Văn Bản Mẫu số 02/KK-TNCN: Tờ khai khấu trừ thuế TNCN

Thảo luận trong 'Biểu Mẫu' bắt đầu bởi Quy Ẩn Giang Hồ, 28/2/11.

  1. Quy Ẩn Giang Hồ

    Quy Ẩn Giang Hồ Administrator
    Thành viên BQT

    Bài viết:
    3,084
    Được thích:
    23
    Điểm thành tích:
    38
    Xu:
    0Xu
    [DOWNC="http://w6.mien-phi.com/data/file/2013/thang08/19/Mau_so_02_KK_TNCN.doc"]TẢI TÀI LIỆU[/DOWNC]

    Mẫu số 02/KK-TNCN: Tờ khai khấu trừ thuế TNCN - Dành cho tổ chức, cá nhân trả các khoản thu nhập từ tiền lương, tiền công

    Mẫu số 02/KK-TNCN: Tờ khai khấu trừ thuế TNCN dành cho tổ chức, cá nhân trả các khoản thu nhập từ tiền lương, tiền công
    [TABLE]
    [TBODY]
    [TR]
    [TD]
    CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
    Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
    ---------------------------
     
    [/TD]
    [TD]
    [TABLE]
    [TBODY]
    [TR]
    [TD]
    [TABLE]
    [TBODY]
    [TR]
    [TD]
    <div>
    Mẫu số: 02/KK-TNCN
    (Ban hành kèm theo Thông tư số 28/2011/TT-BTC ngày 28/02/2011 của Bộ Tài chính)

    </div>[/TD]
    [/TR]
    [/TBODY]
    [/TABLE]
    [/TD]
    [/TR]
    [/TBODY]
    [/TABLE]
    [/TD]
    [/TR]
    [/TBODY]
    [/TABLE]
    TỜ KHAI KHẤU TRỪ THUẾ THU NHẬP CÁ NHÂN
    (Dành cho tổ chức, cá nhân trả các khoản thu nhập từ tiền lương, tiền công)
    [01] Kỳ tính thuế: Tháng/Quý Năm .
    [02] Lần đầu:  [​IMG]                                    [03] Bổ sung lần thứ: [​IMG]
    [04] Tên người nộp thuế: . .
    [05] Mã số thuế: [​IMG]        [​IMG]
    [06] Địa chỉ: .
    [07] Quận/huyện: . [08] Tỉnh/thành phố:
    [09] Điện thoại: [10] Fax: [11] Email: .
    [12] Tên đại lý thuế (nếu có):
    [13] Mã số thuế: [​IMG]        [​IMG]

    [15]
    Quận/huyện: [16] Tỉnh/thành phố: [14] Địa chỉ: .
    [17] Điện thoại:   [18] Fax: [19] Email:
    [20] Hợp đồng đại lý thuế: Số: .Ngày:
    [TABLE]
    [TBODY]
    [TR]
    [TD]
    STT
    [/TD]
    [TD]
    Chỉ tiêu
    [/TD]
    [TD]
    ĐVT
    [/TD]
    [TD]
    Số người/
    Số tiền
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    1
    [/TD]
    [TD]
    Tổng số cá nhân đã khấu trừ thuế
    [/TD]
    [TD]
    [21]
    [/TD]
    [TD]
    Người
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    1.1
    [/TD]
    [TD]
    Cá nhân cư trú
    [/TD]
    [TD]
    [22]
    [/TD]
    [TD]
    Người
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    1.2
    [/TD]
    [TD]
    Cá nhân không cư trú
    [/TD]
    [TD]
    [23]
    [/TD]
    [TD]
    Người
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    2
    [/TD]
    [TD]
    Tổng TNCT trả cho cá nhân
    [/TD]
    [TD]
    [24]
    [/TD]
    [TD]
    VNĐ
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    2.1
    [/TD]
    [TD]
    Cá nhân cư trú có hợp đồng lao động
    [/TD]
    [TD]
    [25]
    [/TD]
    [TD]
    VNĐ
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    2.2
    [/TD]
    [TD]
    Cá nhân cư trú không có hợp đồng lao động
    [/TD]
    [TD]
    [26]
    [/TD]
    [TD]
    VNĐ
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    2.3
    [/TD]
    [TD]
    Cá nhân không cư trú
    [/TD]
    [TD]
    [27]
    [/TD]
    [TD]
    VNĐ
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    3
    [/TD]
    [TD]
    Tổng TNCT trả cho cá nhân thuộc diện phải khấu trừ thuế
    [/TD]
    [TD]
    [28]
    [/TD]
    [TD]
    VNĐ
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    3.1
    [/TD]
    [TD]
    Cá nhân cư trú có hợp đồng lao động
    [/TD]
    [TD]
    [29]
    [/TD]
    [TD]
    VNĐ
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    3.2
    [/TD]
    [TD]
    Cá nhân cư trú không có hợp đồng lao động
    [/TD]
    [TD]
    [30]
    [/TD]
    [TD]
    VNĐ
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    3.3
    [/TD]
    [TD]
    Cá nhân không cư trú
    [/TD]
    [TD]
    [31]
    [/TD]
    [TD]
    VNĐ
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    4
    [/TD]
    [TD]
    Tổng số thuế TNCN đã khấu trừ
    [/TD]
    [TD]
    [32]
    [/TD]
    [TD]
    VNĐ
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    4.1
    [/TD]
    [TD]
    Cá nhân cư trú có hợp đồng lao động
    [/TD]
    [TD]
    [33]
    [/TD]
    [TD]
    VNĐ
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    4.2
    [/TD]
    [TD]
    Cá nhân cư trú không có hợp đồng lao động
    [/TD]
    [TD]
    [34]
    [/TD]
    [TD]
    VNĐ
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    4.3
    [/TD]
    [TD]
    Cá nhân không cư trú
    [/TD]
    [TD]
    [35]
    [/TD]
    [TD]
    VNĐ
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    [/TBODY]
    [/TABLE]
    Tôi cam đoan số liệu khai trên là đúng và chịu trách nhiệm trước pháp luật về những số liệu đã khai./.
    [TABLE]
    [TBODY]
    [TR]
    [TD]
     
    NHÂN VIÊN ĐẠI LÝ THUẾ
    Họ và tên:
    Chứng chỉ hành nghề số: .
    [/TD]
    [TD]
    [TABLE]
    [TBODY]
    [TR]
    [TD]
    Ngày tháng .năm
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    NGƯỜI NỘP THUẾ hoặc
    ĐẠI DIỆN HỢP PHÁP CỦA NGƯỜI NỘP THUẾ
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    Ký, ghi rõ họ tên; chức vụ và đóng dấu (nếu có)
    [/TD]
    [/TR]
    [/TBODY]
    [/TABLE]
     
    [/TD]
    [/TR]
    [/TBODY]
    [/TABLE]
     
Đang tải...