Tài liệu Một số thuật ngữ khoa học và kỹ thuật môi trường thông dụng

Thảo luận trong 'Địa Chất' bắt đầu bởi Thúy Viết Bài, 5/12/13.

  1. Thúy Viết Bài

    Thành viên vàng

    Bài viết:
    198,891
    Được thích:
    172
    Điểm thành tích:
    0
    Xu:
    0Xu
    [TABLE]
    [TR]
    [TD]English
    [/TD]
    [TD]Việt Nam
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]absorption/absorbent
    [/TD]
    [TD](sự, quá trình) hấp thụ/chất hấp thụ
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]absorption field
    [/TD]
    [TD]mương hấp thụ xử lý nước từ bể tự hoại
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]acid deposition
    [/TD]
    [TD]mưa axit
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]acid rain
    [/TD]
    [TD]mưa axit
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]acid-forming bacteria
    [/TD]
    [TD]vi khuẩn lên men tạo acid trong quá trình phân hủy kỵ khí chất hữu cơ
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]act
    [/TD]
    [TD]luật, bộ luật
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]activated carbon
    [/TD]
    [TD]than hoạt tính
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]activated sludge
    [/TD]
    [TD]bùn hoạt tính
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]acute toxicity
    [/TD]
    [TD]độc tính cấp
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]adsorption/adsorbent/adsorbate
    [/TD]
    [TD](sự, quá trình) hấp phụ/chất hấp phụ/chất bị hấp phụ
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]advanced treatment
    [/TD]
    [TD]xử lý bậc cao
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]aeration
    [/TD]
    [TD]sụ khí, thông khí [xử lý nước thải], làm thoáng [xử lý nước]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]aeration tank
    [/TD]
    [TD]bể thông khí, bể làm thoáng, aeroten
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]aerobic
    [/TD]
    [TD]hiếu khí
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]aerobic attached-growth treatment process
    [/TD]
    [TD]quá trình xử lý sinh học hiếu khí thể bám
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]aerobic suspended-growth treatment process
    [/TD]
    [TD]quá trình xử lý sinh học hiếu khí thể lơ lửng
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]aerosol
    [/TD]
    [TD]sol khí - hệ phân tán lỏng và rắn trong môi trường khí.
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]age pyramid
    [/TD]
    [TD]tháp tuổi
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]air
    [/TD]
    [TD]không khí
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]air conditioning
    [/TD]
    [TD]điều hoà không khí
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]airlift
    [/TD]
    [TD]bơm (nước, nước thải) dùng khí
    [/TD]
    [/TR]
    [/TABLE]
     

    Các file đính kèm:

Đang tải...