD]
    4,46
    [/TD]
    [TD]
    31.800
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    31.800
    [/TD]
    [TD]
    4,39
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước (2 vụ trở lên)
    [/TD]
    [TD]
    12.169
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    14.800
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    14.800
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    1.2
    [/TD]
    [TD]
    Đất trồng cây lâu năm
    [/TD]
    [TD]
    29.638
    [/TD]
    [TD]
    4,33
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    39.203
    [/TD]
    [TD]
    39.203
    [/TD]
    [TD]
    5,41
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    1.3
    [/TD]
    [TD]
    Đất rừng phòng hộ
    [/TD]
    [TD]
    204.475
    [/TD]
    [TD]
    29,89
    [/TD]
    [TD]
    218.680
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    218.680
    [/TD]
    [TD]
    30,20
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    1.4
    [/TD]
    [TD]
    Đất rừng đặc dụng
    [/TD]
    [TD]
    49.528
    [/TD]
    [TD]
    7,24
    [/TD]
    [TD]
    49.468
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    49.468
    [/TD]
    [TD]
    6,83
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    1.5
    [/TD]
    [TD]
    Đất rừng sản xuất
    [/TD]
    [TD]
    276.347
    [/TD]
    [TD]
    40,39
    [/TD]
    [TD]
    281.789
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    281.789
    [/TD]
    [TD]
    38,91
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    1.6
    [/TD]
    [TD]
    Đất nuôi trồng thủy sản
    [/TD]
    [TD]
    1.137
    [/TD]
    [TD]
    0,17
    [/TD]
    [TD]
    1.169
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    1.169
    [/TD]
    [TD]
    0,16
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    2
    [/TD]
    [TD]
    Đất phi nông nghiệp
    [/TD]
    [TD]
    26.629
    [/TD]
    [TD]
    3,37
    [/TD]
    [TD]
    39.230
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    39.230
    [/TD]
    [TD]
    4,96
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    Trong đó:
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    2.1
    [/TD]
    [TD]
    Đất xây dựng trụ sở cơ quan, công trình sự nghiệp
    [/TD]
    [TD]
    188
    [/TD]
    [TD]
    0,71
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    312
    [/TD]
    [TD]
    312
    [/TD]
    [TD]
    0,80
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    2.2
    [/TD]
    [TD]
    Đất quốc phòng
    [/TD]
    [TD]
    693
    [/TD]
    [TD]
    2,60
    [/TD]
    [TD]
    1.863
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    1.863
    [/TD]
    [TD]
    4,75
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    2.3
    [/TD]
    [TD]
    Đất an ninh
    [/TD]
    [TD]
    48
    [/TD]
    [TD]
    0,18
    [/TD]
    [TD]
    158
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    158
    [/TD]
    [TD]
    0,40
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    2.4
    [/TD]
    [TD]
    Đất khu công nghiệp
    [/TD]
    [TD]
    383
    [/TD]
    [TD]
    1,44
    [/TD]
    [TD]
    500
    [/TD]
    [TD]
    408
    [/TD]
    [TD]
    908
    [/TD]
    [TD]
    2,31
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    -
    [/TD]
    [TD]
    Đất xây dựng khu công nghiệp
    [/TD]
    [TD]
    142
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    500
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    432
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    -
    [/TD]
    [TD]
    Đất xây dựng cụm công nghiệp
    [/TD]
    [TD]
    241
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    476
    [/TD]
    [TD]
    476
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    2.5
    [/TD]
    [TD]
    Đất cho hoạt động khoáng sản
    [/TD]
    [TD]
    1.666
    [/TD]
    [TD]
    6,26
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    2.312
    [/TD]
    [TD]
    2.312
    [/TD]
    [TD]
    5,89
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    2.6
    [/TD]
    [TD]
    Đất di tích, danh thắng
    [/TD]
    [TD]
    5
    [/TD]
    [TD]
    0,02
    [/TD]
    [TD]
    785
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    785
    [/TD]
    [TD]
    2,00
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    2.7
    [/TD]
    [TD]
    Đất bãi thải, xử lý chất thải
    [/TD]
    [TD]
    14
    [/TD]
    [TD]
    0,05
    [/TD]
    [TD]
    252
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    252
    [/TD]
    [TD]
    0,64
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    2.8
    [/TD]
    [TD]
    Đất tôn giáo, tín ngưỡng
    [/TD]
    [TD]
    3
    [/TD]
    [TD]
    0,01
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    73
    [/TD]
    [TD]
    73
    [/TD]
    [TD]
    0,19
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    2.9
    [/TD]
    [TD]
