Tài liệu Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam

Thảo luận trong 'Tài Chính - Ngân Hàng' bắt đầu bởi Thúy Viết Bài, 5/12/13.

  1. Thúy Viết Bài

    Thành viên vàng

    Bài viết:
    198,891
    Được thích:
    173
    Điểm thành tích:
    0
    Xu:
    0Xu
    Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam


    Các báo cáo tài chính hợp nh ất theo các Chuẩn mực Kế toán Việt Nam
    và Hệ thống Kế toán các Tổ chức Tín dụng Việt Nam
    Quý II - Kết thúc ngày 30/06/2009
    NGÂN HÀNG TMCP NGOẠI THƯƠNG VN Mẫu số: B02a/TCTD-HN
    198 - TRẦN QUANG KHẢI – HÀ NỘI


    BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN HỢP NHẤT
    Quý II - Năm 2009
    Tại ngày 30 tháng 06 năm 2009 Đơn vị tính: đồng VN


    S TH. SỐĐẦU NĂM
    T CHỈ TIÊU MINH SỐ CUỐI QUÝ (ĐÃ KIỂM TOÁN)


    T
    (1) (2) (3) (4)


    A TÀI SẢN


    I Tiền mặt, vàng bạc, đá quí 3.243.980.648.913 3.482.209.000.000


    II Tiền gửi tại NHNN 4.318.170.130.892 30.561.417.000.000


    II Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho
    30.589.018.855.001 30.367.772.000.000
    vay các TCTD khác


    1 Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác 29.410.312.782.876 29.345.297.000.000


    2 Cho vay các TCTD khác 1.187.613.170.906 1.031.844.000.000


    3 Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác (*) (8.907.098.781) (9.369.000.000)


    IV Chứng khoán kinh doanh V.1 144.723.807.918 271.709.000.000


    1 Chứng khoán kinh doanh 183.524.517.431 403.698.000.000


    Dự phòng giảm giá chứng khoán
    2 (38.800.709.513) (131.989.000.000)
    kinh doanh (*)


    Các công cụ tài chính phái sinh và các tài
    V - -
    sản tài chính khác


    VI Cho vay khách hàng V.2 126.595.451.023.011 108.528.764.000.000


    1 Cho vay khách hàng 131.220.995.518.738 112.792.965.000.000


    2 Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng (*) V.3 (4.625.544.495.727) (4.264.201.000.000)


    VII Chứng khoán đầu tư V.4 42.053.593.683.593 41.604.460.000.000


    1 Chứng khoán đầu từ sẵn sàng để bán 27.866.690.861.997 30.261.562.000.000


    2 Chứng khoán đầu tư giữđến ngày đáo hạn 14.400.594.683.066 11.643.476.000.000


    3 Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư (*) (213.691.861.470) (300.578.000.000)


    VIII Góp vốn, đầu tư dài hạn V.5 2.964.938.084.881 2.961.634.000.000


    1 Đầu tư vào công ty con - -


    2 Vốn góp liên doanh 1.207.630.904.953 1.148.757.000.000


    3 Đầu tư vào công ty liên kết 36.186.960.791 31.331.000.000


    4 Đầu tư dài hạn khác 1.911.332.469.137 1.971.758.000.000


    5 Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn (*) (190.212.250.000) (190.212.000.000)


    IX Tài sản cốđịnh 1.259.376.204.748 1.360.853.000.000


    1 Tài sản cốđịnh hữu hình 955.527.204.618 1.043.204.000.000


    a Nguyên giá TSCĐ 2.720.017.660.758 2.641.037.000.000


    b Hao mòn TSCĐ (*) (1.764.490.456.140) (1.597.833.000.000)


    2 Tài sản cốđịnh thuê tài chính - -


    2
     

    Các file đính kèm:

Đang tải...