Văn Bản Nghị quyết 19/2013/NQ-CP

Thảo luận trong 'VĂN BẢN LUẬT' bắt đầu bởi Quy Ẩn Giang Hồ, 7/2/13.

  1. Quy Ẩn Giang Hồ

    Quy Ẩn Giang Hồ Administrator
    Thành viên BQT

    Bài viết:
    3,084
    Được thích:
    23
    Điểm thành tích:
    38
    Xu:
    0Xu
    [DOWNC="http://w7.mien-phi.com/Data/file/2013/thang02/19/19-NQ-CP.doc"]TẢI TÀI LIỆU[/DOWNC]

    Nghị quyết 19/2013/NQ-CP - Quy hoạch sử dụng đất đến năm 2020 và kế hoạch sử dụng đất 5 năm kỳ đầu (2011-2015) của tỉnh Bắc Giang

    Nghị quyết 19/2013/NQ-CP về quy hoạch sử dụng đất đến năm 2020 và kế hoạch sử dụng đất 5 năm kỳ đầu (2011-2015) của tỉnh Bắc Giang do Chính phủ ban hành.
    [TABLE]
    [TBODY]
    [TR]
    [TD]CHÍNH PHỦ

    -------

    Số: 19/NQ-CP



     [/TD]
    [TD]CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

    Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

    ---------------------

    Hà Nội, ngày 07 tháng 02 năm 2013
    [/TD]
    [/TR]
    [/TBODY]
    [/TABLE]
    <b style="text-align: center;">NGHỊ QUYẾT