    Đất nghĩa trang, nghĩa địa
    [/TD]
    [TD]
    350
    [/TD]
    [TD]
    1,31
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    398
    [/TD]
    [TD]
    398
    [/TD]
    [TD]
    1,02
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    2.10
    [/TD]
    [TD]
    Đất phát triển hạ tầng
    [/TD]
    [TD]
    9.100
    [/TD]
    [TD]
    34,17
    [/TD]
    [TD]
    17.346
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    17.346
    [/TD]
    [TD]
    44,22
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    -
    [/TD]
    [TD]
    Trong đó:
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    -
    [/TD]
    [TD]
    Đất cơ sở văn hóa
    [/TD]
    [TD]
    101
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    112
    [/TD]
    [TD]
    92
    [/TD]
    [TD]
    204
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    -
    [/TD]
    [TD]
    Đất cơ sở y tế
    [/TD]
    [TD]
    55
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    108
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    108
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    -
    [/TD]
    [TD]
    Đất cơ sở giáo dục - đào tạo
    [/TD]
    [TD]
    426
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    523
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    523
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    -
    [/TD]
    [TD]
    Đất cơ sở thể dục - thể thao
    [/TD]
    [TD]
    38
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    251
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    251
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    2.11
    [/TD]
    [TD]
    Đất ở tại đô thị
    [/TD]
    [TD]
    864
    [/TD]
    [TD]
    3,25
    [/TD]
    [TD]
    1.439
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    1.439
    [/TD]
    [TD]
    3,67
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    3
    [/TD]
    [TD]
    Đất chưa sử dụng
    [/TD]
    [TD]
    80.670
    [/TD]
    [TD]
    10,19
    [/TD]
    [TD]
    28.129
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    28.094
    [/TD]
    [TD]
    3,55
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    3.1
    [/TD]
    [TD]
    Đất chưa sử dụng còn lại
    [/TD]
    [TD]
    80.670
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    28.129
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    28.094
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    3.2
    [/TD]
    [TD]
    Đất chưa sử dụng đưa vào sử dụng
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    52.541
    [/TD]
    [TD]
    35
    [/TD]
    [TD]
    52.576
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    4
    [/TD]
    [TD]
    Đất đô thị
    [/TD]
    [TD]
    34.134
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    88.775
    [/TD]
    [TD]
    88.775
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    5
    [/TD]
    [TD]
    Đất khu bảo tồn thiên nhiên
    [/TD]
    [TD]
    49.528
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    49.468
    [/TD]
    [TD]
    49.468
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    6
    [/TD]
    [TD]
    Đất khu du lịch
    [/TD]
    [TD]
    16
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    414
    [/TD]
    [TD]
    414
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    [/TBODY]
    [/TABLE]
    2. Diện tích chuyển mục đích sử dụng đất:
    Đơn vị tính: ha
    [TABLE]
    [TBODY]
    [TR]
    [TD]
    STT
    [/TD]
    [TD]
    Loại đất
    [/TD]
    [TD]
    Cả thời kỳ (2011-2020)
    [/TD]
    [TD]
    Phân theo giai đoạn
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    Giai đoạn (2011-2015)
    [/TD]
    [TD]
    Giai đoạn (2016-2020)
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    1
    [/TD]
    [TD]
    Đất nông nghiệp chuyển sang đất phi nông nghiệp
    [/TD]
    [TD]
    7.095
    [/TD]
    [TD]
    4.560
    [/TD]
    [TD]
    2.535
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    Trong đó:
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    1.1
    [/TD]
    [TD]
    Đất trồng lúa
    [/TD]
    [TD]
    189
    [/TD]
    [TD]
    112
    [/TD]
    [TD]
    77
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    1.2
    [/TD]
    [TD]
    Đất trồng cây lâu năm
    [/TD]
    [TD]
    333
    [/TD]
    [TD]
    213
    [/TD]
    [TD]
    120
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    1.3
    [/TD]
    [TD]
    Đất rừng phòng hộ
    [/TD]
    [TD]
    828
    [/TD]
    [TD]
    525
    [/TD]
    [TD]
    303
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    1.4
    [/TD]
    [TD]
    Đất rừng đặc dụng
    [/TD]
    [TD]
    40
    [/TD]
    [TD]
    36
    [/TD]
    [TD]
    4
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    1.5
    [/TD]
    [TD]
    Đất rừng sản xuất
    [/TD]
    [TD]
    2.423
    [/TD]
    [TD]
    1.383
    [/TD]
