Văn Bản Mẫu khách hàng hoàn trả hàng - Tiếng Anh

Thảo luận trong 'Biểu Mẫu' bắt đầu bởi Quy Ẩn Giang Hồ, 21/1/14.

  1. Quy Ẩn Giang Hồ

    Quy Ẩn Giang Hồ Administrator
    Thành viên BQT

    Bài viết:
    3,084
    Được thích:
    23
    Điểm thành tích:
    38
    Xu:
    0Xu
    [DOWNC="http://w6.mien-phi.com/data/file/2014/Thang01/21/Customer Return Report.doc"]TẢI TÀI LIỆU[/DOWNC]

    Mẫu khách hàng hoàn trả hàng - Tiếng Anh - Mẫu mua bán hàng bằng Tiếng Anh

    Mẫu khách hàng hoàn trả hàng là mẫu đơn do Download.com.vn sưu tầm để các bạn tham khảo. Mẫu đơn này giúp theo dõi ngày báo cáo trả hàng, thời gian trả, số lượng, đơn giá, tổng tiền, nhân viên bán hàng, trả tiền hoa hồng .
    Customer Return Report
    From
    [TABLE]
    [TBODY]
    [TR]
    [TD] [/TD]
    [TD] [/TD]
    [TD]
    Report Date
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD] [/TD]
    [TD] [/TD]
    [TD]
    Report #
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    Ship To
    [/TD]
    [TD] [/TD]
    [TD]
    Date of Return
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD] [/TD]
    [TD] [/TD]
    [TD]
    Time of Return
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD] [/TD]
    [TD] [/TD]
    [TD]
    Filed By
    [/TD]
    [/TR]
    [/TBODY]
    [/TABLE]
    [TABLE]
    [TBODY]
    [TR]
    [TD]
    Item
    [/TD]
    [TD]
    Quantity Ordered
    [/TD]
    [TD]
    Chi tiết 
    [/TD]
    [TD]
    Unit Count
    [/TD]
    [TD]
    Unit Price
    [/TD]
    [TD]
    Total Amount
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD] [/TD]
    [TD] [/TD]
    [TD] [/TD]
    [TD] [/TD]
    [TD] [/TD]
    [TD] [/TD]
    [/TR]
    [/TBODY]
    [/TABLE]
    Office Administration Section
    [TABLE]
    [TBODY]
    [TR]
    [TD]
    Date Shipped
    [/TD]
    [TD]
    Salesperson
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    Customer Order #
    [/TD]
    [TD]
    Commission Paid
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    Our Order #
    [/TD]
    [TD]
    Credit Issue Date
    [/TD]
    [/TR]
    [/TBODY]
    [/TABLE]
    Special Notes
    [TABLE]
    [TBODY]
    [TR]
    [TD] [/TD]
    [TD]
    Ngày 
    [/TD]
    [TD]
    Chữ ký 
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD] [/TD]
    [TD]
    Credit to issue customer  __Yes __ No (explain below)
    [/TD]
    [/TR]
    [/TBODY]
    [/TABLE]
     
Đang tải...