    [/B]VỀ QUY HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT ĐẾN NĂM 2020 VÀ KẾ HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT 5 NĂM KỲ ĐẦU (2011 – 2015) TỈNH BẮC GIANG
    CHÍNH PHỦ
    Căn cứ Luật tổ chức Chính phủ ngày 25 tháng 12 năm 2001;
    Căn cứ Luật đất đai ngày 26 tháng 11 năm 2003;
    Xét đề nghị của Ủy ban nhân dân tỉnh Bắc Giang (Tờ trình số 36/TTr-UBND ngày 01 tháng 8 năm 2012), của Bộ Tài nguyên và Môi trường (Tờ trình số 81/TTr-BTNMT ngày 26 tháng 11 năm 2012),
    QUYẾT NGHỊ:
    Điều 1. Xét duyệt quy hoạch sử dụng đất đến năm 2020 của tỉnh Bắc Giang với các chỉ tiêu sau:
    1. Diện tích, cơ cấu các loại đất:
    [TABLE]
    [TBODY]
    [TR]
    [TD]
    STT
    [/TD]
    [TD]
    Loại đất
    [/TD]
    [TD]
    Hiện trạng năm 2010
    [/TD]
    [TD]
    Quy hoạch đến năm 2020
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    Diện tích (ha)
    [/TD]
    [TD]
    Cơ cấu (%)
    [/TD]
    [TD]
    Quốc gia phân bố (ha)
    [/TD]
    [TD]
    Tỉnh xác định (ha)
    [/TD]
    [TD]
    Tổng số
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    Diện tích (ha)
    [/TD]
    [TD]
    Cơ cấu (%)
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    TỔNG DIỆN TÍCH TỰ NHIÊN
    [/TD]
    [TD]
    384.395
    [/TD]
    [TD]
    100,00
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    384.395
    [/TD]
    [TD]
    100,00
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    1
    [/TD]
    [TD]
    Đất nông nghiệp
    [/TD]
    [TD]
    273.857
    [/TD]
    [TD]
    71,24
    [/TD]
    [TD]
    266.234
    [/TD]
    [TD]
    125
    [/TD]
    [TD]
    266.359
    [/TD]
    [TD]
    69,29
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    Trong đó:
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    1.1
    [/TD]
    [TD]
    Đất trồng lúa
    [/TD]
    [TD]
    71.625
    [/TD]
    [TD]
    26,15
    [/TD]
    [TD]
    66.500
    [/TD]
    [TD]
    215
    [/TD]
    [TD]
    66.715
    [/TD]
    [TD]
    25,05
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước (2 vụ trở lên)
    [/TD]
    [TD]
    57.404
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    55.000
    [/TD]
    [TD]
    167
    [/TD]
    [TD]
    55.167
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    1.2
    [/TD]
    [TD]
    Đất trồng cây lâu năm
    [/TD]
    [TD]
    48.594
    [/TD]
    [TD]
    17,74
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    42.672
    [/TD]
    [TD]
    42.672
    [/TD]
    [TD]
    16,02
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    1.3
    [/TD]
    [TD]
    Đất rừng phòng hộ
    [/TD]
    [TD]
    20.677
    [/TD]
    [TD]
    7,55
    [/TD]
    [TD]
    19.600
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    19.600
    [/TD]
    [TD]
    7,36
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    1.4
    [/TD]
    [TD]
    Đất rừng đặc dụng
    [/TD]
    [TD]
    13.773
    [/TD]
    [TD]
    5,03
    [/TD]
    [TD]
    13.000
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    13.000
    [/TD]
    [TD]
    4,88
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    1.5
    [/TD]
    [TD]
    Đất rừng sản xuất
    [/TD]
    [TD]
    106.298
    [/TD]
    [TD]
    38,82
    [/TD]
    [TD]
    113.439
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    113.439
    [/TD]
    [TD]
    42,59
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    1.6
    [/TD]
    [TD]
    Đất nuôi trồng thủy sản
    [/TD]
    [TD]
    5.665
    [/TD]
    [TD]
    2,07
    [/TD]
    [TD]
    6.370
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    6.370
    [/TD]
    [TD]
    2,39
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    2
    [/TD]
    [TD]
    Đất phi nông nghiệp
    [/TD]
    [TD]
    92.332