    [TD]
    1.040
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    1.6
    [/TD]
    [TD]
    Đất nuôi trồng thủy sản
    [/TD]
    [TD]
    32
    [/TD]
    [TD]
    21
    [/TD]
    [TD]
    11
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    2
    [/TD]
    [TD]
    Chuyển đổi cơ cấu sử dụng đất trong nội bộ đất nông nghiệp
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    Trong đó:
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    2.1
    [/TD]
    [TD]
    Đất rừng sản xuất chuyển sang đất sản xuất nông nghiệp, đất nuôi trồng thủy sản, đất nông nghiệp khác
    [/TD]
    [TD]
    9.980
    [/TD]
    [TD]
    5.798
    [/TD]
    [TD]
    4.182
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    2.2
    [/TD]
    [TD]
    Đất rừng phòng hộ chuyển sang đất sản xuất nông nghiệp, đất nuôi trồng thủy sản và đất nông nghiệp khác
    [/TD]
    [TD]
    110
    [/TD]
    [TD]
    66
    [/TD]
    [TD]
    44
    [/TD]
    [/TR]
    [/TBODY]
    [/TABLE]


    3. Diện tích đất chưa sử dụng đưa vào sử dụng cho các mục đích:


    Đơn vị tính: ha
    [TABLE]
    [TBODY]
    [TR]
    [TD]
    STT
    [/TD]
    [TD]
    Mục đích sử dụng
    [/TD]
    [TD]
    Cả thời kỳ (2011-2020)
    [/TD]
    [TD]
    Phân theo giai đoạn
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    Giai đoạn (2011-2015)
    [/TD]
    [TD]
    Giai đoạn (2016-2020)
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    1
    [/TD]
    [TD]
    Đất nông nghiệp
    [/TD]
    [TD]
    46.297
    [/TD]
    [TD]
    29.689
    [/TD]
    [TD]
    16.608
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    Trong đó:
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    1.1
    [/TD]
    [TD]
    Đất trồng cây lâu năm
    [/TD]
    [TD]
    284
    [/TD]
    [TD]
    170
    [/TD]
    [TD]
    114
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    1.2
    [/TD]
    [TD]
    Đất rừng phòng hộ
    [/TD]
    [TD]
    8.969
    [/TD]
    [TD]
    4.490
    [/TD]
    [TD]
    4.479
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    1.3
    [/TD]
    [TD]
    Đất rừng đặc dụng
    [/TD]
    [TD]
    166
    [/TD]
    [TD]
    166
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    1.4
    [/TD]
    [TD]
    Đất rừng sản xuất
    [/TD]
    [TD]
    22.850
    [/TD]
    [TD]
    15.658
    [/TD]
    [TD]
    7.192
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    2
    [/TD]
    [TD]
    Đất phi nông nghiệp
    [/TD]
    [TD]
    6.279
    [/TD]
    [TD]
    3.853
    [/TD]
    [TD]
    2.426
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    Trong đó:
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    2.1
    [/TD]
    [TD]
    Đất xây dựng trụ sở cơ quan, công trình sự nghiệp
    [/TD]
    [TD]
    16
    [/TD]
    [TD]
    11
    [/TD]
    [TD]
    5
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    2.2
    [/TD]
    [TD]
    Đất quốc phòng
    [/TD]
    [TD]
    543
    [/TD]
    [TD]
    478
    [/TD]
    [TD]
    65
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    2.3
    [/TD]
    [TD]
    Đất an ninh
    [/TD]
    [TD]
    51
    [/TD]
    [TD]
    42
    [/TD]
    [TD]
    9
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    2.4
    [/TD]
    [TD]
    Đất khu công nghiệp
    [/TD]
    [TD]
    221
    [/TD]
    [TD]
    47
    [/TD]
    [TD]
    174
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    2.5
    [/TD]
    [TD]
    Đất cho hoạt động khoáng sản
    [/TD]
    [TD]
    736
    [/TD]
    [TD]
    462
    [/TD]
    [TD]
    274
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    2.6
    [/TD]
    [TD]
    Đất di tích, danh thắng
    [/TD]
    [TD]
    685
    [/TD]
    [TD]
    358
    [/TD]
    [TD]
    327
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    2.7
    [/TD]
    [TD]
    Đất bãi thải, xử lý chất thải
    [/TD]
    [TD]
    173
    [/TD]
    [TD]
    105
    [/TD]
    [TD]
    68
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    2.8
    [/TD]
    [TD]
    Đất tôn giáo, tín ngưỡng
    [/TD]
    [TD]
    34
    [/TD]
    [TD]
    17
    [/TD]
    [TD]
    17
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    2.9
    [/TD]
    [TD]
    Đất nghĩa trang, nghĩa địa
    [/TD]
    [TD]
    28
    [/TD]
    [TD]
    14
    [/TD]
    [TD]
    14
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    2.10
    [/TD]
    [TD]
    Đất phát triển hạ tầng
    [/TD]
    [TD]
    3.486
    [/TD]
    [TD]
    2.144
    [/TD]
    [TD]
    1.342
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    2.11
    [/TD]
    [TD]
    Đất ở tại đô thị
    [/TD]
    [TD]
    8
    [/TD]
    [TD]
    5
    [/TD]
    [TD]
    3
    [/TD]
    [/TR]
    [/TBODY]
    [/TABLE]
    (Vị trí các loại đất trong quy hoạch sử dụng đất được thể hiện trên Bản đồ quy hoạch sử dụng đất đến năm 2020, tỷ lệ 1/100.000 do Ủy ban nhân dân tỉnh Hà Giang xác lập ngày 15 tháng 10 năm 2012).
    Điều 2. Xét duyệt kế hoạch sử dụng đất 5 năm kỳ đầu (2011 - 2015) của tỉnh Hà Giang với các chỉ tiêu sau:
    1. Phân bổ diện tích các loại đất trong kỳ kế hoạch:
    Đơn vị tính: ha
    [TABLE]
    [TBODY]
    [TR]
    [TD]
    STT
    [/TD]
    [TD]
    Loại đất
    [/TD]
    [TD]
    Hiện trạng năm 2010
    [/TD]
    [TD]
    Diện tích đến các năm
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    Năm 2011*
    [/TD]
    [TD]
    Năm 2012
    [/TD]
    [TD]
    Năm 2013
    [/TD]
    [TD]
    Năm 2014
    [/TD]
    [TD]
    Năm 2015
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    TỔNG DIỆN TÍCH TỰ NHIÊN
    [/TD]
    [TD]
    791.489
    [/TD]
    [TD]
    791.489
    [/TD]
    [TD]
    791.489
    [/TD]
    [TD]
    791.489
    [/TD]
    [TD]
    791.489
    [/TD]
    [TD]
    791.489
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    1
    [/TD]
    [TD]
    Đất nông nghiệp
    [/TD]
    [TD]
    684.190
    [/TD]
    [TD]
    701.960
    [/TD]
    [TD]
    703.131
    [/TD]
    [TD]
    705.082
    [/TD]
    [TD]
    707.814
    [/TD]
    [TD]
    709.766
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    Trong đó:
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    1.1
    [/TD]
    [TD]
    Đất trồng lúa
    [/TD]
    [TD]
    30.493
    [/TD]
    [TD]
    30.503
    [/TD]
    [TD]
    30.822
    [/TD]
    [TD]
    30.858
    [/TD]
    [TD]
    30.999
    [/TD]
    [TD]
    31.212
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước (2 vụ trở lên)
    [/TD]
    [TD]
    12.169
    [/TD]
    [TD]
    12.394
    [/TD]
    [TD]
    12.854
    [/TD]
    [TD]
    12.969
    [/TD]
    [TD]
    13.200
    [/TD]
    [TD]
    13.545
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    1.2
    [/TD]
    [TD]
    Đất trồng cây lâu năm
    [/TD]
    [TD]
    29.638
    [/TD]
    [TD]
    29.750
    [/TD]
    [TD]
    30.761
    [/TD]
    [TD]
    32.447
    [/TD]
    [TD]
    33.289
    [/TD]
    [TD]
    35.256
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    1.3
    [/TD]
    [TD]
    Đất rừng phòng hộ
    [/TD]
    [TD]
    204.475
    [/TD]
    [TD]
    204.662
    [/TD]
    [TD]
    208.697
    [/TD]
    [TD]
    210.105
    [/TD]
    [TD]
    211.982
    [/TD]
    [TD]
    213.859
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    1.4
    [/TD]
    [TD]
    Đất rừng đặc dụng
    [/TD]
    [TD]
    49.528
    [/TD]
    [TD]
    49.491
    [/TD]
    [TD]
    49.491
    [/TD]
    [TD]
    49.491
    [/TD]
    [TD]
    49.491
    [/TD]
    [TD]
    49.491
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    1.5
    [/TD]
    [TD]
    Đất rừng sản xuất
    [/TD]
    [TD]
    276.347
    [/TD]
    [TD]
    277.115
    [/TD]
    [TD]
    277.883
    [/TD]
    [TD]
    278.267
    [/TD]
    [TD]
    278.843
    [/TD]
    [TD]
    280.188
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    1.6
    [/TD]
    [TD]
    Đất nuôi trồng thủy sản
    [/TD]
    [TD]
    1.137
    [/TD]
    [TD]
    1.136
    [/TD]
    [TD]
    1.132
    [/TD]
    [TD]
    1.128
    [/TD]
    [TD]
    1.123
    [/TD]
    [TD]
    1.156
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    2
    [/TD]
    [TD]
    Đất phi nông nghiệp
    [/TD]
    [TD]
    26.629
    [/TD]
    [TD]
    26.995
    [/TD]
    [TD]
    28.594
    [/TD]
    [TD]
    30.368