    [/TD]
    [TD]
    24,02
    [/TD]
    [TD]
    104.309
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    104.309
    [/TD]
    [TD]
    27,14
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    Trong đó:
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    2.1
    [/TD]
    [TD]
    Đất xây dựng trụ sở cơ quan, công trình sự nghiệp
    [/TD]
    [TD]
    317
    [/TD]
    [TD]
    0,34
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    425
    [/TD]
    [TD]
    425
    [/TD]
    [TD]
    0,41
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    2.2
    [/TD]
    [TD]
    Đất quốc phòng
    [/TD]
    [TD]
    24.229
    [/TD]
    [TD]
    26,24
    [/TD]
    [TD]
    24.484
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    24.484
    [/TD]
    [TD]
    23,47
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    2.3
    [/TD]
    [TD]
    Đất an ninh
    [/TD]
    [TD]
    484
    [/TD]
    [TD]
    0,52
    [/TD]
    [TD]
    536
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    536
    [/TD]
    [TD]
    0,51
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    2.4
    [/TD]
    [TD]
    Đất khu công nghiệp
    [/TD]
    [TD]
    1.104
    [/TD]
    [TD]
    1,20
    [/TD]
    [TD]
    2.004
    [/TD]
    [TD]
    682
    [/TD]
    [TD]
    2.004
    [/TD]
    [TD]
    1,92
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    -
    [/TD]
    [TD]
    Đất xây dựng khu công nghiệp
    [/TD]
    [TD]
    864
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    2.004
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    1.322
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    -
    [/TD]
    [TD]
    Đất xây dựng cụm công nghiệp
    [/TD]
    [TD]
    240
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    682
    [/TD]
    [TD]
    682
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    2.5
    [/TD]
    [TD]
    Đất cho hoạt động khoáng sản
    [/TD]
    [TD]
    278
    [/TD]
    [TD]
    0,30
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    697
    [/TD]
    [TD]
    697
    [/TD]
    [TD]
    0,67
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    2.6
    [/TD]
    [TD]
    Đất di tích, danh thắng
    [/TD]
    [TD]
    161
    [/TD]
    [TD]
    0,17
    [/TD]
    [TD]
    249
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    249
    [/TD]
    [TD]
    0,24
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    2.7
    [/TD]
    [TD]
    Đất bãi thải, xử lý chất thải
    [/TD]
    [TD]
    49
    [/TD]
    [TD]
    0,05
    [/TD]
    [TD]
    325
    [/TD]
    [TD]
    29
    [/TD]
    [TD]
    354
    [/TD]
    [TD]
    0,34
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    2.8
    [/TD]
    [TD]
    Đất tôn giáo, tín ngưỡng
    [/TD]
    [TD]
    331
    [/TD]
    [TD]
    0,36
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    428
    [/TD]
    [TD]
    428
    [/TD]
    [TD]
    0,41
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    2.9
    [/TD]
    [TD]
    Đất nghĩa trang, nghĩa địa
    [/TD]
    [TD]
    1.798
    [/TD]
    [TD]
    1,95
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    1.968
    [/TD]
    [TD]
    1.968
    [/TD]
    [TD]
    1,89
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    2.10
    [/TD]
    [TD]
    Đất phát triển hạ tầng
    [/TD]
    [TD]
    23.666
    [/TD]
    [TD]
    25,63
    [/TD]
    [TD]
    27.947
    [/TD]
    [TD]
    910
    [/TD]
    [TD]
    28.857
    [/TD]
    [TD]
    27,66
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    -
    [/TD]
    [TD]
    Trong đó:
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    -
    [/TD]
    [TD]
    Đất cơ sở văn hóa
    [/TD]
    [TD]
    307
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    323