    [/TD]
    [TD]
    32.249
    [/TD]
    [TD]
    34.596
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    Trong đó:
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    2.1
    [/TD]
    [TD]
    Đất xây dựng trụ sở cơ quan, công trình sự nghiệp
    [/TD]
    [TD]
    188
    [/TD]
    [TD]
    190
    [/TD]
    [TD]
    219
    [/TD]
    [TD]
    233
    [/TD]
    [TD]
    248
    [/TD]
    [TD]
    261
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    2.2
    [/TD]
    [TD]
    Đất quốc phòng
    [/TD]
    [TD]
    693
    [/TD]
    [TD]
    693
    [/TD]
    [TD]
    1.085
    [/TD]
    [TD]
    1.281
    [/TD]
    [TD]
    1.487
    [/TD]
    [TD]
    1.673
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    2.3
    [/TD]
    [TD]
    Đất an ninh
    [/TD]
    [TD]
    48
    [/TD]
    [TD]
    48
    [/TD]
    [TD]
    85
    [/TD]
    [TD]
    103
    [/TD]
    [TD]
    122
    [/TD]
    [TD]
    140
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    2.4
    [/TD]
    [TD]
    Đất khu công nghiệp
    [/TD]
    [TD]
    383
    [/TD]
    [TD]
    383
    [/TD]
    [TD]
    428
    [/TD]
    [TD]
    450
    [/TD]
    [TD]
    474
    [/TD]
    [TD]
    495
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    -
    [/TD]
    [TD]
    Đất xây dựng khu công nghiệp
    [/TD]
    [TD]
    142
    [/TD]
    [TD]
    142
    [/TD]
    [TD]
    187
    [/TD]
    [TD]
    209
    [/TD]
    [TD]
    233
    [/TD]
    [TD]
    254
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    -
    [/TD]
    [TD]
    Đất xây dựng cụm công nghiệp
    [/TD]
    [TD]
    241
    [/TD]
    [TD]
    241
    [/TD]
    [TD]
    241
    [/TD]
    [TD]
    241
    [/TD]
    [TD]
    241
    [/TD]
    [TD]
    241
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    2.5
    [/TD]
    [TD]
    Đất cho hoạt động khoáng sản
    [/TD]
    [TD]
    1.666
    [/TD]
    [TD]
    1.721
    [/TD]
    [TD]
    1.876
    [/TD]
    [TD]
    1.953
    [/TD]
    [TD]
    2.035
    [/TD]
    [TD]
    2.108
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    2.6
    [/TD]
    [TD]
    Đất di tích, danh thắng
    [/TD]
    [TD]
    5
    [/TD]
    [TD]
    5
    [/TD]
    [TD]
    206
    [/TD]
    [TD]
    306
    [/TD]
    [TD]
    412
    [/TD]
    [TD]
    507
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    2.7
    [/TD]
    [TD]
    Đất bãi thải, xử lý chất thải
    [/TD]
    [TD]
    14
    [/TD]
    [TD]
    14
    [/TD]
    [TD]
    73
    [/TD]
    [TD]
    103
    [/TD]
    [TD]
    134
    [/TD]
    [TD]
    162
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    2.8
    [/TD]
    [TD]
    Đất tôn giáo, tín ngưỡng
    [/TD]
    [TD]
    3
    [/TD]
    [TD]
    3
    [/TD]
    [TD]
    17
    [/TD]
    [TD]
    24
    [/TD]
    [TD]
    31
    [/TD]
    [TD]
    38
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    2.9
    [/TD]
    [TD]
    Đất nghĩa trang, nghĩa địa
    [/TD]
    [TD]
    350
    [/TD]
    [TD]
    350
    [/TD]
    [TD]
    360
    [/TD]
    [TD]
    364
    [/TD]
    [TD]
    370
    [/TD]
    [TD]
    374
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    2.10
    [/TD]
    [TD]
    Đất phát triển hạ tầng
    [/TD]
    [TD]
    9.100
    [/TD]
    [TD]
    9.400
    [/TD]
    [TD]
    10.106
    [/TD]
    [TD]
    11.298