    [/TD]
    [TD]
    88
    [/TD]
    [TD]
    411
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    -
    [/TD]
    [TD]
    Đất cơ sở y tế
    [/TD]
    [TD]
    86
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    185
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    185
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    -
    [/TD]
    [TD]
    Đất cơ sở giáo dục - đào tạo
    [/TD]
    [TD]
    744
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    972
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    972
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    -
    [/TD]
    [TD]
    Đất cơ sở thể dục - thể thao
    [/TD]
    [TD]
    425
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    1.315
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    1.315
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    2.11
    [/TD]
    [TD]
    Đất ở tại đô thị
    [/TD]
    [TD]
    1.125
    [/TD]
    [TD]
    1,22
    [/TD]
    [TD]
    1.491
    [/TD]
    [TD]
    618
    [/TD]
    [TD]
    2.109
    [/TD]
    [TD]
    2,02
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    3
    [/TD]
    [TD]
    Đất chưa sử dụng
    [/TD]
    [TD]
    18.206
    [/TD]
    [TD]
    4,74
    [/TD]
    [TD]
    13.852
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    13.727
    [/TD]
    [TD]
    3,57
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    3.1
    [/TD]
    [TD]
    Đất chưa sử dụng còn lại
    [/TD]
    [TD]
    18.206
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    13.852
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    13.727
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    3.2
    [/TD]
    [TD]
    Đất chưa sử dụng đưa vào sử dụng
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    4.354
    [/TD]
    [TD]
    125
    [/TD]
    [TD]
    4.479
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    4
    [/TD]
    [TD]
    Đất đô thị
    [/TD]
    [TD]
    7.846
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    19.039
    [/TD]
    [TD]
    19.039
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    5
    [/TD]
    [TD]
    Đất khu bảo tồn thiên nhiên
    [/TD]
    [TD]
    13.780
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    13.000
    [/TD]
    [TD]
    13.000
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    6
    [/TD]
    [TD]
    Đất khu du lịch
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    20.500
    [/TD]
    [TD]
    20.500
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    [/TBODY]
    [/TABLE]
    2. Diện tích chuyển mục đích sử dụng đất:
    Đơn vị tính: ha
    [TABLE]
    [TBODY]
    [TR]
    [TD]
    STT
    [/TD]
    [TD]
    Loại đất
    [/TD]
    [TD]
    Cả thời kỳ (2011 - 2020)
    [/TD]
    [TD]
    Phân theo giai đoạn
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    Giai đoạn (2011-2015)
    [/TD]
    [TD]
    Giai đoạn (2016-2020)
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    1
    [/TD]
    [TD]
    Đất nông nghiệp chuyển sang đất phi nông nghiệp
    [/TD]
    [TD]
    12.383
    [/TD]
    [TD]
    6.508
    [/TD]
    [TD]
    5.875
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    Trong đó:
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    1.1
    [/TD]
    [TD]
    Đất trồng lúa
    [/TD]
    [TD]
    4.187
    [/TD]
    [TD]
    2.034
    [/TD]
    [TD]
    2.153
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    1.2
    [/TD]
    [TD]
    Đất trồng cây lâu năm
    [/TD]
    [TD]
    3.029
    [/TD]
    [TD]
    1.649
    [/TD]
    [TD]
    1.380
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    1.3
    [/TD]
    [TD]
    Đất rừng sản xuất
    [/TD]
    [TD]
    1.716
    [/TD]
    [TD]
    938
    [/TD]
    [TD]
    778
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    1.4
    [/TD]
    [TD]
    Đất nuôi trồng thủy sản
    [/TD]
    [TD]
    483
    [/TD]
    [TD]
    255
    [/TD]
    [TD]
    228
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    2
    [/TD]
    [TD]
    Chuyển đổi cơ cấu sử dụng đất trong nội bộ đất nông nghiệp
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    2.1
    [/TD]
    [TD]
    Đất chuyên trồng lúa nước chuyển sang đất nuôi trồng thủy sản
    [/TD]
    [TD]
    46
    [/TD]
    [TD]
    46
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    2.2
    [/TD]
    [TD]
    Đất rừng sản xuất chuyển sang đất sản xuất nông nghiệp, đất nuôi trồng thủy sản và đất nông nghiệp khác
    [/TD]
    [TD]
    4.315
    [/TD]
    [TD]
    4.315
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    [/TBODY]
    [/TABLE]
    3. Diện tích đất chưa sử dụng đưa vào sử dụng cho các mục đích:
    Đơn vị tính: ha
    [TABLE]
    [TBODY]
    [TR]
    [TD]
    STT
    [/TD]
    [TD]
    Mục đích sử dụng
    [/TD]
    [TD]
    Cả thời kỳ (2011-2020)
    [/TD]
    [TD]
    Phân theo giai đoạn
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    Giai đoạn (2011-2015)
    [/TD]
    [TD]
    Giai đoạn (2016-2020)
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    1
    [/TD]
    [TD]
    Đất nông nghiệp
    [/TD]
    [TD]
    4.232
    [/TD]
    [TD]
    2.626
    [/TD]
    [TD]
    1.606
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    Trong đó:
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    1.1
    [/TD]
    [TD]
    Đất trồng cây lâu năm
    [/TD]
    [TD]
    400
    [/TD]
    [TD]
    354
    [/TD]
    [TD]
    46
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    1.2
    [/TD]
    [TD]
    Đất rừng phòng hộ
    [/TD]
    [TD]
    5
    [/TD]
    [TD]
    5
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    1.3
    [/TD]
    [TD]
    Đất rừng đặc dụng
    [/TD]
    [TD]
    5
    [/TD]
    [TD]
    5
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    1.4
    [/TD]
    [TD]
    Đất rừng sản xuất
    [/TD]
    [TD]
    3.608
    [/TD]
    [TD]
    2.093
    [/TD]
    [TD]
    1.515
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    1.5
    [/TD]
    [TD]
    Đất nuôi trồng thủy sản
    [/TD]
    [TD]
    92
    [/TD]
    [TD]
    47
    [/TD]
    [TD]
    45
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    2
    [/TD]
    [TD]
    Đất phi nông nghiệp
    [/TD]
    [TD]
    247
    [/TD]
    [TD]
    170
    [/TD]
    [TD]
    77
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    Trong đó:
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    2.1
    [/TD]
    [TD]
    Đất di tích, danh thắng
    [/TD]
    [TD]
    2
    [/TD]
    [TD]
    2
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    2.2
    [/TD]
    [TD]
    Đất bãi thải, xử lý chất thải
    [/TD]
    [TD]
    27
    [/TD]
    [TD]
    26
    [/TD]
    [TD]
    1
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    2.3
    [/TD]
    [TD]
    Đất nghĩa trang, nghĩa địa
    [/TD]
    [TD]
    30
    [/TD]
    [TD]
    26
    [/TD]
    [TD]
    4
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    2.4
    [/TD]
    [TD]
    Đất phát triển hạ tầng
    [/TD]
    [TD]
    11
    [/TD]
    [TD]
    6
    [/TD]
    [TD]
    5
    [/TD]
    [/TR]
    [/TBODY]
    [/TABLE]
    (Vị trí các loại đất trong quy hoạch sử dụng đất được thể hiện trên Bản đồ quy hoạch sử dụng đất đến năm 2020, tỷ lệ 1/50.000 do Ủy ban nhân dân tỉnh Bắc Giang xác lập ngày 01 tháng 8 năm 2012).
    Điều 2. Xét duyệt kế hoạch sử dụng đất 5 năm kỳ đầu (2011 - 2015) của tỉnh Bắc Giang với các chỉ tiêu sau:
    1. Phân bổ diện tích các loại đất trong kỳ kế hoạch:


    Đơn vị tính: ha
    [TABLE]
    [TBODY]
    [TR]
    [TD]
    STT
    [/TD]
    [TD]
    Loại đất
    [/TD]
    [TD]
    Hiện trạng năm 2010
    [/TD]
    [TD]
    Diện tích đến các năm
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    Năm 2011*
    [/TD]
    [TD]
    Năm 2012
    [/TD]
    [TD]
    Năm 2013
    [/TD]
    [TD]
    Năm 2014
    [/TD]
    [TD]
    Năm 2015
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    TỔNG DIỆN TÍCH TỰ NHIÊN
    [/TD]
    [TD]
    384.395
    [/TD]
    [TD]
    384.395
    [/TD]
    [TD]
    384.395
    [/TD]
    [TD]
    384.395
    [/TD]
    [TD]
    384.395
    [/TD]
    [TD]
    384.395
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    1
    [/TD]
    [TD]
    Đất nông nghiệp
    [/TD]
    [TD]
    273.857
    [/TD]
    [TD]
    273.186
    [/TD]
    [TD]
    272.514
    [/TD]
    [TD]
    271.799
    [/TD]
    [TD]
    271.078
    [/TD]
    [TD]
    270.364
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    Trong đó:
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    1.1
    [/TD]
    [TD]
    Đất trồng lúa
    [/TD]
    [TD]
    71.625
    [/TD]
    [TD]
    71.187
    [/TD]
    [TD]
    70.748
    [/TD]
    [TD]
    70.281
    [/TD]
    [TD]
    69.810
    [/TD]
    [TD]
    69.343
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước (2 vụ trở lên)
    [/TD]
    [TD]
    57.404
    [/TD]
    [TD]
    57.192
    [/TD]
    [TD]
    56.980
    [/TD]
    [TD]
    56.754
    [/TD]
    [TD]
    56.527
    [/TD]
    [TD]
    56.301
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    1.2
    [/TD]
    [TD]
    Đất trồng cây lâu năm
    [/TD]
    [TD]
    48.594
    [/TD]
    [TD]
    47.829
    [/TD]
    [TD]
    47.062
    [/TD]
    [TD]
    46.246
    [/TD]
    [TD]
    45.423
    [/TD]
    [TD]
    44.609
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    1.3
    [/TD]
    [TD]
    Đất rừng phòng hộ
    [/TD]
    [TD]
    20.677
    [/TD]
    [TD]
    20.541
    [/TD]
    [TD]
    20.404
    [/TD]
    [TD]
    20.258
    [/TD]
    [TD]
    20.112
    [/TD]
    [TD]
    19.966
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    1.4
    [/TD]
    [TD]
    Đất rừng đặc dụng
    [/TD]
    [TD]
    13.773
    [/TD]
    [TD]
    13.683
    [/TD]
    [TD]
    13.592
    [/TD]
    [TD]
    13.495
    [/TD]
    [TD]
    13.397
    [/TD]
    [TD]
    13.300
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    1.5
    [/TD]
    [TD]
    Đất rừng sản xuất
    [/TD]
    [TD]
    106.298
    [/TD]
    [TD]
    107.284
    [/TD]
    [TD]
    108.272
    [/TD]
    [TD]
    109.325
    [/TD]
    [TD]
    110.384
    [/TD]
    [TD]
    111.434
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    1.6
    [/TD]
    [TD]
    Đất nuôi trồng thủy sản
    [/TD]
    [TD]
    5.665
    [/TD]
    [TD]
    5.747
    [/TD]
    [TD]
    5.830
    [/TD]
    [TD]
    5.918
    [/TD]
    [TD]
    6.006
    [/TD]
    [TD]
    6.094
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    2
    [/TD]
    [TD]
    Đất phi nông nghiệp
    [/TD]
    [TD]
    92.332
    [/TD]
    [TD]
    93.540
    [/TD]
    [TD]
    94.750
    [/TD]
    [TD]
    96.038
    [/TD]
    [TD]
    97.336
    [/TD]
    [TD]
    98.621
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    Trong đó:
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    2.1
    [/TD]
    [TD]
    Đất xây dựng trụ sở cơ quan, công trình sự nghiệp
    [/TD]
    [TD]
    317
    [/TD]
    [TD]
    334
    [/TD]
    [TD]
    352
    [/TD]
    [TD]
    370
    [/TD]
    [TD]
    389
    [/TD]
    [TD]
    407
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    2.2
    [/TD]
    [TD]
    Đất quốc phòng
    [/TD]
    [TD]
    24.229
    [/TD]
    [TD]
    24.270
    [/TD]
    [TD]
    24.311
    [/TD]
    [TD]
    24.355
    [/TD]
    [TD]
    24.400
    [/TD]
    [TD]
    24.443
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    2.3
    [/TD]
    [TD]
    Đất an ninh
    [/TD]
    [TD]
    484
    [/TD]
    [TD]
    488
    [/TD]
    [TD]
    492
    [/TD]
    [TD]
    497
    [/TD]
    [TD]
    501
    [/TD]
    [TD]
    505
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    2.4
    [/TD]
    [TD]
    Đất khu công nghiệp
    [/TD]
    [TD]
    1.104
    [/TD]
    [TD]
    1.167
    [/TD]
    [TD]
    1.230
    [/TD]
    [TD]
    1.297
    [/TD]
    [TD]
    1.365
    [/TD]
    [TD]
    1.432
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    -
    [/TD]
    [TD]
    Đất xây dựng khu công nghiệp
    [/TD]
    [TD]
    864
    [/TD]
    [TD]
    899
    [/TD]
    [TD]
    933
    [/TD]
    [TD]
    970
    [/TD]
    [TD]
    1.008
    [/TD]
    [TD]