    [/TD]
    [TD]
    12.563
    [/TD]
    [TD]
    14.266
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    Trong đó:
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    -
    [/TD]
    [TD]
    Đất cơ sở văn hóa
    [/TD]
    [TD]
    101
    [/TD]
    [TD]
    101
    [/TD]
    [TD]
    108
    [/TD]
    [TD]
    120
    [/TD]
    [TD]
    130
    [/TD]
    [TD]
    143
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    -
    [/TD]
    [TD]
    Đất cơ sở y tế
    [/TD]
    [TD]
    55
    [/TD]
    [TD]
    55
    [/TD]
    [TD]
    58
    [/TD]
    [TD]
    64
    [/TD]
    [TD]
    69
    [/TD]
    [TD]
    76
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    -
    [/TD]
    [TD]
    Đất cơ sở giáo dục - đào tạo
    [/TD]
    [TD]
    426
    [/TD]
    [TD]
    426
    [/TD]
    [TD]
    435
    [/TD]
    [TD]
    451
    [/TD]
    [TD]
    466
    [/TD]
    [TD]
    483
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    -
    [/TD]
    [TD]
    Đất cơ sở thể dục - thể thao
    [/TD]
    [TD]
    38
    [/TD]
    [TD]
    38
    [/TD]
    [TD]
    50
    [/TD]
    [TD]
    75
    [/TD]
    [TD]
    95
    [/TD]
    [TD]
    121
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    2.11
    [/TD]
    [TD]
    Đất ở tại đô thị
    [/TD]
    [TD]
    864
    [/TD]
    [TD]
    873
    [/TD]
    [TD]
    965
    [/TD]
    [TD]
    1.058
    [/TD]
    [TD]
    1.151
    [/TD]
    [TD]
    1.243
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    3
    [/TD]
    [TD]
    Đất chưa sử dụng
    [/TD]
    [TD]
    80.670
    [/TD]
    [TD]
    62.534
    [/TD]
    [TD]
    59.764
    [/TD]
    [TD]
    56.039
    [/TD]
    [TD]
    51.426
    [/TD]
    [TD]
    47.127
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    3.1
    [/TD]
    [TD]
    Đất chưa sử dụng còn lại
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    62.534
    [/TD]
    [TD]
    59.764
    [/TD]
    [TD]
    56.039
    [/TD]
    [TD]
    51.426
    [/TD]
    [TD]
    47.127
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    3.2
    [/TD]
    [TD]
    Đất chưa sử dụng đưa vào sử dụng
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    18.136
    [/TD]
    [TD]
    2.770
    [/TD]
    [TD]
    3.725
    [/TD]
    [TD]
    4.613
    [/TD]
    [TD]
    4.299
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    4
    [/TD]
    [TD]
    Đất đô thị
    [/TD]
    [TD]
    34.134
    [/TD]
    [TD]
    34.134
    [/TD]
    [TD]
    34.134
    [/TD]
    [TD]
    35.401
    [/TD]
    [TD]
    39.056
    [/TD]
    [TD]
    48.102
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    5
    [/TD]
    [TD]
    Đất khu bảo tồn thiên nhiên
    [/TD]
    [TD]
    49.528
    [/TD]
    [TD]
    49.491
    [/TD]
    [TD]
    49.491
    [/TD]
    [TD]
    49.491
    [/TD]
    [TD]
    49.491
    [/TD]
    [TD]
    49.491
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    6
    [/TD]
    [TD]
    Đất khu du lịch
    [/TD]
    [TD]
    16
    [/TD]
    [TD]
    16
    [/TD]
    [TD]
    16
    [/TD]
    [TD]
    109
    [/TD]
    [TD]
    109
    [/TD]
    [TD]
    109
    [/TD]
    [/TR]
    [/TBODY]
    [/TABLE]
    Ghi chú: *Diện tích kế hoạch năm 2011 là số liệu ước thực hiện đến ngày 31 tháng 12 năm 2011.
    Download file tài liệu để xem thêm chi tiết
     
Đang tải...