    1.044
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    -
    [/TD]
    [TD]
    Đất xây dựng cụm công nghiệp
    [/TD]
    [TD]
    240
    [/TD]
    [TD]
    268
    [/TD]
    [TD]
    297
    [/TD]
    [TD]
    327
    [/TD]
    [TD]
    357
    [/TD]
    [TD]
    388
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    2.5
    [/TD]
    [TD]
    Đất cho hoạt động khoáng sản
    [/TD]
    [TD]
    278
    [/TD]
    [TD]
    312
    [/TD]
    [TD]
    346
    [/TD]
    [TD]
    382
    [/TD]
    [TD]
    419
    [/TD]
    [TD]
    456
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    2.6
    [/TD]
    [TD]
    Đất di tích, danh thắng
    [/TD]
    [TD]
    161
    [/TD]
    [TD]
    172
    [/TD]
    [TD]
    183
    [/TD]
    [TD]
    194
    [/TD]
    [TD]
    206
    [/TD]
    [TD]
    218
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    2.7
    [/TD]
    [TD]
    Đất bãi thải, xử lý chất thải
    [/TD]
    [TD]
    49
    [/TD]
    [TD]
    82
    [/TD]
    [TD]
    115
    [/TD]
    [TD]
    150
    [/TD]
    [TD]
    186
    [/TD]
    [TD]
    221
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    2.8
    [/TD]
    [TD]
    Đất tôn giáo, tín ngưỡng
    [/TD]
    [TD]
    331
    [/TD]
    [TD]
    345
    [/TD]
    [TD]
    359
    [/TD]
    [TD]
    374
    [/TD]
    [TD]
    389
    [/TD]
    [TD]
    404
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    2.9
    [/TD]
    [TD]
    Đất nghĩa trang, nghĩa địa
    [/TD]
    [TD]
    1.798
    [/TD]
    [TD]
    1.821
    [/TD]
    [TD]
    1.843
    [/TD]
    [TD]
    1.867
    [/TD]
    [TD]
    1.891
    [/TD]
    [TD]
    1.915
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    2.10
    [/TD]
    [TD]
    Đất phát triển hạ tầng
    [/TD]
    [TD]
    23.666
    [/TD]
    [TD]
    24.288
    [/TD]
    [TD]
    24.910
    [/TD]
    [TD]
    25.574
    [/TD]
    [TD]
    26.241
    [/TD]
    [TD]
    26.903
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    Trong đó:
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    -
    [/TD]
    [TD]
    Đất cơ sở văn hóa
    [/TD]
    [TD]
    307
    [/TD]
    [TD]
    319
    [/TD]
    [TD]
    331
    [/TD]
    [TD]
    345
    [/TD]
    [TD]
    358
    [/TD]
    [TD]
    371
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    -
    [/TD]
    [TD]
    Đất cơ sở y tế
    [/TD]
    [TD]
    86
    [/TD]
    [TD]
    94
    [/TD]
    [TD]
    103
    [/TD]
    [TD]
    113
    [/TD]
    [TD]
    122
    [/TD]
    [TD]
    131
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    -
    [/TD]
    [TD]
    Đất cơ sở giáo dục - đào tạo
    [/TD]
    [TD]
    744
    [/TD]
    [TD]
    770
    [/TD]
    [TD]
    796
    [/TD]
    [TD]
    823
    [/TD]
    [TD]
    851
    [/TD]
    [TD]
    878
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    -
    [/TD]
    [TD]
    Đất cơ sở thể dục - thể thao
    [/TD]
    [TD]
    425
    [/TD]
    [TD]
    492
    [/TD]
    [TD]
    559
    [/TD]
    [TD]
    630
    [/TD]
    [TD]
    703
    [/TD]
    [TD]
    774
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    2.11
    [/TD]
    [TD]
    Đất ở tại đô thị
    [/TD]
    [TD]
    1.125
    [/TD]
    [TD]
    1.192
    [/TD]
    [TD]
    1.259
    [/TD]
    [TD]
    1.331
    [/TD]
    [TD]
    1.403
    [/TD]
    [TD]
    1.475
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    3
    [/TD]
    [TD]
    Đất chưa sử dụng
    [/TD]
    [TD]
    18.206
    [/TD]
    [TD]
    17.669
    [/TD]
    [TD]
    17.131
    [/TD]
    [TD]
    16.558
    [/TD]
    [TD]
    15.981
    [/TD]
    [TD]
    15.409
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    4
    [/TD]
    [TD]
    Đất đô thị
    [/TD]
    [TD]
    7.846
    [/TD]
    [TD]
    9.457
    [/TD]
    [TD]
    11.069
    [/TD]
    [TD]
    12.786
    [/TD]
    [TD]
    14.516
    [/TD]
    [TD]
    16.229
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    5
    [/TD]
    [TD]
    Đất khu bảo tồn thiên nhiên
    [/TD]
    [TD]
    13.780
    [/TD]
    [TD]
    13.712
    [/TD]
    [TD]
    13.712
    [/TD]
    [TD]
    13.715
    [/TD]
    [TD]
    13.700
    [/TD]
    [TD]
    13.429
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    6
    [/TD]
    [TD]
    Đất khu du lịch
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
    3.667
    [/TD]
    [TD]
    7.338
    [/TD]
    [TD]
    11.250
    [/TD]
    [TD]
    15.188
    [/TD]
    [TD]
    19.090
    [/TD]
    [/TR]
    [/TBODY]
    [/TABLE]
    Ghi chú: *Diện tích kế hoạch năm 2011 là số liệu ước thực hiện đến ngày 31 tháng 12 năm 2011.
    Download file tài liệu để xem thêm chi tiết
     
Đang tải...